Chào các em học viên, bắt đầu từ buổi học hôm nay lớp mình sẽ học chuyên sâu một số từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, tổng cộng có tất cả 546 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực này, nên chúng ta sẽ chia thành 5 buổi học từ vựng về mảng này cho đỡ nặng kiến thức. Và mỗi phần bao gồm 100 từ vựng Tiếng Trung, phần 5 sẽ có 146 từ vựng Tiếng Trung về ngành Thương mại.
Oke, chúng ta bắt đầu được chưa nhỉ, các em vào link bên dưới trước đã để ôn tập lại các nội dung bài học cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Các Thương hiệu nổi tiếng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bán | 销售 | xiāoshòu |
2 | Bản cân đối kế toán | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo |
3 | Ban công tác quần chúng | 公关部 | gōngguān bù |
4 | Ban giám đốc | 经理部门 | jīnglǐ bùmén |
5 | Ban hậu cần | 物流部 | wù liú bù |
6 | Bán khống | 卖空 | mài kōng |
7 | Bán khống, Sell Short or Bear | 卖空 | mài kōng |
8 | Ban marketing | 营销部 | yíng xiāo bù |
9 | Bán phá giá | 倾销 | qīngxiāo |
10 | Bán phá giá, Dumping | 倾销 | qīngxiāo |
11 | Ban phân phối thị trường | 市场销售部 | shìchǎng xiāoshòu bù |
12 | Ban quản lý, cục quản lý | 主管 部门 | zhǔguǎn bùmén |
13 | Ban quốc tế | 国际部 | guójì bù |
14 | Ban tài vụ | 财务部 | cáiwù bù |
15 | Ban thống kê mua hàng | 购货部 | gòu huò bù |
16 | Ban thương mại quốc tế | 国际贸易部 | guójì màoyì bù |
17 | Ban tổ chức nhân sự | 人事部 | rénshì bù |
18 | Ban xuất khẩu | 出口部 | chūkǒu bù |
19 | Ban xuất nhập khẩu | 进出口部 | jìnchūkǒu bù |
20 | Bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | cāng dān |
21 | Bảng kê khai hàng hóa ,manifest | 舱单 | Cāng dān |
22 | Bann nhập khẩu | 进口部 | jìnkǒu bù |
23 | Báo cáo kế toán tài vụ thường niên | 年度财务会计报告 | niándù cáiwù kuàijì bàogào |
24 | Báo cáo kiểm toán | 审计报告 | shěnjì bàogào |
25 | Báo cáo thường niên | 年报 | niánbào |
26 | Báo giá | 报价 | Bàojià |
27 | Bảo hiểm | 保险 | bǎoxiǎn |
28 | Bảo hiểm ngân hàng | 银行保险 | yínháng bǎoxiǎn |
29 | Bảo lãnh ngân hàng | 银行担保,银行保函 | yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán |
30 | Bên bán | 卖方 | Màifāng |
31 | Bên mua | 买方 | Mǎifāng |
32 | Bên nợ | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
33 | Bên nợ | 债务人 | zhàiwùrén |
34 | Bên nợ, Debit | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
35 | Bên nợ, Debtors | 债务人 | zhàiwùrén |
36 | Bên thụ hưởng | 受益方 | shòuyì fāng |
37 | Biên độ lớn | 大幅 | dàfú |
38 | Bộ phận Bắc Mĩ | 北美部 | běiměi bù |
39 | Bộ phận Châu Á | 亚洲部 | yàzhōu bù |
40 | Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương | 亚太部 | yà tài bù |
41 | Bộ phận Châu Âu | 欧洲部 | ōuzhōu bù |
42 | Bộ phận Châu Phi | 非洲部 | fēizhōu bù |
43 | Bộ phận Mĩ Latinh | 拉美部 | lā měi bù |
44 | Bộ phận Nam Mĩ | 南 美部 | nán měi bù |
45 | Bồi thường | 赔偿 | Péicháng |
46 | Cải cách | 改革 | gǎigé |
47 | Cán cân thanh toán | 国际收支差额 | guójì shōu zhī chāi é |
48 | Cán cân thương mại | 贸易差额 | màoyì chā’é |
49 | Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) | 船籍港 | Chuánjí gǎng |
50 | Cảng đến | 到达港 | Dàodá gǎng |
51 | Cảng giao hàng | 交货港 | Jiāo huò gǎng |
52 | Cảng nhập khẩu | 进口港 | Jìnkǒu gǎng |
53 | Cảng tự do | 自由港 | Zìyóugǎng |
54 | Cảng xếp hàng vận chuyển | 装运港 | Zhuāngyùn gǎng |
55 | Cảng xuất phát | 出发港 | Chūfā gǎng |
56 | Chấm dứt hợp đồng | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ |
57 | Chào giá | 询盘 | Xún pán |
58 | Chấp nhận hối phiếu | 承兑,接受 | Chéngduì, jiēshòu |
59 | Chất lượng | 质量 | Zhìliàng |
60 | Chế độ hạn chế mức xuất khẩu | 出口限额制度 | Chūkǒu xiàn’é zhìdù |
61 | Chế độ hạn chế nhập khẩu | 进口限额制度 | Jìnkǒu xiàn’é zhìdù |
62 | Chênh lệch giá mua chứng khoán | 证券买卖差价 | zhèngquàn mǎimài chājià |
63 | Chi phí cố định | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
64 | Chi phí cố định, Fixed Cost | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
65 | Chi phí cơ hội | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
66 | Chi phí cơ hội, Opportunity Cost | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
67 | Chi phí hoạt động | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
68 | Chi phí hoạt động, Operating expenses | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
69 | Chi phí, giá thành | 成本 | chéngběn |
70 | Chỉ số giá hàng hoá | 消费者物价指数 | xiāofèi zhě wùjià zhǐshù |
71 | Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI) | 消费者物价指数 | xiāofèizhě wùjià zhǐshù |
72 | Chỉ số giá trên doanh thu | 股价与销售额比率 | gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ |
73 | Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio | 股价与销售额比率 | gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ |
74 | Chỉ số giá trị tài sản thuần | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
75 | Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
76 | Chi trả | 支付 | Zhīfù |
77 | Chi trả bằng đổi hàng | 易货支付 | Yì huò zhīfù |
78 | Chi trả bằng tiền mặt | 现金支付 | Xiànjīn zhīfù |
79 | Chi trả bằng tín dụng | 信用支付 | Xìnyòng zhīfù |
80 | Chiết khấu | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
81 | Chiết khấu, Discount | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
82 | Chủ nghĩa tư bản | 资本主义 | zīběn zhǔyì |
83 | Chủ tịch | 总裁 | zǒng cái |
84 | Chứng khoán phái sinh | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
85 | Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
86 | Chứng nhận bảo hiểm | 保险单,保单 | Bǎoxiǎn dān, bǎodān |
87 | Chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū |
88 | Chứng nhận xuất xứ | 产地证书,原产地证明书 | Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū |
89 | Chuyên gia phân tích | 分析员 | fēnxī yuán |
90 | Chuyển nhượng | 转让 | zhuǎnràng |
91 | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính | 金融机构 | jīnróng jīgòu |
92 | Cổ phần riêng lẻ | 个股 | gègǔ |
93 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
94 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
95 | Cố phiếu quỹ | 库存股 | kùcún gǔ |
96 | Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock | 库存股 | kùcún gǔ |
97 | Cổ phiếu ưu đãi | 优先股 | yōuxiān gǔ |
98 | Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares | 优先股 | yōuxiān gǔ |
99 | Cổ phiếu, stock | 股票 | gǔpiào |
100 | Cổ tức | 股息 | gǔxí |