Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí

0
5138
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học trước lớp mình đã làm quen được một số từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe, học xong bài học đó các em có chút khải niệm về sức khỏe chưa nhỉ, chắc là vẫn chưa, vì chúng ta thanh nhiên vẫn còn trẻ, chỉ có người già và những người có tuổi mới cần chú ý giữ gìn sức khỏe, vì đó là việc của họ, còn việc của giới trẻ là Ăn Chơi Ngủ Nghỉ đã 🙂

Nội dung bài giảng hôm nay có liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí, các em chưa ôn tập bài cũ thì vào link bên dưới nhé, xem xong chúng ta mới đi tiếp bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Băng dán摩擦带,绝缘胶带Mócā dài, juéyuán jiāodài
2Bảng điện có công tắc và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
3Bộ làm mát冷却器lěngquè qì
4Bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiǎoxíng diànlù kāiguān
5Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm板式换热器:bǎnshì huàn rè qì:
6Bơm vận chuyển输送泵shūsòng bèng
7Bóng đèn chỉ báo指示燈zhǐshì dēng
8Cái búa sắt铁锤tiě chuí
9Cái ngắt điện断路器duànlù qì
10Cầu chì保险丝bǎoxiǎn sī
11Chuôi bóng đèn灯座dēng zuò
12Chuôi đèn ống neon日光灯座rìguāng dēngzuò
13Chuông điện电铃diànlíng
14Còi báo hiệu蜂鸣器fēng míng qì
15Công tắc开关kāiguān
16Công tắc chuông điện电铃diànlíng
17Công tắc đèn灯光开关dēngguāng kāiguān
18Công tắc hai chiều双形道开关shuāng xíng dào kāiguān
19Công tắc kéo dây拉开关lā kāiguān
20Công tăc vặn旋转开关xuánzhuǎn kāiguān
21Dầu bôi trơn润滑油rùnhuá yóu
22Dây cáp ba lõi 三核心电线sān héxīn diànxiàn
23Dây cáp điện chịu nhiệt热塑性电缆rèsùxìng diànlǎn
24Dây chì铅线qiān xiàn
25Dây dẫn bằng đồng铜导线tóng dǎoxiàn
26Dây dẫn cao thế高电力导线gāo diànlì dǎoxiàn
27Dây dẫn nhánh伸缩电线shēnsuō diànxiàn
28Dây điện电线diànxiàn
29Đèn bóng tròn球形电灯qiúxíng diàndēng
30Đèn neong日光灯rìguāngdēng
31Đồng hồ đa năng多功能测试表duō gōngnéng cèshì biǎo
32Đồng hồ điện电表diànbiǎo
33Dụng cụ sửa điện电子用具diànzǐ yòngjù
34Đường dẫn, ống dẫn管道线guǎndào xiàn
35Đường dây dẫn cao thế高电压传输线gāo diànyā chuánshūxiàn
36Đường dây truyền tải电流diànliú
37Giá , dụng cụ giữ保持器bǎochí qì
38Giá treo, chốt凸缘、端子头tú yuán, duānzǐ tóu
39Giàn hóa hơi蒸发器zhēngfā qì
40Khí làm kín密封气mìfēng qì
41Kìm bấm dây断线钳子duàn xiàn qiánzi
42Kìm bấm thường胡桃钳hútao qián
43Kìm kẹp tăng板钳bǎn qián
44Kìm mũi nhọn尖嘴钳jiān zuǐ qián
45Kìm tuốt vỏ剥皮钳bāopí qián
46Lắp vào, cài vào嵌入qiànrù
47Máy nén tuần hoàn循环压缩机xúnhuán yāsuō jī
48Máy ổn áp典雅器diǎnyǎ qì
49Mỏ hàn điện点烙铁diǎn làotiě
50Mũ an toàn安全帽ānquán mào
51Nẹp ống dây电缆夹子diànlǎn jiázi
52Nối cầu chì结合/导火线jiéhé/dǎohuǒxiàn
53Ổ cắm điện插口chākǒu
54Ổ cầu chì熔断器róngduàn qì
55Ổ điện ẩn dưới sàn地板下插座dìbǎn xià chāzuò
56Ổ điện có dây nối đất接地插座jiēdì chāzuò
57Ổ điện tường墙上插座qiáng shàng chāzuò
58Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện适配器shìpèiqì
59Phích cắm插头chātóu
60Phích cắm插头chātóu
61Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头shēnsuō chātóu
62Phích cắm ba pha 三相插座sān xiàng chāzuò
63Phích cắm có tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
64Súng bắn nhiệt độ测温枪cè wēn qiāng
65Thiết bị hóa lỏng液化装置Yèhuà zhuāngzhì
66Tua vít 螺丝起子luósī qǐzi
67Tua vít bốn chiều四点螺丝起子sì diǎn luósī qǐzi