Chào các em học viên, trong buổi học trước lớp mình đã làm quen được một số từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe, học xong bài học đó các em có chút khải niệm về sức khỏe chưa nhỉ, chắc là vẫn chưa, vì chúng ta thanh nhiên vẫn còn trẻ, chỉ có người già và những người có tuổi mới cần chú ý giữ gìn sức khỏe, vì đó là việc của họ, còn việc của giới trẻ là Ăn Chơi Ngủ Nghỉ đã 🙂
Nội dung bài giảng hôm nay có liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí, các em chưa ôn tập bài cũ thì vào link bên dưới nhé, xem xong chúng ta mới đi tiếp bài mới ngày hôm nay.
Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Băng dán | 摩擦带,绝缘胶带 | Mócā dài, juéyuán jiāodài |
2 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
3 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
4 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
5 | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | 板式换热器: | bǎnshì huàn rè qì: |
6 | Bơm vận chuyển | 输送泵 | shūsòng bèng |
7 | Bóng đèn chỉ báo | 指示燈 | zhǐshì dēng |
8 | Cái búa sắt | 铁锤 | tiě chuí |
9 | Cái ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
10 | Cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎn sī |
11 | Chuôi bóng đèn | 灯座 | dēng zuò |
12 | Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rìguāng dēngzuò |
13 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
14 | Còi báo hiệu | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
15 | Công tắc | 开关 | kāiguān |
16 | Công tắc chuông điện | 电铃 | diànlíng |
17 | Công tắc đèn | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān |
18 | Công tắc hai chiều | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāiguān |
19 | Công tắc kéo dây | 拉开关 | lā kāiguān |
20 | Công tăc vặn | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān |
21 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
22 | Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn |
23 | Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rèsùxìng diànlǎn |
24 | Dây chì | 铅线 | qiān xiàn |
25 | Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dǎoxiàn |
26 | Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gāo diànlì dǎoxiàn |
27 | Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn |
28 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
29 | Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiúxíng diàndēng |
30 | Đèn neong | 日光灯 | rìguāngdēng |
31 | Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duō gōngnéng cèshì biǎo |
32 | Đồng hồ điện | 电表 | diànbiǎo |
33 | Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diànzǐ yòngjù |
34 | Đường dẫn, ống dẫn | 管道线 | guǎndào xiàn |
35 | Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gāo diànyā chuánshūxiàn |
36 | Đường dây truyền tải | 电流 | diànliú |
37 | Giá , dụng cụ giữ | 保持器 | bǎochí qì |
38 | Giá treo, chốt | 凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu |
39 | Giàn hóa hơi | 蒸发器 | zhēngfā qì |
40 | Khí làm kín | 密封气 | mìfēng qì |
41 | Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi |
42 | Kìm bấm thường | 胡桃钳 | hútao qián |
43 | Kìm kẹp tăng | 板钳 | bǎn qián |
44 | Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
45 | Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bāopí qián |
46 | Lắp vào, cài vào | 嵌入 | qiànrù |
47 | Máy nén tuần hoàn | 循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī |
48 | Máy ổn áp | 典雅器 | diǎnyǎ qì |
49 | Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diǎn làotiě |
50 | Mũ an toàn | 安全帽 | ānquán mào |
51 | Nẹp ống dây | 电缆夹子 | diànlǎn jiázi |
52 | Nối cầu chì | 结合/导火线 | jiéhé/dǎohuǒxiàn |
53 | Ổ cắm điện | 插口 | chākǒu |
54 | Ổ cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
55 | Ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò |
56 | Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
57 | Ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng chāzuò |
58 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | 适配器 | shìpèiqì |
59 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
60 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
61 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu |
62 | Phích cắm ba pha | 三相插座 | sān xiàng chāzuò |
63 | Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
64 | Súng bắn nhiệt độ | 测温枪 | cè wēn qiāng |
65 | Thiết bị hóa lỏng | 液化装置 | Yèhuà zhuāngzhì |
66 | Tua vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
67 | Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi |