Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới, đó là các Linh kiện – Phụ kiện – Phụ tùng và các thiết bị của Ô tô. Chất lượng cuộc sống người dân Việt Nam ngày càng được nâng cao, càng có nhiều người muốn lên đời bằng cách thay vì đi xe máy thì họ lái ô tô. Các em thích đi xe máy hơn hay là thích lái ô tô hơn nhỉ. Oke, tất cả lớp đều chọn thích đi ô tô hơn, đúng rồi, nếu chúng ta có điều kiện về kinh tế thì tất nhiên việc gì chúng ta đi xe máy nhỉ. Nhất là lúc trời mưa nắng gió bão thì chúng ta ngồi trong ô tô là an toàn và cảm giác rất thoải mái.
Các em vào link bên dưới trước xem nhanh lại nội dung bài cũ đã nhé.
Sau đó các em nhìn lên màn hình chúng ta sẽ vào bài học ngay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bót lái | 汽车动力转向器 | qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì |
2 | Bình khí nén | 出气筒 | chūqìtǒng |
3 | Đèn pha | 前照灯 | qián zhào dēng |
4 | Nắp trần | 顶盖 | dǐng gài |
5 | Ghế lái, đệm ghế lái | 左右后挡泥板 | zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn |
6 | Gioăng kính chắn trước gió | 汽车密封条 | qìchē mìfēng tiáo |
7 | Bộ tản nhiệt | 散热器带导风照 | sànrè qì dài dǎo fēng zhào |
8 | Vô lăng | 方向盘/转向盘 | fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán |
9 | Táp lô | 仪表板本体 | yíbiǎo bǎn běntǐ |
10 | Ca lăng | 格棚 | gé péng |
11 | Lỗ | 孔子 | kǒngzǐ |
12 | ống gió khử sương | 除雾风管 | chú wù fēng guǎn |
13 | Cần gài ben | 取力器 | qǔ lì qì |
14 | Công tắc tấm cánh ba liên | 三连翘板开关 | sān lián qiáo bǎn kāiguān |
15 | Trục các đăng | 传动轴 | chuándòng zhóu |
16 | Các đăng | 前围下面罩 | qián wéi xià miànzhào |
17 | Mặt nạ đen | 前围上面罩 | qián wéi shàng miànzhào |
18 | Vôn | 伏 | fú |
19 | Đèn soi biển số | 牌照灯 | páizhào dēng |
20 | Ray dẫn sau kính cửa phải | 右车门玻璃下导轨 | yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ |
21 | Mác | 标徽 | biāo huī |
22 | Chụp chắn bụi | 防尖罩 | fáng jiān zhào |
23 | Băng dính | 布基胶带 | bù jī jiāodài |
24 | Tay cẩu | 起重摇杠 | qǐ zhòng yáo gāng |
25 | Tua vít 4 cạnh | 一字形起子 | yī zìxíng qǐzi |
26 | Êcu may ơ | 轮毂轴承螺母 | lúngǔ zhóuchéng luómǔ |
27 | Bộ bảo vệ ốc xoắn | 螺旋护罩 | luóxuán hù zhào |
28 | Màng mỏng chắn nước | 防水薄膜 | fángshuǐ bómó |
29 | Nắp đế khuy nhựa | 塑料堵盖 | sùliào dǔ gài |
30 | Giá đỡ van chờ cảm quang | 感裁阀支架 | gǎn cái fá zhījià |
31 | Đệm vênh kiểu đĩa | 碟形弹性垫圈 | dié xíng tánxìng diànquān |
32 | Đinh vít đuôi nhỏ | 尖尾螺钉 | jiān wěi luódīng |
33 | Núm trượt kiểu thẳng | 直/弯通式滑脂嘴 | zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ |
34 | Đinh tán | 轴芯聊钉 | zhóu xīn liáo dīng |
35 | Êcu lục giác có rãnh | 六角开槽螺母 | liùjiǎo kāi cáo luómǔ |
36 | Nút ren côn lục giác | 六角头推形螺塞 | liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi |
37 | Còi xe | 汽车音响 | qìchē yīnxiǎng |
38 | Lốp xe | 轮胎 | lúntāi |
39 | Động cơ/ mô tơ | 汽车发动机 | qìchē fādòngjī |
40 | Động cơ diesen | 柴油机 | cháiyóujī |
41 | Động cơ ga dầu | 汽油机 | qìyóujī |
42 | Ghế lái | 司机坐椅 | sījī zuò yǐ |
43 | Tựa lưng | 靠背 | kàobèi |
44 | Đệm ngồi | 座垫 | zuò diàn |
45 | Giường ngủ | 卧铺 | wòpù |
46 | Đường ống gió | 过渡风道 | guòdù fēng dào |
47 | ống dẫn gió vào | 进风管 | jìn fēng guǎn |
48 | Tăng bua | 制动鼓 | zhì dòng gǔ |
49 | Cút nối | 推端管接头 | tuī duān guǎn jiētóu |
50 | Chốt chẻ | 开口锁 | kāikǒu suǒ |
51 | Quai nhê | 卡箍 | kǎ gū |
52 | Cút nối thẳng | 直通接头 | zhítōng jiētóu |
53 | Cút chuyển tiếp | 过渡接头 | guòdù jiētóu |
54 | Bu lông lục giác | 六角螺栓 | liùjiǎo luóshuān |
55 | Tuy ô gió vào | 进风胶管 | jìn fēng jiāoguǎn |
56 | Máy nén | 空压机 | kōng yā jī |
57 | Bản đệm | 垫板 | diàn bǎn |
58 | Tuy ô khí vào bộ giảm thanh | 消声器进气管 | xiāoshēngqì jìn qìguǎn |
59 | Giá đỡ gương hậu ngoài trái/phải | 左/右外后视镜支掌杆 | zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān |
60 | Giá đỡ | 支架 | zhījià |
61 | Bơm ben | 助力器 | zhùlì qì |
62 | Phanh | 制动分泵 | zhì dòng fēn bèng |
63 | Đồng hồ công tơ mét | 里程表 | lǐchéng biǎo |
64 | Bộ hơi động cơ | 发动机气缸 | fādòngjī qìgāng |
65 | Bầu trợ lực chân không | 真空助力器 | zhēnkōng zhùlì qì |
66 | Badoxoc cabin | 驾驶室前保护杠 | jiàshǐ shì qián bǎohù gāng |
67 | Dây phanh tay | 手制动软轴线 | shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn |
68 | Cần phanh tay | 手刹架 | shǒushā jià |
69 | Quạt gió nắp trần cabin | 驾驶架天窗 | jiàshǐ jià tiānchuāng |
70 | Bơm nước động cơ có trợ lực | 发动机水泵 | fādòngjī shuǐbèng |
71 | Máy bơm nước | 水泵 | shuǐbèng |
72 | Rơle đèn pha cốt | 前照灯继电器 | qián zhào dēng jìdiànqì |
73 | Loa đài và dây | 收放机喇叭带连接线 | shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn |
74 | Bộ năng hạ kính | 车门玻璃升降器 | chēmén bōlí shēngjiàng qì |
75 | Bóng đèn xinnhan | 前转向灯灯泡 | qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào |
76 | Bóng đèn | 灯泡 | dēngpào |
77 | ống nước gió ấm | 暖风水管 | nuǎn fēngshuǐ guǎn |
78 | Tấm đậy nắp | 顶盖 | dǐng gài |
79 | Gương trần | 内后视镜 | nèi hòu shì jìng |
80 | Giàn lạnh | 蒸发器 | zhēngfā qì |
81 | Giàn nóng | 冷凝器 | lěngníng qì |
82 | Chốt cavét | 楔形锁销 | xiēxíng suǒ xiāo |
83 | Nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi | 气电喇叭传换开关堵盖 | qì diàn lǎbā chuán huàn kāiguān dǔ gài |
84 | Giá đỡ liên kết | 连接支架 | liánjiē zhījià |
85 | Dây an toàn | 安全带 | ānquán dài |
86 | Bu lông hinh chữ U | U 型螺拴 | U xíng luó shuān |
87 | Trục các đăng giữa và thanh chống | 中间传动轴及支承 | zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng |
88 | Bộ côn | 离合器 | líhéqì |
89 | Giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn | 离合器后油管支架 | líhéqì hòu yóuguǎn zhījià |
90 | Hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải | 右后挡泥板支架焊接 | yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē |
91 | Giá đỡ sau cabin phải/trái | 右/左连接支架后悬置 | yòu/zuǒ liánjiē zhījià hòu xuán zhì |
92 | Thiết bị giảm thanh | 消声器 | xiāoshēngqì |
93 | Thanh kéo | 拉杠 | lā gāng |
94 | Núm trượt kiểu thẳng /cong | 直/弯通式滑脂嘴 | zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ |
95 | Bulong hinh chữ U | U 型螺拴 | U xíng luó shuān |
96 | Đệm | 垫板 | diàn bǎn |
97 | Thanh bảo vệ trước cabin | 驾驶室前保护杠 | jiàshǐ shì qián bǎohù gāng |
98 | Bu lông hình chữ U | U 型螺拴 | U xíng luó shuān |
99 | Bình giảm thanh | 消声器 | xiāoshēngqì |
100 | Bóng đèn xi nhan | 前转向灯灯泡 | qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào |
101 | Kính chắn trước gió | 汽车密封条 | qìchē mìfēng tiáo |
102 | Động cơ diegen | 柴油机 | cháiyóujī |