Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, hôm trước chúng ta đã học một số cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản, buổi học hôm nay lớp mình sẽ học tiếp một số từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện máy nhé. Trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới xem lại nội dung của buổi học hôm trước.
Từ vựng Tiếng Trung Bệnh về Mắt
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ampe kế | 电流表 | diànliúbiǎo |
2 | Ampli | 放大器 | fàngdàqì |
3 | Bàn chải (đánh) răng điện | 电动牙刷 | diàndòng yáshuā |
4 | Bàn ren điện cầm tay | 手持式电动冲铆机 | shǒuchí shì diàndòng chōng mǎo jī |
5 | Bếp điện | 电热炉, 电灶 | diànrè lú, diàn zào |
6 | Bếp điện từ | 电磁炉 | diàncílú |
7 | Bếp đun dạng tấm bằng điện | 电热板 (自动高速加热板) | diànrè bǎn (zìdòng gāosù jiārè bǎn) |
8 | Bếp hâm bằng điện | 电热板 | diànrè bǎn |
9 | Bộ nạp điện, cục sạc | 充电器 | chōngdiàn qì |
10 | Camera tivi | 电视摄像机 | diànshì shèxiàngjī |
11 | Cassette | 卡式录音机 | kǎ shì lùyīnjī |
12 | Cassette tai nghe, walkman | 步行者录放机 | bùxíng zhě lùfàng jī |
13 | Cối xay café (chạy bằng) điện | 电动咖啡磨 | diàndòng kāfēi mò |
14 | Cưa máy | 电锯 | diàn jù |
15 | Cực âm | 阴极 | yīnjí |
16 | Cực dương | 阳极 | yángjí |
17 | Dao cạo điện | 电动刮胡刀 | diàndòng guā hú dāo |
18 | Dao cạo râu điện | 电动剃须刀 | diàndòng tì xū dāo |
19 | Dao điện | 电刀 | diàn dāo |
20 | Dòng một chiều và xoay chiều | 直交流两用 | zhí jiāoliú liǎng yòng |
21 | Dụng cụ gây choáng điện | 电击昏嚣 | diànjí hūn xiāo |
22 | Đầu ghi | 录音头 | lùyīn tóu |
23 | Đầu xóa | 消音头 | xiāoyīn tóu |
24 | Đèn ba cực | 三极管 | sānjíguǎn |
25 | Đèn chân không | 真空管 | zhēnkōngguǎn |
26 | Đèn chỉnh lưu | 整流管 | zhěngliú guǎn |
27 | Đèn hai cực | 二极管 | èrjíguǎn |
28 | Đèn phóng đại | 放大管 | fàngdà guǎn |
29 | Đĩa hát | 电唱盘 | diàn chàngpán |
30 | Đoản mạch | 短路 | duǎnlù |
31 | Đồ sạc pin, máy sạc pin | 电池充电器 | diànchí chōngdiàn qì |
32 | Độ nhạy | 灵敏度 | língmǐndù |
33 | Đồng hồ điện báo thức | 电脑钟 | diànnǎo zhōng |
34 | Đồng hồ điện tử đeo tay | 电子手表 | diànzǐ shǒubiǎo |
35 | Hàng rào điện | 带电围栏 | dàidiàn wéilán |
36 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
37 | Không chuẩn | 失真 | shīzhēn |
38 | Khuôn bánh kẹp dùng điện (nướng bánh) | 烤饼用电铁板 | kǎo bǐng yòng diàn tiě bǎn |
39 | Kính hiển vi điện tử | 电子显微镜 | diànzǐ xiǎnwéijìng |
40 | Linh kiện | 零件 | língjiàn |
41 | Loa | 扬声器 | yángshēngqì |
42 | Mạch điện | 线路图 | xiànlù tú |
43 | Mạch ngắn | 短路 | duǎnlù |
44 | Máy chế biến thực phẩm | 食品加工器 | shípǐn jiāgōng qì |
45 | Máy đánh chữ chạy điện | 电动打字机 | diàndòng dǎzìjī |
46 | Máy định giờ điện tử | 电子校时器 | diànzǐ xiào shí qì |
47 | Máy đổi dòng điện | 电源转换器 | diànyuán zhuǎnhuàn qì |
48 | Máy ép, máy nén | 压缩机 | yāsuō jī |
49 | Máy ghi âm | 录音机 | lùyīnjī |
50 | Máy ghi âm điện thoại | 电话录音机 | diànhuà lùyīnjī |
51 | Máy hát điện | 电唱机 | diànchàngjī |
52 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
53 | Máy khử nhiễu | 干扰去除器 | gānrǎo qùchú qì |
54 | Máy khử từ | 去磁器 | qù cíqì |
55 | Máy phát (tín hiệu truyền thông) | 发射机 | fāshè jī |
56 | Máy thấu nhiệt (máy trị liệu bằng sóng ngắn) | 透热电疗机 (短波治疗装置) | tòu rèdiàn liáo jī (duǎnbō zhìliáo zhuāngzhì) |
57 | Máy ủi điện | 电动熨烫机 | diàndòng yùn tàng jī |
58 | Máy xếp chữ chạy điện | 电排字机 | diàn páizì jī |
59 | Ôm kế | 欧姆表 | ōumǔ biǎo |
60 | Pin | 电池 | diànchí |
61 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
62 | Pin mặt trời | 太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí |
63 | Quạt điện | 电扇 | diànshàn |
64 | Quạt khử bụi (bằng động cơ điện) | 带电动机的除尘风扇 | dài diàndòngjī de chúchén fēngshàn |
65 | Radio | 电唱收音机 | diàn chàng shōuyīnjī |
66 | Radio bán dẫn | 半导体收音机 | bàndǎotǐ shōuyīnjī |
67 | Radio có đồng hồ | 时钟收音机 | shízhōng shōuyīnjī |
68 | Radio sóng FM/AM | 调频/ 调幅收音机 | tiáopín/ tiáofú shōuyīnjī |
69 | Radio stereo | 立体声收音机 | lìtǐshēng shōuyīnjī |
70 | Radio trên ôtô | 汽车收音机 | qìchē shōuyīnjī |
71 | Rò rỉ điện | 漏电 | lòudiàn |
72 | Tai nghe | 耳机 | ěrjī |
73 | Thảm (đệm) điện | 电热毯 | diànrè tǎn |
74 | Thẻ từ | 磁卡 | cíkǎ |
75 | Thiết bị đun nóng nước bằng điện | 电热水器 | diàn rèshuǐqì |
76 | Tông đơ điện | 电动理发刀 | diàndòng lǐfǎ dāo |
77 | Trò chơi điện tử | 电脑游戏 | diànnǎo yóuxì |
78 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |