Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật

0
3959
Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật
Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật
5/5 - (2 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay thời tiết rất nắng nóng, nhiệt độ ngoài trời bây giờ đang là khoảng 40 độ C. Trời nóng như vậy rất dễ khiến cho chúng ta bị mệt mỏi và choáng váng đầu óc, làm ảnh hưởng tới công việc và học tập. Vì vậy hôm nay anh sẽ soạn riêng phần từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Bệnh tật. Các em có thể xem bài học tại nhà để tránh nóng, nằm điều hòa và học bài, như vậy sẽ tốt hơn. Để chúng ta nhớ từ vựng Tiếng Trung tốt hơn, các em vào link bên dưới ôn tập lại một số từ vựng cũ đã học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bệnh cấp tính急性病Jíxìngbìng
2Bệnh mãn tính慢性病Mànxìngbìng
3Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc接触传染病Jiēchù chuánrǎn bìng
4Bệnh nghề nghiệp职业病Zhíyèbìng
5Bệnh tâm thần精神病Jīngshénbìng
6Bệnh bội nhiễm并发症Bìngfā zhèng
7Di chứng后遗症Hòuyízhèng
8Bệnh tái phát复发性疾病Fùfā xìng jíbìng
9Nhiều bệnh, tạp bệnh多发病Duō fābìng
10Bệnh thường gặp常见病Chángjiàn bìng
11Bệnh bẩm sinh先天病Xiāntiān bìng
12Bệnh lây lan流行病Liúxíng bìng
13Bệnh về máu血液病Xiěyè bìng
14Bệnh da, ngoài da皮肤病Pífū bìng
15Bệnh ký sinh trùng寄生虫病Jìshēng chóng bìng
16Bệnh truyền nhiễm qua không khí空气传染病Kōngqì chuánrǎn bìng
17Bệnh phụ nữ妇女病Fùnǚbìng
18Đau dạ dày胃病Wèibìng
19Bệnh tim心脏病Xīnzàng bìng
20Bệnh gan肝病Gānbìng
21Bệnh thận肾脏病Shènzàng bìng
22Bệnh phổi肺病I fèibìng
23Bệnh nặng重病Zhòngbìng
24Ốm vặt小病Xiǎo bìng
25Cảm cúm流行感胃Liúxíng gǎn wèi
26Bệnh sốt rét疟疾Nüèjí
27Bệnh kiết lị痢疾Lìjí
28Bị nhiễm khuẩn菌痢Jùn lì
29Bệnh thương hàn伤寒Shānghán
30Bệnh bạch hầu白喉Báihóu
31Bệnh sởi麻疹Mázhěn
32Bệnh viêm não B乙型脑炎Yǐ xíng nǎo yán
33Viêm mũi鼻炎Bíyán
34Viêm khí quản气管炎Qìguǎn yán
35Viêm phế quản (cuống phổi)支气管炎Zhīqìguǎn yán
36Viêm phổi肺炎Fèiyán
37Viêm màng phổi胸膜炎Xiōngmóyán
38Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên食道炎Shídào yán
39Viêm dạ dày胃炎Wèiyán
40Viêm ruột肠炎Chángyán
41Viêm ruột kết结肠炎Jiécháng yán
42Viêm ruột thừa阑尾炎Lánwěiyán
43Viêm phúc mạt腹膜炎Fùmóyán
44Viêm tuyến tụy胰腺炎Yíxiàn yán
45Viêm khớp关节炎Guānjié yán
46Thấp khớp风湿性关节炎Fēngshī xìng guānjié yán
47Viêm đường tiết niệu尿道炎Niàodào yán
48Viêm bàng quang膀胱炎Pángguāng yán
49Viêm hố chậu盆腔炎Pénqiāng yán
50Viêm âm đạo阴道炎Yīndào yán
51Viêm tuyến vú乳腺炎Rǔxiàn yán
52Viêm màng não脑膜炎Nǎomó yán
53Viêm màng tủy, não脑脊髓膜炎Nǎo jǐsuǐ mó yán
54Quai bị腮腺炎Sāixiàn yán
55Viêm tai giữa中耳炎Zhōng’ěryán
56Viêm lỗ tai耳窦炎Ěr dòu yán
57Viêm khoang miệng口腔炎Kǒuqiāng yán
58Viêm amiđan扁桃体炎Biǎntáotǐ yán
59Viêm thanh quản喉炎Hóu yán
60Viêm hầu咽炎Yānyán
61Viêm họng咽峡炎Yān xiá yán
62Viêm kết mạc结膜炎Jiémó yán
63Viêm túi mật胆囊炎Dǎnnáng yán
64Bệnh hen suyễn哮喘Xiāochuǎn
65Bệnh tràn dịch màng phổi肺水肿Fèi shuǐzhǒng
66Bệnh dãn phế quản肺气肿Fèi qì zhǒng
67Sưng phổi có mủ肺脓肿Fèi nóngzhǒng
68Tức ngực khó thở气胸Qìxiōng
69Bệnh nhiễm bụi phổi矽肺Xìfèi
70Viêm dạ dày và ruột胃肠炎Wèi cháng yán
71Viêm loét dạ dày胃溃炎Wèi kuì yán
72Viêm loét, thủng dạ dày溃疡穿孔Kuìyáng chuānkǒng
73Sa dạ dày胃下垂Wèixiàchuí
74Dãn nở dạ dày胃扩张Wèi kuòzhāng
75Xuất huyết đường tiêu hóa消化道出血Xiāohuà dào chūxiě
76Sỏi mật胆囊结石Dǎnnáng jiéshí
77Sơ gan肝硬变Gān yìng biàn
78Tắc ruột肠梗阻Cháng gěngzǔ
79Sỏi thận肾石Shèn shí
80Sỏi bàng quang膀胱结石Pángguāng jiéshí
81Xuất huyết đường tiết niệu尿道出血Niàodào chūxiě
82Bí đái尿闭Niào bì
83Đái són遗尿Yíniào
84Bệnh urê huyết尿毒症Niàodú zhèng
85Sa dạ con子宫脱落Zǐgōng tuōluò
86Kinh nguyệt không đều月经不调Yuèjīng bù tiáo
87Hành kinh đau bụng痛经Tòngjīng
88Đẻ non早产Zǎochǎn
89Sẩy thai流产Liúchǎn
90Đẻ ra thai nhi bị chết死产Sǐ chǎn
91Thai ngược胎位不正Tāiwèi bùzhèng
92U lành良性肿瘤Liángxìng zhǒngliú
93U ác恶性肿瘤Èxìng zhǒngliú
94Ung thư phổi肺癌Fèi’ái
95Ung thư hạch bạch huyết淋巴流Línbā liú
96U não脑肿瘤Nǎo zhǒngliú
97Ung thư xương骨肿瘤Gǔ zhǒngliú
98Ung thư dạ dày胃癌Wèi’ái
99Ung thư thực quản食道癌Shídào ái
100Ung thư gan肝癌Gān’ái
101Ung thư vú乳癌Rǔ’ái
102Ung thư tử cung子宫癌Zǐgōng ái
103Ung thư cơ肉瘤Ròuliú
104Ung thư huyết quản血管瘤Xiěguǎn liú
105Ung thư các tuyến (mồ hôi)腺瘤Xiàn liú
106U xơ纤维瘤Xiānwéi liú
107Tiền ung thư早期癌Zǎoqí ái
108Ung thư lan tỏa癌扩散Ái kuòsàn
109Ung thư di căn转移性癌Zhuǎnyí xìng ái
110Bệnh sa bìu dái, sa đì疝气Shànqì
111Thoát vị bẹn腹股沟疝Fùgǔgōu shàn
112Suy nhược thần kinh神经衰弱Shénjīng shuāiruò
113Chứng rối loạn thần kinh chức năng神经官能症Shénjīng guānnéng zhèng
114Chứng đau nửa đầu偏头痛Piān tóutòng
115Đau đôi thần kinh não thứ 5三叉神经痛Sānchā shénjīng tòng
116Đau thần kinh tọa坐骨神经痛Zuògǔshénjīng tòng
117Huyết áp cao高血压Gāo xuè yā
118Huyết áp thấp低血压Dī xuè yā
119Xơ vữa động mạch动脉硬化Dòngmài yìnghuà
120Bệnh tim đau thắt, tim co thắt心绞痛Xīnjiǎotòng
121Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt心力衰竭Xīnlì shuāijié
122Cơ tim tắc nghẽn心肌梗塞Xīnjī gěngsè
123Bệnh tim bẩm sinh先天性心脏病Xiāntiān xìng xīnzàng bìng
124Bệnh thấp tim风湿性心脏病Fēngshī xìng xīnzàng bìng
125Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành冠心病Guàn xīnbìng
126Bệnh máu chậm đông血友病Xiě yǒu bìng
127Bệnh nhiễm trùng máu败血病Bài xiě bìng
128Ung thư máu白血病Báixiěbìng
129Thiếu máu贫血Pínxiě
130Thiếu máu ác tính恶性贫血Èxìng pínxiě
131Trúng gió, trúng phong中风Zhòngfēng
132Say nắng中暑Zhòngshǔ
133Bán thân bất toại半身不遂Bànshēnbùsuí
134Xuất huyết não脑出血Nǎo chūxiě
135Bệnh ký sinh trùng寄生虫病Jìshēng chóng bìng
136Bệnh giun móc钩虫病Gōu chóng bìng
137Bệnh giun đũa锥虫病Zhuī chóng bìng
138Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người血吸虫病Xuèxīchóng bìng
139Bệnh giun kim丝虫病Sī chóng bìng
140Bệnh giun đũa蛔虫病Huíchóng bìng
141Bệnh dịch hạch鼠疫Shǔyì
142Bệnh nổi đơn (nổi mề đay)丹毒Dāndú
143Bệnh dại狂犬病Kuángquǎnbìng
144Bệnh dịch tả霍乱Huòluàn
145Bệnh uốn ván破伤风Pò shāngfēng
146Bệnh sinh dục性病Xìngbìng
147Bệnh giang mai梅毒Méidú
148Bệnh lậu淋病Lìnbìng
149Bệnh phù chân脚气病Jiǎoqì bìng
150Bệnh than黑热病Hēirèbìng
151Bệnh béo phì肥胖病Féipàng bìng
152Bệnh gù佝偻病Gōulóubìng
153Bệnh vòng kiềng罗圈腿Luóquāntuǐ
154Bệnh nấm ngoài daXuǎn
155Bệnh nấm da trâu牛皮癣Niúpíxuǎn
156Mụn ghẻ疥疮Jièchuāng
157Bệnh nẻ do lạnh冻疮Dòngchuāng
158Bệnh trĩ痔疮Zhìchuāng
159Trĩ nội内痔Nèizhì
160Trĩ ngoại外痔Wàizhì
161Mụn cơmYóu
162Bệnh chai chân鸡眼Jīyǎn
163Bệnh ngứa湿疹Shīzhěn
164Hói đầu秃头Tūtóu
165Bệnh chốc đầu瘌痢头Là lì tóu
166Bệnh mề đay风疹快Fēngzhěn kuài
167GhẻJiē
168Vết bỏng烫伤Tàngshāng
169Bong gân扭伤Niǔshāng
170Trật khớp脱臼Tuōjiù
171Gãy xương骨折Gǔzhé
172Bỏng烧伤Shāoshāng
173Vết thương do súng đạn gây ra枪伤Qiāng shāng
174Vết thương do dao chém刀伤Dāo shāng
175Bị thương受伤Shòushāng
176Bầm tím (do bị đè, bị đập)挫伤Cuòshāng
177Chấn thương创伤Chuāngshāng
178Ngộ độc thức ăn食物中毒Shíwù zhòngdú
179Cận thị近视眼Jìnshì yǎn
180Viễn thị远视眼Yuǎnshì yǎn
181Mù màu色盲Sèmáng
182Quáng gà夜盲Yèmáng
183Mắt loạn thị散光Sànguāng
184Bệnh tăng nhãn áp青光眼Qīngguāngyǎn
185Bệnh đau mắt hột沙眼Shāyǎn
186Bệnh đục thủy tinh thể白内障Báinèizhàng
187Sứt môi兔唇Tùchún
188Sâu răng蛀牙Zhùyá
189Viêm lợi, nha chu viêm牙周炎Yá zhōu yán
190Chảy máu chân răng牙龈出血Yáyín chūxiě