Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch

0
3874
Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
Đánh giá post

Chào các em học viên, mùa hè năm nay nóng nực quá các em ah, tình hình là lớp mình làm một chuyến đi nghỉ mát đâu đó cho tránh cái nóng đi nhỉ. Cả lớp thấy thế nào? Oke, vậy chốt là sau khi kết thúc khóa học, lớp mình tổ chức đi tắm biển nhé, còn cụ thể biển nào và kế hoạch cụ thể ra sao thì buổi học cuối cùng của khóa chúng ta sẽ bàn chi tiết sau.

Các em vào link bên dưới tranh thủ xem qua lại một tý xíu nội dung bài học buổi hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước

Sau khi xem xong, mỗi em sẽ tự nói to 10 câu ví dụ của mình cho mỗi từ vựng Tiếng Trung đã học tuần trước.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Du khách游客Yóukè
2Ngành du lịch旅游业Lǚyóu yè
3Đại lý du lịch旅游代理Lǚyóu dàilǐ
4Dịch vụ du lịch旅游服务Lǚyóu fúwù
5Hướng dẫn viên du lịch导游Dǎoyóu
6Người hướng dẫn du lịch chuyên trách专职旅游向导Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
7Hướng dẫn viên du lịch quốc tế国际导游Guójì dǎoyóu
8Thẻ du lịch旅游证件Lǚyóu zhèngjiàn
9Sổ tay hướng dẫn du lịch导游手册Dǎoyóu shǒucè
10Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch旅游指南Lǚyóu zhǐnán
11Bản đồ du lịch游览图Yóulǎn tú
12Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地图Zhédié shì lǚxíng dìtú
13Ngân phiếu du lịch旅行支票Lǚxíng zhīpiào
14Hộ chiếu du lịch旅游护照Lǚyóu hùzhào
15Tuyến du lịch旅游路线Lǚyóu lùxiàn
16Lộ trình chuyến du lịch旅程Lǚchéng
17Nhật ký du lịch旅游日记Lǚyóu rìjì
18Khoảng cách du lịch旅行距离Lǚ háng jùlí
19Nơi đến du lịch旅行目的地Lǚxíng mùdì de
20Tiền chi phí chuyến du lịch旅费Lǚfèi
21Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )旅游旺季Lǚyóu wàngjì
22Mùa ít khách du lịch旅游淡季Lǚyóu dànjì
23Mùa du lịch bị sa sút旅游萧条Lǚyóu xiāotiáo
24Thời kỳ cao điểm du lịch旅游高峰期Lǚyóu gāofēng qī
25Vé du lịch khứ hồi旅行来回双程票Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào
26Bắt chẹt khách du lịch敲诈游客(游客被宰)Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi)
27Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch旅游纪念品Lǚyóu jìniànpǐn
28Điểm tiếp đón du khách游客接待站Yóukè jiēdài zhàn
29Nơi ở của du khách旅客住宿点Lǚkè zhùsù diǎn
30Khách sạn du lịch旅游宾馆Lǚyóu bīnguǎn
31Người đi du lịch ,du khách旅行者(游客)Lǚxíng zhě (yóukè)
32Bạn du lịch旅伴Lǚbàn
33Du khách nước ngoài外国游客Wàiguó yóukè
34Du khách đi máy bay乘飞机旅行者Chéng fēijī lǚxíng zhě
35Khách du lịch ba lô背包族旅行者Bèibāo zú lǚxíng zhě
36Người đi du lịch cuối tuần周末渡假客Zhōumò dù jiǎ kè
37Người đi picnic郊游野餐者Jiāoyóu yěcān zhě
38Người đi du lịch biển海上旅行者Hǎishàng lǚxíng zhě
39Đoàn tham quan du lịch观光团Guānguāng tuán
40Đoàn du lịch旅游团Lǚyóu tuán
41Đi du lịch theo đoàn团体旅游Tuántǐ lǚyóu
42Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch有导游的团体旅游Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu
43Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch自选旅游地旅行Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng
44Du lịch bằng công quỹ公费旅游Gōngfèi lǚyóu
45Du lịch tập thể được ưu đãi享受优惠的团体旅游Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu
46Chuyến du lịch sang trọng豪华游Háohuá yóu
47Chuyến du lịch bình dân经济游Jīngjì yóu
48Du lịch bao ăn uống包含有餐饮服务的旅游Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu
49Du lịch bao giá包价旅行Bāo jià lǚxíng
50Du lịch vòng quanh thế giới环球旅行Huánqiú lǚxíng
51Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行Guówài lǚxíng
52Tham quan du lịch观光旅游Guānguāng lǚyóu
53Chuyến picnic dã ngoại郊外野餐Jiāowài yěcān
54Chuyến du lịch 1 ngày一日游Yī rì yóu
55Chuyến du lịch 2 ngày两天游Liǎng tiān yóu
56Du lịch tuần trăng mật蜜月旅行Mìyuè lǚxíng
57Du lịch cuối tuần周末游Zhōumò yóu
58Du lịch mùa xuân春游Chūnyóu
59Du lịch mùa hè夏季旅游Xiàjì lǚyóu
60Du lịch mùa thu秋游Qiūyóu
61Du lịch mùa đông冬季旅游Dōngjì lǚyóu
62Du ngoạn núi non sông nước游山玩水Yóu shān wán shuǐ
63Du ngoạn công viên游园Yóuyuán
64Chuyến bay du lịch ngắm cảnh飞行游览Fēixíng yóulǎn
65Du lịch hàng không航空旅行Hángkōng lǚxíng
66Du ngoạn trên nước水上游览Shuǐshàng yóulǎn
67Tham quan trên biển海上观光Hǎishàng guānguāng
68Du lịch băng ô tô ( tàu hoả )乘汽车(火车) 旅行Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng
69Du lịch bằng xe đạp自行车旅行Zìxíngchē lǚxíng
70Đồ dùng trong du lịch旅行用品Lǚxíng yòngpǐn
71Quần áo du lịch旅游服Lǚyóu fú
72Giày du lịch旅游鞋Lǚyóu xié