Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn

Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn

0
4068
Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn
Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào làm trong Nhà hàng hoặc Khách sạn không, nội dung buổi học từ vựng Tiếng Trung của chúng ta hôm nay sẽ đề cập khá nhiều về lĩnh vực dịch vụ trong khách sạn. Các em vào đường link bên dưới để ôn tập lại bài học cũ trước đã.

Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than

Sau đó chúng ta sẽ triển khai học sang bài mới ngày hôm nay.

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Dịch vụ Khách sạn

  • Kiểm tra đầu giờ một số từ vựng Tiếng Trung bất kỳ trong các bài học tuần trước

  • Thảo luận nhóm nhỏ 3 bạn với nhau về một số dịch vụ VIP trong Khách sạn 5 sao

  • Giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm học Tiếng Trung với một bạn sinh viên nữ Đại học Hà Nội

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bể bơi trong nhà室内游泳池shìnèi yóuyǒngchí
2Camera an ninh闭路电视bìlù diànshì
3Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí康乐中心kānglè zhōngxīn
4Cửa hàng bán hoa花店huā diàn
5Cửa hàng bán tặng phẩm礼品店lǐpǐn diàn
6Dịch vụ đặt vé hộ代订票服务dài dìng piào fúwù
7Dịch vụ thư ký秘书服务mìshū fúwù
8Dịch vụ xe taxi出租车服务chūzū chē fúwù
9Dịch vụ xoa bóp按摩服务ànmó fúwù
10Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế国际直播电话guójì zhíbò diànhuà
11Fax传真chuánzhēn
12Hệ thống thu truyền hình vệ tinh卫星电视接收系统wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng
13Karaoke卡拉OKkǎlā OK
14Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít-tết (steak house)扒房bā fáng
15Phòng chơi bóng quần壁球室bìqiú shì
16Phòng hội nghị会议室huìyì shì
17Phòng tập thể dục健身房jiànshēnfáng
18Phòng tổng thống总统套房zǒngtǒng tàofáng
19Quán ăn sân vườn花园饭店huāyuán fàndiàn
20Sân tennis ngoài trời室外网球场shìwài wǎng qiúchǎng
21Tăm hơi桑拿浴, 蒸汽浴sāngná yù, zhēngqì yù
22Tắm ngâm bồn泡泡浴pào pào yù
23Telex, điện tín电传diàn chuán
24Thẩm mỹ viện美容院měiróng yuàn
25Thiết bị âm thanh hi-fi高保真音响设备gāobǎo zhēn yīnxiǎng shèbèi
26Thu đổi ngoại tệ外币兑换wàibì duìhuàn
27Trung tâm dịch vụ thương mại商务中心shāngwù zhōngxīn
28Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ健身中心jiànshēn zhōngxīn
29Vũ trường đa chức năng多功能舞厅duō gōngnéng wǔtīng

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!