Chào các em học viên, mùa hè năm nay nóng nực quá các em ah, tình hình là lớp mình làm một chuyến đi nghỉ mát đâu đó cho tránh cái nóng đi nhỉ. Cả lớp thấy thế nào? Oke, vậy chốt là sau khi kết thúc khóa học, lớp mình tổ chức đi tắm biển nhé, còn cụ thể biển nào và kế hoạch cụ thể ra sao thì buổi học cuối cùng của khóa chúng ta sẽ bàn chi tiết sau.
Các em vào link bên dưới tranh thủ xem qua lại một tý xíu nội dung bài học buổi hôm trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước
Sau khi xem xong, mỗi em sẽ tự nói to 10 câu ví dụ của mình cho mỗi từ vựng Tiếng Trung đã học tuần trước.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Du khách | 游客 | Yóukè |
2 | Ngành du lịch | 旅游业 | Lǚyóu yè |
3 | Đại lý du lịch | 旅游代理 | Lǚyóu dàilǐ |
4 | Dịch vụ du lịch | 旅游服务 | Lǚyóu fúwù |
5 | Hướng dẫn viên du lịch | 导游 | Dǎoyóu |
6 | Người hướng dẫn du lịch chuyên trách | 专职旅游向导 | Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo |
7 | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 国际导游 | Guójì dǎoyóu |
8 | Thẻ du lịch | 旅游证件 | Lǚyóu zhèngjiàn |
9 | Sổ tay hướng dẫn du lịch | 导游手册 | Dǎoyóu shǒucè |
10 | Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch | 旅游指南 | Lǚyóu zhǐnán |
11 | Bản đồ du lịch | 游览图 | Yóulǎn tú |
12 | Bản đồ du lịch loại gấp | 折叠式旅行地图 | Zhédié shì lǚxíng dìtú |
13 | Ngân phiếu du lịch | 旅行支票 | Lǚxíng zhīpiào |
14 | Hộ chiếu du lịch | 旅游护照 | Lǚyóu hùzhào |
15 | Tuyến du lịch | 旅游路线 | Lǚyóu lùxiàn |
16 | Lộ trình chuyến du lịch | 旅程 | Lǚchéng |
17 | Nhật ký du lịch | 旅游日记 | Lǚyóu rìjì |
18 | Khoảng cách du lịch | 旅行距离 | Lǚ háng jùlí |
19 | Nơi đến du lịch | 旅行目的地 | Lǚxíng mùdì de |
20 | Tiền chi phí chuyến du lịch | 旅费 | Lǚfèi |
21 | Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì |
22 | Mùa ít khách du lịch | 旅游淡季 | Lǚyóu dànjì |
23 | Mùa du lịch bị sa sút | 旅游萧条 | Lǚyóu xiāotiáo |
24 | Thời kỳ cao điểm du lịch | 旅游高峰期 | Lǚyóu gāofēng qī |
25 | Vé du lịch khứ hồi | 旅行来回双程票 | Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào |
26 | Bắt chẹt khách du lịch | 敲诈游客(游客被宰) | Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi) |
27 | Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch | 旅游纪念品 | Lǚyóu jìniànpǐn |
28 | Điểm tiếp đón du khách | 游客接待站 | Yóukè jiēdài zhàn |
29 | Nơi ở của du khách | 旅客住宿点 | Lǚkè zhùsù diǎn |
30 | Khách sạn du lịch | 旅游宾馆 | Lǚyóu bīnguǎn |
31 | Người đi du lịch ,du khách | 旅行者(游客) | Lǚxíng zhě (yóukè) |
32 | Bạn du lịch | 旅伴 | Lǚbàn |
33 | Du khách nước ngoài | 外国游客 | Wàiguó yóukè |
34 | Du khách đi máy bay | 乘飞机旅行者 | Chéng fēijī lǚxíng zhě |
35 | Khách du lịch ba lô | 背包族旅行者 | Bèibāo zú lǚxíng zhě |
36 | Người đi du lịch cuối tuần | 周末渡假客 | Zhōumò dù jiǎ kè |
37 | Người đi picnic | 郊游野餐者 | Jiāoyóu yěcān zhě |
38 | Người đi du lịch biển | 海上旅行者 | Hǎishàng lǚxíng zhě |
39 | Đoàn tham quan du lịch | 观光团 | Guānguāng tuán |
40 | Đoàn du lịch | 旅游团 | Lǚyóu tuán |
41 | Đi du lịch theo đoàn | 团体旅游 | Tuántǐ lǚyóu |
42 | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch | 有导游的团体旅游 | Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu |
43 | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | 自选旅游地旅行 | Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng |
44 | Du lịch bằng công quỹ | 公费旅游 | Gōngfèi lǚyóu |
45 | Du lịch tập thể được ưu đãi | 享受优惠的团体旅游 | Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu |
46 | Chuyến du lịch sang trọng | 豪华游 | Háohuá yóu |
47 | Chuyến du lịch bình dân | 经济游 | Jīngjì yóu |
48 | Du lịch bao ăn uống | 包含有餐饮服务的旅游 | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu |
49 | Du lịch bao giá | 包价旅行 | Bāo jià lǚxíng |
50 | Du lịch vòng quanh thế giới | 环球旅行 | Huánqiú lǚxíng |
51 | Chuyến du lịch nước ngoài | 国外旅行 | Guówài lǚxíng |
52 | Tham quan du lịch | 观光旅游 | Guānguāng lǚyóu |
53 | Chuyến picnic dã ngoại | 郊外野餐 | Jiāowài yěcān |
54 | Chuyến du lịch 1 ngày | 一日游 | Yī rì yóu |
55 | Chuyến du lịch 2 ngày | 两天游 | Liǎng tiān yóu |
56 | Du lịch tuần trăng mật | 蜜月旅行 | Mìyuè lǚxíng |
57 | Du lịch cuối tuần | 周末游 | Zhōumò yóu |
58 | Du lịch mùa xuân | 春游 | Chūnyóu |
59 | Du lịch mùa hè | 夏季旅游 | Xiàjì lǚyóu |
60 | Du lịch mùa thu | 秋游 | Qiūyóu |
61 | Du lịch mùa đông | 冬季旅游 | Dōngjì lǚyóu |
62 | Du ngoạn núi non sông nước | 游山玩水 | Yóu shān wán shuǐ |
63 | Du ngoạn công viên | 游园 | Yóuyuán |
64 | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh | 飞行游览 | Fēixíng yóulǎn |
65 | Du lịch hàng không | 航空旅行 | Hángkōng lǚxíng |
66 | Du ngoạn trên nước | 水上游览 | Shuǐshàng yóulǎn |
67 | Tham quan trên biển | 海上观光 | Hǎishàng guānguāng |
68 | Du lịch băng ô tô ( tàu hoả ) | 乘汽车(火车) 旅行 | Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng |
69 | Du lịch bằng xe đạp | 自行车旅行 | Zìxíngchē lǚxíng |
70 | Đồ dùng trong du lịch | 旅行用品 | Lǚxíng yòngpǐn |
71 | Quần áo du lịch | 旅游服 | Lǚyóu fú |
72 | Giày du lịch | 旅游鞋 | Lǚyóu xié |