Từ vựng Tiếng Trung về Quản lý nhà máy

0
4547
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ cấu quản lý nhà máy
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ cấu quản lý nhà máy
Đánh giá post

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, tuần trước lớp mình đã học một số từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Chụp ảnh, các em ấn vào link bên dưới tranh thủ xem lại bài học cũ nhé, lát nữa sẽ kiểm tra 3 em học viên các từ vựng Tiếng Trung bất kỳ trong các bài học lần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

Sau đó chúng ta sẽ bắt đầu vào bài học mới ngày hôm nay.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về cơ cấu quản lý nhà máy

  • Kiểm tra lại toàn bộ các từ vựng Tiếng Trung đã học

  • Hướng dẫn đặt câu cho các từ vựng mới trong bài học

  • Ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung kết hợp với các bộ thủ thường dùng

  • Luyện tập đàm thoại Tiếng Trung theo Nhóm 5 bạn với nhau về chủ đề bài học hôm nay

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bác sĩ nhà máy厂医Chǎng yī
2Bảo vệ门卫Ménwèi
3Bếp ăn nhà máy工厂食堂Gōngchǎng shítáng
4Ca trưởng班组长Bānzǔ zhǎng
5Cán bộ kỹ thuật技师Jìshī
6Căng tin nhà máy工厂小卖部Gōngchǎng xiǎomàibù
7Chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động劳动模范Láodòng mófàn
8Cố vấn kỹ thuật技术顾问Jìshù gùwèn
9Công đoạn工段Gōngduàn
10Công nhân工人Gōngrén
11Công nhân ăn lương sản phẩm计件工Jìjiàn gōng
12Công nhân hợp đồng合同工Hétónggōng
13Công nhân kỹ thuật技工Jìgōng
14Công nhân lâu năm老工人Lǎo gōngrén
15Công nhân nhỏ tuổi童工Tónggōng
16Công nhân sửa chữa维修工Wéixiū gōng
17Công nhân thời vụ临时工Línshí gōng
18Công nhân tiên tiến先进工人Xiānjìn gōngrén
19Công nhân trẻ青工Qīng gōng
20Đội vận tải运输队Yùnshū duì
21Giám đốc经理Jīnglǐ
22Giám đốc nhà máy厂长Chǎng zhǎng
23Kế toán会计、会计师Kuàijì, kuàijìshī
24Kho仓库Cāngkù
25Kỹ sư工程师Gōngchéngshī
26Người học việc学徒Xuétú
27Nhân viên科员Kē yuán
28Nhân viên bán hàng推销员Tuīxiāo yuán
29Nhân viên chấm công出勤计时员Chūqín jìshí yuán
30Nhân viên kiểm phẩm检验工Jiǎnyàn gōng
31Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)质量检验员、质检员Zhìliàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán
32Nhân viên nhà bếp炊事员Chuīshì yuán
33Nhân viên quan hệ công chúng公关员Gōngguān yuán
34Nhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员Shítáng guǎnlǐ yuán
35Nhân viên quản lý xí nghiệp企业管理人员Qǐyè guǎnlǐ rényuán
36Nhân viên thu mua采购员Cǎigòu yuán
37Nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员Huìtú yuán
38Nữ công nhân女工Nǚgōng
39Phân xưởng车间Chējiān
40Phòng bảo vệ保卫科Bǎowèi kē
41Phòng bảo vệ môi trường环保科Huánbǎo kē
42Phòng công nghệ工艺科Gōngyì kē
43Phòng công tác chính trị政工科Zhènggōng kē
44Phòng cung tiêu供销科Gōngxiāo kē
45Phòng kế toán会计室Kuàijì shì
46Phòng nhân sự人事科Rénshì kē
47Phòng sản xuất生产科Shēngchǎn kē
48Phòng tài vụ财务科Cáiwù kē
49Phòng thiết kế设计科Shèjì kē
50Phòng tổ chức组织科Zǔzhī kē
51Phòng vận tải运输科Yùnshū kē
52Quản đốc phân xưởng车间主任Chējiān zhǔrèn
53Thủ kho仓库保管员Cāngkù bǎoguǎn yuán
54Thư ký秘书Mìshū
55Thủ quỹ出纳员Chūnà yuán
56Tổ ca班组Bānzǔ
57Tổ cải tiến kỹ thuật技术革新小组Jìshù géxīn xiǎozǔ
58Tổ trưởng công đoạn工段长Gōngduàn zhǎng
59Tổng giám đốc总经理Zǒng jīnglǐ
60Trạm xá nhà máy工厂医务室Gōngchǎng yīwù shì
61Trưởng phòng科长Kē zhǎng
62Văn phòng Đảng ủy党委办公室Dǎngwěi bàngōngshì
63Văn phòng Đoàn thanh niên团委办公室Tuánwěi bàngōngshì
64Văn phòng giám đốc厂长办公室Chǎng zhǎng bàngōngshì
65Viện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所Jìshù yánjiū suǒ
66An toàn lao động劳动安全Láodòng ānquán
67An toàn sản xuất生产安全Shēngchǎn ānquán
68Bằng khen奖状Jiǎngzhuàng
69Bảo hiểm lao động劳动保险Láodòng bǎoxiǎn
70Biện pháp an toàn安全措施Ānquán cuòshī
71Bỏ việc旷工Kuànggōng
72Ca đêm夜班Yèbān
73Ca giữa中班Zhōng bān
74Ca ngày日班Rì bān
75Ca sớm早班Zǎo bān
76Các bậc lương工资级别Gōngzī jíbié
77Chế độ định mức定额制度Dìng’é zhìdù
78Chế độ làm việc ba ca三班工作制Sān bān gōngzuò zhì
79Chế độ làm việc ngày 8 tiếng八小时工作制Bā xiǎoshí gōngzuò zhì
80Chế độ sản xuất生产制度Shēngchǎn zhìdù
81Chế độ sát hạch考核制度Kǎohé zhìdù
82Chế độ thưởng phạt奖惩制度Jiǎngchéng zhìdù
83Chế độ tiền lương工资制度Gōngzī zhìdù
84Chế độ tiền thưởng奖金制度Jiǎngjīn zhìdù
85Chế độ tiếp khách会客制度Huì kè zhìdù
86Chi phí nước uống冷饮费Lěngyǐn fèi
87Cố định tiền lương工资冻结Gōngzī dòngjié
88Có việc làm就业Jiùyè
89Danh sách lương工资名单Gōngzī míngdān
90Đi làm出勤Chūqín
91Đơn xin nghỉ ốm病假条Bìngjià tiáo
92Đuổi việc, sa thải解雇Jiěgù
93Ghi lỗi记过Jìguò
94Hiệu quả quản lý管理效率Guǎnlǐ xiàolǜ
95(Hưởng) lương đầy đủ全薪Quán xīn
96(Hưởng) nửa mức lương半薪Bàn xīn
97Khai trừ开除Kāichú
98Khen thưởng vật chất物质奖励Wùzhí jiǎnglì
99Kỷ luật cảnh cáo警告处分Jǐnggào chǔ fēn
100Kỹ năng quản lý管理技能Guǎnlǐ jìnéng
101Lương tăng ca加班工资Jiābān gōngzī
102Lương tháng月工资Yuè gōngzī
103Lương theo ngày日工资Rì gōngzī
104Lương theo sản phẩm计件工资Jìjiàn gōngzī
105Lương theo tuần周工资Zhōu gōngzī
106Lương tính theo năm年工资Nián gōngzī
107Mức chênh lệch lương工资差额Gōngzī chā’é
108mức lương工资水平Gōngzī shuǐpíng
109Nghỉ cưới婚假Hūnjiǎ
110Nghỉ đẻ产假Chǎnjià
111Nghỉ làm缺勤Quēqín
112Nghỉ ốm病假Bìngjià
113Nghỉ vì việc riêng事假Shìjià
114Nhân viên quản lý管理人员Guǎnlǐ rényuán
115Phong bì tiền lương工资袋Gōngzī dài
116Phụ cấp ca đêm夜班津贴Yèbān jīntiē
117Phương pháp quản lý管理方法Guǎnlǐ fāngfǎ
118Quản lý chất lượng质量管理Zhìliàng guǎnlǐ
119Quản lý dân chủ民主管理Mínzhǔ guǎnlǐ
120Quản lý kế hoạch计划管理Jìhuà guǎnlǐ
121Quản lý khoa học科学管理Kēxué guǎnlǐ
122Quản lý kỹ thuật技术管理Jìshù guǎnlǐ
123Quản lý sản xuất生产管理Shēngchǎn guǎnlǐ
124Quỹ lương工资基金Gōngzī jījīn
125Sự cố tai nạn lao động工伤事故Gōngshāng shìgù
126Tai nạn lao động工伤Gōngshāng
127Tạm thời đuổi việc临时解雇Línshí jiěgù
128Thao tác an toàn安全操作Ānquán cāozuò
129Thất nghiệp失业Shīyè
130Thưởng奖励Jiǎnglì
131Tỉ lệ đi làm出勤率Chūqín lǜ
132Tỉ lệ lương工资率Gōngzī lǜ
133Tỉ lệ nghỉ làm缺勤率Quēqín lǜ
134Tiền bảo vệ sức khỏe保健费Bǎojiàn fèi
135Tiền tăng ca加班费Jiābān fèi
136Tiền thưởng奖金Jiǎngjīn
137Tiêu chuẩn lương工资标准Gōngzī biāozhǔn
138Tuổi về hưu退休年龄Tuìxiū niánlíng
139Xử lý kỷ luật处分Chǔfèn