Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay thời tiết rất nắng nóng, nhiệt độ ngoài trời bây giờ đang là khoảng 40 độ C. Trời nóng như vậy rất dễ khiến cho chúng ta bị mệt mỏi và choáng váng đầu óc, làm ảnh hưởng tới công việc và học tập. Vì vậy hôm nay anh sẽ soạn riêng phần từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Bệnh tật. Các em có thể xem bài học tại nhà để tránh nóng, nằm điều hòa và học bài, như vậy sẽ tốt hơn. Để chúng ta nhớ từ vựng Tiếng Trung tốt hơn, các em vào link bên dưới ôn tập lại một số từ vựng cũ đã học tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bệnh cấp tính | 急性病 | Jíxìngbìng |
2 | Bệnh mãn tính | 慢性病 | Mànxìngbìng |
3 | Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc | 接触传染病 | Jiēchù chuánrǎn bìng |
4 | Bệnh nghề nghiệp | 职业病 | Zhíyèbìng |
5 | Bệnh tâm thần | 精神病 | Jīngshénbìng |
6 | Bệnh bội nhiễm | 并发症 | Bìngfā zhèng |
7 | Di chứng | 后遗症 | Hòuyízhèng |
8 | Bệnh tái phát | 复发性疾病 | Fùfā xìng jíbìng |
9 | Nhiều bệnh, tạp bệnh | 多发病 | Duō fābìng |
10 | Bệnh thường gặp | 常见病 | Chángjiàn bìng |
11 | Bệnh bẩm sinh | 先天病 | Xiāntiān bìng |
12 | Bệnh lây lan | 流行病 | Liúxíng bìng |
13 | Bệnh về máu | 血液病 | Xiěyè bìng |
14 | Bệnh da, ngoài da | 皮肤病 | Pífū bìng |
15 | Bệnh ký sinh trùng | 寄生虫病 | Jìshēng chóng bìng |
16 | Bệnh truyền nhiễm qua không khí | 空气传染病 | Kōngqì chuánrǎn bìng |
17 | Bệnh phụ nữ | 妇女病 | Fùnǚbìng |
18 | Đau dạ dày | 胃病 | Wèibìng |
19 | Bệnh tim | 心脏病 | Xīnzàng bìng |
20 | Bệnh gan | 肝病 | Gānbìng |
21 | Bệnh thận | 肾脏病 | Shènzàng bìng |
22 | Bệnh phổ | i肺病 | I fèibìng |
23 | Bệnh nặng | 重病 | Zhòngbìng |
24 | Ốm vặt | 小病 | Xiǎo bìng |
25 | Cảm cúm | 流行感胃 | Liúxíng gǎn wèi |
26 | Bệnh sốt rét | 疟疾 | Nüèjí |
27 | Bệnh kiết lị | 痢疾 | Lìjí |
28 | Bị nhiễm khuẩn | 菌痢 | Jùn lì |
29 | Bệnh thương hàn | 伤寒 | Shānghán |
30 | Bệnh bạch hầu | 白喉 | Báihóu |
31 | Bệnh sởi | 麻疹 | Mázhěn |
32 | Bệnh viêm não B | 乙型脑炎 | Yǐ xíng nǎo yán |
33 | Viêm mũi | 鼻炎 | Bíyán |
34 | Viêm khí quản | 气管炎 | Qìguǎn yán |
35 | Viêm phế quản (cuống phổi) | 支气管炎 | Zhīqìguǎn yán |
36 | Viêm phổi | 肺炎 | Fèiyán |
37 | Viêm màng phổi | 胸膜炎 | Xiōngmóyán |
38 | Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên | 食道炎 | Shídào yán |
39 | Viêm dạ dày | 胃炎 | Wèiyán |
40 | Viêm ruột | 肠炎 | Chángyán |
41 | Viêm ruột kết | 结肠炎 | Jiécháng yán |
42 | Viêm ruột thừa | 阑尾炎 | Lánwěiyán |
43 | Viêm phúc mạt | 腹膜炎 | Fùmóyán |
44 | Viêm tuyến tụy | 胰腺炎 | Yíxiàn yán |
45 | Viêm khớp | 关节炎 | Guānjié yán |
46 | Thấp khớp | 风湿性关节炎 | Fēngshī xìng guānjié yán |
47 | Viêm đường tiết niệu | 尿道炎 | Niàodào yán |
48 | Viêm bàng quang | 膀胱炎 | Pángguāng yán |
49 | Viêm hố chậu | 盆腔炎 | Pénqiāng yán |
50 | Viêm âm đạo | 阴道炎 | Yīndào yán |
51 | Viêm tuyến vú | 乳腺炎 | Rǔxiàn yán |
52 | Viêm màng não | 脑膜炎 | Nǎomó yán |
53 | Viêm màng tủy, não | 脑脊髓膜炎 | Nǎo jǐsuǐ mó yán |
54 | Quai bị | 腮腺炎 | Sāixiàn yán |
55 | Viêm tai giữa | 中耳炎 | Zhōng’ěryán |
56 | Viêm lỗ tai | 耳窦炎 | Ěr dòu yán |
57 | Viêm khoang miệng | 口腔炎 | Kǒuqiāng yán |
58 | Viêm amiđan | 扁桃体炎 | Biǎntáotǐ yán |
59 | Viêm thanh quản | 喉炎 | Hóu yán |
60 | Viêm hầu | 咽炎 | Yānyán |
61 | Viêm họng | 咽峡炎 | Yān xiá yán |
62 | Viêm kết mạc | 结膜炎 | Jiémó yán |
63 | Viêm túi mật | 胆囊炎 | Dǎnnáng yán |
64 | Bệnh hen suyễn | 哮喘 | Xiāochuǎn |
65 | Bệnh tràn dịch màng phổi | 肺水肿 | Fèi shuǐzhǒng |
66 | Bệnh dãn phế quản | 肺气肿 | Fèi qì zhǒng |
67 | Sưng phổi có mủ | 肺脓肿 | Fèi nóngzhǒng |
68 | Tức ngực khó thở | 气胸 | Qìxiōng |
69 | Bệnh nhiễm bụi phổi | 矽肺 | Xìfèi |
70 | Viêm dạ dày và ruột | 胃肠炎 | Wèi cháng yán |
71 | Viêm loét dạ dày | 胃溃炎 | Wèi kuì yán |
72 | Viêm loét, thủng dạ dày | 溃疡穿孔 | Kuìyáng chuānkǒng |
73 | Sa dạ dày | 胃下垂 | Wèixiàchuí |
74 | Dãn nở dạ dày | 胃扩张 | Wèi kuòzhāng |
75 | Xuất huyết đường tiêu hóa | 消化道出血 | Xiāohuà dào chūxiě |
76 | Sỏi mật | 胆囊结石 | Dǎnnáng jiéshí |
77 | Sơ gan | 肝硬变 | Gān yìng biàn |
78 | Tắc ruột | 肠梗阻 | Cháng gěngzǔ |
79 | Sỏi thận | 肾石 | Shèn shí |
80 | Sỏi bàng quang | 膀胱结石 | Pángguāng jiéshí |
81 | Xuất huyết đường tiết niệu | 尿道出血 | Niàodào chūxiě |
82 | Bí đái | 尿闭 | Niào bì |
83 | Đái són | 遗尿 | Yíniào |
84 | Bệnh urê huyết | 尿毒症 | Niàodú zhèng |
85 | Sa dạ con | 子宫脱落 | Zǐgōng tuōluò |
86 | Kinh nguyệt không đều | 月经不调 | Yuèjīng bù tiáo |
87 | Hành kinh đau bụng | 痛经 | Tòngjīng |
88 | Đẻ non | 早产 | Zǎochǎn |
89 | Sẩy thai | 流产 | Liúchǎn |
90 | Đẻ ra thai nhi bị chết | 死产 | Sǐ chǎn |
91 | Thai ngược | 胎位不正 | Tāiwèi bùzhèng |
92 | U lành | 良性肿瘤 | Liángxìng zhǒngliú |
93 | U ác | 恶性肿瘤 | Èxìng zhǒngliú |
94 | Ung thư phổi | 肺癌 | Fèi’ái |
95 | Ung thư hạch bạch huyết | 淋巴流 | Línbā liú |
96 | U não | 脑肿瘤 | Nǎo zhǒngliú |
97 | Ung thư xương | 骨肿瘤 | Gǔ zhǒngliú |
98 | Ung thư dạ dày | 胃癌 | Wèi’ái |
99 | Ung thư thực quản | 食道癌 | Shídào ái |
100 | Ung thư gan | 肝癌 | Gān’ái |
101 | Ung thư vú | 乳癌 | Rǔ’ái |
102 | Ung thư tử cung | 子宫癌 | Zǐgōng ái |
103 | Ung thư cơ | 肉瘤 | Ròuliú |
104 | Ung thư huyết quản | 血管瘤 | Xiěguǎn liú |
105 | Ung thư các tuyến (mồ hôi) | 腺瘤 | Xiàn liú |
106 | U xơ | 纤维瘤 | Xiānwéi liú |
107 | Tiền ung thư | 早期癌 | Zǎoqí ái |
108 | Ung thư lan tỏa | 癌扩散 | Ái kuòsàn |
109 | Ung thư di căn | 转移性癌 | Zhuǎnyí xìng ái |
110 | Bệnh sa bìu dái, sa đì | 疝气 | Shànqì |
111 | Thoát vị bẹn | 腹股沟疝 | Fùgǔgōu shàn |
112 | Suy nhược thần kinh | 神经衰弱 | Shénjīng shuāiruò |
113 | Chứng rối loạn thần kinh chức năng | 神经官能症 | Shénjīng guānnéng zhèng |
114 | Chứng đau nửa đầu | 偏头痛 | Piān tóutòng |
115 | Đau đôi thần kinh não thứ 5 | 三叉神经痛 | Sānchā shénjīng tòng |
116 | Đau thần kinh tọa | 坐骨神经痛 | Zuògǔshénjīng tòng |
117 | Huyết áp cao | 高血压 | Gāo xuè yā |
118 | Huyết áp thấp | 低血压 | Dī xuè yā |
119 | Xơ vữa động mạch | 动脉硬化 | Dòngmài yìnghuà |
120 | Bệnh tim đau thắt, tim co thắt | 心绞痛 | Xīnjiǎotòng |
121 | Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt | 心力衰竭 | Xīnlì shuāijié |
122 | Cơ tim tắc nghẽn | 心肌梗塞 | Xīnjī gěngsè |
123 | Bệnh tim bẩm sinh | 先天性心脏病 | Xiāntiān xìng xīnzàng bìng |
124 | Bệnh thấp tim | 风湿性心脏病 | Fēngshī xìng xīnzàng bìng |
125 | Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành | 冠心病 | Guàn xīnbìng |
126 | Bệnh máu chậm đông | 血友病 | Xiě yǒu bìng |
127 | Bệnh nhiễm trùng máu | 败血病 | Bài xiě bìng |
128 | Ung thư máu | 白血病 | Báixiěbìng |
129 | Thiếu máu | 贫血 | Pínxiě |
130 | Thiếu máu ác tính | 恶性贫血 | Èxìng pínxiě |
131 | Trúng gió, trúng phong | 中风 | Zhòngfēng |
132 | Say nắng | 中暑 | Zhòngshǔ |
133 | Bán thân bất toại | 半身不遂 | Bànshēnbùsuí |
134 | Xuất huyết não | 脑出血 | Nǎo chūxiě |
135 | Bệnh ký sinh trùng | 寄生虫病 | Jìshēng chóng bìng |
136 | Bệnh giun móc | 钩虫病 | Gōu chóng bìng |
137 | Bệnh giun đũa | 锥虫病 | Zhuī chóng bìng |
138 | Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người | 血吸虫病 | Xuèxīchóng bìng |
139 | Bệnh giun kim | 丝虫病 | Sī chóng bìng |
140 | Bệnh giun đũa | 蛔虫病 | Huíchóng bìng |
141 | Bệnh dịch hạch | 鼠疫 | Shǔyì |
142 | Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) | 丹毒 | Dāndú |
143 | Bệnh dại | 狂犬病 | Kuángquǎnbìng |
144 | Bệnh dịch tả | 霍乱 | Huòluàn |
145 | Bệnh uốn ván | 破伤风 | Pò shāngfēng |
146 | Bệnh sinh dục | 性病 | Xìngbìng |
147 | Bệnh giang mai | 梅毒 | Méidú |
148 | Bệnh lậu | 淋病 | Lìnbìng |
149 | Bệnh phù chân | 脚气病 | Jiǎoqì bìng |
150 | Bệnh than | 黑热病 | Hēirèbìng |
151 | Bệnh béo phì | 肥胖病 | Féipàng bìng |
152 | Bệnh gù | 佝偻病 | Gōulóubìng |
153 | Bệnh vòng kiềng | 罗圈腿 | Luóquāntuǐ |
154 | Bệnh nấm ngoài da | 癣 | Xuǎn |
155 | Bệnh nấm da trâu | 牛皮癣 | Niúpíxuǎn |
156 | Mụn ghẻ | 疥疮 | Jièchuāng |
157 | Bệnh nẻ do lạnh | 冻疮 | Dòngchuāng |
158 | Bệnh trĩ | 痔疮 | Zhìchuāng |
159 | Trĩ nội | 内痔 | Nèizhì |
160 | Trĩ ngoại | 外痔 | Wàizhì |
161 | Mụn cơm | 疣 | Yóu |
162 | Bệnh chai chân | 鸡眼 | Jīyǎn |
163 | Bệnh ngứa | 湿疹 | Shīzhěn |
164 | Hói đầu | 秃头 | Tūtóu |
165 | Bệnh chốc đầu | 瘌痢头 | Là lì tóu |
166 | Bệnh mề đay | 风疹快 | Fēngzhěn kuài |
167 | Ghẻ | 疖 | Jiē |
168 | Vết bỏng | 烫伤 | Tàngshāng |
169 | Bong gân | 扭伤 | Niǔshāng |
170 | Trật khớp | 脱臼 | Tuōjiù |
171 | Gãy xương | 骨折 | Gǔzhé |
172 | Bỏng | 烧伤 | Shāoshāng |
173 | Vết thương do súng đạn gây ra | 枪伤 | Qiāng shāng |
174 | Vết thương do dao chém | 刀伤 | Dāo shāng |
175 | Bị thương | 受伤 | Shòushāng |
176 | Bầm tím (do bị đè, bị đập) | 挫伤 | Cuòshāng |
177 | Chấn thương | 创伤 | Chuāngshāng |
178 | Ngộ độc thức ăn | 食物中毒 | Shíwù zhòngdú |
179 | Cận thị | 近视眼 | Jìnshì yǎn |
180 | Viễn thị | 远视眼 | Yuǎnshì yǎn |
181 | Mù màu | 色盲 | Sèmáng |
182 | Quáng gà | 夜盲 | Yèmáng |
183 | Mắt loạn thị | 散光 | Sànguāng |
184 | Bệnh tăng nhãn áp | 青光眼 | Qīngguāngyǎn |
185 | Bệnh đau mắt hột | 沙眼 | Shāyǎn |
186 | Bệnh đục thủy tinh thể | 白内障 | Báinèizhàng |
187 | Sứt môi | 兔唇 | Tùchún |
188 | Sâu răng | 蛀牙 | Zhùyá |
189 | Viêm lợi, nha chu viêm | 牙周炎 | Yá zhōu yán |
190 | Chảy máu chân răng | 牙龈出血 | Yáyín chūxiě |