Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y

0
8511
Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y
Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay của chúng ta là Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y. Ở lớp mình có bạn nào học trường Đại học Y không nhỉ, Đại học Y Hà Nội đó các em. Khóa trước có một bạn là sinh viên trường Đại học Y Hà Nội cũng đến Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER học Tiếng Trung. Bạn ý muốn học thêm Tiếng Trung để có thể tra cứu một số tài liệu về Chuyên ngành Đông Y làm tài liệu tham khảo và để chuẩn bị viết luận án tốt nghiệp.

Bài học buổi hôm trước có em nào chưa xem lại thì vào link bên dưới đảo lại qua luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Vị thuốc Đông Y

Thời gian chúng ta không còn nhiều, nên các em chỉ có khoảng 5 phút để xem lại bài cũ.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Aids 艾滋病 àizībìng
2 Bác sĩ 医生 yīshēng
3 Bác sĩ điều trị 住院医生 zhùyuàn yīshēng
4 Bác sĩ điều trị chính 主治医生 zhǔzhìyīshēng
5 Bác sĩ dinh dưỡng 营养师 yíngyǎng shī
6 Bác sĩ gây mê 麻醉师 mázuì shī
7 Bác sĩ khoa ngoại 外科医生 wàikē yīshēng
8 Bác sĩ khoa nội 内科医生 nèikē yīshēng
9 Bác sĩ ngoại khoa 外科医生 wàikēyīshēng
10 Bác sĩ thực tập 实习医生 shíxí yī shēng
11 Bác sĩ xét nghiệm 化验师 huàyàn shī
12 Băng dán cá nhân 邦 迪创可贴 bāng dí chuāngkětiē
13 Bắp đùi 腿筋 tuǐ jīn
14 Bệnh nhân 患者 huànzhě
15 Bệnh tật 疾病 jíbìng
16 Bệnh viện 医院 yīyuàn
17 Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm 传染病医院 chuánrǎn bìng yīyuàn
18 Bệnh viện dã chiến 野战军医院 yězhànjūn yīyuàn
19 Bệnh viện đông y 中医院 zhōng yīyuàn
20 Bệnh viện lao 结核医院 jiéhé yīyuàn
21 Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình 整形外科医院 zhěngxíng wàikē yīyuàn
22 Bệnh viện nha khoa 牙科医院 yákē yīyuàn
23 Bệnh viện nhi đồng 儿童医院 értóng yīyuàn
24 Bệnh viện phong (cùi, hủi) 麻风病院 máfēng bìng yuàn
25 Bệnh viện phụ sản 妇产医院 fù chǎn yīyuàn
26 Bệnh viện răng hàm mặt 口腔医院 kǒuqiāng yīyuàn
27 Bệnh viện tâm thần 精神病院 jīngshénbìngyuàn
28 Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa 综合医院 zònghé yīyuàn
29 Bệnh viện ung thư 肿瘤医院 zhǒngliú yīyuàn
30 Bị thương 创伤 害, 受伤 chuāngshāng, hài shòushāng
31 Bó bột 石膏模 shígāo mó
32 Bộ não 脑子 nǎozi
33 Bụng 腹 部 fù bù
34 Buồn nôn, nôn mửa 恶心, 作呕 ěxīn, zuò’ǒu
35 cái chày chúi
36 Cằm 下巴 xiàba
37 Cảm 感冒 gǎnmào
38 cáng cứu thương 担架 dānjià
39 Cánh tay 胳膊 gēbo
40 Cật, thận 肾脏 shènzàng
41 Chân tuǐ
42 Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán 诊断, 诊断 书 zhěnduàn, zhěnduàn shū
43 Chày giã thuốc 研钵 yán bō
44 Chuột rút 抽筋 chōujīn
45 Chuyên gia bệnh tâm thần 精神病专家 jīngshénbìng zhuānjiā
46 Chuyên gia về tim mạch 心血管专家 xīn xiěguǎn zhuānjiā
47 Cổ 脖子 bózi
48 Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn
49 Cổ tay 手腕 shǒuwàn
50 Cuống họng 喉咙 hóulong
51 Dạ dày wèi
52 Dái tai 耳垂 ěrchuí
53 Đầu gối 膝盖 xīgài
54 Dây đeo 吊带 diào dài
55 Đầy hơi 胃 气, 胀 气 wèi qì, zhàng qì
56 Đồ dùng cấp cứu 急救 装备 jíjiù zhuāngbèi
57 Động mạch 动脉 dòngmài
58 Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng
59 Đông y 中医 zhōngyī
60 Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié
61 Đùi 大腿 dàtuǐ
62 Dược sĩ 药剂师 yàojì shī
63 Gan 肝脏 gānzàng
64 Gậy chống 手杖 shǒuzhàng
65 Giường bệnh 病床 bìngchuáng
66 Gót chân 脚跟 jiǎogēn
67 Hàm dưới 下颌 xià hé
68 Hàm răng 牙齿 yáchǐ
69 Khản giọng 沙哑 shāyǎ
70 Khoa châm cứu 针灸科 zhēnjiǔ kē
71 Khoa da liễu (bệnh ngoài da) 皮肤科 pífū kē
72 Khoa não 脑外科 nǎo wàikē
73 Khoa ngoại chỉnh hình 矫形外科 jiǎoxíng wàikē
74 Khoa nhi 儿科 érkē
75 Khoa phóng xạ 放射科 fàngshè kē
76 Khoa răng hàm mặt 口腔科 kǒuqiāng kē
77 Khoa sản 妇产科 fù chǎn kē
78 Khoa tai mũi họng 耳鼻喉科 ěrbí hóu kē
79 Khoa thần kinh 神经科 shénjīng kē
80 Khoa tiết niệu 泌尿科 mìniào kē
81 Khoa tim 心脏外科 xīnzàng wàikē
82 Khoa xoa bóp 推拿科 tuīná kē
83 Khoa xương 骨科 gǔkē
84 Khung xương 骨架 gǔ jià
85 Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu
86 Kim tiêm 注射器 zhùshèqì
87 Lạnh rùng mình 发 寒 颤 fā hán chàn
88 Lành, kín miệng (vết thương) 愈合, 痊愈 yùhé, quányù
89 Lỗ tai 耳朵 ěrduo
90 Lỗ, hốc qiāng
91 Lợi 齿 龈 chǐ yín
92 Lòng bàn chân 足弓 zúgōng
93 Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng
94 Lông mày 眼 眉 yǎn méi
95 Lông mi 睫毛 jiémáo
96 Lồng ngực 胸腔 xiōng qiāng
97 Lưỡi 舌头 shétou
98 面颊 miànjiá
99 Máu 血液 xuèyè
100 Mí mắt 眼皮 yǎnpí
101 Mổ 切 伤 qiè shāng
102 Môi 嘴唇 zuǐchún
103 Mông 臀部 tún bù
104 Mông 屁股 pìgu
105 Móng tay 指甲盖 zhǐjia gài
106 Mủ (của vết thương) nóng
107 Mũi 鼻子 bízi
108 Nách 腋窝 yèwō
109 Nạng 拐杖 guǎizhàng
110 Ngân hành máu 血库 xuèkù
111 Ngộ độc thực phẩm 食物 中毒 shíwù zhòngdú
112 Ngoại khoa 外科 wàikē
113 Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ
114 Ngón cái 拇指 mǔzhǐ
115 Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ
116 Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ
117 Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ
118 Ngón trỏ 食指 shízhǐ
119 Ngón út 小指 xiǎozhǐ
120 Ngực 胸口 xiōngkǒu
121 Nhãn khoa, khoa mát 眼科 yǎnkē
122 Nhân viên vệ sinh 卫生员 wèishēngyuán
123 Nhân viên y tế 医务人员 yīwù rényuán
124 Nội khoa 内科 nèikē
125 Núm vú 乳头 rǔtóu
126 Phẫu thuật 手术 shǒushù
127 Phổi fèi
128 Phòng bệnh 病房 bìngfáng
129 Phòng cách ly 隔离病房 gélí bìngfáng
130 Phòng cấp cứu 急诊室 jízhěn shì
131 Phòng chăm sóc đặc biệt 加护病房 jiāhùbìngfáng
132 Phòng chẩn trị 诊疗所 zhěnliáo suǒ
133 Phòng chẩn trị 诊疗室 zhěnliáo shì
134 Phòng điện tim 心电图室 xīndiàntú shì
135 Phòng điều trị bằng điện 电疗室 diànliáo shì
136 Phòng dược ( nhà thuốc ) 药房 yàofáng
137 Phòng hậu sản 妇产科病房 fù chǎn kē bìngfáng
138 Phòng hộ lý 护理部 hùlǐ bù
139 Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm) 化验科 huàyàn kē
140 Phòng hoá trị 化疗室 huàliáo shì
141 Phòng khám 门诊部 ménzhěn bù
142 Phòng khám bác sĩ 医生 的 办公室 yīshēng de bàngōngshì
143 Phòng kiểm tra sóng siêu âm 超声波检查室 chāoshēngbō jiǎnchá shì
144 Phòng mổ 手术室 shǒushù shì
145 Phòng phát số 挂号处 guàhào chù
146 Phòng theo dõi 观察室 guānchá shì
147 Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú 住院部 zhù yuàn bù
148 Phòng vật lý trị liệu 理疗室 lǐliáo shì
149 Răng
150 Rốn 肚脐 dùqí
151 Sẹo 疤痕 bāhén
152 Sốt 发烧 fāshāo
153 Sưng tấy 肿瘤 zhǒngliú
154 Tai nghe khám bệnh 听诊器 tīngzhěnqì
155 Táo bón 便秘 biànmì
156 Tây y 西医 xīyī
157 Thái dương 太阳穴 tàiyángxué
158 Thuốc 药物 yàowù
159 Thuốc con nhộng 胶囊 jiāonáng
160 Thuốc độc 毒药 dúyào
161 Thuốc gây mê 麻醉 剂 mázuì jì
162 Thuốc giải độc 解毒剂 jiě dú jì
163 Thuốc viên 药丸 yàowán
164 Thuốc viên 药片 yàopiàn
165 Thủy đậu 水痘 shuǐdòu
166 Tia x quang X 光 X guāng
167 Tiêu chảy 腹泻 fùxiè
168 Tiểu đường 糖尿病 tángniàobìng
169 Tim 心脏 xīnzàng
170 Tĩnh mạch 静脉 jìngmài
171 Tóc 头发 tóufà
172 Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ 妇女保健站 fùnǚ bǎojiàn zhàn
173 Trạm cấp cứu 急救站 jíjiù zhàn
174 Trán 前额 qián’é
175 Trầy da, sước da 抓 痕, 擦伤 zhuā hén, cāshāng
176 Trị liệu 治疗 zhìliáo
177 Triệu chứng của 1 căn bệnh 症状 zhèng zhuàng
178 Tròng đen 虹膜 hóngmó
179 Trưởng phòng khám 门诊部主任 ménzhěn bù zhǔrèn
180 Trưởng phòng y vụ 医务部主任 yīwù bù zhǔrèn
181 Truyền nhiễm 感染 gǎnrǎn
182 Ung thư 癌症 áizhèng
183 Vai 肩膀 jiānbǎng
184 Vảy ( vết thương sắp lành) 斑点 病 , 疥 癣 bāndiǎn bìng, jiè xuǎn
185 Vết thương 伤口, 创伤 shāngkǒu, chuāngshāng
186 Viêm phổi 肺炎 fèiyán
187 Viện điều dưỡng 疗养院 liáoyǎngyuàn
188 Viện trưởng 院长 yuàn zhǎng
189 Xe cấp cứu 救护 车 jiùhù chē
190 Xe lăn 轮椅 lúnyǐ
191 Xương 骨头 gǔtóu
192 Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
193 Xương chậu, khung chậu 骨盆 gǔpén
194 Xương sọ 骷髅 kūlóu
195 Xương sống 脊椎 jǐzhuī
196 Xương sườn 肋骨 lèigǔ
197 Y tá 护士 hùshi
198 Y tá 护士 hùshì
199 Y tá thực tập 实习护士 shíxí hùshì
200 Y tá trưởng 护士长 hùshì zhǎng
201 Y tá, y sĩ hộ sinh 助产士 zhùchǎnshì