Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể

0
3963
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể người
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể người
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Cơ thể người, để buổi học sôi động và chất lượng hơn, chúng ta sẽ học bằng hình ảnh thực tế luôn nhé. Khi giáo viên trên lớp chỉ vào bộ phận nào trên cơ thể trong hình trên thì các em cố gắng nói luôn và ngay bằng Tiếng Trung, em nào không biết thì có thể lên google search cái là ra. Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học luôn.

Em nào lười học bài thì ấn vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ nhé, xem xong chúng ta mới học sang bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Quản lý nhà máy

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Nách腋窝Yèwō
2Cánh tay胳膊Gēbó
3ĐùiTuǐ
4Ngực胸口Xiōngkǒu
5Bụng腹 部Fùbù
6Cổ tay手腕Shǒuwàn
7Bắp đùi大腿Dàtuǐ
8Đầu gối膝盖Xīgài
9Trán前额Qián’é
10Mũi鼻子Bízi
11Cằm下巴Xiàbā
12Tóc头发Tóufǎ
13Cổ脖子Bózi
14Lỗ tai耳朵Ěrduǒ
15面颊Miànjiá
16Vai肩膀Jiānbǎng
17Lông mi睫毛Jiémáo
18Tròng đen虹膜Hóngmó
19Mí mắt眼皮Yǎnpí
20Lông mày眼 眉Yǎnméi
21Môi嘴唇Zuǐchún
22Lưỡi舌头Shétou
23Lòng bàn tay手掌Shǒuzhǎng
24Ngón út小指Xiǎozhǐ
25Ngón áp út无名指Wúmíngzhǐ
26Ngón giữa中指Zhōngzhǐ
27Ngón trỏ食指Shízhǐ
28Ngón cái拇指Mǔzhǐ
29Móng tay指甲盖Zhǐ jia gài
30Cổ chân脚 腕Jiǎo wàn
31Ngón chân脚趾Jiǎozhǐ
32Ngón chân cái大 脚趾Dà jiǎozhǐ
33Bắp chân小腿xiǎotuǐ
34Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ
35Bắp đùi腿筋tuǐ ji
36Bụng腹 部fù bù
37Cằm下巴Xiàba
38Cánh tay胳膊gēbo
39Chântuǐ
40Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
41Cổ tay手腕shǒuwàn
42Con ngươi虹膜Hóngmó
43Cổ脖子bózi
44Cuống họng喉咙hóulong
45Dái tai耳垂ěrchuí
46Đầu gối膝盖xīgài
47ĐầuTóu
48Đồng tử瞳孔tóngkǒng
49Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
50Gót chân脚跟jiǎogēn
51Họng喉咙Hóulóng
52Hông屁股pìgu
53Hông臀 部tún bù
54Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
55Lỗ tai耳朵ěrduo
56Lòng bàn chân足弓zúgōng
57Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
58Lòng đen瞳孔Tóngkǒng
59Lông mày眼眉yǎn méi
60Lông mày眼眉Yǎnméi
61Lông mi睫毛Jiémáo
62Lông mi睫毛jiémáo
63Lưng后面hòumian
64Lưỡi舌头Shétou
65Lưỡi舌头shétou
66Mắt眼睛Yǎnjīng
67面颊Miànjiá
68面颊miànjiá
69Mí mắt眼皮Yǎnpí
70Môi嘴唇Zuǐchún
71Mồm嘴巴Zuǐba
72Móng tay指甲 盖zhǐjia gài
73Mông屁股pìgu
74Mũi鼻子Bízi
75Nách腋窝yèwō
76Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
77Ngón cái拇指mǔzhǐ
78Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
79Ngón chân cái脚趾jiǎozhǐ
80Ngón giữa中指zhōngzhǐ
81Ngón trỏ食指shízhǐ
82Ngón út小指xiǎozhǐ
83Ngực胸口xiōngkǒu
84Núm vú乳头rǔtóu
85Ráy tai耳垂Ěrchuí
86Rốn肚脐dùqí
87Tai耳朵Ěrduo
88Thái dương太阳穴Tàiyángxué
89Tóc头发tóufà
90Trán前额Qián’é
91Trán前额qián’é
92Tròng đen虹膜hóngmó
93Vai肩膀jiānbǎng
94Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
95Bắp chân, bắp chuối小腿xiǎo tuǐ
96Bụng
97Cánh taybèi
98Chân
99Chỉ tay指纹zhǐ wén
100Cổ tay手腕shǒu wàn
101Cổxiàng
102Con ngươi曈子tóng zi
103Da đầu头皮tóu pí
104Da皮肤pí fū
105Dái tai耳垂ěr chuí
106Đầu gối
107Đầutóu
108Đùituǐ
109Gót chân脚跟jiǎo gēn
110Gót chânzhǒng
111Họng, thanh quản咽喉yàn hóu
112Khớp关节guān jié
113Khuỷu tay, cùi chỏzhǒu
114Lỗ mũi鼻孔bí kǒng
115Lỗ tai耳孔ěr kǒng
116Lòng bàn chân脚底jiǎodǐ
117Lòng bàn tayzhǎng
118Lông mày眉毛méi máo
119Lông mi睫毛jié máo
120Lưỡishé
121Màng tai耳膜ěr mó
122Mắtyǎn
123Mặtjiǎn
124Miệngkǒu
125Môichún
126Móng chân脚趾甲jiǎozhǐ jiǎ
127Móng tay指甲zhǐ jiǎ
128Môngtún
129Mũi
130Nách
131Nãonǎo
132Ngón chân cái大的脚趾dà de jiǎo zhǐ
133Ngón chân指趾zhǐ zhǐ
134Ngón chân脚趾jiǎo zhǐ
135Ngón tay cái大拇指dàmǔ zhǐ
136Ngón tay giữa中指zhōng zhǐ
137Ngón tay trỏ食指shí zhǐ
138Ngón tay út小指xiǎo zhǐ
139Ngón tay手指shǒu zhǐ
140Ngựcxiōng
141Nốt ruồizhì
142Núm đồng tiền酒窝jiǔ wō
143Răng cửa门牙mén yá
144Răng nanh犬齿quǎn chǐ
145Răng sữa乳齿rǔ chǐ
146Răng齿chǐ
147Ráy tai耳垢ěr gòu
148Sống mũi鼻梁bí liáng
149Taiěr
150Tàn nhang雀斑què bān
151Tay chân四肢sì zhī
152Thái dương太阳tài yáng
153Thính giác听觉tīng jué
154Vaijiān
155Vị giác味觉wèi jué
156Xương sống, cột sống脊髓骨jí suǐ gú
157Tóc头发tóufà
158Núm vú乳头rǔtóu
159Nách腋窝yèwō
160Rốn肚脐dùqí
161Cánh tay胳膊gēbo
162Chântuǐ
163Ngực胸口xiōngkǒu
164Bụng腹 部fù bù
165Cổ tay手腕shǒu wàn
166Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ
167Đầu gối膝盖xīgài
168Trán前额qián’é
169Mũi鼻子bízi
170Cằm下巴xiàba
171Cuống họng喉咙hóulong
172Cổ脖子bózi
173Dái tai耳垂ěrchuí
174Lỗ tai耳朵ěrduo
175面颊miànjiá
176Thái dương太阳穴tàiyángxué
177Lông mi睫毛jiémáo
178Tròng đen虹膜hóngmó
179Đồng tử瞳孔tóngkǒng
180Mí mắt眼皮yǎnpí
181Lông mày眼 眉yǎn méi
182Môi嘴唇zuǐchún
183Lưỡi舌头shétou
184Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
185Ngón út小指xiǎozhǐ
186Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
187Ngón giữa中指zhōngzhǐ
188Ngón trỏ食指shízhǐ
189Ngón cái拇指mǔzhǐ
190Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
191Móng tay指甲 盖zhǐjiagài
192Gót chân脚跟jiǎogēn
193Lòng bàn chân足弓zúgōng
194Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
195Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
196Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
197Vai肩膀jiānbǎng
198Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
199khuỷu tay胳膊肘gēbozhǒu
200Bắp đùi腿筋tuǐ jin
201Bắp chân小腿xiǎotuǐ
202Mông屁股pìgu
203Hông臀 部 (屁股)tún bù(pìgu)
204Lưngbèi