Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Điện

Từ vựng Tiếng Trung về Điện

0
2986
Từ vựng Tiếng Trung về Điện
Từ vựng Tiếng Trung về Điện
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề mới là các từ vựng Tiếng Trung về Điện. Các em xem lại nhanh bài cũ đã học theo link bên dưới.

Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn

Sau đó chúng ta sẽ luyện tập thực hành đàm thoại Tiếng Trung giao tiếp theo Nhóm 2 bạn với nhau về nội dung bài học ngày hôm nay, cuối cùng là thảo luận bằng Tiếng Trung có liên quan đến các từ vựng Tiếng Trung trong bài học.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Băng dánMócā dài, juéyuán jiāodài摩擦带,绝缘胶带
2Bảng điện có công tắc và ổ cắmKāiguān chāzuò bǎn开关插座板
3Bộ ngắt điện dòng nhỏXiǎoxíng diànlù kāiguān小型电路开关
4Cái búaTiě chuí铁锤
5Chuôi bóng đènDēng zuò灯座
6Cái ngắt điệnDuànlù qì断路器
7Công tắcKāiguān开关
8Công tắc đènDēngguāng kāiguān灯光开关
9chuông điệnDiànlíng电铃
10Công tắc chuông điệnDiànlíng kāiguān电铃开关
11Công tắc hai chiềuShuāng xíng dào kāiguān双形道开关
12Công tắc kéo dâyLā kāiguān拉开关
13Công tăc vặnXuánzhuǎn kāiguān旋转开关
14phích cắmChātóu插头
15Cầu chìBǎoxiǎnsī保险丝
16Chuôi đèn ống neonRìguāngdēng zuò日光灯座
17Dây cáp ba lõiSān héxīn diànxiàn三核心电线
18Dây chìQiān xiàn铅线
19Dây dẫn bằng đồngTóng dǎoxiàn铜导线
20Dây dẫn cao thếGāo diànlì dǎoxiàn高电力导线
21Dây dẫn nhánhShēnsuō diànxiàn伸缩电线
22Dụng cụ sửa điệnDiànzǐ yòngjù电子用具
23Dây cáp điện chịu nhiệtRèsùxìng diànlǎn热塑性电缆
24Đồng hồ đa năngDuō gōngnéng cèshì biǎo多功能测试表
25Đồng hồ điệnDiànbiǎo电表
26Đường dây dẫn cao thếGāo diànyā chuánshūxiàn高电压传输线
27Đường dây truyền tảiDiànliú电流
28Đèn bóng trònQiúxíng diàndēng球形电灯
29Đèn neongRìguāngdēng日光灯
30Ổ điện có dây nối đấtJiēdì chāzuò接地插座
31Ổ điện ẩn dưới sànDìbǎn xià chāzuò地板下插座
32Ổ điện tườngQiáng shàng chāzuò墙上插座
33Ổ cầu chìRóngduàn qì熔断器
34Ổ tiếp hợpShìpèiqì适配器
35Kìm bấm dâyDuàn xiàn qiánzi断线钳子
36KìmHútáo qián胡桃钳
37Kìm mũi nhọnJiān zuǐ qián尖嘴钳
38Kìm tuốt vỏBāopí qián剥皮钳
39Máy ổn ápDiǎnyǎ qì典雅器
40Mỏ hàn điệnDiǎn làotiě点烙铁
41Mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BHĀnquán mào安全帽
42Nẹp cápDiànlǎn jiázi电缆夹子
43Phích cắmChātóu插头
44Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)Shēnsuō chātóu伸缩插头
45Phích cắm ba phaSān xiàng chāzuò三相插座
46Phích cắm có tiếp đấtJiēdì chāzuò接地插座
47Tua vítLuósī qǐzi螺丝起子
48Tua vít bốn chiềuSì diǎn luósī qǐzi四点螺丝起子
49Nối cầu chìJiéhé/dǎohuǒxiàn结合/导火线

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!