Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá

0
3220
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, trong bài học hôm thứ 2 tuần trước, lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới với chủ đề là Bóng đã. Bóng đá là một môn thể thao rất được ưu chuộng của người Việt Nam. Vậy sao chúng ta không học một số từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá nhỉ.

Các em vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung bài học cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

Lát nữa sẽ kiểm tra 3 em học viên bất kỳ về từ vựng đã học trong các bài buổi hôm trước.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bóng đá足球Zúqiú
2Áo cầu thủ球衣Qiúyī
3Bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân护腿Hùtuǐ
4Bật tường撞墙式传球Zhuàngqiángshì chuánqiú
5Bóng chết死球Sǐqiú
6Cánh phải右翼Yòuyì
7Cánh trái左翼Zuǒyì
8Cắt bóng截球Jiéqiú
9Câu giờ拖延时间Tuōyán shíjiān
10Cầu môn, khung thành球门Qiúmén
11Cầu thủ足球队员Zúqiú duìyuán
12Cầu thủ dự bị替补队员Tìbǔ duìyuán
13Cầu thủ ra sân (thi đấu)出场队员Chūchǎng duìyuán
14Chặn cản阻截Zǔjié
15Chơi bóng bằng tay手球Shǒuqiú
16Chuyền bóng传球Chuánqiú
17Chuyền bóng bằng má ngoài脚外侧传球Jiǎowàicè chuánqiú
18Chuyền bóng bằng má trong脚内侧传球Jiǎonèicè chuánqiú
19Chuyền bóng trên không空中传球Kōngzhōng chuánqiú
20Chuyền dài长传Chángchuán
21Chuyền ngắn短传Duǎnchuán
22Chuyền tam giác三角传球Sānjiǎo chuánqiú
23Cố ý chèn chân làm ngã đối phương故意绊腿Gùyì bàntuǐ
24Cờ góc sân角旗Jiǎoqí
25Cột cầu môn, cột dọc球门柱Qiúménzhù
26Dắt bóng, rê bóng带球、盘球Dàiqiú, pánqiú
27Dùng vai hích肩膀撞人Jiānbǎng zhuàngrén
28Dừng bóng停球Tíngqiú
29Đá bóng đi踢球Tī qiú
30Đá bóng ra biên踢出界Tī chū jiè
31Đá phạt đền点球Diǎnqiú
32Đá phạt gián tiếp间接任意球Jiànjiē rènyìqiú
33Đá phạt tại chỗ任意球Rènyìqiú
34Đá phạt trực tiếp直接任意球Zhíjiē rènyìqiú
35Đá vào cẳng chân踢腿Tī tuǐ
36Đá volley (câu bóng)踢凌空球Tī língkōngqiú
37Đánh đầu顶球Dǐngqiú
38Đánh đầu chuyền bóng头顶传球Tóudǐng chuánqiú
39Đệm bảo vệ cổ护颈Hùjǐng
40Đệm bảo vệ đầu gối护膝Hùxī
41Đeo bám, kèm người盯人Dīngrén
42Điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền罚球点Fáqiúdiǎn
43Đinh đế giày鞋底钉Xiédǐdīng
44Đón bóng, nhận đường chuyền接球Jiēqiú
45Đội chuyên nghiệp职业队Zhíyèduì
46Đội cổ động拉拉队Lālāduì
47Đội hình阵型Zhènxíng
48Đội nghiệp dư业余队Yèyúduì
49Đội trưởng队长Duìzhǎng
50Đồng đội队友Duìyǒu
51Động tác giả假动作Jiǎdòngzuò
52Động tác nguy hiểm危险动作Wéixiǎn dòngzuò
53Động tác thô bạo粗鲁动作Cūlǔ dòngzuò
54Đường biên dọc边线Biānxiàn
55Đường biên ngang底线、球门线Dǐxiàn, qiúménxiàn
56Đường giữa sân中线Zhōngxiàn
57Giao bóng, phát bóng开球Kāiqiú
58Giày đá bóng足球鞋Zúqiúxié
59Hậu vệ后卫Hòuwèi
60Hậu vệ cánh边后卫Biānhòuwèi
61Hậu vệ cánh phải右边后卫Yòubiān hòuwèi
62Hậu vệ cánh trái左边后卫Zuǒbiān hòuwèi
63Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do翼卫Yìwèi
64Hậu vệ quét清道夫 拖后中卫Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèi
65Hậu vệ trung tâm, trung vệ中后卫Zhōnghòuwèi
66Hiệp 1上半时Shàngbànshí
67Hiệp 2下半时Xiàbànshí
68Hiệp phụ加时赛Jiāshísài
69Hỗn chiến混战Hùnzhàn
70Huấn luyện viên教练Jiàoliàn
71Khu đá phạt góc角球区Jiǎoqiúqū
72Khu giữa sân中场Zhōngchǎng
73Kiếm soát bóng, cầm bóng控球Kòngqiú
74Lập hàng rào chắn (đá phạt)筑人墙Zhú rénqiáng
75Lưới cầu môn球门网Qiúménwǎng
76Móc bóng勾球Gōuqiú
77Móc bóng ngoài外勾球Wàigōuqiú
78Móc bóng trong内勾球Nèigōuqiú
79Né tránh躲闪Duǒshǎn
80Ném biên掷界外球Zhì jièwàiqiú
81Ngả người móc bóng倒勾球、倒挂Dàogōuqiú, dàoguà
82Nghỉ giải lao giữa hai hiệp中场休息Zhōngchǎng xiūxí
83Nhắc nhở, cảnh cáo警告Jǐnggào
84Nhảy lên đánh đầu跳起顶球Tiàoqǐ dǐngqiú
85Ông bầu, người quản lý đội bóng领队Lǐngduì
86Phạm lỗi犯规Fànguī
87Phạt (đá) tại chỗ罚任意球Fá rènyìqiú
88Phạt 11m罚点球Fá diǎnqiú
89Quả đá phản lưới nhà乌龙球Wūlóngqiú
90Quả đá phạt góc角球Jiǎoqiú
91Quả đánh đầu头球Tóuqiú
92Quả ném biên界外球Jièwàiqiú
93Quả phát bóng (từ khung thành)球门球Qiúménqiú
94Quần cầu thủ秋裤Qiūkù
95Sân bóng đá足球场Zúqiúchǎng
96Sút vào gôn射门Shèmén
97tập huấn trước khi thi đấu赛前练习Sàiqián liànxí
98Tất đá bóng足球袜Zúqiúwà
99Thời gian bù giờ伤停补时Shāngtíng bǔshí
100Thủ môn守门员Shǒuményuán
101Tiền đạo cánh边锋Biānfēng
102Tiền đạo cánh phải右边锋Yòubiānfēng
103Tiền đạo cánh trái左边锋Zuǒbiānfēng
104Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công影子前锋Yǐngzi qiánfēng
105Tiền đạo trung tâm, trung phong中锋Zhōngfēng
106Tiền đạo前锋Qiánfēng
107Tiền vệ中场Zhōngchǎng
108Tiền vệ cánh边前卫Biānqiánwèi
109Vệ công进攻中场 前腰Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo  tiền
110Tiền vệ đa năng全能中场Quánnéng zhōngchǎng
111Tiền vệ phải右前卫Yòuqiánwèi
112Tiền vệ thủ防守中场 后腰Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo
113Tiền vệ trái左前卫Zuǒqiánwèi
114Tiền vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới正中场 中前卫Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi tiền
115Tranh bóng争球Zhēngqiú
116Trọng tài裁判Cáipàn
117Trọng tài bàn计分员Jìfēnyuán
118Trọng tài biên巡边员Xúnbiānyuán
119Trung tuyến中线Zhōngxiàn
120Trung vệ中卫Zhōngwèi
121Va chạm撞人Zhuàngrén
122Va chạm đúng luật合法撞人Héfǎ zhuàngrén
123Việt vị越位Yuèwèi
124Vòng bán kết半决赛Bànjuésài
125Vòng chung kết决赛Juésài
126Vòng đá luân lưu循环赛Xúnhuánsài
127Vòng loại trực tiếp淘汰赛Táotàisài
128Vòng sơ loại预赛Yùsài
129Vòng tròn giữa sân中圈Zhōngquān
130Vòng tứ kết四分之一决赛Sìfēnzhīyī juésài
131Vùng cấm địa罚球区、禁区Fáqiúqū, jìnqū
132Xà ngang khung thành门楣Ménméi
133Xoạc bóng卧地铲球Wòdì chǎnqiú