Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe

0
6897
Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe
Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong lớp mình có bạn nào có vấn đề về sức khỏe không, chắc là không rồi vì hôm nay chúng ta học tập với một tinh thần rất hăng hái và nhiệt huyết, chứng tỏ sức khỏe của chúng ta đang rất tốt, không có vấn đề gì cả. Đó là điều đáng mừng, nhưng với người có tuổi chút thì sức khỏe của họ lại không được như chúng ta, họ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, và mắc phải rất nhiều bệnh tật của tuổi trung niên như cao huyết áp, thoái hóa đốt sống lưng, gout, viêm khớp .v..v.

Chúng ta đang còn thanh niên trẻ trung thế này thì tội gì chúng ta không giữ gìn sức khỏe ngay từ bây giờ các em nhỉ. Phương pháp chữa bệnh tốt nhất chính là phòng bệnh, chi phí chữa bệnh ít tốn kém nhất cũng chính là phòng bệnh. Vậy thì chúng ta hãy bắt đầu phòng ngừa bệnh tật ngay từ bây giờ các em nhé 🙂

Và nội dung bài giảng hôm nay có liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Y tế và Sức khỏe, chúng ta cùng nhau vào link bên dưới để duyệt lại bài học cũ của buổi hôm thứ 2 tuần trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Xuất nhập khẩu

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bác sĩ điều trị住院医生zhùyuàn yīshēng
2Bác sĩ điều trị chính主治医生zhǔzhìyīshēng
3Bác sĩ dinh dưỡng营养师yíngyǎng shī
4Bác sĩ gây mê麻醉师mázuì shī
5Bác sĩ khoa ngoại外科医生wàikē yīshēng
6Bác sĩ khoa nội内科医生nèikē yīshēng
7Bác sĩ thực tập实习医生shíxí yī shēng
8Bác sĩ xét nghiệm化验师huàyàn shī
9Bầm tím (do bị đè,bị đập )挫伤cuòshāng
10Bàn chải đánh răng牙刷yáshuā
11Băng , vải băng绷带bēngdài
12Bệnh chốc đầu瘌痢头là lì tóu
13Bệnh đau mắt hột沙眼shāyǎn
14Bệnh đục thuỷ tinh thể白内障báinèizhàng
15Bệnh mẩn ngứa湿疹shīzhěn
16Bệnh mề đay风疹fēngzhěn
17Bệnh tật疾病jíbìng
18Bệnh viện医院yīyuàn
19Bệnh viện dã chiến野战军医院yězhànjūn yīyuàn
20Bệnh viện đông y中医院zhōng yīyuàn
21Bệnh viện lao结核医院jiéhé yīyuàn
22Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình整形外科医院zhěngxíng wàikē yīyuàn
23Bệnh viện nha khoa牙科医院yákē yīyuàn
24Bệnh viện nhi đồng儿童医院értóng yīyuàn
25Bệnh viện phong ( cùi,hủi )麻风病院máfēng bìng yuàn
26Bệnh viện phụ sản妇产医院fù chǎn yīyuàn
27Bệnh viện răng hàm mặt口腔医院kǒuqiāng yīyuàn
28Bệnh viện tâm thần精神病院jīngshénbìngyuàn
29Bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa综合医院zònghé yīyuàn
30Bệnh viện truyền nhiễm传染病医院chuánrǎn bìng yīyuàn
31Bệnh viện ung thư肿瘤医院zhǒngliú yīyuàn
32Béo phì超重chāozhòng
33Bị thương受伤shòushāng
34Bình phục康复kāngfù
35Bỏng烧(烫)伤shāo (tàng) shāng
36Bong gân扭伤niǔshāng
37Cái cân体重磅秤tǐzhòng bàngchèng
38Cái nạng , ba-toong拐杖guǎizhàng
39Cảm cúm感冒gǎnmào
40Cấm hút thuốc lá禁烟jìnyān
41Cận thị近视眼jìnshì yǎn
42Cạo râu刮胡子guā húzi
43Cây tăm牙签yáqiān
44Chăm sóc cơ thể身体护理shēntǐ hùlǐ
45Chấn thương创伤chuāngshāng
46Chảy máu chân răng牙龈出血yáyín chūxiě
47Chiếc xe lăn轮椅lúnyǐ
48Chuyên gia bệnh tâm thần精神病专家jīngshénbìng zhuānjiā
49Chuyên gia về tim mạch心血管专家xīn xiěguǎn zhuānjiā
50Dao cạo râu剃须刀tì xū dāo
51Đau疼痛téngtòng
52Đông y中医zhōngyī
53Dược sĩ药剂师yàojì shī
54Gãy xương骨折gǔzhé
55Ghẻjiē
56Giấc ngủ睡眠shuìmián
57Giám đốc BV院长yuàn zhǎng
58Giường bệnh病床bìngchuáng
59Hói đầu秃头tūtóu
60Huyết áp血压xiěyā
61Kem chống nắng防晒霜fángshài shuāng
62Kem đánh răng牙膏yágāo
63Kéo cắt móng tay指甲钳zhǐjiǎ qián
64Khẩu trang口罩kǒuzhào
65Khoa châm cứu针灸科zhēn jiǔ kē
66Khoa da liễu (bệnh ngoại da )皮肤科pífū kē
67Khoa não脑外科nǎo wàikē
68Khoa ngoại外科wàikē
69Khoa ngoại chỉnh hình矫形外科jiǎoxíng wàikē
70Khoa nhi儿科érkē
71Khoa nội内科nèikē
72Khoa phóng xạ放射科fàngshè kē
73Khoa răng hàm mặt口腔科kǒuqiāng kē
74Khoa sản妇产科fù chǎn kē
75Khoa tai mũi họng耳鼻喉科ěrbí hóu kē
76Khoa thần kinh神经科shénjīng kē
77Khoa tiết niệu泌尿科mìniào kē
78Khoa tim心脏外科xīnzàng wàikē
79Khoa xoa bóp推拿科tuīná kē
80Khoa xương骨科gǔkē
81Kiểm tra检查jiǎnchá
82Kiệt sức精疲力尽jīng pí lì jìn
83Mang thai怀孕huáiyùn
84Mạnh khỏe健康jiànkāng
85Mắt loạn thị散光眼sànguāng yǎn
86Máy trợ thính助听器zhùtīngqì
87Miếng gạc棉签miánqiān
88Mù màu色盲sèmáng
89Mụn chai chân鸡眼jīyǎn
90Mụn cơmyóu
91Nạn nhân受害人shòuhài rén
92Ngân hàng máu血库xuèkù
93Ngộ độc thức ăn食物中毒shíwù zhòngdú
94Người hút thuốc吸烟者xīyān zhě
95Nhãn khoa ,khoa mắt眼科yǎnkē
96Nhân viên của ngành部门人员bùmén rényuán
97Nhân viên vệ sinh卫生员wèishēngyuán
98Nhân viên y tế医务人员yīwù rényuán
99Nước hoa香水xiāngshuǐ
100Phẫu thuật手术shǒushù
101Phòng bệnh病房bìngfáng
102Phòng cách ly隔离病房gélí bìngfáng
103Phòng cấp cứu急诊室jízhěn shì
104Phòng chẩn trị诊疗所zhěnliáo suǒ
105Phòng điện tim心电图室xīndiàntú shì
106Phòng điều trị bằng điện电疗室diànliáo shì
107Phòng dược ( nhà thuốc )药房yàofáng
108Phòng hậu sản妇产科病房fù chǎn kē bìngfáng
109Phòng hộ lý护理部hùlǐ bù
110Phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )化验科huàyàn kē
111Phòng hoá trị化疗室huàliáo shì
112Phòng khám门诊部ménzhěn bù
113Phòng kiểm tra sóng siêu âm超声波检查室chāoshēngbō jiǎnchá shì
114Phòng mổ手术室shǒushù shì
115Phòng phát số挂号处guàhào chù
116Phòng theo dõi观察室guānchá shì
117Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú住院部zhùyuàn bù
118Phòng vật lý trị liệu理疗室lǐliáo shì
119Quáng gà夜盲症yèmángzhèng
120Ra đời诞生dànshēng
121Sâu răng蛀牙zhùyá
122Sứt môi ( hàm ếch )兔唇tùchún
123Tây y西医xīyī
124Thuật ngữ y học Trung Việt汉越中医词汇Hàn yuè zhōngyī cíhuì
125Thuốc药品yàopǐn
126Tiêm注射zhùshè
127Trạm cấp cứu急救站jíjiù zhàn
128Trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )妇女保健站fùnǚ bǎojiàn zhàn
129Trang điểm化妆huàzhuāng
130Trật khớp脱臼tuōjiù
131Trĩ ngoại外痔wàizhì
132Trưởng phòng khám门诊部主任ménzhěn bù zhǔrèn
133Trưởng phòng y vụ医务部主任yīwù bù zhǔrèn
134Tủ thuốc cấp cứu急救箱jíjiù xiāng
135Vết bỏng烫伤tàngshāng
136Vết thương do dao chém刀伤dāo shāng
137Vết thương do súng đạn枪伤qiāng shāng
138Viêm lợi,nha chu viêm牙周炎yá zhōu yán
139Viện điều dưỡng疗养院liáoyǎngyuàn
140Viễn thị远视眼yuǎnshì yǎn
141Viên thuốc药片yàopiàn
142Xe cứu thương救护车jiùhù chē
143Xoa bóp按摩ànmó
144Y học医学yīxué
145Y tá护士hùshì
146Y tá thực tập实习护士shíxí hùshì
147Y tá trưởng护士长hùshì zhǎng
148Y tá, y sĩ hộ sinh助产士zhùchǎnshì