Từ vựng Tiếng Trung về Linh phụ kiện Ô tô

0
10943
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện - Phụ kiện - Phụ tùng Ô tô
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện - Phụ kiện - Phụ tùng Ô tô
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới, đó là các Linh kiện – Phụ kiện – Phụ tùng và các thiết bị của Ô tô. Chất lượng cuộc sống người dân Việt Nam ngày càng được nâng cao, càng có nhiều người muốn lên đời bằng cách thay vì đi xe máy thì họ lái ô tô. Các em thích đi xe máy hơn hay là thích lái ô tô hơn nhỉ. Oke, tất cả lớp đều chọn thích đi ô tô hơn, đúng rồi, nếu chúng ta có điều kiện về kinh tế thì tất nhiên việc gì chúng ta đi xe máy nhỉ. Nhất là lúc trời mưa nắng gió bão thì chúng ta ngồi trong ô tô là an toàn và cảm giác rất thoải mái.

Các em vào link bên dưới trước xem nhanh lại nội dung bài cũ đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí

Sau đó các em nhìn lên màn hình chúng ta sẽ vào bài học ngay.

Các Linh kiện - Phụ kiện - Phụ tùng Ô tô trong Tiếng Trung
Các Linh kiện – Phụ kiện – Phụ tùng Ô tô trong Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bót lái汽车动力转向器qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì
2Bình khí nén出气筒chūqìtǒng
3Đèn pha前照灯qián zhào dēng
4Nắp trần顶盖dǐng gài
5Ghế lái, đệm ghế lái左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
6Gioăng kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo
7Bộ tản nhiệt散热器带导风照sànrè qì dài dǎo fēng zhào
8Vô lăng方向盘/转向盘fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán
9Táp lô仪表板本体yíbiǎo bǎn běntǐ
10Ca lăng格棚gé péng
11Lỗ孔子kǒngzǐ
12ống gió khử sương除雾风管chú wù fēng guǎn
13Cần gài ben取力器qǔ lì qì
14Công tắc tấm cánh ba liên三连翘板开关sān lián qiáo bǎn kāiguān
15Trục các đăng传动轴chuándòng zhóu
16Các đăng前围下面罩qián wéi xià miànzhào
17Mặt nạ đen前围上面罩qián wéi shàng miànzhào
18Vôn
19Đèn soi biển số牌照灯páizhào dēng
20Ray dẫn sau kính cửa phải右车门玻璃下导轨yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ
21Mác标徽biāo huī
22Chụp chắn bụi防尖罩fáng jiān zhào
23Băng dính布基胶带bù jī jiāodài
24Tay cẩu起重摇杠qǐ zhòng yáo gāng
25Tua vít 4 cạnh一字形起子yī zìxíng qǐzi
26Êcu may ơ轮毂轴承螺母lúngǔ zhóuchéng luómǔ
27Bộ bảo vệ ốc xoắn螺旋护罩luóxuán hù zhào
28Màng mỏng chắn nước防水薄膜fángshuǐ bómó
29Nắp đế khuy nhựa塑料堵盖sùliào dǔ gài
30Giá đỡ van chờ cảm quang感裁阀支架gǎn cái fá zhījià
31Đệm vênh kiểu đĩa碟形弹性垫圈dié xíng tánxìng diànquān
32Đinh vít đuôi nhỏ尖尾螺钉jiān wěi luódīng
33Núm trượt kiểu thẳng直/弯通式滑脂嘴zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
34Đinh tán轴芯聊钉zhóu xīn liáo dīng
35Êcu lục giác có rãnh六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔ
36Nút ren côn lục giác六角头推形螺塞liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
37Còi xe汽车音响qìchē yīnxiǎng
38Lốp xe轮胎lúntāi
39Động cơ/ mô tơ汽车发动机qìchē fādòngjī
40Động cơ diesen柴油机cháiyóujī
41Động cơ ga dầu汽油机qìyóujī
42Ghế lái司机坐椅sījī zuò yǐ
43Tựa lưng靠背kàobèi
44Đệm ngồi座垫zuò diàn
45Giường ngủ卧铺wòpù
46Đường ống gió过渡风道guòdù fēng dào
47ống dẫn gió vào进风管jìn fēng guǎn
48Tăng bua制动鼓zhì dòng gǔ
49Cút nối推端管接头tuī duān guǎn jiētóu
50Chốt chẻ开口锁kāikǒu suǒ
51Quai nhê卡箍kǎ gū
52Cút nối thẳng直通接头zhítōng jiētóu
53Cút chuyển tiếp过渡接头guòdù jiētóu
54Bu lông lục giác六角螺栓liùjiǎo luóshuān
55Tuy ô gió vào进风胶管jìn fēng jiāoguǎn
56Máy nén空压机kōng yā jī
57Bản đệm垫板diàn bǎn
58Tuy ô khí vào bộ giảm thanh消声器进气管xiāoshēngqì jìn qìguǎn
59Giá đỡ gương hậu ngoài trái/phải左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān
60Giá đỡ支架zhījià
61Bơm ben助力器zhùlì qì
62Phanh制动分泵zhì dòng fēn bèng
63Đồng hồ công tơ mét里程表lǐchéng biǎo
64Bộ hơi động cơ发动机气缸fādòngjī qìgāng
65Bầu trợ lực chân không真空助力器zhēnkōng zhùlì qì
66Badoxoc cabin驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng
67Dây phanh tay手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
68Cần phanh tay手刹架shǒushā jià
69Quạt gió nắp trần cabin驾驶架天窗jiàshǐ jià tiānchuāng
70Bơm nước động cơ có trợ lực发动机水泵fādòngjī shuǐbèng
71Máy bơm nước水泵shuǐbèng
72Rơle đèn pha cốt前照灯继电器qián zhào dēng jìdiànqì
73Loa đài và dây收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
74Bộ năng hạ kính车门玻璃升降器chēmén bōlí shēngjiàng qì
75Bóng đèn xinnhan前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
76Bóng đèn灯泡dēngpào
77ống nước gió ấm暖风水管nuǎn fēngshuǐ guǎn
78Tấm đậy nắp顶盖dǐng gài
79Gương trần内后视镜nèi hòu shì jìng
80Giàn lạnh蒸发器zhēngfā qì
81Giàn nóng冷凝器lěngníng qì
82Chốt cavét楔形锁销xiēxíng suǒ xiāo
83Nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài
84Giá đỡ liên kết连接支架liánjiē zhījià
85Dây an toàn安全带ānquán dài
86Bu lông hinh chữ UU 型螺拴U xíng luó shuān
87Trục các đăng giữa và thanh chống中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng
88Bộ côn离合器líhéqì
89Giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn离合器后油管支架líhéqì hòu yóuguǎn zhījià
90Hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải右后挡泥板支架焊接yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē
91Giá đỡ sau cabin phải/trái右/左连接支架后悬置yòu/zuǒ liánjiē zhījià hòu xuán zhì
92Thiết bị giảm thanh消声器xiāoshēngqì
93Thanh kéo拉杠lā gāng
94Núm trượt kiểu thẳng /cong直/弯通式滑脂嘴zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ
95Bulong hinh chữ UU 型螺拴U xíng luó shuān
96Đệm垫板diàn bǎn
97Thanh bảo vệ trước cabin驾驶室前保护杠jiàshǐ shì qián bǎohù gāng
98Bu lông hình chữ UU 型螺拴U xíng luó shuān
99Bình giảm thanh消声器xiāoshēngqì
100Bóng đèn xi nhan前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
101Kính chắn trước gió汽车密封条qìchē mìfēng tiáo
102Động cơ diegen柴油机cháiyóujī