Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

0
2502
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Bóng chuyền. Các em có ai biết chơi bóng chuyền không nhỉ. Ở Việt Nam đa phần là chơi cầu lông, đá bóng là hết nhỉ, chứ chả mấy ai chơi bóng chuyền. Đây là môn thể thao khá xa lạ đối với người Việt Nam. Nhưng lại là môn thể thao rất được ưu chuộng ở Trung Quốc.

Trước khi học sang bài mới ngày hôm nay, các em vào link bên dưới tranh thủ ôn tập lại nội dung kiến thức ở bài cũ buổi học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật

Sau đó chúng ta sẽ bắt đầu vào bài học luôn và ngay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bóng chuyền排球Páiqiú
2Bắt bước 1, nhận bóng接发球Jiē fāqiú
3Bỏ nhỏ吊球Diàoqiú
4Bóng đi thẳng直线球Zhíxiànqiú
5Bóng ở lưới入网球Rùwǎngqiú
6Bóng sát lưới擦网球Cāwǎngqiú
7Cầu thủ chủ công主攻手Zhǔgōngshǒu
8Cầu thủ chuyền hai二传手Èrchuánshǒu
9Cầu thủ đập bóng, tay đập扣手Kòushǒu
10Cầu thủ hang sau后排队员Hòupái duìyuán
11Cầu thủ hàng trước前排队员Qiánpái duìyuán
12Chạm lưới触网Chùwǎng
13Chắn bóng拦网、封网Lánwǎng, fēngwǎng
14Chắn bóng được điểm封网得分Fēngwǎng défēn
15Chắn bóng thành công拦网成功Lánwǎng chénggōng
16Chuyền bóng sát lưới传近网球Chuán jìnwǎngqiú
17Chuyền bóng xa lưới传远网球Chuán yuǎnwǎngqiú
18Chuyền hai二传、举球Èrchuán, jǔqiú
19Cột lưới排球网柱Páiqiú wǎngzhù
20Cứu bóng救球Jiùqiú
21Đập bóng, tấn công扣球Kòuqiú
22Đập bóng 1 lần一次扣球Yīcì kòuqiú
23Đập bóng 2 lần二次扣球Èrcì kòuqiú
24Đập bóng chéo sân斜线扣球Xiéxiàn kòuqiú
25Đập bóng mạnh dứt điểm大力扣杀Dàlì kòushā
26Đẩy bóng推球Tuīqiú
27Đệm bóng垫球Diànqiú
28Đỡ bóng托球Tuōqiú
29Đôi vị trí换位Huànwèi
30Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m进攻线Jìngōngxiàn
31Góc chết死角Sǐjiǎo
32Hai người chắn bóng双人封网Shuāngrén fēngwǎn
33Khu vực phát bóng发球区Fāqiúqū
34Khu vực tấn công攻击区Gōngjīqū
35Lăn ngã chuyền bóng倒地传球Dǎodì chuánqiú
36Lấy đà phát bóng助跑发球Zhùpǎo fāqiú
37Libero, chuyên gia phòng thủ自由人Zìyóurén
38Liên tục dứt điểm连续扣杀Liánxù kòushā
39Lỗi “hai chạm”连击Liánjī
40Lỗi “bốn chạm”四次击球Sìcì jīqiú
41Lỗi cầm bóng (dính bóng)持球Chíqiú
42Lưới bóng chuyền排球网Páiqiúwǎng
43Mất quyền phát bóng失去发球权Shīqù fāqiúquán
44Một tay đỡ bóng单手托球Dānshǒu tuōqiú
45Ném bóng抛球Pāoqiú
46Người phát bóng发球人Fāqiúrén
47Nhảy vọt cứu bóng鱼跃救球Yúyuè jiùqiú
48Nửa sân sau后区Hòuqū
49Phạm quy犯规Fànguī
50Phát bóng, giao bóng发球Fāqiú
51Phát bóng an toàn发保险球Fā bǎoxiǎnqiú
52Phát bóng bổng发高球Fā gāoqiú
53Phát bóng cao tay上手发球Shàngshǒu fāqiú
54Phát bóng gần lưới发近网吊球Fā jìnwǎng diàoqiú
55Phát bóng mạnh大力发球Dàlì fāqiú
56Phát bóng nghiêng侧面发球Cèmiàn fāqiú
57Phát bóng thấp tay下手发球Xiàshǒu fāqiú
58Phát bóng theo kiểu đập mạnh扣球式发球Kòuqiúshì fāqiú
59Quyền phát bóng发球权Fāqiúquán
60Ra ngoài出界Chūjiè
61Sân bóng chuyền排球场Páiqiúchǎng
62Tấn công nhanh快攻Kuàigōng
63Vị trí số 1一号位Yī hào wèi
64Vị trí số 2二号位Èr hào wèi
65Vớt bóng捞球Lāoqiú
66Xoay vòng轮转Lúnzhuǎn