Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí

0
4997
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học trước lớp mình đã làm quen được một số từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe, học xong bài học đó các em có chút khải niệm về sức khỏe chưa nhỉ, chắc là vẫn chưa, vì chúng ta thanh nhiên vẫn còn trẻ, chỉ có người già và những người có tuổi mới cần chú ý giữ gìn sức khỏe, vì đó là việc của họ, còn việc của giới trẻ là Ăn Chơi Ngủ Nghỉ đã 🙂

Nội dung bài giảng hôm nay có liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí, các em chưa ôn tập bài cũ thì vào link bên dưới nhé, xem xong chúng ta mới đi tiếp bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Băng dán 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài
2 Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn
3 Bộ làm mát 冷却器 lěngquè qì
4 Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān
5 Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 板式换热器: bǎnshì huàn rè qì:
6 Bơm vận chuyển 输送泵 shūsòng bèng
7 Bóng đèn chỉ báo 指示燈 zhǐshì dēng
8 Cái búa sắt 铁锤 tiě chuí
9 Cái ngắt điện 断路器 duànlù qì
10 Cầu chì 保险丝 bǎoxiǎn sī
11 Chuôi bóng đèn 灯座 dēng zuò
12 Chuôi đèn ống neon 日光灯座 rìguāng dēngzuò
13 Chuông điện 电铃 diànlíng
14 Còi báo hiệu 蜂鸣器 fēng míng qì
15 Công tắc 开关 kāiguān
16 Công tắc chuông điện 电铃 diànlíng
17 Công tắc đèn 灯光开关 dēngguāng kāiguān
18 Công tắc hai chiều 双形道开关 shuāng xíng dào kāiguān
19 Công tắc kéo dây 拉开关 lā kāiguān
20 Công tăc vặn 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān
21 Dầu bôi trơn 润滑油 rùnhuá yóu
22 Dây cáp ba lõi  三核心电线 sān héxīn diànxiàn
23 Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn
24 Dây chì 铅线 qiān xiàn
25 Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dǎoxiàn
26 Dây dẫn cao thế 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn
27 Dây dẫn nhánh 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn
28 Dây điện 电线 diànxiàn
29 Đèn bóng tròn 球形电灯 qiúxíng diàndēng
30 Đèn neong 日光灯 rìguāngdēng
31 Đồng hồ đa năng 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo
32 Đồng hồ điện 电表 diànbiǎo
33 Dụng cụ sửa điện 电子用具 diànzǐ yòngjù
34 Đường dẫn, ống dẫn 管道线 guǎndào xiàn
35 Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn
36 Đường dây truyền tải 电流 diànliú
37 Giá , dụng cụ giữ 保持器 bǎochí qì
38 Giá treo, chốt 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu
39 Giàn hóa hơi 蒸发器 zhēngfā qì
40 Khí làm kín 密封气 mìfēng qì
41 Kìm bấm dây 断线钳子 duàn xiàn qiánzi
42 Kìm bấm thường 胡桃钳 hútao qián
43 Kìm kẹp tăng 板钳 bǎn qián
44 Kìm mũi nhọn 尖嘴钳 jiān zuǐ qián
45 Kìm tuốt vỏ 剥皮钳 bāopí qián
46 Lắp vào, cài vào 嵌入 qiànrù
47 Máy nén tuần hoàn 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī
48 Máy ổn áp 典雅器 diǎnyǎ qì
49 Mỏ hàn điện 点烙铁 diǎn làotiě
50 Mũ an toàn 安全帽 ānquán mào
51 Nẹp ống dây 电缆夹子 diànlǎn jiázi
52 Nối cầu chì 结合/导火线 jiéhé/dǎohuǒxiàn
53 Ổ cắm điện 插口 chākǒu
54 Ổ cầu chì 熔断器 róngduàn qì
55 Ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò
56 Ổ điện có dây nối đất 接地插座 jiēdì chāzuò
57 Ổ điện tường 墙上插座 qiáng shàng chāzuò
58 Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 适配器 shìpèiqì
59 Phích cắm 插头 chātóu
60 Phích cắm 插头 chātóu
61 Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) 伸缩插头 shēnsuō chātóu
62 Phích cắm ba pha  三相插座 sān xiàng chāzuò
63 Phích cắm có tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò
64 Súng bắn nhiệt độ 测温枪 cè wēn qiāng
65 Thiết bị hóa lỏng 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì
66 Tua vít  螺丝起子 luósī qǐzi
67 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi