Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe

Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe

0
3404
Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe
Từ vựng Tiếng Trung về Bến xe
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, bài học hôm thứ 4 tuần trước các em đã về nhà ôn tập lại chưa nhỉ, em nào mải chơi hay lười học thì vào link bên dưới tranh thủ mấy phút đầu giờ luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về ngày Lễ Tết

Sau đó lớp mình sẽ kiểm tra 3 em học viên bất kỳ về các từ vựng Tiếng Trung đã học từ buổi học đầu tiên đến giờ. Em nào không thuộc bài thì hát một bài cho cả lớp cùng nghe nhé.

Nội dung dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung hôm nay

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã được học trên lớp từ bài 1

  • Luyện tập đàm thoại Tiếng Trung theo nhóm 2 bạn với nhau

  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung hiệu quả bằng một số hình ảnh thực tế

  • Điểm lại nội dung quan trọng của bài học ngày hôm nay

  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học từ vựng Tiếng Trung

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ắc quy, pin电池diànchí
2Bãi đỗ xe车场chēchǎng
3Bảng đồng hồ仪表板yíbiǎo bǎn
4Bánh lái, vô lăng方向盘fāngxiàngpán
5Bến đỗ xe buýt公共汽车停靠站gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
6Bến xe taxi出租车站chūzū chē zhàn
7Biển số ô tô汽车牌照qìchē páizhào
8Bộ giảm chấn避震器bì zhèn qì
9Bộ nâng hạ cửa sổ摇窗装置yáo chuāng zhuāngzhì
10Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)散热器sànrè qì
11Cái kẹp vé票夹piào jiā
12Cần gạt nước刮水器guā shuǐ qì
13Cần số变速杆biànsù gǎn
14Chạy không tải空转档kōngzhuǎn dàng
15Chân ga油门yóumén
16Chỗ ngồi座位zuòwèi
17Chỗ ngồi ở phía sau xe后座hòu zuò
18Còi喇叭lǎbā
19Côn xe, bộ ly hợp离合器líhéqì
20Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện点火开关diǎnhuǒ kāiguān
21Công tắc đèn xi nhan转向灯开关zhuǎnxiàng dēng kāiguān
22Công tơ mét đo tốc độ速度表sùdù biǎo
23Công ty cho thuê ô tô汽车出租公司qìchē chūzū gōngsī
24Công ty giao thông công cộng公交公司gōngjiāo gōngsī
25Cửa giữa中门zhōng mén
26Cửa sau后门hòumén
27Cửa sổ hậu后窗hòu chuāng
28Cửa sổ xe车窗chē chuāng
29Cửa trước前门qiánmén
30Cửa xe车门chēmén
31Dây an toàn安全带ānquán dài
32Dừng xe停车tíngchē
33Đèn báo rẽ, đèn xi nhan转向灯zhuǎnxiàng dēng
34Đèn bên hông, đèn cạnh xe侧灯cè dēng
35Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi出租车顶灯chūzū chē dǐngdēng
36Đèn phản quang泛光灯fàn guāng dēng
37Đèn sau, đèn hậu尾灯wěidēng
38Đèn trước前灯qián dēng
39Đi nhầm xe乘错车chéng cuòchē
40Đi xe buýt乘公交车chéng gōngjiāo chē
41Đội xe buýt公交车队gōngjiāo chē duì
42Đồng hồ đo cây số里程表lǐchéng biǎo
43Đồng hồ xăng汽油表qìyóu biǎo
44Đường ray xe điện电车路轨diànchē lùguǐ
45Ga cuối cùng终点站zhōngdiǎn zhàn
46Ghế của tài xế, ghế lái驾驶座位jiàshǐ zuòwèi
47Ghế hành khách乘客座位chéngkè zuòwèi
48Ghế xếp phụ折叠式座位zhédié shì zuòwèi
49Giá hành lý trên nóc xe车顶行李架, 顶篷行李架chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià
50Giảm tốc độ减速jiǎnsù
51Giao thông công cộng公共交通gōnggòng jiāotōng
52Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế完税证wánshuì zhèng
53Giờ cao điểm交通拥挤时间jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
54Gương chiếu hậu后视镜hòu shì jìng
55Hành khách đi vé tháng月票乘客yuèpiào chéngkè
56Hộp đựng đồ (trên xe)置物盒zhìwù hé
57Hộp phanh制动器zhìdòngqì
58Hộp phanh tay手制动器shǒu zhìdòngqì
59Hộp số tự động自动变速器zìdòng biànsùqì
60Khách ở bến站客zhàn kè
61Khóa cửa门锁mén suǒ
62Khởi động động cơ发动引擎fādòng yǐnqíng
63Khung gầm ô tô底盘dǐpán
64Kính chắn gió挡风玻璃dǎng fēng bōlí
65Kính chiếu hậu侧镜cè jìng
66Lên xe上车shàng chē
67Lốp dự phòng备用轮胎bèiyòng lúntāi
68Lốp xe轮胎lúntāi
69Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)自动计程器zìdòng jì chéng qì
70Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi)自动计费器zìdòng jì fèi qì
71Mời mua vé!请买票!qǐng mǎi piào!
72Nắp động cơ发动机罩Fādòngjī zhào
73Ngành dịch vụ taxi出租汽车服务业chūzū qìchē fúwù yè
74(Nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi)点烟器diǎn yān qì
75Nhả phanh放松手刹fàngsōng shǒushā
76Nhân viên bán vé售票员shòupiàoyuán
77Nhân viên soát vé查票员chá piào yuán
78Nóc xe车顶chē dǐng
79Nổ lốp xe爆胎bào tāi
80Nơi xuống xe下客处xià kè chù
81Ống xả排气管pái qì guǎn
82Phanh xe刹车shāchē
83Phanh xe gấp, thắng gấp急刹车jí shāchē
84Quay đầu掉头diàotóu
85Quaầy bán vé售票台shòupiào tái
86Rẽ phải右转yòu zhuǎn
87Rẽ trái左转zuǒ zhuǎn
88Sang số换挡huàn dǎng
89Say xe晕车yùnchē
90Số xe ô tô汽车筹码qìchē chóumǎ
91Tai nạn giao thông交通事故jiāotōng shìgù
92Taxi出租车chūzū chē
93Tay nắm cửa xe门把mén bǎ
94Tay quay nâng hạ cửa sổ车窗摇把chē chuāng yáo bǎ
95Tăng ga, lên ga踩油门cǎi yóumén
96Tăng tốc加速jiāsù
97Tắt máy熄火xīhuǒ
98Tấm chắn bùn档泥板dàng ní bǎn
99Thay săm xe换胎huàn tāi
100Thùng bảo hiểm保险杠bǎoxiǎn gàng
101Thùng đựng hành lý行李箱xínglǐ xiāng
102Thùng thu phí收费箱shōufèi xiāng
103Thùng xăng油箱yóuxiāng
104Thuốc chống đông kết防冻剂fángdòng jì
105Thuốc giảm nổ减暴剂jiǎn bào jì
106Tiền vé车费chē fèi
107Trạm chờ xe公共汽车候车亭, 招呼站gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn
108Trốn vé逃票táopiào
109Tuyến xe buýt公交线路gōngjiāo xiànlù
110Ùn tắc giao thông交通堵塞jiāotōng dǔsè
111Vé loại nửa vé (dành cho trẻ em)儿童半票értóng bànpiào
112Vé tháng月季票yuèjì piào
113Vé xe车票chēpiào
114Xe bị chết máy抛锚pāomáo
115Xe buýt公共汽车gōnggòng qìchē
116Xe buýt bán vé tự động无人售票车wú rén shòupiào chē
117Xe buýt chạy ban đêm夜宵车yèxiāo chē
118Xe buýt giờ cao điểm高峰车gāofēng chē
119Xe buýt hai tầng双层公共汽车shuāng céng gōnggòng qìchē
120Xe buýt một tầng单层公共汽车dān céng gōnggòng qìchē
121Xe buýt theo ca定班车dìng bānchē
122Xe du lịch游览车yóulǎn chē
123Xe điện电车diànchē
124Xe điện bánh lốp, ô tô điện无轨电车wúguǐ diànchē
125Xe khách loại nhỏ小客车xiǎo kèchē
126Xe ô tô mui kín轿车jiàochē
127Xuống xe下车xià chē

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!