Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng trong nhà

0
6059
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng trong nhà
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng trong nhà
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới theo chủ đề Đồ dùng trong nhà. Nội dung mới của bài học ngày hôm nay khá là quen thuộc với chúng ta, hàng ngày chúng ta đều dùng các vật dụng trong nhà, vì vậy chúng ta cũng nên biết cách nói bằng Tiếng Trung một số đồ gia dụng để nâng cao khả năng biểu đạt Tiếng Trung của mình.

Cũng như các buổi học trước, các em ấn vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung của bài cũ. Sau đó chúng ta sẽ chuyển sang học bài mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo mưa雨衣yǔyī
2Áo phủ ghế, bọc ghế椅套yǐ tào
3Bàn bầu dục, bàn ovan腰型圆桌yāo xíng yuánzhuō
4Bàn chải刷子shuāzi
5Bàn chải (giặt, đánh giầy)板刷bǎnshuā
6Bàn chải đánh giầy鞋刷xié shuā
7Bàn chữ nhật长方桌cháng fāngzhuō
8Bàn để bể cá cảnh金鱼缸桌jīn yúgāng zhuō
9Bàn di động活动桌huódòng zhuō
10Bàn gấp, bàn xếp折面桌zhé miàn zhuō
11Bà là điện电熨斗diàn yùndǒu
12Bàn là hơi nước蒸汽熨斗zhēngqì yùndǒu
13Bàn làm việc写字台xiězìtái
14Bàn liền tường, bàn công-xôn嵌墙桌qiàn qiáng zhuō
15Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra)可伸缩桌kě shēnsuō zhuō
16Bàn một chân独脚桌dú jiǎo zhuō
17Bàn nhỏ小桌xiǎo zhuō
18Bàn thờ供桌gòngzhuō
19Bàn trà茶几chájī
20Bàn trà có ngăn kéo有抽屉茶几yǒu chōutì chájī
21Bàn tròn圆桌yuánzhuō
22Bàn vuông方桌fāngzhuō
23Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn)活板桌huó bǎn zhuō
24Bao dao刀鞘dāo qiào
25Bao đựng套子tàozi
26Bao ngón tay护指套hù zhǐ tào
27Bọc sofa沙发套子shāfā tàozi
28Bóng đèn huỳnh quang日光灯管rìguāngdēng guǎn
29Bóng đèn tròn灯泡dēngpào
30Bộ bàn套几tào jī
31Bu loong螺栓luóshuān
32Bu loong đầu lục giacs六角螺栓liùjiǎo luóshuān
33Cái bào刨子bàozi
34Cái búa锤子, 榔头chuízi, lángtou
35Cái bừa sắt钉齿耙dīng chǐ bà
36Cái chân cắm插脚chājiǎo
37Cái cuốc锄头, 镐chútóu, gǎo
38Cái cưa锯子jùzi
39Cái cưa điện电锯diàn jù
40Cái cưa kim loại钢锯gāng jù
41Cái cưa tròn圆锯yuán jù
42Cái dùi, chày gỗ小木槌xiǎomù chuí
43Cái dùi, mũi khoan锥子zhuīzi
44Cái gạt tàn (thuốc lá)烟灰缸yānhuī gāng
45Cái giũa锉刀cuòdāo
46Cái hót rác畚箕běnjī
47Cái kẹp quần áo衣夹yī jiā
48Cái khóa móc, khóa bấm扣锁kòu suǒ
49Cái khoan钻子zuàn zi
50Cái khoan quay tay手摇钻shǒu yáo zuàn
51Cái liềm chuôi dài长柄镰刀cháng bǐng liándāo
52Cái liềm chuôi ngắn短柄镰刀duǎn bǐng liándāo
53Cái nôi摇篮yáolán
54Cái rìu斧头, 斧子fǔtóu, fǔzi
55Cái rìu cán ngắn短柄小斧duǎn bǐng xiǎo fǔ
56Cái sào phơi quần áo晒衣杆shài yī gān
57Cái tẩu (thuốc lá)烟斗yāndǒu
58Cái tẩu bằng trúc竹烟管zhú yān guǎn
59Cái xẻngchǎn
60Cái xẻng sắt铁铲tiě chǎn
61Cầu dao保险开关bǎoxiǎn kāiguān
62Cây lau nhà拖把tuōbǎ
63Cây lau nhà cán dài长柄拖把cháng bǐng tuōbǎ
64Chao đèn灯罩dēngzhào
65Chỉ线xiàn
66Chỉ khâu bằng sợi bông缝纫棉线féngrèn miánxiàn
67Chỉ khâu bằng tơ缝纫丝线féngrèn sīxiàn
68Chỉ thêu, dây (điện) mềm, dây uốn được花线huā xiàn
69Chìa khóa钥匙yàoshi
70Chìa khóa của loại khóa lò xo弹簧锁钥匙tánhuáng suǒ yàoshi
71Chìa khóa vạn năng万能钥匙wànnéng yàoshi
72Chổi扫帚sàozhǒu
73Chổi cán dài长柄扫帚cháng bǐng sàozhǒu
74Chổi lông gà鸡毛掸子jīmáodǎnzi
75Chổi tre竹扫帚zhú sàozhǒu
76Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh三角丁sānjiǎo dīng
77Công tắc âm tường墙上开关qiáng shàng kāiguān
78Cờ lê扳手bānshǒu
79Cúc áo, nút áo纽扣niǔkòu
80Dao cạo sơn刮漆刀guā qī dāo
81Dao gấp折刀zhé dāo
82Dao nhíp单开小刀dān kāi xiǎodāo
83Dao nhíp hai lưỡi双开小刀shuāngkāi xiǎodāo
84Dao xếp折叠刀zhédié dāo
85Dây bọc cao su皮线pí xiàn
86Dây chỉ trong cầu chì保险丝bǎoxiǎnsī
87Dây điện电线diànxiàn
88Dây phơi quần áo晾衣绳, 晒衣绳liàng yī shéng, shài yī shéng
89Dây xích锁链suǒliàn
90Đài (bệ) cắm nến烛台zhútái
91Đầu dây của lỗ cắm插口线头chākǒu xiàntóu
92Đệm ghế椅垫yǐ diàn
93Đèn bàn台灯táidēng
94Đèn có thể nâng cao hạ thấp升降灯shēngjiàng dēng
95Đèn đặt ở đầu giường床头灯chuáng tóu dēng
96Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp)落地灯luòdìdēng
97Đèn đổi mầu变色灯biànsè dēng
98Đèn huỳnh quang日光灯rìguāngdēng
99Đèn pin电筒diàntǒng
100Đèn treo (trần nhà)吊灯diàodēng
101Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm枝形吊灯zhī xíng diàodēng
102Đèn tường壁灯bìdēng
103Đinh钉子dīngzi
104Đinh bao đầu包头钉bāotóu dīng
105Đinh chữ UU形钉U xíng dīng
106Đinh đầu bẹt平头钉píngtóu dīng
107Đinh đầu to bẹt大帽钉dà mào dīng
108Đinh gỗ木钉mù dīng
109Đinh không mũ无头钉wú tóu dīng
110Đinh lớn, đinh đế giầy打钉dǎ dīng
111Đinh móc钩头钉gōu tóu dīng
112Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn半圆头钉bànyuán tóu dīng
113Đinh ốc dài长螺丝钉cháng luósīdīng
114Đinh tán铆钉mǎodīng
115Đinh vít, đinh ốc螺钉luódīng
116Đôn sứ瓷凳cí dèng
117Đồng hồ điện点钟diǎn zhōng
118Găng tay cao su橡胶手套xiàngjiāo shǒutào
119Găng tay liền ngón连指手套lián zhǐ shǒutào
120Gậy chống, batoong手杖shǒuzhàng
121Ghế bành太师椅tàishīyǐ
122Ghế băng板条凳bǎn tiáo dèng
123Ghế bập bênh摇椅yáoyǐ
124Ghế có đệm để chân软垫搁脚凳ruǎn diàn gē jiǎo dèng
125Ghế có tay vịn扶手椅fúshǒu yǐ
126Ghế dài长凳cháng dèng
127Ghế đá石凳shí dèng
128Ghế đẩu xoay转动凳zhuǎndòng dèng
129Ghế gập, ghế xếp折叠椅zhédié yǐ
130Ghế không có tay vịn边椅biān yǐ
131Ghế lật được (ở rạp chiếu phim)可翻动椅kě fāndòng yǐ
132Ghế mây藤椅téng yǐ
133Ghế mây bành盆形藤椅pén xíng téng yǐ
134Ghế nằm躺椅tǎngyǐ
135Ghế ngủ睡椅shuì yǐ
136Ghế nựa塑料椅sùliào yǐ
137Ghế sofa沙发shāfā
138Ghế thang (step stool)梯凳tī dèng
139Ghế thẳng không có tay vịn无靠手直椅wú kàoshǒu zhí yǐ
140Ghế tre竹凳zhú dèng
141Ghế trẻ em小孩座椅xiǎohái zuò yǐ
142Ghế tròn, ghế đôn圆凳yuán dèng
143Ghế trong phòng tắm浴室凳子yùshì dèngzǐ
144Ghế tựa椅子yǐzi
145Ghế tựa dài长椅cháng yǐ
146Ghế tựa lưng靠背椅kàobèi yǐ
147Ghế vuông, ghế đẩu方凳fāng dèng
148Ghế xoay转椅zhuànyǐ
149Ghế xoay có tay vịn扶手转椅fúshǒu zhuànyǐ
150Giá để giầy鞋架xié jià
151Giá để mũ帽架mào jià
152Giá để ô伞架sǎn jià
153Giá phơi quần áo晾衣架liàng yījià
154Giá phơi quần áo晒衣架shài yījià
155Giá sách书架shūjià
156Giá treo khăn mặt毛巾架máojīn jià
157Giá treo mũ, áo衣帽架yī mào jià
158Giẻ lau抹布mābù
159Giẻ lau bụi擦尘布cā chén bù
160Giỏ đựng kim chỉ针线篮zhēnxiàn lán
161Gói kim chỉ针线包zhēnxiàn bāo
162Gối dựa靠枕kàozhěn
163Hòm gỗ long não樟木箱zhāng mù xiāng
164Hòm thư信箱xìnxiāng
165Hộp cầu chì保险盒bǎoxiǎn hé
166Hộp cầu dao闸盒zhá hé
167Kéo cắt tỉa cây cảnh果园用大剪刀guǒyuán yòng dà jiǎn dāo
168Két sắt保险箱bǎoxiǎnxiāng
169Khăn giấy手帕纸shǒupà zhǐ
170Khăn lau擦布cā bù
171Khăn tay手指shǒuzhǐ
172Khăn trải bàn台布, 桌布táibù, zhuōbù
173Khay trà茶盘chápán
174Khóasuǒ
175Khóa bảo hiểm, khóa an toàn安全锁ānquán suǒ
176Khóa chìm暗锁ànsuǒ
177Khóa cửa门锁mén suǒ
178Khóa lò xo弹簧锁tánhuáng suǒ
179Khóa móc挂锁guàsuǒ
180Khóa mộng嵌锁qiàn suǒ
181Khóa số (khóa mật mã)暗码锁, 号码锁ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ
182Khoan điện电钻diànzuàn
183Khoan gió, máy khoan khí nén风钻fēngzuàn
184Khuyết (để cài nút áo)纽襻niǔ pàn
185Kimzhēn
186Kim khâu缝针féng zhēn
187Kìm钳子qiánzi
188Kìm nhổ đinh起钉钳qǐ dīng qián
189Kìm sắt铁钳tiě qián
190Kính râm, kính mát太阳镜tàiyángjìng
191Lò sưởi暖炉nuǎnlú
192Lò sưởi chân, máy sưởi chân脚炉jiǎo lú
193Lò sưởi điện电暖炉diàn nuǎnlú
194Lò xo khóa锁簧suǒ huáng
195Lọ hoa, bình hoa花瓶huāpíng
196Lỗ cắm插口chākǒu
197Lỗ khóa锁孔suǒ kǒng
198Lưỡi dao cạo保险刀片bǎoxiǎn dāopiàn
199Máy cắt cỏ剪草器jiǎn cǎo qì
200Máy điều hòa không khí, máy lạnh空调kòngtiáo
201Máy giặt洗衣机xǐyījī
202Máy hút bụi吸尘器xīchénqì
203Máy sưởi bỏ túi怀炉huái lú
204Mắc treo áo衣钩yī gōu
205Mặt bàn桌面zhuōmiàn
206Mâm xoay (trên bàn ăn)餐桌转盘cānzhuō zhuànpán
207Mỏ cặp, êtô虎头钳hǔ tóu qián
208Mỏ lết活动扳手huódòng bānshǒu
209Móc áo衣架yījià
210Móc khóa钥匙圈yàoshi quān
211Mũ che nắng太阳帽tàiyáng mào
212Mũ đinh vít钉帽dīng mào
213Mũ ốc, êcu螺帽luó mào
214Mũi khoan钻头zuàntóu
215Nến, đèn cầy蜡烛làzhú
216Nhiệt kế温度计wēndùjì
217Ô, dù雨伞yǔsǎn
218Ô gấp, ô xếp, dù xếp折伞zhé sǎn
219Ổ cắm插座chāzuò
220Ổ cắm có lò xo弹簧插座tánhuáng chāzuò
221Ổ cắm tường墙上电插头qiáng shàng diàn chātóu
222Ống đựng tăm牙签筒yáqiān tǒng
223Ống nhổ痰盂tányú
224Phéc mơ tuya (khóa kéo)拉链lāliàn
225Phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu
226Phích cắm插头chātóu
227Phích, sự nối bảng phích cắm插头联接chātóu liánjiē
228Quạt扇子shànzi
229Quạt bàn台扇tái shàn
230Quạt cói蒲扇púshàn
231Quạt điện电扇diànshàn
232Quạt đứng落地扇luòdì shàn
233Quạt giấy纸扇zhǐ shàn
234Quạt lông羽毛扇yǔmáo shàn
235Quạt ngà (voi)象牙山xiàngyá shān
236Quạt thông gió通风机tōngfēng jī
237Quạt trần吊扇diàoshàn
238Quạt tre竹扇zhú shàn
239Quạt xếp折扇zhéshàn
240Quạt xoay tròn摇头扇yáotóu shàn
241Rương hai đáy, rương đáy giả夹底箱jiā dǐ xiāng
242Rương sắt (hòm sắt)铁皮箱tiěpí xiāng
243Rương tre (hòm)竹箱zhú xiāng
244Sofa Góc, sofa góc tròn转角沙发zhuǎnjiǎo shāfā
245Sofa hai khúc两节沙发liǎng jié shāfā
246Sofa nằm ngồi坐卧两用沙发zuò wò liǎng yòng shāfā
247Sofa tam dụng (ba tác dụng)三用沙发sān yòng shāfā
248Tăm xỉa răng牙签yáqiān
249Tấm chống bụi, vỏ chống bụi防尘套fáng chén tào
250Tấm phủ tivi电视机套diànshì jī tào
251Thảm毯子tǎnzi
252Thảm bông棉毯mián tǎn
253Thảm chùi giầy门前的擦鞋垫mén qián de cā xiédiàn
254Thảm điện电热毯diànrè tǎn
255Thảm len毛毯máotǎn
256Thảm len trải nền羊毛地毯yángmáo dìtǎn
257Thảm trải bậu cửa门毯mén tǎn
258Thảm trải sàn地毯dìtǎn
259Thảm treo tường挂毯guàtǎn
260Thân vít螺丝杆luósī gǎn
261Thiết bị sưởi ấm暖气装置nuǎnqì zhuāngzhì
262Thùng đựng nước水桶shuǐtǒng
263Thùng gỗ木桶mù tǒng
264Thước chữ T丁字尺dīngzì chǐ
265Thước đo góc, đo độ分度规fēn dù guī
266Thước kẻ直尺zhí chǐ
267Tủ柜子guìzi
268Tủ âm tường壁橱, 壁柜bìchú, bì guì
269Tủ bày đồ cổ古玩柜gǔwàn guì
270Tủ đựng bộ dàn音响柜yīnxiǎng guì
271Tủ đựng giấy tờ文件柜wénjiàn guì
272Tủ kính玻璃柜bōlí guì
273Tủ sách书柜shūguì
274Tủ sách, quầy sách书橱shūchú
275Tủ thuốc药品柜yàopǐn guì
276Tủ tường墙柜qiáng guì
277Tủ vuông方柜fāng guì
278Tua vít螺丝刀luósīdāo
279Túi du lịch旅行袋, 旅行手提包lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo
280Túi dựng áo, túi bọc áo罩衣袋zhào yīdài
281Túi nhựa塑料袋sùliào dài
282Ủng đi mưa雨靴yǔxuē
283Vali箱子xiāngzi
284Vali da皮箱pí xiāng
285Vali da nhân tạo人造皮箱rénzào pí xiāng
286Vali du lịch旅行箱lǚxíng xiāng
287Vali hành lý có bánh xe轮式行李箱lún shì xínglǐ xiāng
288Vali vải bạt帆布箱fānbù xiāng
289Viên long não樟脑块, 樟脑丸zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán
290Võng吊床diàochuáng
291Xe đẩy em bé婴儿车yīng’ér chē
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cái ghếYǐzi椅子
2Ghế tay vịnFúshǒu yǐzi扶手椅子
3Ghế bập bênhYáoyǐ摇椅
4Ghế đẩuDèngzǐ凳子
5Cái giáJiàzi架子
6Tủ sách, tủ đựng sáchShūchú书橱
7Ghế sa lôngZhǎngshā fā长沙发
8Ghế sa lôngShāfā沙发
9ĐệmZuòdiàn坐垫
10Bàn uống nướcKāfēi zuò咖啡座
11Bình hoaHuāpíng花瓶
12Gạt tànYānhuī gāng烟灰缸
13Thuốc láXiāngyān香烟
14KhóiYān
15Đầu lọc, đầu thuốc láYāntóu烟头
16Xì gàXuějiā雪茄
17Cái tẩuYāndǒu烟斗
18Lò sưởiBìlú壁炉
19CủiChái
20Thảm nhỏXiǎo dìtǎn小地毯
21Cái thảmDìtǎn地毯