Từ vựng Tiếng Trung về Các Thương hiệu nổi tiếng

0
3454
Từ vựng Tiếng Trung về Các Thương hiệu nổi tiếng
Từ vựng Tiếng Trung về Các Thương hiệu nổi tiếng
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình cùng tìm hiểu một số thương hiệu nổi tiếng bằng Tiếng Trung nhé. Chúng ta cùng nhìn lên màn hình và xem xem các em nhận dạng được bao nhiêu thương hiệu nổi tiếng trong số đó nhé.

Và trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới xem qua lại nội dung bài cũ đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc Đông Y

STTTiếng Nước ngoàiTiếng TrungPhiên âm
1(Elizabeth) Arden雅顿Yǎdùn
2(Giorgio) Armani阿玛尼Āmǎní
3Abbott雅培Yǎpéi
4Acnes乐肤洁Lè fū jié
5Amway安利Ānlì
6Anmum安满Ān mǎn
7Anna Sui安娜苏Ānnàsū
8Aupres欧珀莱Ōupòlái
9Avon雅芳Yǎfāng
10Bioré碧柔Bì róu
11Biotherm碧欧泉Bì’ōuquán
12Burberry巴宝莉Bābǎolì
13BVLgari宝嘉丽Bǎo jiā lì
14Calvin Klein卡尔文克莱Kǎ’ěr wén kè lái
15Camenae家美乐Jiā měi yuè
16Carlsberg嘉士伯啤酒Jiāshìbó píjiǔ
17Cartier卡地亚Kǎdìyà
18Cathy佳雪Jiā xuě
19Chanel香奈儿Xiāngnài’er
20Chloé克洛耶Kè luò yé
21Clarins娇韵诗Jiāoyùnshī
22Clean & Clear可伶可俐Kě líng kě lì
23Clear清扬Qīng yáng
24Clinique倩碧Qiànbì
25Coca Cola可口可乐Kěkǒukělè
26Debon乐邦Lè bāng
27Dior迪奥Dí’ào
28Dolce & Gabbana杜嘉班纳Dù jiā bān nà
29Double Mint绿箭Lǜ jiàn
30Dove多芬Duō fēn
31Dumex多美滋Duōměizī
32Enfa恩发Ēn fà
33Estee Lauder雅诗兰黛Yǎshīlándài
34Étude爱丽Àilì
35Extra益达Yì dá
36Fanta芬达Fēn dá
37Fendi芬迪Fēn dí
38Frisomum美素恩Měi sù ēn
39Gucci古姿Gǔ zī
40Guerlain娇兰Jiāolán
41Hazeline夏士莲Xiàshìlián
42Head & Shoulders海飞丝Hǎifēisī
43Heineken喜力Xǐ lì
44Helena (Rubinstein)赫莲娜Hèliánnà
45Hennessy轩尼诗Xuānníshī
46Hermes爱马仕Àimǎshì
47Hugo Boss波士Bō shì
48Johnson强生Qiángshēng
49Kanebo嘉娜宝Jiā nà bǎo
50Kenzo高田贤三Gāotián xián sān
51Knor家乐Jiā lè
52Kose高丝Gāosī
53L’oreal欧莱雅Ōuláiyǎ
54Lactogen力多精Lì duō jīng
55Lancôme兰蔻Lánkòu
56Laneige兰芝Lánzhī
57Lipton立顿Lìdùn
58Louis Vuitton路易威登Lùyì wēi dēng
59Lux力士Lìshì
60Maggi美极Měi jí
61Maybeline美宝莲Měibǎolián
62Mentholatum曼秀雷敦Mànxiùléidūn
63Milo美禄Měi lù
64Mirinda美年达Měi nián dá
65Mont Blanc万宝龙Wànbǎolóng
66Moschino莫斯基诺Mò sī jīnuò
67Nestle雀巢Quècháo
68Neutrogena露得清Lùdéqīng
69Nina Ricci尼娜丽茜Ní nà lì qiàn
70Nivea妮维雅Nīwéiyǎ
71Oishi上好佳Shàng hǎo jiā
72Olay玉兰油Yùlányóu
73Pantene潘婷Pāntíng
74Pepsi百事可乐Bǎishìkělè
75Pigeon贝亲Bèiqīn
76Ponds旁氏Pángshì
77Ralph Lauren拉尔夫劳伦Lā ěr fū láo lún
78Rejoice飘柔Piāo róu
79Rémy Martin人头马Rén tóumǎ
80Révlon露华浓Lùhuánóng
81Salvatore Ferragamo菲拉格慕Fēilāgémù
82Savon莎芳Shā fāng
83Sephora丝芙兰Sīfúlán
84Shiseido资生堂Zīshēngtáng
85Sisley希思黎Xīsīlí
86Sprite雪碧Xuěbì
87Sunplay新碧Xīn bì
88Tang果珍Guǒ zhēn
89Tiger老虎啤酒Lǎohǔ píjiǔ
90Valentino华伦天奴Huálúntiānnú
91Versace范思哲Fànsīzhé
92Vichy薇姿Wēizī
93Xylitol乐天Lètiān
94YSL (Yve Saint Laurent)伊夫圣罗兰Yī fū shèng luólán