Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

0
3715
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích chụp ảnh không nhỉ, tức là sở thích chụp ảnh đó các em. Phần lớn lớp chúng ta đều thích làm nhiếp ảnh gia đúng không nhỉ, các bạn còn lại thì chắc là thích được làm người mẫu. Một số bạn còn lại không thấy không có ý kiến gì tức là sao nhỉ :). Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhé.

Và đầu giờ học chúng ta cần phải lướt qua chút nội dung bài học cũ trước đã. Các em ấn vào link bên dưới tranh thủ xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán và Cổ phiếu

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ảnh bán thân半身像bànshēn xiàng
2Ảnh cả gia đình全家福quánjiāfú
3Ảnh chân dung人物像rénwù xiàng
4Ảnh chụp nghiêng侧面像cèmiàn xiàng
5Ảnh toàn thân全身像quánshēn xiàng
6Bấm cửa trập按快门àn kuàimén
7Cảnh đêm夜景yèjǐng
8Cảnh xa远景yuǎnjǐng
9Cận ảnh近影jìnyǐng
10Chụp ảnh khiêu dâm色情照sèqíng zhào
11Chụp ảnh khỏa thân裸体照luǒtǐ zhào
12Chụp ảnh trên không空中摄影kōngzhōng shèyǐng
13Chụp bám đối tượng, chụp đuổi跟摄gēn shè
14Chụp lia máy (panning)摇摄yáo shè
15Chụp ngang横拍héng pāi
16Chụp nhanh快拍kuài pāi
17Chụp thẳng直拍zhí pāi
18Cửa trập xoay转动快门zhuǎndòng kuàimén
19Điểm ngắm对焦点duì jiāodiǎn
20Độ tương phản反差fǎnchā
21Động tác chậm慢动作màn dòngzuò
22Nâng ống kính上镜头shàng jìngtóu
23Ống kính gần近镜头jìn jìngtóu
24Ống kính xa远镜头yuǎn jìngtóu
25Phơi sáng曝光pùguāng
26Phơi sáng kép, chụp chồng hình双重曝光shuāngchóng pùguāng
27Tiêu cự焦距jiāojù
28Tiêu cự chuẩn xác焦距准确jiāojù zhǔnquè
29Tiêu cự không chuẩn焦距不准jiāojù bù zhǔn
30Tiêu điểm焦点jiāodiǎn
31Toàn cảnh全景quánjǐng
32Tư thế chụp ảnh摆姿势bǎi zīshì
33Album ảnh照相集zhàoxiàng jí
34Ảnh 9 x 12 cm五寸照片wǔ cùn zhàopiàn
35ẢNh 10 x 15 cm六寸照片liù cùn zhàopiàn
36Ảnh chứng minh thư身份证照片shēnfèn zhèng zhàopiàn
37Âm bản kính玻璃底片bōlí dǐpiàn
38Bóng đèn đỏ深红灯泡shēn hóng dēngpào
39Buồng tối làm ảnh照相加工暗室zhàoxiàng jiāgōng ànshì
40Chân máy phóng放大机支架fàngdà jī zhījià
41Chồng hình叠印diéyìn
42Dao cắt giấy切纸刀qiē zhǐ dāo
43Ghép ảnh照相拼接zhàoxiàng pīnjiē
44Giá sấy phim晾片架liàng piàn jià
45Giấy (ảnh) bóng pha半光相纸bàn guāng xiàng zhǐ
46Giấy ảnh bóng大光相纸dà guāng xiàng zhǐ
47Giấy ảnh mờ无光相纸wú guāng xiàng zhǐ
48Giấy bromua溴化银纸xiù huà yín zhǐ
49Giấy cảm quang感光纸gǎnguāng zhǐ
50Khay định hình定影盘dìngyǐng pán
51Khay hiện hình显影盘xiǎnyǐng pán
52Khung kính镜框jìngkuāng
53Kính mờ毛玻璃máobōlí
54Máy in ảnh印相机yìn xiàngjī
55Máy láng ảnh上光机shàng guāng jī
56Máy phóng放大机fàngdà jī
57Máy sao chụp影印机yǐngyìn jī
58Máy sấy烘干机hōng gān jī
59Nhũ tương cảm quang感光乳剂gǎnguāng rǔjì
60Phim âm bản底片dǐpiàn
61Rửa phim冲洗胶卷chōngxǐ jiāojuǎn
62Sửa ảnh修正相片xiūzhèng xiàngpiàn
63Tấm gỗ (kính) để đánh bóng上光板shàng guāngbǎn
64Tấm hiện hình显影平板xiǎnyǐng píngbǎn
65Tấm kính ảnh, tấm phim kính感光板gǎnguāng bǎn
66Thợ chụp ảnh摄影师shèyǐng shī
67Thu nhỏ缩小suōxiǎo
68Thuốc định hình定影剂dìngyǐng jì
69Thuốc hiện hình显影剂xiǎnyǐng jì
70Thuyết minh ảnh照片说明zhàopiàn shuōmíng
71Tin ảnh摄影新闻shèyǐng xīnwén
72Tủ sấy phim烘箱hōngxiāng

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!