Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính

0
3183
Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính
Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào học chuyên ngành Tài chính hoặc Tài chính Kế toán không, vì nội dung bài giảng hôm nay liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính. Em nào làm trong lĩnh vực này hoặc chuyên môn về ngành này thì có thể làm tài liệu tham khảo phục vụ cho công việc và học tập.

Các em vào link bên dưới trước đã nhé, ôn tập lại xong nội dung kiến thức bài cũ chúng ta mới chuyển sang học bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Rau củ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Advpur L/C Actg (aapt)预购开状会计作业Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
2Advpur L/C application (aapt)预购开状申请作业Yùgòu kāi zhuàng shēnqǐng zuòyè
3Advpur L/C payt (aapt)预购开状付款作业Yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn zuòyè
4Bảng đối chiếu của phần hạch toán và tài khoản (aapr)帐款与分录底稿核对表Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo héduì biǎo
5Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài khoản chi tiết A/P (aapr)应付明细帐与总帐检核表Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng zhàng jiǎn hé biǎo
6Biên lai gửi tiền存款收据Cúnkuǎn shōujù
7Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)存单Cúndān
8Cài đặt tham số参数设定Cānshù shè dìng
9Chế độ tiền tệ quốc tế国际货币制度Guójì huòbì zhìdù
10Chi nhánh ngân hàng银行分行Yínháng fēnháng
11Chi phiếu giả, séc giả伪支票Wěi zhīpiào
12Chi phiếu, séc支票Zhīpiào
13Chi tiết báo biểu报表清单Bàobiǎo qīngdān
14Chiết khấu贴现Tiēxiàn
15Chiết khấu ngân hàng银行贴现Yínháng tiēxiàn
16Chu kỳ kinh tế经济周期Jīngjì zhōuqí
17Chứng thực背书Bèishū
18Cổ phiếu股票Gǔpiào
19Công trái公债Gōngzhài
20Công trái, tín phiếu nhà nước国库券Guókùquàn
21Công ty tài chính商业信贷公司(贴现公司)Shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)
22Công ty ủy thác信托公司Xìntuō gōngsī
23Công ty ủy thác đầu tư信托投资公司Xìntuō tóuzī gōngsī
24Cuống phiếu票根Piàogēn
25Đầu tư投资Tóuzī
26Đổi tiền mặt兑现Duìxiàn
27Đồng tiền mạnh硬通货Yìng tōnghuò
28Đồng tiền mất góa货币贬值Huòbì biǎnzhí
29Đồng tiền tăng giá货币增值Huòbì zēngzhí
30Đồng tiền yếu软通货Ruǎn tōnghuò
31Dữ liệu cơ bản基本数据Jīběn shùjù
32Dự toán ngân sách nhà nước国家预算Guójiā yùsuàn
33Dự trữ vàng黄金储备Huángjīn chúbèi
34Dư, còn lại结余Jiéyú
35Foreign pur Arrival (aapt)外购到货作业Wài gòu dào huò zuòyè
36Foreign pur Arriving notify (aapt)外购到单作业Wài gòu dào dān zuòyè
37Giám đốc ngân hàng行长Xíng zhǎng
38Giảm phát通货收缩Tōnghuò shōusuō
39Giới thiệu sơ lược về báo biểu报表简介Bàobiǎo jiǎnjiè
40Giới thiệu về hệ thống系统接口Xìtǒng jiēkǒu
41Gửi tiền vào ngân hàng存款Cúnkuǎn
42Hợp tác xã tín dụng信用合作社Xìnyòng hézuòshè
43In bảng chênh lệch hàng nhập vào của B/L (aapr)提单收货差异表打印Tídān shōu huò chāyì biǎo dǎyìn
44In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr)厂商应付帐款明细表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng kuǎn míngxì biǎo dǎyìn
45In bảng phân tích theo dõi A/P của maker(aapr)厂商应付帐龄分析表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng líng fēnxī biǎo dǎyìn
46In bảng tổng của phần thanh toán (aapr)付款总表打印Fùkuǎn zǒng biǎo dǎyìn
47In bảng tổng hợp của tài kho A/P(aapr)应付帐款汇总表打印Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒng biǎo dǎyìn
48In dữ liệu điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P(gapr)应付帐款月底重评价异动数据打印Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià yìdòng shùjù dǎyìn
49In phiếu thanh toán (aapr)应付凭单打印Yìngfù píngdān dǎyìn
50In phiếu thanh toán (aapr)付款单打印Fùkuǎn dān dǎyìn
51In phiếu thông báo B/L (aapr)提货通知单打印Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn
52In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P(aapr)应付帐款分类帐打印Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi zhàng dǎyìn
53Kế toán công公共会计Gōnggòng kuàijì
54Kế toán doanh nghiệp thương mại商业会计Shāngyè kuàijì
55Kế toán khấu hao tài sản cố định折旧会计Zhéjiù kuàijì
56Kế toán máy电脑化会计Diànnǎo huà kuàijì
57Kế toán vốn bằng tiền成本会计Chéngběn kuàijì
58Khôi phục nền kinh tế经济复苏Jīngjì fùsū
59Khủng hoảng kinh tế经济危机Jīngjìwéijī
60Khủng hoảng ngoại hối外汇危机Wàihuì wéijī
61Kinh tế phát triển phồn vinh经济繁荣Jīngjì fánróng
62Lạm phát通货膨胀Tōnghuò péngzhàng
63Lượng tiền mặt lưu thông货币流通量Huòbì liútōng liàng
64Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành纸币发行量Zhǐbì fāxíng liàng
65Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập外购信用状到单流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng
66Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ期末汇差调整流程Qímò huì chà tiáozhěng liúchéng
67Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập外购信用状到货流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng
68Lưu trình mở L/C信用状开状流程Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
69Lưu trình phục hồi voucher chuyển传票抛转还原流程Chuánpiào pāo zhuǎn huányuán liúchéng
70Lưu trình thao tác A/P ước tính暂估应付作业流程Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
71Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về退货折让作业流程Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng
72Lưu trình thao tác chuyển Voucher传票抛转作业流程Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng
73Lưu trình thao tac thanh toán付款作业流程Fùkuǎn zuòyè liúchéng
74Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker厂商DM款项作业流程Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng
75Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker厂商预付请款作业流程Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
76Lưu trình thao tác xin thanh toán请款作业流程Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
77Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác杂项请款作业流程Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
78Máy gửi tiền tự động自动存取机Zìdòng cún qǔ jī
79Mua bán ngoại tệ gián tiếp间接(三角)套汇Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì
80Mua bán ngoại tệ trực tiếp直接(对角)套汇Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
81Mục lục chương trình程序目录Chéngxù mùlù
82Ngân hàng银行家Yínháng jiā
83Ngân hàng hợp doanh合资银行Hézī yínháng
84Ngân hàng tư nhân钱庄Qiánzhuāng
85Ngân hàng tư nhân钱庄Qiánzhuāng
86Ngân phiếu庄票,银票Zhuāng piào, yín piào
87Ngoại hối bấp bênh外汇波动Wàihuì bōdòng
88Người chứng thực背书人Bèishū rén
89Người gửi tiền (ngân hàng)存户Cúnhù
90Người môi giới, cò mồi经纪人Jīngjì rén
91Nhập siêu逆差Nìchā
92Nợ dây chuyền债务链Zhàiwù liàn
93Nợ khó đòi, nợ xấu坏帐Huài zhàng
94On-Hold Amt Detail (aapr)留置金额明细表Liúzhì jīn’é míngxì biǎo
95Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu外购成本分摊Wài gòu chéngběn fēntān
96Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm存款单Cúnkuǎn dān
97Phòng tín dụng của ngân hàng银行的信用部Yínháng de xìnyòng bù
98Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)银行的信托部Yínháng de xìntuō bù
99Phụ lục附录Fùlù
100Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr)到货到单未匹配明细表打印Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn
101Prt CRPayt Estimation Summ (aapr)信贷还款预估汇总表打印Xìndài huán kuǎn yù gū huìzǒng biǎo dǎyìn
102Prt EoM CR Re-Eval Report (aapr)信贷月底价值重评估表打印Xìndài yuèdǐ jiàzhí zhòng pínggū biǎo dǎyìn
103Prt L/C ArrvgNotify A/P Star (aapr)开状到单应还款统计表打印Kāi zhuàng dào dān yìng huán kuǎn tǒngjì biǎo dǎyìn
104Prt Payt Simulation Dtl (aapr)模拟付款明细表打印Mónǐ fùkuǎn míngxì biǎo dǎyìn
105Prt Pur Advance Application (aapr)预付购料申请书打印Yùfù gòu liào shēnqǐng shū dǎyìn
106Prt Unmtchd St-i Ret/Deduct (aapr)入库退扣未匹配明细表打印Rù kù tuì kòu wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn
107Séc chưa thanh toán未付支票Wèi fù zhīpiào
108Séc chuyển khoản转帐支票Zhuǎnzhàng zhīpiào
109Séc đã thanh toán已付支票Yǐ fù zhīpiào
110Séc du lịch旅行支票Lǚxíng zhīpiào
111Séc gạch chéo横线支票Héng xiàn zhīpiào
112Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản空头支票Kōngtóu zhīpiào
113Séc lệnh (séc ghi tên)记名支票Jìmíng zhīpiào
114Séc ngân hàng, séc tiền mặt现金支票Xiànjīn zhīpiào
115Séc trắng, séc trơn空白支票Kòngbái zhīpiào
116Séc vô danh不记名支票Bù jìmíng zhīpiào
117Sổ cái总帐Zǒng zhàng
118Sổ chi phiếu支票本Zhīpiào běn
119Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con分户帐Fēn hù zhàng
120Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi日记帐,流水帐Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
121Sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt现金帐Xiànjīn zhàng
122Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán簿记Bùjì
123Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt现金出纳帐Xiànjīn chūnà zhàng
124Sổ tiết kiệm存款单Cúnkuǎn dān
125Sở tiết kiệm đường phố街道储蓄所Jiēdào chúxù suǒ
126Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản存折Cúnzhé
127Sở Trung tâm giao dịch chứng khoán股票交易所Gǔpiào jiāoyì suǒ
128Sức mua của đồng tiền货币购买力Huòbì gòumǎilì
129Suy thoái kinh tế经济衰退Jīngjì shuāituì
130Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều经济萧条Jīngjì xiāotiáo
131Tài khoản, số tài khoản帐号Zhànghào
132Tạm dừng thanh toán止付Zhǐ fù
133Tham số hệ thống tài khoản A/P (aaps)应付帐款系统参数Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng cānshù
134Thao tác chuyển voucher tài khoản A/P sang sổ cái (aapp)应付帐款传票抛转总帐作业Yìngfù zhàng kuǎn chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè
135Thao tác chuyển Voucher vào sổ cái của phần ứơc giá lại vào cuối tháng (gxrp)月底重评价传票抛转总帐作业Yuèdǐ zhòng píngjià chuánpiào pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè
136Thao tác điều chỉnh số hoá đơn phiếu nghiệm thu (aapp)验收单发票号码修改作业Yànshōu dān fāpiào hàomǎ xiūgǎi zuòyè
137Thao tác điều động第单元Chương 异动作业Dì dānyuán Chương yìdòng zuòyè
138Thao tác maintain chiết khấu hàng trả về của Maker (aapt)厂商退货折让维护作业Chǎngshāng tuìhuò zhé ràng wéihù zuòyè
139Thao tác maintain dữ liệu cơ bản của Maker (apmi)供应厂商基本数据维护作业Gōngyìng chǎngshāng jīběn shùjù wéihù zuòyè
140Thao tác maintain hạng mục DM của Maker (aapt)厂商DM款项维护作业Chǎngshāng DM kuǎnxiàng wéihù zuòyè
141Thao tác maintain hình thức thanh toán (apmi)付款方式维护作业Fùkuǎn fāngshì wéihù zuòyè
142Thao tác maintain phân loại tài khoản (aapi)帐款类别维护作业Zhàng kuǎn lèibié wéihù zuòyè
143Thao tác maintain tài khoản mặc định bộ phận hệ thống tài khoản A/P (aapi)应付帐款系统部门预设科目维护作业Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng bùmén yù shè kēmù wéihù zuòyè
144Thao tác maintain tài khoản phân loại của hệ thống tài khoản A/P (aapi)应付帐款系统帐款类别科目维护作业Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng zhàng kuǎn lèibié kēmù wéihù zuòyè
145Thao tác maintain tài khoản thường dùng (aapi)常用科目维护作业Chángyòng kēmù wéihù zuòyè
146Thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7. Tài khoản A/P (aapi)应付帐款系统单据性质维护作业Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè
147Thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng (aooi)每月汇率维护作业Měi yuè huìlǜ wéihù zuòyè
148Thao tác nhận chứng từ hàng nhập (aapt)外购提单作业Wài gòu tídān zuòyè
149Thao tác phân bổ giá thành (aapt)成本分摊作业Chéngběn fēntān zuòyè
150Thao tác phát sinh hàng loạt tài khoản hoá đơn nhập hàng (aapp)进货发票帐款整批产生作业Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn zhěng pī chǎnshēng zuòyè
151Thao tác phát sinh tất cả các chiết khấu xin thanh toán (aapp)请款折让整批产生作业Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè
152Thao tác phát sinh tất cả chiết khấu về hàng trả về (aapp)退货折让整批产生作业Tuìhuò zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè
153Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp)厂商付款单整批产生作业Chǎngshāng fùkuǎn dān zhěng pī chǎnshēng zuòyè
154Thao tác phát sinh tất cả tài khoản hoá đơn nhập kho (triệt tiêu phần ước tính) (aapp)进货发票帐款(冲暂估)整批产生作业Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn (chōng zàn gū) zhěng pī chǎnshēng zuòyè
155Thao tác phát sinh tất cả ước tính về tài khoản nhập hàng không hoá đơn (aapp)进货无发票帐款暂估整批产生作业Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn zàn gū zhěng pī chǎnshēng zuòyè
156Thao tác phục hối voucher chuyển trong hệ thống (aapp)AP系统传票抛转还原作业AP xìtǒng chuánpiào pāo zhuǎn huányuán zuòyè
157Thao tác triệt tiêu của phần thanh toán (aapt)付款冲帐作业Fùkuǎn chōng zhàng zuòyè
158Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp)应付帐款月底重评价作业Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià zuòyè
159Thao tác xin tạm ứng cho Maker (aapt)厂商预付请款作业Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè
160Thao tác xin thanh toán của tài khoản A/P các hạng mục khác (aapt)杂项应付款项请款作业Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè
161Thao tác xin thanh toán hạng mục A/P các loại khác (aapt)杂项应付款项请款作业Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè
162Thao tác xin thanh toán hoá đơn nhập hàng của Maker (aapt)厂商进货发票请款作业Chǎngshāng jìnhuò fāpiào qǐng kuǎn zuòyè
163Thấu chi透支Tòuzhī
164Thẻ tín dụng信用卡Xìnyòngkǎ
165Thị trường tài chính金融市场Jīnróng shìchǎng
166Thu chi quốc tế国际收支Guójì shōu zhī
167Tích trữ ngoại hối外汇储备Wàihuì chúbèi
168Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền私人存款Sīrén cúnkuǎn
169Tiền hoa hồng佣金Yōngjīn
170Tiền vốn, tiền gốc本金Běn jīn
171Tổng sản lượng quốc dân国民生产总值Guómín shēngchǎn zǒng zhí
172Trả bằng tiền mặt兑付Duìfù
173Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)待抵预付款查询Dài dǐ yùfù kuǎn cháxún
174Tra cứu phần ghi nhận điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapq)应付帐款月底重评价异动记录查询Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià yìdòng jìlù cháxún
175Tra cứu phần thanh toán thừa chờ triệt tiêu (aapq)待抵溢付款查询Dài dǐ yì fùkuǎn cháxún
176Trái phiếu债券Zhàiquàn
177Từ chối thanh toán拒付Jù fù
178Tỷ lệ chiết khấu贴现率Tiēxiàn lǜ
179Tỷ suất, tỷ giá hối đoái套汇汇率Tàohuì huìlǜ
180Văn phòng giao dịch票据交换所Piàojù jiāohuàn suǒ
181Vốn lưu động, vốn nổi游资Yóuzī
182Xuất siêu顺差Shùnchā