Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y

0
8823
Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y
Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay của chúng ta là Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y. Ở lớp mình có bạn nào học trường Đại học Y không nhỉ, Đại học Y Hà Nội đó các em. Khóa trước có một bạn là sinh viên trường Đại học Y Hà Nội cũng đến Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER học Tiếng Trung. Bạn ý muốn học thêm Tiếng Trung để có thể tra cứu một số tài liệu về Chuyên ngành Đông Y làm tài liệu tham khảo và để chuẩn bị viết luận án tốt nghiệp.

Bài học buổi hôm trước có em nào chưa xem lại thì vào link bên dưới đảo lại qua luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Vị thuốc Đông Y

Thời gian chúng ta không còn nhiều, nên các em chỉ có khoảng 5 phút để xem lại bài cũ.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Aids艾滋病àizībìng
2Bác sĩ医生yīshēng
3Bác sĩ điều trị住院医生zhùyuàn yīshēng
4Bác sĩ điều trị chính主治医生zhǔzhìyīshēng
5Bác sĩ dinh dưỡng营养师yíngyǎng shī
6Bác sĩ gây mê麻醉师mázuì shī
7Bác sĩ khoa ngoại外科医生wàikē yīshēng
8Bác sĩ khoa nội内科医生nèikē yīshēng
9Bác sĩ ngoại khoa外科医生wàikēyīshēng
10Bác sĩ thực tập实习医生shíxí yī shēng
11Bác sĩ xét nghiệm化验师huàyàn shī
12Băng dán cá nhân邦 迪创可贴bāng dí chuāngkětiē
13Bắp đùi腿筋tuǐ jīn
14Bệnh nhân患者huànzhě
15Bệnh tật疾病jíbìng
16Bệnh viện医院yīyuàn
17Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm传染病医院chuánrǎn bìng yīyuàn
18Bệnh viện dã chiến野战军医院yězhànjūn yīyuàn
19Bệnh viện đông y中医院zhōng yīyuàn
20Bệnh viện lao结核医院jiéhé yīyuàn
21Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình整形外科医院zhěngxíng wàikē yīyuàn
22Bệnh viện nha khoa牙科医院yákē yīyuàn
23Bệnh viện nhi đồng儿童医院értóng yīyuàn
24Bệnh viện phong (cùi, hủi)麻风病院máfēng bìng yuàn
25Bệnh viện phụ sản妇产医院fù chǎn yīyuàn
26Bệnh viện răng hàm mặt口腔医院kǒuqiāng yīyuàn
27Bệnh viện tâm thần精神病院jīngshénbìngyuàn
28Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa综合医院zònghé yīyuàn
29Bệnh viện ung thư肿瘤医院zhǒngliú yīyuàn
30Bị thương创伤 害, 受伤chuāngshāng, hài shòushāng
31Bó bột石膏模shígāo mó
32Bộ não脑子nǎozi
33Bụng腹 部fù bù
34Buồn nôn, nôn mửa恶心, 作呕ěxīn, zuò’ǒu
35cái chàychúi
36Cằm下巴xiàba
37Cảm感冒gǎnmào
38cáng cứu thương担架dānjià
39Cánh tay胳膊gēbo
40Cật, thận肾脏shènzàng
41Chântuǐ
42Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán诊断, 诊断 书zhěnduàn, zhěnduàn shū
43Chày giã thuốc研钵yán bō
44Chuột rút抽筋chōujīn
45Chuyên gia bệnh tâm thần精神病专家jīngshénbìng zhuānjiā
46Chuyên gia về tim mạch心血管专家xīn xiěguǎn zhuānjiā
47Cổ脖子bózi
48Cổ chân脚 腕jiǎo wàn
49Cổ tay手腕shǒuwàn
50Cuống họng喉咙hóulong
51Dạ dàywèi
52Dái tai耳垂ěrchuí
53Đầu gối膝盖xīgài
54Dây đeo吊带diào dài
55Đầy hơi胃 气, 胀 气wèi qì, zhàng qì
56Đồ dùng cấp cứu急救 装备jíjiù zhuāngbèi
57Động mạch动脉dòngmài
58Đồng tử瞳孔tóngkǒng
59Đông y中医zhōngyī
60Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
61Đùi大腿dàtuǐ
62Dược sĩ药剂师yàojì shī
63Gan肝脏gānzàng
64Gậy chống手杖shǒuzhàng
65Giường bệnh病床bìngchuáng
66Gót chân脚跟jiǎogēn
67Hàm dưới下颌xià hé
68Hàm răng牙齿yáchǐ
69Khản giọng沙哑shāyǎ
70Khoa châm cứu针灸科zhēnjiǔ kē
71Khoa da liễu (bệnh ngoài da)皮肤科pífū kē
72Khoa não脑外科nǎo wàikē
73Khoa ngoại chỉnh hình矫形外科jiǎoxíng wàikē
74Khoa nhi儿科érkē
75Khoa phóng xạ放射科fàngshè kē
76Khoa răng hàm mặt口腔科kǒuqiāng kē
77Khoa sản妇产科fù chǎn kē
78Khoa tai mũi họng耳鼻喉科ěrbí hóu kē
79Khoa thần kinh神经科shénjīng kē
80Khoa tiết niệu泌尿科mìniào kē
81Khoa tim心脏外科xīnzàng wàikē
82Khoa xoa bóp推拿科tuīná kē
83Khoa xương骨科gǔkē
84Khung xương骨架gǔ jià
85Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
86Kim tiêm注射器zhùshèqì
87Lạnh rùng mình发 寒 颤fā hán chàn
88Lành, kín miệng (vết thương)愈合, 痊愈yùhé, quányù
89Lỗ tai耳朵ěrduo
90Lỗ, hốcqiāng
91Lợi齿 龈chǐ yín
92Lòng bàn chân足弓zúgōng
93Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
94Lông mày眼 眉yǎn méi
95Lông mi睫毛jiémáo
96Lồng ngực胸腔xiōng qiāng
97Lưỡi舌头shétou
98面颊miànjiá
99Máu血液xuèyè
100Mí mắt眼皮yǎnpí
101Mổ切 伤qiè shāng
102Môi嘴唇zuǐchún
103Mông臀部tún bù
104Mông屁股pìgu
105Móng tay指甲盖zhǐjia gài
106Mủ (của vết thương)nóng
107Mũi鼻子bízi
108Nách腋窝yèwō
109Nạng拐杖guǎizhàng
110Ngân hành máu血库xuèkù
111Ngộ độc thực phẩm食物 中毒shíwù zhòngdú
112Ngoại khoa外科wàikē
113Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
114Ngón cái拇指mǔzhǐ
115Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
116Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
117Ngón giữa中指zhōngzhǐ
118Ngón trỏ食指shízhǐ
119Ngón út小指xiǎozhǐ
120Ngực胸口xiōngkǒu
121Nhãn khoa, khoa mát眼科yǎnkē
122Nhân viên vệ sinh卫生员wèishēngyuán
123Nhân viên y tế医务人员yīwù rényuán
124Nội khoa内科nèikē
125Núm vú乳头rǔtóu
126Phẫu thuật手术shǒushù
127Phổifèi
128Phòng bệnh病房bìngfáng
129Phòng cách ly隔离病房gélí bìngfáng
130Phòng cấp cứu急诊室jízhěn shì
131Phòng chăm sóc đặc biệt加护病房jiāhùbìngfáng
132Phòng chẩn trị诊疗所zhěnliáo suǒ
133Phòng chẩn trị诊疗室zhěnliáo shì
134Phòng điện tim心电图室xīndiàntú shì
135Phòng điều trị bằng điện电疗室diànliáo shì
136Phòng dược ( nhà thuốc )药房yàofáng
137Phòng hậu sản妇产科病房fù chǎn kē bìngfáng
138Phòng hộ lý护理部hùlǐ bù
139Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm)化验科huàyàn kē
140Phòng hoá trị化疗室huàliáo shì
141Phòng khám门诊部ménzhěn bù
142Phòng khám bác sĩ医生 的 办公室yīshēng de bàngōngshì
143Phòng kiểm tra sóng siêu âm超声波检查室chāoshēngbō jiǎnchá shì
144Phòng mổ手术室shǒushù shì
145Phòng phát số挂号处guàhào chù
146Phòng theo dõi观察室guānchá shì
147Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú住院部zhù yuàn bù
148Phòng vật lý trị liệu理疗室lǐliáo shì
149Răng
150Rốn肚脐dùqí
151Sẹo疤痕bāhén
152Sốt发烧fāshāo
153Sưng tấy肿瘤zhǒngliú
154Tai nghe khám bệnh听诊器tīngzhěnqì
155Táo bón便秘biànmì
156Tây y西医xīyī
157Thái dương太阳穴tàiyángxué
158Thuốc药物yàowù
159Thuốc con nhộng胶囊jiāonáng
160Thuốc độc毒药dúyào
161Thuốc gây mê麻醉 剂mázuì jì
162Thuốc giải độc解毒剂jiě dú jì
163Thuốc viên药丸yàowán
164Thuốc viên药片yàopiàn
165Thủy đậu水痘shuǐdòu
166Tia x quangX 光X guāng
167Tiêu chảy腹泻fùxiè
168Tiểu đường糖尿病tángniàobìng
169Tim心脏xīnzàng
170Tĩnh mạch静脉jìngmài
171Tóc头发tóufà
172Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ妇女保健站fùnǚ bǎojiàn zhàn
173Trạm cấp cứu急救站jíjiù zhàn
174Trán前额qián’é
175Trầy da, sước da抓 痕, 擦伤zhuā hén, cāshāng
176Trị liệu治疗zhìliáo
177Triệu chứng của 1 căn bệnh症状zhèng zhuàng
178Tròng đen虹膜hóngmó
179Trưởng phòng khám门诊部主任ménzhěn bù zhǔrèn
180Trưởng phòng y vụ医务部主任yīwù bù zhǔrèn
181Truyền nhiễm感染gǎnrǎn
182Ung thư癌症áizhèng
183Vai肩膀jiānbǎng
184Vảy ( vết thương sắp lành)斑点 病 , 疥 癣bāndiǎn bìng, jiè xuǎn
185Vết thương伤口, 创伤shāngkǒu, chuāngshāng
186Viêm phổi肺炎fèiyán
187Viện điều dưỡng疗养院liáoyǎngyuàn
188Viện trưởng院长yuàn zhǎng
189Xe cấp cứu救护 车jiùhù chē
190Xe lăn轮椅lúnyǐ
191Xương骨头gǔtóu
192Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
193Xương chậu, khung chậu骨盆gǔpén
194Xương sọ骷髅kūlóu
195Xương sống脊椎jǐzhuī
196Xương sườn肋骨lèigǔ
197Y tá护士hùshi
198Y tá护士hùshì
199Y tá thực tập实习护士shíxí hùshì
200Y tá trưởng护士长hùshì zhǎng
201Y tá, y sĩ hộ sinh助产士zhùchǎnshì