Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe

0
6703
Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe
Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong lớp mình có bạn nào có vấn đề về sức khỏe không, chắc là không rồi vì hôm nay chúng ta học tập với một tinh thần rất hăng hái và nhiệt huyết, chứng tỏ sức khỏe của chúng ta đang rất tốt, không có vấn đề gì cả. Đó là điều đáng mừng, nhưng với người có tuổi chút thì sức khỏe của họ lại không được như chúng ta, họ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, và mắc phải rất nhiều bệnh tật của tuổi trung niên như cao huyết áp, thoái hóa đốt sống lưng, gout, viêm khớp .v..v.

Chúng ta đang còn thanh niên trẻ trung thế này thì tội gì chúng ta không giữ gìn sức khỏe ngay từ bây giờ các em nhỉ. Phương pháp chữa bệnh tốt nhất chính là phòng bệnh, chi phí chữa bệnh ít tốn kém nhất cũng chính là phòng bệnh. Vậy thì chúng ta hãy bắt đầu phòng ngừa bệnh tật ngay từ bây giờ các em nhé 🙂

Và nội dung bài giảng hôm nay có liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe, chúng ta cùng nhau vào link bên dưới để duyệt lại bài học cũ của buổi hôm thứ 2 tuần trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Xuất nhập khẩu

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bác sĩ điều trị 住院医生 zhùyuàn yīshēng
2 Bác sĩ điều trị chính 主治医生 zhǔzhìyīshēng
3 Bác sĩ dinh dưỡng 营养师 yíngyǎng shī
4 Bác sĩ gây mê 麻醉师 mázuì shī
5 Bác sĩ khoa ngoại 外科医生 wàikē yīshēng
6 Bác sĩ khoa nội 内科医生 nèikē yīshēng
7 Bác sĩ thực tập 实习医生 shíxí yī shēng
8 Bác sĩ xét nghiệm 化验师 huàyàn shī
9 Bầm tím (do bị đè,bị đập ) 挫伤 cuòshāng
10 Bàn chải đánh răng 牙刷 yáshuā
11 Băng , vải băng 绷带 bēngdài
12 Bệnh chốc đầu 瘌痢头 là lì tóu
13 Bệnh đau mắt hột 沙眼 shāyǎn
14 Bệnh đục thuỷ tinh thể 白内障 báinèizhàng
15 Bệnh mẩn ngứa 湿疹 shīzhěn
16 Bệnh mề đay 风疹 fēngzhěn
17 Bệnh tật 疾病 jíbìng
18 Bệnh viện 医院 yīyuàn
19 Bệnh viện dã chiến 野战军医院 yězhànjūn yīyuàn
20 Bệnh viện đông y 中医院 zhōng yīyuàn
21 Bệnh viện lao 结核医院 jiéhé yīyuàn
22 Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình 整形外科医院 zhěngxíng wàikē yīyuàn
23 Bệnh viện nha khoa 牙科医院 yákē yīyuàn
24 Bệnh viện nhi đồng 儿童医院 értóng yīyuàn
25 Bệnh viện phong ( cùi,hủi ) 麻风病院 máfēng bìng yuàn
26 Bệnh viện phụ sản 妇产医院 fù chǎn yīyuàn
27 Bệnh viện răng hàm mặt 口腔医院 kǒuqiāng yīyuàn
28 Bệnh viện tâm thần 精神病院 jīngshénbìngyuàn
29 Bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa 综合医院 zònghé yīyuàn
30 Bệnh viện truyền nhiễm 传染病医院 chuánrǎn bìng yīyuàn
31 Bệnh viện ung thư 肿瘤医院 zhǒngliú yīyuàn
32 Béo phì 超重 chāozhòng
33 Bị thương 受伤 shòushāng
34 Bình phục 康复 kāngfù
35 Bỏng 烧(烫)伤 shāo (tàng) shāng
36 Bong gân 扭伤 niǔshāng
37 Cái cân 体重磅秤 tǐzhòng bàngchèng
38 Cái nạng , ba-toong 拐杖 guǎizhàng
39 Cảm cúm 感冒 gǎnmào
40 Cấm hút thuốc lá 禁烟 jìnyān
41 Cận thị 近视眼 jìnshì yǎn
42 Cạo râu 刮胡子 guā húzi
43 Cây tăm 牙签 yáqiān
44 Chăm sóc cơ thể 身体护理 shēntǐ hùlǐ
45 Chấn thương 创伤 chuāngshāng
46 Chảy máu chân răng 牙龈出血 yáyín chūxiě
47 Chiếc xe lăn 轮椅 lúnyǐ
48 Chuyên gia bệnh tâm thần 精神病专家 jīngshénbìng zhuānjiā
49 Chuyên gia về tim mạch 心血管专家 xīn xiěguǎn zhuānjiā
50 Dao cạo râu 剃须刀 tì xū dāo
51 Đau 疼痛 téngtòng
52 Đông y 中医 zhōngyī
53 Dược sĩ 药剂师 yàojì shī
54 Gãy xương 骨折 gǔzhé
55 Ghẻ jiē
56 Giấc ngủ 睡眠 shuìmián
57 Giám đốc BV 院长 yuàn zhǎng
58 Giường bệnh 病床 bìngchuáng
59 Hói đầu 秃头 tūtóu
60 Huyết áp 血压 xiěyā
61 Kem chống nắng 防晒霜 fángshài shuāng
62 Kem đánh răng 牙膏 yágāo
63 Kéo cắt móng tay 指甲钳 zhǐjiǎ qián
64 Khẩu trang 口罩 kǒuzhào
65 Khoa châm cứu 针灸科 zhēn jiǔ kē
66 Khoa da liễu (bệnh ngoại da ) 皮肤科 pífū kē
67 Khoa não 脑外科 nǎo wàikē
68 Khoa ngoại 外科 wàikē
69 Khoa ngoại chỉnh hình 矫形外科 jiǎoxíng wàikē
70 Khoa nhi 儿科 érkē
71 Khoa nội 内科 nèikē
72 Khoa phóng xạ 放射科 fàngshè kē
73 Khoa răng hàm mặt 口腔科 kǒuqiāng kē
74 Khoa sản 妇产科 fù chǎn kē
75 Khoa tai mũi họng 耳鼻喉科 ěrbí hóu kē
76 Khoa thần kinh 神经科 shénjīng kē
77 Khoa tiết niệu 泌尿科 mìniào kē
78 Khoa tim 心脏外科 xīnzàng wàikē
79 Khoa xoa bóp 推拿科 tuīná kē
80 Khoa xương 骨科 gǔkē
81 Kiểm tra 检查 jiǎnchá
82 Kiệt sức 精疲力尽 jīng pí lì jìn
83 Mang thai 怀孕 huáiyùn
84 Mạnh khỏe 健康 jiànkāng
85 Mắt loạn thị 散光眼 sànguāng yǎn
86 Máy trợ thính 助听器 zhùtīngqì
87 Miếng gạc 棉签 miánqiān
88 Mù màu 色盲 sèmáng
89 Mụn chai chân 鸡眼 jīyǎn
90 Mụn cơm yóu
91 Nạn nhân 受害人 shòuhài rén
92 Ngân hàng máu 血库 xuèkù
93 Ngộ độc thức ăn 食物中毒 shíwù zhòngdú
94 Người hút thuốc 吸烟者 xīyān zhě
95 Nhãn khoa ,khoa mắt 眼科 yǎnkē
96 Nhân viên của ngành 部门人员 bùmén rényuán
97 Nhân viên vệ sinh 卫生员 wèishēngyuán
98 Nhân viên y tế 医务人员 yīwù rényuán
99 Nước hoa 香水 xiāngshuǐ
100 Phẫu thuật 手术 shǒushù
101 Phòng bệnh 病房 bìngfáng
102 Phòng cách ly 隔离病房 gélí bìngfáng
103 Phòng cấp cứu 急诊室 jízhěn shì
104 Phòng chẩn trị 诊疗所 zhěnliáo suǒ
105 Phòng điện tim 心电图室 xīndiàntú shì
106 Phòng điều trị bằng điện 电疗室 diànliáo shì
107 Phòng dược ( nhà thuốc ) 药房 yàofáng
108 Phòng hậu sản 妇产科病房 fù chǎn kē bìngfáng
109 Phòng hộ lý 护理部 hùlǐ bù
110 Phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm ) 化验科 huàyàn kē
111 Phòng hoá trị 化疗室 huàliáo shì
112 Phòng khám 门诊部 ménzhěn bù
113 Phòng kiểm tra sóng siêu âm 超声波检查室 chāoshēngbō jiǎnchá shì
114 Phòng mổ 手术室 shǒushù shì
115 Phòng phát số 挂号处 guàhào chù
116 Phòng theo dõi 观察室 guānchá shì
117 Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú 住院部 zhùyuàn bù
118 Phòng vật lý trị liệu 理疗室 lǐliáo shì
119 Quáng gà 夜盲症 yèmángzhèng
120 Ra đời 诞生 dànshēng
121 Sâu răng 蛀牙 zhùyá
122 Sứt môi ( hàm ếch ) 兔唇 tùchún
123 Tây y 西医 xīyī
124 Thuật ngữ y học Trung Việt 汉越中医词汇 Hàn yuè zhōngyī cíhuì
125 Thuốc 药品 yàopǐn
126 Tiêm 注射 zhùshè
127 Trạm cấp cứu 急救站 jíjiù zhàn
128 Trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ ) 妇女保健站 fùnǚ bǎojiàn zhàn
129 Trang điểm 化妆 huàzhuāng
130 Trật khớp 脱臼 tuōjiù
131 Trĩ ngoại 外痔 wàizhì
132 Trưởng phòng khám 门诊部主任 ménzhěn bù zhǔrèn
133 Trưởng phòng y vụ 医务部主任 yīwù bù zhǔrèn
134 Tủ thuốc cấp cứu 急救箱 jíjiù xiāng
135 Vết bỏng 烫伤 tàngshāng
136 Vết thương do dao chém 刀伤 dāo shāng
137 Vết thương do súng đạn 枪伤 qiāng shāng
138 Viêm lợi,nha chu viêm 牙周炎 yá zhōu yán
139 Viện điều dưỡng 疗养院 liáoyǎngyuàn
140 Viễn thị 远视眼 yuǎnshì yǎn
141 Viên thuốc 药片 yàopiàn
142 Xe cứu thương 救护车 jiùhù chē
143 Xoa bóp 按摩 ànmó
144 Y học 医学 yīxué
145 Y tá 护士 hùshì
146 Y tá thực tập 实习护士 shíxí hùshì
147 Y tá trưởng 护士长 hùshì zhǎng
148 Y tá, y sĩ hộ sinh 助产士 zhùchǎnshì