Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch

0
3738
Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
Đánh giá post

Chào các em học viên, mùa hè năm nay nóng nực quá các em ah, tình hình là lớp mình làm một chuyến đi nghỉ mát đâu đó cho tránh cái nóng đi nhỉ. Cả lớp thấy thế nào? Oke, vậy chốt là sau khi kết thúc khóa học, lớp mình tổ chức đi tắm biển nhé, còn cụ thể biển nào và kế hoạch cụ thể ra sao thì buổi học cuối cùng của khóa chúng ta sẽ bàn chi tiết sau.

Các em vào link bên dưới tranh thủ xem qua lại một tý xíu nội dung bài học buổi hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước

Sau khi xem xong, mỗi em sẽ tự nói to 10 câu ví dụ của mình cho mỗi từ vựng Tiếng Trung đã học tuần trước.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Du khách 游客 Yóukè
2 Ngành du lịch 旅游业 Lǚyóu yè
3 Đại lý du lịch 旅游代理 Lǚyóu dàilǐ
4 Dịch vụ du lịch 旅游服务 Lǚyóu fúwù
5 Hướng dẫn viên du lịch 导游 Dǎoyóu
6 Người hướng dẫn du lịch chuyên trách 专职旅游向导 Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
7 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 国际导游 Guójì dǎoyóu
8 Thẻ du lịch 旅游证件 Lǚyóu zhèngjiàn
9 Sổ tay hướng dẫn du lịch 导游手册 Dǎoyóu shǒucè
10 Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch 旅游指南 Lǚyóu zhǐnán
11 Bản đồ du lịch 游览图 Yóulǎn tú
12 Bản đồ du lịch loại gấp 折叠式旅行地图 Zhédié shì lǚxíng dìtú
13 Ngân phiếu du lịch 旅行支票 Lǚxíng zhīpiào
14 Hộ chiếu du lịch 旅游护照 Lǚyóu hùzhào
15 Tuyến du lịch 旅游路线 Lǚyóu lùxiàn
16 Lộ trình chuyến du lịch 旅程 Lǚchéng
17 Nhật ký du lịch 旅游日记 Lǚyóu rìjì
18 Khoảng cách du lịch 旅行距离 Lǚ háng jùlí
19 Nơi đến du lịch 旅行目的地 Lǚxíng mùdì de
20 Tiền chi phí chuyến du lịch 旅费 Lǚfèi
21 Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì
22 Mùa ít khách du lịch 旅游淡季 Lǚyóu dànjì
23 Mùa du lịch bị sa sút 旅游萧条 Lǚyóu xiāotiáo
24 Thời kỳ cao điểm du lịch 旅游高峰期 Lǚyóu gāofēng qī
25 Vé du lịch khứ hồi 旅行来回双程票 Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào
26 Bắt chẹt khách du lịch 敲诈游客(游客被宰) Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi)
27 Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch 旅游纪念品 Lǚyóu jìniànpǐn
28 Điểm tiếp đón du khách 游客接待站 Yóukè jiēdài zhàn
29 Nơi ở của du khách 旅客住宿点 Lǚkè zhùsù diǎn
30 Khách sạn du lịch 旅游宾馆 Lǚyóu bīnguǎn
31 Người đi du lịch ,du khách 旅行者(游客) Lǚxíng zhě (yóukè)
32 Bạn du lịch 旅伴 Lǚbàn
33 Du khách nước ngoài 外国游客 Wàiguó yóukè
34 Du khách đi máy bay 乘飞机旅行者 Chéng fēijī lǚxíng zhě
35 Khách du lịch ba lô 背包族旅行者 Bèibāo zú lǚxíng zhě
36 Người đi du lịch cuối tuần 周末渡假客 Zhōumò dù jiǎ kè
37 Người đi picnic 郊游野餐者 Jiāoyóu yěcān zhě
38 Người đi du lịch biển 海上旅行者 Hǎishàng lǚxíng zhě
39 Đoàn tham quan du lịch 观光团 Guānguāng tuán
40 Đoàn du lịch 旅游团 Lǚyóu tuán
41 Đi du lịch theo đoàn 团体旅游 Tuántǐ lǚyóu
42 Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch 有导游的团体旅游 Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu
43 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch 自选旅游地旅行 Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng
44 Du lịch bằng công quỹ 公费旅游 Gōngfèi lǚyóu
45 Du lịch tập thể được ưu đãi 享受优惠的团体旅游 Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu
46 Chuyến du lịch sang trọng 豪华游 Háohuá yóu
47 Chuyến du lịch bình dân 经济游 Jīngjì yóu
48 Du lịch bao ăn uống 包含有餐饮服务的旅游 Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu
49 Du lịch bao giá 包价旅行 Bāo jià lǚxíng
50 Du lịch vòng quanh thế giới 环球旅行 Huánqiú lǚxíng
51 Chuyến du lịch nước ngoài 国外旅行 Guówài lǚxíng
52 Tham quan du lịch 观光旅游 Guānguāng lǚyóu
53 Chuyến picnic dã ngoại 郊外野餐 Jiāowài yěcān
54 Chuyến du lịch 1 ngày 一日游 Yī rì yóu
55 Chuyến du lịch 2 ngày 两天游 Liǎng tiān yóu
56 Du lịch tuần trăng mật 蜜月旅行 Mìyuè lǚxíng
57 Du lịch cuối tuần 周末游 Zhōumò yóu
58 Du lịch mùa xuân 春游 Chūnyóu
59 Du lịch mùa hè 夏季旅游 Xiàjì lǚyóu
60 Du lịch mùa thu 秋游 Qiūyóu
61 Du lịch mùa đông 冬季旅游 Dōngjì lǚyóu
62 Du ngoạn núi non sông nước 游山玩水 Yóu shān wán shuǐ
63 Du ngoạn công viên 游园 Yóuyuán
64 Chuyến bay du lịch ngắm cảnh 飞行游览 Fēixíng yóulǎn
65 Du lịch hàng không 航空旅行 Hángkōng lǚxíng
66 Du ngoạn trên nước 水上游览 Shuǐshàng yóulǎn
67 Tham quan trên biển 海上观光 Hǎishàng guānguāng
68 Du lịch băng ô tô ( tàu hoả ) 乘汽车(火车) 旅行 Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng
69 Du lịch bằng xe đạp 自行车旅行 Zìxíngchē lǚxíng
70 Đồ dùng trong du lịch 旅行用品 Lǚxíng yòngpǐn
71 Quần áo du lịch 旅游服 Lǚyóu fú
72 Giày du lịch 旅游鞋 Lǚyóu xié