Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, trong bài học buổi hôm trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung chủ đề về Bưu điện. Các em về nhà đã xem lại bài cũ chưa nhỉ, em nào lười học chưa kịp xem thì vào link bên dưới ôn tập lại luôn và ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện
Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung Bệnh về Mắt
Kiểm tra 3 em học viên từ vựng Tiếng Trung bài cũ
Ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung bằng ngôn ngữ cơ thể
Thực hành nói Tiếng Trung giao tiếp với giáo viên
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cận thị | 近视眼 | Jìnshì yǎn |
2 | Viễn thị | 远视眼 | Yuǎnshì yǎn |
3 | Loạn thị | 乱视眼 | Luàn shì yǎn |
4 | Lão thị | 老花眼 | Lǎohuāyǎn |
5 | Lồi mắt | 眼球突出 | Yǎnqiú túchū |
6 | Mắt lác | 斗眼 | Dòu yǎn |
7 | Bệnh đau mắt đỏ | 红眼病 | Hóngyǎnbìng |
8 | Đau mắt hột | 沙眼 | Shāyǎn |
9 | Bệnh chảy nước mắt | 流泪病 | Liúlèi bìng |
10 | Lòa mắt | 散光 | Sànguāng |
11 | Mù màu | 色盲 | Sèmáng |
12 | Quáng gà | 夜盲症 | Yèmángzhèng |
13 | Đục thủy tinh thể | 白内障 | Báinèizhàng |
14 | Bệnh tăng nhãn áp | 青光眼 | Qīngguāngyǎn |
15 | Bệnh võng mạc | 视网膜病变 | Shìwǎngmó bìngbiàn |
16 | Màng trước võng mạc | 视网膜前膜 | Shìwǎngmó qián mó |
17 | Huyết khối mạch máu v | 视网膜血管血栓 | Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān |
18 | Xuất huyết võng mạc | 眼底出血 | Yǎndǐ chūxiě |
19 | Bệnh võng mạc do tiểu đường | 糖尿病视网膜病变 | Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn |
20 | Thoái hóa điểm vàng | 黄斑变性 | Huángbān biànxìng |
21 | Phù hoàng điểm | 黄斑水肿 | Huángbān shuǐzhǒng |
22 | Viêm thần kinh thị giác | 视神经炎 | Shìshénjīng yán |
23 | Viêm tủy sống thần kinh thị giác | 视神经脊髓炎 | Shìshénjīng jǐsuǐ yán |
24 | Viêm túi lệ | 泪囊炎 | Lèi náng yán |
25 | Tắc tuyến lệ | 眼泪管堵塞 | Yǎnlèi guǎn dǔsè |
26 | Khô mắt | 干眼症 | Gān yǎn zhèng |
27 | Viêm củng mạc | 巩膜炎 | Gǒngmó yán |
28 | Củng mạc mắt vàng | 巩膜黄染 | Gǒngmó huáng rǎn |
29 | Xuất huyết củng mạc | 巩膜出血 | Gǒngmó chūxiě |
30 | Viêm kết mạc | 结膜炎 | Jiémó yán |
31 | Xung huyết kết mạc | 结膜充血 | Jiémó chōngxuè |
32 | Viêm giác mạc | 角膜炎 | Jiǎomó yán |
33 | Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) | 圆锥角膜 | Yuánzhuī jiǎomó |
34 | Sụp mí | 眼睑下垂 | Yǎnjiǎn xiàchuí |
35 | Viêm bờ mi | 睑炎 | Jiǎn yán |