Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động

0
4974
Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động
Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động
Đánh giá post

Chào các em học viên, tuần trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề về Điện. Các em ấn vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Điện

Các em có khoảng 15 phút để chuẩn bị, sau đó sẽ kiểm tra lần lượt mỗi em bất kỳ từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ.

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động

  • Học từ vựng Tiếng Trung trực tiếp qua hình ảnh sinh động

  • Thảo luận về vấn đề sau này có dự định mở shop bán Điện thoại di động không bằng Tiếng Trung

  • Thảo luận về tương lai thị trường Smartphone tại Việt Nam bằng Tiếng Trung

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Sản phẩm kỹ thuật số数码产品shùmǎ chǎnpǐn
2USBU盘U pán
3BenQ明基míngjī
4Bluetooth蓝牙技术lányá jìshù
5Bộ đàm对讲机duìjiǎngjī
6Bo mạch chủ主板zhǔbǎn
7Bộ nhớ trong, RAM内存nèicún
8Bộ phát wifi中继器zhōng jì qì
9Các thiết bị mạng khác其他网络设备qítā wǎngluò shèbèi
10Cáp quang光纤设备guāngxiān shèbèi
11Card hình màn hình显卡xiǎnkǎ
12Chuột quang光电鼠标guāngdiàn shǔbiāo
13CPU笔记本bǐjìběn
14Đĩa cứng, máy nghe nhạc硬盘、网络播放器yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
15Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)漫游mànyóu
16Điện thoại 3G3G手机3G shǒujī
17Điện thoại cố định固定电话gùdìng diànhuà
18Điện thoại di động手机shǒujī
19Điện thoại di động dạng thanh直板手机zhíbǎn shǒujī
20Điện thoại di động nắp bật翻版手机fānbǎn shǒujī
21Điện thoại di động nắp trượt滑盖手机huá gài shǒujī
22Điện thoại di động trong nước sản xuất国产手机guóchǎn shǒujī
23Điện thoại Iphone苹果手机píngguǒ shǒujī
24Điện thoại thông minh智能手机zhìnéng shǒujī
25Đồ dùng máy tính电脑相关用品diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
26Giao thức ứng dụng không dây无线应用协议wúxiàn yìngyòng xiéyì
27GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)通用分组无线业务tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
28Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)全球定位系统quánqiú dìngwèi xìtǒng
29Khung ảnh kỹ thuật số数码相框shùmǎ xiàng kuāng
30Lenovo联想liánxiǎng
31Lưu trữ mạng网络存储wǎngluò cúnchú
32Màn hình CRTCRT显示器CRT xiǎnshìqì
33Màn hình LCD液晶显示器yèjīng xiǎnshìqì
34Mạng không dây无线网络wúxiàn wǎngluò
35Mạng Kỹ thuật网络工程wǎngluò gōngchéng
36Máy ảnh kỹ thuật số数码摄像头shùmǎ shèxiàngtóu
37Máy ảnh số数码相机shùmǎ xiàngjī
38Máy chơi điện tử đĩa cầm tay便携式DVD游戏机biànxiéshì DVD yóuxì jī
39Máy nhắn tin小灵通xiǎo língtōng
40Máy quay video摄像机shèxiàngjī
41Máy tính bảng平板电脑píngbǎn diànnǎo
42Máy tính xách tay笔记本电脑bǐjìběn diànnǎo
43Máy tính xách tay và phụ kiện笔记本电脑及配件bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
44MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务duōméitǐ xìnxī fúwù
45Modem网络交换机wǎngluò jiāohuànjī
46Motorola摩托罗拉mótuōluōlā
47Netbook上网本shàngwǎngběn
48Nokia诺基亚nuòjīyà
49Ổ cứng硬盘yìngpán
50Ổ cứng cố định固态硬盘gùtài yìngpán
51Ổ cứng di động移动硬盘yídòng yìngpán
52Ổ cứng laptop笔记本硬盘bǐjìběn yìngpán
53Phụ kiện điện thoại di động手机配件shǒujī pèijiàn
54Phụ kiện máy tính电脑配件diànnǎo pèijiàn
55Pin laptop笔记本电池bǐjìběn diànchí
56RAM laptop笔记本内存bǐjìběn nèicún
57Samsung三星sānxīng
58Siemens西门子xīménzi
59SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)短信服务duǎnxìn fúwù
60Sony Ericsson索尼爱立信suǒní àilìxìn
61Thẻ điện thoại电话卡diànhuàkǎ
62Thiết bị kiểm tra mạng网络测试设备wǎngluò cèshì shèbèi
63Thiết bị mạng网络设备wǎngluò shèbèi
64Tường lửa防火墙fánghuǒqiáng
65Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)无线保真wúxiàn bǎo zhēn