Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay của chúng ta là Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y. Ở lớp mình có bạn nào học trường Đại học Y không nhỉ, Đại học Y Hà Nội đó các em. Khóa trước có một bạn là sinh viên trường Đại học Y Hà Nội cũng đến Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER học Tiếng Trung. Bạn ý muốn học thêm Tiếng Trung để có thể tra cứu một số tài liệu về Chuyên ngành Đông Y làm tài liệu tham khảo và để chuẩn bị viết luận án tốt nghiệp.
Bài học buổi hôm trước có em nào chưa xem lại thì vào link bên dưới đảo lại qua luôn và ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Vị thuốc Đông Y
Thời gian chúng ta không còn nhiều, nên các em chỉ có khoảng 5 phút để xem lại bài cũ.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Aids | 艾滋病 | àizībìng |
2 | Bác sĩ | 医生 | yīshēng |
3 | Bác sĩ điều trị | 住院医生 | zhùyuàn yīshēng |
4 | Bác sĩ điều trị chính | 主治医生 | zhǔzhìyīshēng |
5 | Bác sĩ dinh dưỡng | 营养师 | yíngyǎng shī |
6 | Bác sĩ gây mê | 麻醉师 | mázuì shī |
7 | Bác sĩ khoa ngoại | 外科医生 | wàikē yīshēng |
8 | Bác sĩ khoa nội | 内科医生 | nèikē yīshēng |
9 | Bác sĩ ngoại khoa | 外科医生 | wàikēyīshēng |
10 | Bác sĩ thực tập | 实习医生 | shíxí yī shēng |
11 | Bác sĩ xét nghiệm | 化验师 | huàyàn shī |
12 | Băng dán cá nhân | 邦 迪创可贴 | bāng dí chuāngkětiē |
13 | Bắp đùi | 腿筋 | tuǐ jīn |
14 | Bệnh nhân | 患者 | huànzhě |
15 | Bệnh tật | 疾病 | jíbìng |
16 | Bệnh viện | 医院 | yīyuàn |
17 | Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm | 传染病医院 | chuánrǎn bìng yīyuàn |
18 | Bệnh viện dã chiến | 野战军医院 | yězhànjūn yīyuàn |
19 | Bệnh viện đông y | 中医院 | zhōng yīyuàn |
20 | Bệnh viện lao | 结核医院 | jiéhé yīyuàn |
21 | Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình | 整形外科医院 | zhěngxíng wàikē yīyuàn |
22 | Bệnh viện nha khoa | 牙科医院 | yákē yīyuàn |
23 | Bệnh viện nhi đồng | 儿童医院 | értóng yīyuàn |
24 | Bệnh viện phong (cùi, hủi) | 麻风病院 | máfēng bìng yuàn |
25 | Bệnh viện phụ sản | 妇产医院 | fù chǎn yīyuàn |
26 | Bệnh viện răng hàm mặt | 口腔医院 | kǒuqiāng yīyuàn |
27 | Bệnh viện tâm thần | 精神病院 | jīngshénbìngyuàn |
28 | Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa | 综合医院 | zònghé yīyuàn |
29 | Bệnh viện ung thư | 肿瘤医院 | zhǒngliú yīyuàn |
30 | Bị thương | 创伤 害, 受伤 | chuāngshāng, hài shòushāng |
31 | Bó bột | 石膏模 | shígāo mó |
32 | Bộ não | 脑子 | nǎozi |
33 | Bụng | 腹 部 | fù bù |
34 | Buồn nôn, nôn mửa | 恶心, 作呕 | ěxīn, zuò’ǒu |
35 | cái chày | 槌 | chúi |
36 | Cằm | 下巴 | xiàba |
37 | Cảm | 感冒 | gǎnmào |
38 | cáng cứu thương | 担架 | dānjià |
39 | Cánh tay | 胳膊 | gēbo |
40 | Cật, thận | 肾脏 | shènzàng |
41 | Chân | 腿 | tuǐ |
42 | Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán | 诊断, 诊断 书 | zhěnduàn, zhěnduàn shū |
43 | Chày giã thuốc | 研钵 | yán bō |
44 | Chuột rút | 抽筋 | chōujīn |
45 | Chuyên gia bệnh tâm thần | 精神病专家 | jīngshénbìng zhuānjiā |
46 | Chuyên gia về tim mạch | 心血管专家 | xīn xiěguǎn zhuānjiā |
47 | Cổ | 脖子 | bózi |
48 | Cổ chân | 脚 腕 | jiǎo wàn |
49 | Cổ tay | 手腕 | shǒuwàn |
50 | Cuống họng | 喉咙 | hóulong |
51 | Dạ dày | 胃 | wèi |
52 | Dái tai | 耳垂 | ěrchuí |
53 | Đầu gối | 膝盖 | xīgài |
54 | Dây đeo | 吊带 | diào dài |
55 | Đầy hơi | 胃 气, 胀 气 | wèi qì, zhàng qì |
56 | Đồ dùng cấp cứu | 急救 装备 | jíjiù zhuāngbèi |
57 | Động mạch | 动脉 | dòngmài |
58 | Đồng tử | 瞳孔 | tóngkǒng |
59 | Đông y | 中医 | zhōngyī |
60 | Đốt ngón tay | 指关节 | zhǐguānjié |
61 | Đùi | 大腿 | dàtuǐ |
62 | Dược sĩ | 药剂师 | yàojì shī |
63 | Gan | 肝脏 | gānzàng |
64 | Gậy chống | 手杖 | shǒuzhàng |
65 | Giường bệnh | 病床 | bìngchuáng |
66 | Gót chân | 脚跟 | jiǎogēn |
67 | Hàm dưới | 下颌 | xià hé |
68 | Hàm răng | 牙齿 | yáchǐ |
69 | Khản giọng | 沙哑 | shāyǎ |
70 | Khoa châm cứu | 针灸科 | zhēnjiǔ kē |
71 | Khoa da liễu (bệnh ngoài da) | 皮肤科 | pífū kē |
72 | Khoa não | 脑外科 | nǎo wàikē |
73 | Khoa ngoại chỉnh hình | 矫形外科 | jiǎoxíng wàikē |
74 | Khoa nhi | 儿科 | érkē |
75 | Khoa phóng xạ | 放射科 | fàngshè kē |
76 | Khoa răng hàm mặt | 口腔科 | kǒuqiāng kē |
77 | Khoa sản | 妇产科 | fù chǎn kē |
78 | Khoa tai mũi họng | 耳鼻喉科 | ěrbí hóu kē |
79 | Khoa thần kinh | 神经科 | shénjīng kē |
80 | Khoa tiết niệu | 泌尿科 | mìniào kē |
81 | Khoa tim | 心脏外科 | xīnzàng wàikē |
82 | Khoa xoa bóp | 推拿科 | tuīná kē |
83 | Khoa xương | 骨科 | gǔkē |
84 | Khung xương | 骨架 | gǔ jià |
85 | Khuỷu tay | 胳膊 肘 | gēbo zhǒu |
86 | Kim tiêm | 注射器 | zhùshèqì |
87 | Lạnh rùng mình | 发 寒 颤 | fā hán chàn |
88 | Lành, kín miệng (vết thương) | 愈合, 痊愈 | yùhé, quányù |
89 | Lỗ tai | 耳朵 | ěrduo |
90 | Lỗ, hốc | 腔 | qiāng |
91 | Lợi | 齿 龈 | chǐ yín |
92 | Lòng bàn chân | 足弓 | zúgōng |
93 | Lòng bàn tay | 手掌 | shǒuzhǎng |
94 | Lông mày | 眼 眉 | yǎn méi |
95 | Lông mi | 睫毛 | jiémáo |
96 | Lồng ngực | 胸腔 | xiōng qiāng |
97 | Lưỡi | 舌头 | shétou |
98 | Má | 面颊 | miànjiá |
99 | Máu | 血液 | xuèyè |
100 | Mí mắt | 眼皮 | yǎnpí |
101 | Mổ | 切 伤 | qiè shāng |
102 | Môi | 嘴唇 | zuǐchún |
103 | Mông | 臀部 | tún bù |
104 | Mông | 屁股 | pìgu |
105 | Móng tay | 指甲盖 | zhǐjia gài |
106 | Mủ (của vết thương) | 脓 | nóng |
107 | Mũi | 鼻子 | bízi |
108 | Nách | 腋窝 | yèwō |
109 | Nạng | 拐杖 | guǎizhàng |
110 | Ngân hành máu | 血库 | xuèkù |
111 | Ngộ độc thực phẩm | 食物 中毒 | shíwù zhòngdú |
112 | Ngoại khoa | 外科 | wàikē |
113 | Ngón áp út | 无名指 | wúmíngzhǐ |
114 | Ngón cái | 拇指 | mǔzhǐ |
115 | Ngón chân | 脚趾 | jiǎozhǐ |
116 | Ngón chân cái | 大 脚趾 | dà jiǎozhǐ |
117 | Ngón giữa | 中指 | zhōngzhǐ |
118 | Ngón trỏ | 食指 | shízhǐ |
119 | Ngón út | 小指 | xiǎozhǐ |
120 | Ngực | 胸口 | xiōngkǒu |
121 | Nhãn khoa, khoa mát | 眼科 | yǎnkē |
122 | Nhân viên vệ sinh | 卫生员 | wèishēngyuán |
123 | Nhân viên y tế | 医务人员 | yīwù rényuán |
124 | Nội khoa | 内科 | nèikē |
125 | Núm vú | 乳头 | rǔtóu |
126 | Phẫu thuật | 手术 | shǒushù |
127 | Phổi | 肺 | fèi |
128 | Phòng bệnh | 病房 | bìngfáng |
129 | Phòng cách ly | 隔离病房 | gélí bìngfáng |
130 | Phòng cấp cứu | 急诊室 | jízhěn shì |
131 | Phòng chăm sóc đặc biệt | 加护病房 | jiāhùbìngfáng |
132 | Phòng chẩn trị | 诊疗所 | zhěnliáo suǒ |
133 | Phòng chẩn trị | 诊疗室 | zhěnliáo shì |
134 | Phòng điện tim | 心电图室 | xīndiàntú shì |
135 | Phòng điều trị bằng điện | 电疗室 | diànliáo shì |
136 | Phòng dược ( nhà thuốc ) | 药房 | yàofáng |
137 | Phòng hậu sản | 妇产科病房 | fù chǎn kē bìngfáng |
138 | Phòng hộ lý | 护理部 | hùlǐ bù |
139 | Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm) | 化验科 | huàyàn kē |
140 | Phòng hoá trị | 化疗室 | huàliáo shì |
141 | Phòng khám | 门诊部 | ménzhěn bù |
142 | Phòng khám bác sĩ | 医生 的 办公室 | yīshēng de bàngōngshì |
143 | Phòng kiểm tra sóng siêu âm | 超声波检查室 | chāoshēngbō jiǎnchá shì |
144 | Phòng mổ | 手术室 | shǒushù shì |
145 | Phòng phát số | 挂号处 | guàhào chù |
146 | Phòng theo dõi | 观察室 | guānchá shì |
147 | Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú | 住院部 | zhù yuàn bù |
148 | Phòng vật lý trị liệu | 理疗室 | lǐliáo shì |
149 | Răng | 牙 | yá |
150 | Rốn | 肚脐 | dùqí |
151 | Sẹo | 疤痕 | bāhén |
152 | Sốt | 发烧 | fāshāo |
153 | Sưng tấy | 肿瘤 | zhǒngliú |
154 | Tai nghe khám bệnh | 听诊器 | tīngzhěnqì |
155 | Táo bón | 便秘 | biànmì |
156 | Tây y | 西医 | xīyī |
157 | Thái dương | 太阳穴 | tàiyángxué |
158 | Thuốc | 药物 | yàowù |
159 | Thuốc con nhộng | 胶囊 | jiāonáng |
160 | Thuốc độc | 毒药 | dúyào |
161 | Thuốc gây mê | 麻醉 剂 | mázuì jì |
162 | Thuốc giải độc | 解毒剂 | jiě dú jì |
163 | Thuốc viên | 药丸 | yàowán |
164 | Thuốc viên | 药片 | yàopiàn |
165 | Thủy đậu | 水痘 | shuǐdòu |
166 | Tia x quang | X 光 | X guāng |
167 | Tiêu chảy | 腹泻 | fùxiè |
168 | Tiểu đường | 糖尿病 | tángniàobìng |
169 | Tim | 心脏 | xīnzàng |
170 | Tĩnh mạch | 静脉 | jìngmài |
171 | Tóc | 头发 | tóufà |
172 | Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ | 妇女保健站 | fùnǚ bǎojiàn zhàn |
173 | Trạm cấp cứu | 急救站 | jíjiù zhàn |
174 | Trán | 前额 | qián’é |
175 | Trầy da, sước da | 抓 痕, 擦伤 | zhuā hén, cāshāng |
176 | Trị liệu | 治疗 | zhìliáo |
177 | Triệu chứng của 1 căn bệnh | 症状 | zhèng zhuàng |
178 | Tròng đen | 虹膜 | hóngmó |
179 | Trưởng phòng khám | 门诊部主任 | ménzhěn bù zhǔrèn |
180 | Trưởng phòng y vụ | 医务部主任 | yīwù bù zhǔrèn |
181 | Truyền nhiễm | 感染 | gǎnrǎn |
182 | Ung thư | 癌症 | áizhèng |
183 | Vai | 肩膀 | jiānbǎng |
184 | Vảy ( vết thương sắp lành) | 斑点 病 , 疥 癣 | bāndiǎn bìng, jiè xuǎn |
185 | Vết thương | 伤口, 创伤 | shāngkǒu, chuāngshāng |
186 | Viêm phổi | 肺炎 | fèiyán |
187 | Viện điều dưỡng | 疗养院 | liáoyǎngyuàn |
188 | Viện trưởng | 院长 | yuàn zhǎng |
189 | Xe cấp cứu | 救护 车 | jiùhù chē |
190 | Xe lăn | 轮椅 | lúnyǐ |
191 | Xương | 骨头 | gǔtóu |
192 | Xương bả vai | 肩胛骨 | jiānjiǎgǔ |
193 | Xương chậu, khung chậu | 骨盆 | gǔpén |
194 | Xương sọ | 骷髅 | kūlóu |
195 | Xương sống | 脊椎 | jǐzhuī |
196 | Xương sườn | 肋骨 | lèigǔ |
197 | Y tá | 护士 | hùshi |
198 | Y tá | 护士 | hùshì |
199 | Y tá thực tập | 实习护士 | shíxí hùshì |
200 | Y tá trưởng | 护士长 | hùshì zhǎng |
201 | Y tá, y sĩ hộ sinh | 助产士 | zhùchǎnshì |