Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới theo chủ đề Đồ dùng trong nhà. Nội dung mới của bài học ngày hôm nay khá là quen thuộc với chúng ta, hàng ngày chúng ta đều dùng các vật dụng trong nhà, vì vậy chúng ta cũng nên biết cách nói bằng Tiếng Trung một số đồ gia dụng để nâng cao khả năng biểu đạt Tiếng Trung của mình.
Cũng như các buổi học trước, các em ấn vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung của bài cũ. Sau đó chúng ta sẽ chuyển sang học bài mới.
Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo mưa | 雨衣 | yǔyī |
2 | Áo phủ ghế, bọc ghế | 椅套 | yǐ tào |
3 | Bàn bầu dục, bàn ovan | 腰型圆桌 | yāo xíng yuánzhuō |
4 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi |
5 | Bàn chải (giặt, đánh giầy) | 板刷 | bǎnshuā |
6 | Bàn chải đánh giầy | 鞋刷 | xié shuā |
7 | Bàn chữ nhật | 长方桌 | cháng fāngzhuō |
8 | Bàn để bể cá cảnh | 金鱼缸桌 | jīn yúgāng zhuō |
9 | Bàn di động | 活动桌 | huódòng zhuō |
10 | Bàn gấp, bàn xếp | 折面桌 | zhé miàn zhuō |
11 | Bà là điện | 电熨斗 | diàn yùndǒu |
12 | Bàn là hơi nước | 蒸汽熨斗 | zhēngqì yùndǒu |
13 | Bàn làm việc | 写字台 | xiězìtái |
14 | Bàn liền tường, bàn công-xôn | 嵌墙桌 | qiàn qiáng zhuō |
15 | Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra) | 可伸缩桌 | kě shēnsuō zhuō |
16 | Bàn một chân | 独脚桌 | dú jiǎo zhuō |
17 | Bàn nhỏ | 小桌 | xiǎo zhuō |
18 | Bàn thờ | 供桌 | gòngzhuō |
19 | Bàn trà | 茶几 | chájī |
20 | Bàn trà có ngăn kéo | 有抽屉茶几 | yǒu chōutì chájī |
21 | Bàn tròn | 圆桌 | yuánzhuō |
22 | Bàn vuông | 方桌 | fāngzhuō |
23 | Bàn xếp xuống (có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn) | 活板桌 | huó bǎn zhuō |
24 | Bao dao | 刀鞘 | dāo qiào |
25 | Bao đựng | 套子 | tàozi |
26 | Bao ngón tay | 护指套 | hù zhǐ tào |
27 | Bọc sofa | 沙发套子 | shāfā tàozi |
28 | Bóng đèn huỳnh quang | 日光灯管 | rìguāngdēng guǎn |
29 | Bóng đèn tròn | 灯泡 | dēngpào |
30 | Bộ bàn | 套几 | tào jī |
31 | Bu loong | 螺栓 | luóshuān |
32 | Bu loong đầu lục giacs | 六角螺栓 | liùjiǎo luóshuān |
33 | Cái bào | 刨子 | bàozi |
34 | Cái búa | 锤子, 榔头 | chuízi, lángtou |
35 | Cái bừa sắt | 钉齿耙 | dīng chǐ bà |
36 | Cái chân cắm | 插脚 | chājiǎo |
37 | Cái cuốc | 锄头, 镐 | chútóu, gǎo |
38 | Cái cưa | 锯子 | jùzi |
39 | Cái cưa điện | 电锯 | diàn jù |
40 | Cái cưa kim loại | 钢锯 | gāng jù |
41 | Cái cưa tròn | 圆锯 | yuán jù |
42 | Cái dùi, chày gỗ | 小木槌 | xiǎomù chuí |
43 | Cái dùi, mũi khoan | 锥子 | zhuīzi |
44 | Cái gạt tàn (thuốc lá) | 烟灰缸 | yānhuī gāng |
45 | Cái giũa | 锉刀 | cuòdāo |
46 | Cái hót rác | 畚箕 | běnjī |
47 | Cái kẹp quần áo | 衣夹 | yī jiā |
48 | Cái khóa móc, khóa bấm | 扣锁 | kòu suǒ |
49 | Cái khoan | 钻子 | zuàn zi |
50 | Cái khoan quay tay | 手摇钻 | shǒu yáo zuàn |
51 | Cái liềm chuôi dài | 长柄镰刀 | cháng bǐng liándāo |
52 | Cái liềm chuôi ngắn | 短柄镰刀 | duǎn bǐng liándāo |
53 | Cái nôi | 摇篮 | yáolán |
54 | Cái rìu | 斧头, 斧子 | fǔtóu, fǔzi |
55 | Cái rìu cán ngắn | 短柄小斧 | duǎn bǐng xiǎo fǔ |
56 | Cái sào phơi quần áo | 晒衣杆 | shài yī gān |
57 | Cái tẩu (thuốc lá) | 烟斗 | yāndǒu |
58 | Cái tẩu bằng trúc | 竹烟管 | zhú yān guǎn |
59 | Cái xẻng | 铲 | chǎn |
60 | Cái xẻng sắt | 铁铲 | tiě chǎn |
61 | Cầu dao | 保险开关 | bǎoxiǎn kāiguān |
62 | Cây lau nhà | 拖把 | tuōbǎ |
63 | Cây lau nhà cán dài | 长柄拖把 | cháng bǐng tuōbǎ |
64 | Chao đèn | 灯罩 | dēngzhào |
65 | Chỉ | 线 | xiàn |
66 | Chỉ khâu bằng sợi bông | 缝纫棉线 | féngrèn miánxiàn |
67 | Chỉ khâu bằng tơ | 缝纫丝线 | féngrèn sīxiàn |
68 | Chỉ thêu, dây (điện) mềm, dây uốn được | 花线 | huā xiàn |
69 | Chìa khóa | 钥匙 | yàoshi |
70 | Chìa khóa của loại khóa lò xo | 弹簧锁钥匙 | tánhuáng suǒ yàoshi |
71 | Chìa khóa vạn năng | 万能钥匙 | wànnéng yàoshi |
72 | Chổi | 扫帚 | sàozhǒu |
73 | Chổi cán dài | 长柄扫帚 | cháng bǐng sàozhǒu |
74 | Chổi lông gà | 鸡毛掸子 | jīmáodǎnzi |
75 | Chổi tre | 竹扫帚 | zhú sàozhǒu |
76 | Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh | 三角丁 | sānjiǎo dīng |
77 | Công tắc âm tường | 墙上开关 | qiáng shàng kāiguān |
78 | Cờ lê | 扳手 | bānshǒu |
79 | Cúc áo, nút áo | 纽扣 | niǔkòu |
80 | Dao cạo sơn | 刮漆刀 | guā qī dāo |
81 | Dao gấp | 折刀 | zhé dāo |
82 | Dao nhíp | 单开小刀 | dān kāi xiǎodāo |
83 | Dao nhíp hai lưỡi | 双开小刀 | shuāngkāi xiǎodāo |
84 | Dao xếp | 折叠刀 | zhédié dāo |
85 | Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
86 | Dây chỉ trong cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
87 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
88 | Dây phơi quần áo | 晾衣绳, 晒衣绳 | liàng yī shéng, shài yī shéng |
89 | Dây xích | 锁链 | suǒliàn |
90 | Đài (bệ) cắm nến | 烛台 | zhútái |
91 | Đầu dây của lỗ cắm | 插口线头 | chākǒu xiàntóu |
92 | Đệm ghế | 椅垫 | yǐ diàn |
93 | Đèn bàn | 台灯 | táidēng |
94 | Đèn có thể nâng cao hạ thấp | 升降灯 | shēngjiàng dēng |
95 | Đèn đặt ở đầu giường | 床头灯 | chuáng tóu dēng |
96 | Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp) | 落地灯 | luòdìdēng |
97 | Đèn đổi mầu | 变色灯 | biànsè dēng |
98 | Đèn huỳnh quang | 日光灯 | rìguāngdēng |
99 | Đèn pin | 电筒 | diàntǒng |
100 | Đèn treo (trần nhà) | 吊灯 | diàodēng |
101 | Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm | 枝形吊灯 | zhī xíng diàodēng |
102 | Đèn tường | 壁灯 | bìdēng |
103 | Đinh | 钉子 | dīngzi |
104 | Đinh bao đầu | 包头钉 | bāotóu dīng |
105 | Đinh chữ U | U形钉 | U xíng dīng |
106 | Đinh đầu bẹt | 平头钉 | píngtóu dīng |
107 | Đinh đầu to bẹt | 大帽钉 | dà mào dīng |
108 | Đinh gỗ | 木钉 | mù dīng |
109 | Đinh không mũ | 无头钉 | wú tóu dīng |
110 | Đinh lớn, đinh đế giầy | 打钉 | dǎ dīng |
111 | Đinh móc | 钩头钉 | gōu tóu dīng |
112 | Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn | 半圆头钉 | bànyuán tóu dīng |
113 | Đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng |
114 | Đinh tán | 铆钉 | mǎodīng |
115 | Đinh vít, đinh ốc | 螺钉 | luódīng |
116 | Đôn sứ | 瓷凳 | cí dèng |
117 | Đồng hồ điện | 点钟 | diǎn zhōng |
118 | Găng tay cao su | 橡胶手套 | xiàngjiāo shǒutào |
119 | Găng tay liền ngón | 连指手套 | lián zhǐ shǒutào |
120 | Gậy chống, batoong | 手杖 | shǒuzhàng |
121 | Ghế bành | 太师椅 | tàishīyǐ |
122 | Ghế băng | 板条凳 | bǎn tiáo dèng |
123 | Ghế bập bênh | 摇椅 | yáoyǐ |
124 | Ghế có đệm để chân | 软垫搁脚凳 | ruǎn diàn gē jiǎo dèng |
125 | Ghế có tay vịn | 扶手椅 | fúshǒu yǐ |
126 | Ghế dài | 长凳 | cháng dèng |
127 | Ghế đá | 石凳 | shí dèng |
128 | Ghế đẩu xoay | 转动凳 | zhuǎndòng dèng |
129 | Ghế gập, ghế xếp | 折叠椅 | zhédié yǐ |
130 | Ghế không có tay vịn | 边椅 | biān yǐ |
131 | Ghế lật được (ở rạp chiếu phim) | 可翻动椅 | kě fāndòng yǐ |
132 | Ghế mây | 藤椅 | téng yǐ |
133 | Ghế mây bành | 盆形藤椅 | pén xíng téng yǐ |
134 | Ghế nằm | 躺椅 | tǎngyǐ |
135 | Ghế ngủ | 睡椅 | shuì yǐ |
136 | Ghế nựa | 塑料椅 | sùliào yǐ |
137 | Ghế sofa | 沙发 | shāfā |
138 | Ghế thang (step stool) | 梯凳 | tī dèng |
139 | Ghế thẳng không có tay vịn | 无靠手直椅 | wú kàoshǒu zhí yǐ |
140 | Ghế tre | 竹凳 | zhú dèng |
141 | Ghế trẻ em | 小孩座椅 | xiǎohái zuò yǐ |
142 | Ghế tròn, ghế đôn | 圆凳 | yuán dèng |
143 | Ghế trong phòng tắm | 浴室凳子 | yùshì dèngzǐ |
144 | Ghế tựa | 椅子 | yǐzi |
145 | Ghế tựa dài | 长椅 | cháng yǐ |
146 | Ghế tựa lưng | 靠背椅 | kàobèi yǐ |
147 | Ghế vuông, ghế đẩu | 方凳 | fāng dèng |
148 | Ghế xoay | 转椅 | zhuànyǐ |
149 | Ghế xoay có tay vịn | 扶手转椅 | fúshǒu zhuànyǐ |
150 | Giá để giầy | 鞋架 | xié jià |
151 | Giá để mũ | 帽架 | mào jià |
152 | Giá để ô | 伞架 | sǎn jià |
153 | Giá phơi quần áo | 晾衣架 | liàng yījià |
154 | Giá phơi quần áo | 晒衣架 | shài yījià |
155 | Giá sách | 书架 | shūjià |
156 | Giá treo khăn mặt | 毛巾架 | máojīn jià |
157 | Giá treo mũ, áo | 衣帽架 | yī mào jià |
158 | Giẻ lau | 抹布 | mābù |
159 | Giẻ lau bụi | 擦尘布 | cā chén bù |
160 | Giỏ đựng kim chỉ | 针线篮 | zhēnxiàn lán |
161 | Gói kim chỉ | 针线包 | zhēnxiàn bāo |
162 | Gối dựa | 靠枕 | kàozhěn |
163 | Hòm gỗ long não | 樟木箱 | zhāng mù xiāng |
164 | Hòm thư | 信箱 | xìnxiāng |
165 | Hộp cầu chì | 保险盒 | bǎoxiǎn hé |
166 | Hộp cầu dao | 闸盒 | zhá hé |
167 | Kéo cắt tỉa cây cảnh | 果园用大剪刀 | guǒyuán yòng dà jiǎn dāo |
168 | Két sắt | 保险箱 | bǎoxiǎnxiāng |
169 | Khăn giấy | 手帕纸 | shǒupà zhǐ |
170 | Khăn lau | 擦布 | cā bù |
171 | Khăn tay | 手指 | shǒuzhǐ |
172 | Khăn trải bàn | 台布, 桌布 | táibù, zhuōbù |
173 | Khay trà | 茶盘 | chápán |
174 | Khóa | 锁 | suǒ |
175 | Khóa bảo hiểm, khóa an toàn | 安全锁 | ānquán suǒ |
176 | Khóa chìm | 暗锁 | ànsuǒ |
177 | Khóa cửa | 门锁 | mén suǒ |
178 | Khóa lò xo | 弹簧锁 | tánhuáng suǒ |
179 | Khóa móc | 挂锁 | guàsuǒ |
180 | Khóa mộng | 嵌锁 | qiàn suǒ |
181 | Khóa số (khóa mật mã) | 暗码锁, 号码锁 | ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ |
182 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
183 | Khoan gió, máy khoan khí nén | 风钻 | fēngzuàn |
184 | Khuyết (để cài nút áo) | 纽襻 | niǔ pàn |
185 | Kim | 针 | zhēn |
186 | Kim khâu | 缝针 | féng zhēn |
187 | Kìm | 钳子 | qiánzi |
188 | Kìm nhổ đinh | 起钉钳 | qǐ dīng qián |
189 | Kìm sắt | 铁钳 | tiě qián |
190 | Kính râm, kính mát | 太阳镜 | tàiyángjìng |
191 | Lò sưởi | 暖炉 | nuǎnlú |
192 | Lò sưởi chân, máy sưởi chân | 脚炉 | jiǎo lú |
193 | Lò sưởi điện | 电暖炉 | diàn nuǎnlú |
194 | Lò xo khóa | 锁簧 | suǒ huáng |
195 | Lọ hoa, bình hoa | 花瓶 | huāpíng |
196 | Lỗ cắm | 插口 | chākǒu |
197 | Lỗ khóa | 锁孔 | suǒ kǒng |
198 | Lưỡi dao cạo | 保险刀片 | bǎoxiǎn dāopiàn |
199 | Máy cắt cỏ | 剪草器 | jiǎn cǎo qì |
200 | Máy điều hòa không khí, máy lạnh | 空调 | kòngtiáo |
201 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
202 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
203 | Máy sưởi bỏ túi | 怀炉 | huái lú |
204 | Mắc treo áo | 衣钩 | yī gōu |
205 | Mặt bàn | 桌面 | zhuōmiàn |
206 | Mâm xoay (trên bàn ăn) | 餐桌转盘 | cānzhuō zhuànpán |
207 | Mỏ cặp, êtô | 虎头钳 | hǔ tóu qián |
208 | Mỏ lết | 活动扳手 | huódòng bānshǒu |
209 | Móc áo | 衣架 | yījià |
210 | Móc khóa | 钥匙圈 | yàoshi quān |
211 | Mũ che nắng | 太阳帽 | tàiyáng mào |
212 | Mũ đinh vít | 钉帽 | dīng mào |
213 | Mũ ốc, êcu | 螺帽 | luó mào |
214 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
215 | Nến, đèn cầy | 蜡烛 | làzhú |
216 | Nhiệt kế | 温度计 | wēndùjì |
217 | Ô, dù | 雨伞 | yǔsǎn |
218 | Ô gấp, ô xếp, dù xếp | 折伞 | zhé sǎn |
219 | Ổ cắm | 插座 | chāzuò |
220 | Ổ cắm có lò xo | 弹簧插座 | tánhuáng chāzuò |
221 | Ổ cắm tường | 墙上电插头 | qiáng shàng diàn chātóu |
222 | Ống đựng tăm | 牙签筒 | yáqiān tǒng |
223 | Ống nhổ | 痰盂 | tányú |
224 | Phéc mơ tuya (khóa kéo) | 拉链 | lāliàn |
225 | Phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
226 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
227 | Phích, sự nối bảng phích cắm | 插头联接 | chātóu liánjiē |
228 | Quạt | 扇子 | shànzi |
229 | Quạt bàn | 台扇 | tái shàn |
230 | Quạt cói | 蒲扇 | púshàn |
231 | Quạt điện | 电扇 | diànshàn |
232 | Quạt đứng | 落地扇 | luòdì shàn |
233 | Quạt giấy | 纸扇 | zhǐ shàn |
234 | Quạt lông | 羽毛扇 | yǔmáo shàn |
235 | Quạt ngà (voi) | 象牙山 | xiàngyá shān |
236 | Quạt thông gió | 通风机 | tōngfēng jī |
237 | Quạt trần | 吊扇 | diàoshàn |
238 | Quạt tre | 竹扇 | zhú shàn |
239 | Quạt xếp | 折扇 | zhéshàn |
240 | Quạt xoay tròn | 摇头扇 | yáotóu shàn |
241 | Rương hai đáy, rương đáy giả | 夹底箱 | jiā dǐ xiāng |
242 | Rương sắt (hòm sắt) | 铁皮箱 | tiěpí xiāng |
243 | Rương tre (hòm) | 竹箱 | zhú xiāng |
244 | Sofa Góc, sofa góc tròn | 转角沙发 | zhuǎnjiǎo shāfā |
245 | Sofa hai khúc | 两节沙发 | liǎng jié shāfā |
246 | Sofa nằm ngồi | 坐卧两用沙发 | zuò wò liǎng yòng shāfā |
247 | Sofa tam dụng (ba tác dụng) | 三用沙发 | sān yòng shāfā |
248 | Tăm xỉa răng | 牙签 | yáqiān |
249 | Tấm chống bụi, vỏ chống bụi | 防尘套 | fáng chén tào |
250 | Tấm phủ tivi | 电视机套 | diànshì jī tào |
251 | Thảm | 毯子 | tǎnzi |
252 | Thảm bông | 棉毯 | mián tǎn |
253 | Thảm chùi giầy | 门前的擦鞋垫 | mén qián de cā xiédiàn |
254 | Thảm điện | 电热毯 | diànrè tǎn |
255 | Thảm len | 毛毯 | máotǎn |
256 | Thảm len trải nền | 羊毛地毯 | yángmáo dìtǎn |
257 | Thảm trải bậu cửa | 门毯 | mén tǎn |
258 | Thảm trải sàn | 地毯 | dìtǎn |
259 | Thảm treo tường | 挂毯 | guàtǎn |
260 | Thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn |
261 | Thiết bị sưởi ấm | 暖气装置 | nuǎnqì zhuāngzhì |
262 | Thùng đựng nước | 水桶 | shuǐtǒng |
263 | Thùng gỗ | 木桶 | mù tǒng |
264 | Thước chữ T | 丁字尺 | dīngzì chǐ |
265 | Thước đo góc, đo độ | 分度规 | fēn dù guī |
266 | Thước kẻ | 直尺 | zhí chǐ |
267 | Tủ | 柜子 | guìzi |
268 | Tủ âm tường | 壁橱, 壁柜 | bìchú, bì guì |
269 | Tủ bày đồ cổ | 古玩柜 | gǔwàn guì |
270 | Tủ đựng bộ dàn | 音响柜 | yīnxiǎng guì |
271 | Tủ đựng giấy tờ | 文件柜 | wénjiàn guì |
272 | Tủ kính | 玻璃柜 | bōlí guì |
273 | Tủ sách | 书柜 | shūguì |
274 | Tủ sách, quầy sách | 书橱 | shūchú |
275 | Tủ thuốc | 药品柜 | yàopǐn guì |
276 | Tủ tường | 墙柜 | qiáng guì |
277 | Tủ vuông | 方柜 | fāng guì |
278 | Tua vít | 螺丝刀 | luósīdāo |
279 | Túi du lịch | 旅行袋, 旅行手提包 | lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo |
280 | Túi dựng áo, túi bọc áo | 罩衣袋 | zhào yīdài |
281 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài |
282 | Ủng đi mưa | 雨靴 | yǔxuē |
283 | Vali | 箱子 | xiāngzi |
284 | Vali da | 皮箱 | pí xiāng |
285 | Vali da nhân tạo | 人造皮箱 | rénzào pí xiāng |
286 | Vali du lịch | 旅行箱 | lǚxíng xiāng |
287 | Vali hành lý có bánh xe | 轮式行李箱 | lún shì xínglǐ xiāng |
288 | Vali vải bạt | 帆布箱 | fānbù xiāng |
289 | Viên long não | 樟脑块, 樟脑丸 | zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán |
290 | Võng | 吊床 | diàochuáng |
291 | Xe đẩy em bé | 婴儿车 | yīng’ér chē |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cái ghế | Yǐzi | 椅子 |
2 | Ghế tay vịn | Fúshǒu yǐzi | 扶手椅子 |
3 | Ghế bập bênh | Yáoyǐ | 摇椅 |
4 | Ghế đẩu | Dèngzǐ | 凳子 |
5 | Cái giá | Jiàzi | 架子 |
6 | Tủ sách, tủ đựng sách | Shūchú | 书橱 |
7 | Ghế sa lông | Zhǎngshā fā | 长沙发 |
8 | Ghế sa lông | Shāfā | 沙发 |
9 | Đệm | Zuòdiàn | 坐垫 |
10 | Bàn uống nước | Kāfēi zuò | 咖啡座 |
11 | Bình hoa | Huāpíng | 花瓶 |
12 | Gạt tàn | Yānhuī gāng | 烟灰缸 |
13 | Thuốc lá | Xiāngyān | 香烟 |
14 | Khói | Yān | 烟 |
15 | Đầu lọc, đầu thuốc lá | Yāntóu | 烟头 |
16 | Xì gà | Xuějiā | 雪茄 |
17 | Cái tẩu | Yāndǒu | 烟斗 |
18 | Lò sưởi | Bìlú | 壁炉 |
19 | Củi | Chái | 柴 |
20 | Thảm nhỏ | Xiǎo dìtǎn | 小地毯 |
21 | Cái thảm | Dìtǎn | 地毯 |