Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

0
27680
CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung
CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung
5/5 - (7 bình chọn)

Chào các em học viên, trong lớp mình đa phần là các bạn sinh viên đang chuẩn bị tốt nghiệp ra trường, các em đã chuẩn bị xong bản CV Tiếng Trung cho mình chưa nhỉ. Cách viết CV Tiếng Trung và Đơn xin việc bằng Tiếng Trung rất quan trọng. Khi nhà tuyển dụng nhìn vào Sơ yếu lý lịch Tiếng Trung của các em, họ sẽ đánh giá sơ bộ được ngay là có ấn tượng với mình hay không. Để chuẩn bị thật tốt cho bài học từ vựng Tiếng Trung ngày hôm nay, các em vào link bên dưới xem lại qua các từ vựng Tiếng Trung đã học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng trong nhà

Download 30 mẫu CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

>> Link download

Nội dung chính bài học về chủ đề CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

Từ vựng CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1个人简历CV cá nhânGèrén jiǎnlì
2个人概况Khái quát tình hình cá nhângèrén gàikuàng
3姓名Họ tênxìngmíng
4性别Giới tínhxìngbié
5省市/城市/县/ 郡Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ QuậnShěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
6出生日期Ngày tháng năm sinhchūshēng rìqí
7出生年月Ngày tháng năm sinhchūshēng nián yue
8身份证号Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dânshēnfèn zhèng hào
9身份证号码Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dânshēnfèn zhèng hàomǎ
10民族Dân tộcmínzú
11政治面貌Diện mạo chính trịzhèngzhì miànmào
12身高Chiều caoshēngāo
13体重Cân nặngtǐzhòng
14学制Hệ họcxuézhì
15学历Quá trình họcxuélì
16年龄Tuổiniánlíng
17国籍Quốc tịchguójí
18外语等级Trình độ ngoại ngữwàiyǔ děngjí
19计算机水平Trình độ máy tínhjìsuànjī shuǐpíng
20计算机等级Trình độ máy tínhjìsuànjī děngjí
21计算机应用能力Năng lực ứng dụng máy tínhjìsuànjī yìngyòng nénglì
22专业Chuyên ngànhzhuānyè
23时间Thời gianshíjiān
24单位Đơn vịdānwèi
25经历Kinh nghiệm từng trảijīnglì
26技能Kỹ năngjìnéng
27特长Sở trườngtècháng
28爱好Sở thíchàihào
29个人爱好Sở thích cá nhângèrén àihào
30履历Lý lịchlǚlì
31通讯地址Thông tin địa chỉtōngxùn dìzhǐ
32详细通信地址Thông tin địa chỉ chi tiếtxiángxì tōngxìn dìzhǐ
33联系地址Địa chỉ liên lạcliánxì dìzhǐ
34联系电话Điện thoại liên lạcliánxì diànhuà
35联系方式Phương thức liên hệliánxì fāngshì
36手机号Số điện thoại di độngshǒujī hào
37电子邮箱Emaildiànzǐ yóuxiāng
38家庭住址Địa chỉ gia đìnhjiātíng zhùzhǐ
39自我评价Tự đánh giá bản thânzìwǒ píngjià
40本人要求Yêu cầu của bản thânběnrén yāoqiú
41婚姻状况Tình trạng hôn nhânhūnyīn zhuàngkuàng
42工作时间Thời gian công tácgōngzuò shíjiān
43由 … 省/市公安局发证Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấpyóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng
44技术职称Tên chức vị kỹ thuậtjìshù zhíchēng
45住址Địa chỉ nơi ởzhùzhǐ
46文化程度Trình độ văn hóawénhuà chéngdù
47个人能力Năng lực cá nhângèrén nénglì
48主修专业Chuyên ngành chínhzhǔ xiū zhuānyè
49外语水平Trình độ ngoại ngữwàiyǔ shuǐpíng
50毕业学校Trường học tốt nghiệpbìyè xuéxiào
51毕业时间Thời gian tốt nghiệpbìyè shíjiān
52英语水平Trình độ Tiếng Anhyīngyǔ shuǐpíng
53汉语水平Trình độ Tiếng Trunghànyǔ shuǐpíng
54薪水要求Yêu cầu mức lươngxīnshuǐ yāoqiú
55薪金要求Yêu cầu mức lươngxīnjīn yāoqiú
56现从事工作Công việc hiện tại đang làmxiàn cóngshì gōngzuò
57从事行业Nghành nghề hiện tại đang làmcóngshì hángyè
58欲从事工作Công việc mong muốnyù cóngshì gōngzuò
59应聘单位Đơn vị ứng tuyểnyìngpìn dānwèi
60应聘职位Chức vụ ứng tuyểnyìngpìn zhíwèi
61社会实践Thực tiễn công tác xã hộishèhuì shíjiàn
62邮政编码Mã bưu chínhyóuzhèng biānmǎ
63证书Bằng cấp, giấy chứng nhậnzhèngshū
64兴趣爱好Sở thíchxìngqù àihào
65业余爱好Sở thích ngoài giờ làm việcyèyú àihào
66工作简历Lý lịch công tácgōngzuò jiǎnlì
67公司名称Tên công tygōngsī míngchēng
68职位名称Tên chức vụzhíwèi míngchēng
69所属部门Thuộc bộ môn/ ban ngànhsuǒshǔ bùmén
70语言能力Năng lực ngôn ngữyǔyán nénglì
71教育情况Trình độ giáo dụcjiàoyù qíngkuàng
72教育背景Nền tảng giáo dụcjiàoyù bèijǐng
73培训经历Quá trình bồi dưỡng/ đào tạopéixùn jīnglì
74培训时间Thời gian bồi dưỡng/ đào tạopéixùn shíjiān
75培训机构Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạopéixùn jīgòu
76培训内容Nội dung bồi dưỡng/ đào tạopéixùn nèiróng
77职业技能Kỹ năng nghề nghiệpzhíyè jìnéng
78个人荣誉Khen thưởng cá nhângèrén róngyù
79相关证书Bằng cấp liên quanxiāngguān zhèngshū
80备注Chú thíchbèizhù
81专业水平Trình độ chuyên ngànhzhuānyè shuǐpíng
82电脑水平Trình độ máy tínhdiànnǎo shuǐpíng
83健康状况Thể trạng sức khỏejiànkāng zhuàngkuàng
84贵公司Quý công tyguì gōngsī
85经理Giám đốcjīnglǐ
86秘书Thư kýmìshū
87申请人Người viết đơnshēnqǐng rén
88年月日Năm tháng ngàynián yue rì
89工作经验Kinh nghiệm làm việcgōngzuò jīngyàn
90越文姓名Họ tên Tiếng Việtyuè wén xìngmíng
91中文姓名Họ tên Tiếng Trungzhōngwén xìngmíng
92申请职位Chức vụ xin tuyểnshēnqǐng zhíwèi
93希望待遇Mong muốn đãi ngộxīwàng dàiyù
94就读时间Thời gian học tậpjiùdú shíjiān
95自 2003年至 2011 年Từ năm 2003 đến năm 2011zì 2000 nián zhì 2005 nián
96以往就业详情Tình hình chi tiết đã công tác trước đâyyǐwǎng jiùyè xiángqíng
97职位Chức vị/ chức vụzhíwèi
98个人专长Sở trường cá nhângèrén zhuāncháng
99申请人签名Người viết đơn ký tênshēnqǐng rén qiānmíng
100汉语普通话水平Trình độ Tiếng Trung phổ thônghànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng

Nói chung các Mẫu Sơ yếu lý lịch Tiếng Trung hay còn gọi là CV Tiếng Trung có dạng cơ bản như bên dưới.

Bố cục Mẫu CV Tiếng Trung cơ bản

NGUYEN MINH VU 简历

Thông tin cá nhân 个人信息

地址 Địa chỉ: Ha Noi 城市-Thanh Xuan 区
生日 Ngày sinh: 1984年10月17日
婚姻情况 Tình trạng hôn nhân: 已婚 电话号码 : 0904.684.983
应聘位置 Vị trí ứng tuyển: 总经理

Mục tiêu nghề nghiệp 职业目标

能够在专业、活泼环境工作及学习。有采用所积累的经验及知识的机会来发展工作。

Nền tảng giáo dục 教育背景

在岘港外语大学毕业,专门是英语
南方办事处外贸大学的经济本科。
企业会计及开税证书

Kinh nghiệm 经验

从2006年9月到现在:在TiengTrungNet做管理,主要任务是:
安排总经理,各位领导跟其他贸易银行的约会,以及负责翻译材料
清算和接受支出单,立日期及月期报告交上财政经理和调度经理

Kỹ năng 技能

英成熟使用英语及日语特别是口语和写作
熟练使用电脑办公软件如MS Word, Excel, Power Point ,Outlook等软件

Sở thích 爱好

看小说及侦探故事
听音乐和旅游

Liên hệ 联系方式

电话号码: 090 468 4983
邮箱: …..

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!