Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than

0
3111
Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than
Từ vựng Tiếng Trung Dầu khí và Mỏ than
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, dạo này giá xăng dầu liên tục biến động theo chiều hướng đi lên, trong khi thu nhập người dân Việt Nam không đi lên được là bao nhiêu, hầu như là dậm chân tại chỗ. Vấn đề xăng dầu có liên quan trực tiếp đến giá cả sản phẩm và sức mua của người tiêu dùng trên thị trường. Chỉ cần giá xăng dầu nhích lên chút là giá cả mọi thứ đều tăng lên theo, không hề có xu hướng giảm.

Chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta học là Dầu khí và Mỏ than. Cũng như các lần trước, các em ấn vào đường link bên dưới để xem lại chút kiến thức Tiếng Trung đã được học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áp lực thẩm thấu渗透压力shèntòu yālì
2Áp suất vỉa dầu油层压力yóucéng yālì
3Bàn quay转盘zhuànpán
4Bảng điều khiển thiết bị tách分离器控制盘fēnlí qì kòngzhì pán
5Barit重晶石zhòng jīng shí
6Bể bùn泥浆池níjiāng chí
7Bể chứa hình cầu球形罐qiúxíng guàn
8Bể chứa nhiên liệu phản lực喷汽燃料罐pēn qì ránliào guàn
9Bể dầu, két dầu油罐yóu guàn
10Bể nước muối盐水罐yánshuǐ guàn
11Bể tách dầu隔油池gé yóu chí
12Bến tàu chở dầu油轮码头yóulún mǎtóu
13Bình chứa khí nén压缩空气储罐yāsuō kōngqì chú guàn
14Bộ đun nước热水器rèshuǐqì
15Bộ lọc dầu diezen柴油过滤器cháiyóu guòlǜ qì
16Bộ nâng升降机shēngjiàngjī
17Bộ ròng rọc cố định天车tiān chē
18Bộ ròng rọc động, puli di động游动滑车yóu dòng huáchē
19Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác催化重整装置cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì
20Boong chính主甲板zhǔ jiǎbǎn
21Boong dưới下甲板xià jiǎbǎn
22Boong giữa中甲板zhōng jiǎbǎn
23Boong trên上甲板shàng jiǎbǎn
24Boong trực thăng直升机甲板zhíshēngjī jiǎbǎn
25Bơm trám xi măng áp suất cao高压注水泥泵gāoyā zhùshuǐní bèng
26Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa储罐chú guàn
27Bồn chứa xi măng水泥储罐shuǐní chú guàn
28Bồn dầu diezen, bể dầu diezen柴油罐cháiyóu guàn
29Bồn nước uống饮用水罐yǐnyòng shuǐ guàn
30Bồn trầm tích, bể trầm tích沉积盆地chénjī péndì
31Bùn泥浆níjiāng
32Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
33Carbon hóa ở nhiệt độ thấp低温碳化dīwēn tànhuà
34Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng井下爆炸jǐngxià bàozhà
35Cát dầu油砂yóu shā
36Cặn đầu油渣yóu zhā
37Cần dẫn động vuông方钻杆fāng zuān gǎn
38Cần hút (cần bơm)抽油杆(泵杆)chōu yóu gān (bèng gān)
39Cần khoan钻杆zuān gǎn
40Cấu tạo chứa dầu储油构造chú yóu gòuzào
41Cấu trúc dưới, cấu trúc móng底部结构dǐbù jiégòu
42Chiết xuất提取tíqǔ
43Chiết xuất chất thơm芳烃抽提fāngtīng chōu tí
44Chòi khoan, tháp khoan井架jǐngjià
45Chứa dầu储油chǔ yóu
46Chưng cất phân đoạn分馏fēnliú
47(Công nghệ) platforming铂重整bó chóng zhěng
48Công trường工场gōngchǎng
49Công trường khoan井场jǐng chǎng
50Craking裂化lièhuà
51Craking nhiệt热裂化rè lièhuà
52Craking nhiệt độ cao高温裂化gāowēn lièhuà
53Dầu mỏ石油shíyóu
54Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu
55Dụng cụ khoan钻具zuàn jù
56Dụng cụ nạo ống dẫn dầu刮管器guā guǎn qì
57đá phiến dầu油页岩, 含油页岩yóu yè yán, hányóu yè yán
58Điểm ngưng凝点níng diǎn
59Độ khoan sâu进尺jìnchǐ
60Động cơ发动机fādòngjī
61Đuốc dầu khí天然气火炬tiānránqì huǒjù
62Đường ống dẫn管道guǎndào
63Đường ống dẫn dầu chính汕管干线shàn guǎn gànxiàn
64Đường ống dẫn dầu nhánh汕管支线shàn guǎn zhīxiàn
65Giá đỡ ống管架guǎn jià
66Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ海上平台hǎishàng píngtái
67Giềng bỏ废井fèi jǐng
68Giếng cạn干井gān jǐng
69Giếng dầu油井yóujǐng
70Giếng dầu sản lượng thấp低产井dīchǎn jǐng
71Giếng hút dầu抽油井chōu yóujǐng
72Giếng khai thác生产井shēngchǎn jǐng
73Giếng khai thác vét贫井pín jǐng
74Giếng khoan钻井zuǎnjǐng
75Giếng khoan mới新钴井xīn gǔ jǐng
76Giếng phun dầu喷油井pēn yóujǐng
77Giếng thăm dò探井tànjǐng
78Giếng thang máy升降机井shēngjiàngjī jǐng
79Giếng tự phun自喷井zì pēn jǐng
80Hàm lượng lưu huỳnh含硫量hán liú liàng
81Hydro hóa加氢jiā qīng
82Khả năng luyện dầu炼油能力liànyóu nénglì
83Khai thác开采kāicǎi
84Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift气举采汕qì jǔ cǎi shàn
85Khay dằu, máng dầu油滴盘yóu dī pán
86Khí tự nhiên天然气tiānránqì
87Kho dầu thỏ原油库yuányóu kù
88Kho vật liệu材料仓库, 物料库cáiliào cāngkù, wùliào kù
89Khoan dầu ngoài khơi海上钻探hǎishàng zuāntàn
90Khoan lấy lõi取芯钻进qǔ xīn zuàn jìn
91Làm sạch, lọc sạch, tinh chế净化jìnghuà
92Lắp đặt đường ống敷设管线fūshè guǎnxiàn
93Lò chưng cất ống管式蒸馏釜guǎn shì zhēngliú fǔ
94Lò cracking裂化炉lièhuà lú
95Lò gia nhiệt dầu石油加热炉shíyóu jiārè lú
96Lò oxy hóa氧化炉yǎnghuà lú
97Lõi khoan, lõi岩心yánxīn
98Mạch dầu油泉yóu quán
99Máy bơm bùn khoan泥浆泵níjiāng bèng
100Máy đo địa chấn地震仪dìzhèn yí
101Máy đo độ nghiêng测斜仪cè xié yí
102Máy đo tỉ trọng khí气体比重计qìtǐ bǐzhòng jì
103Máy đo trọng lực重力仪zhònglì yí
104Máy đo từ磁力仪cílì yí
105Máy khoan钴机gǔ jī
106Máy làm lạnh khí气体冷却器qìtǐ lěngquè qì
107Máy móc khoan钻井机械zuǎnjǐng jīxiè
108Máy nén khí空气压缩机kōngqì yāsuō jī
109Máy nén, máy nén khí压缩机yāsuō jī
110Máy trục kiểu xoay旋转式起重机xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī
111Mặt tiếp xúc dầu – khí油气界面yóuqì jièmiàn
112Mẫu lõi, mẫu lõi khoan砂样shā yàng
113Miệng giếng井口jǐngkǒu
114Mỏ dầu油藏yóu zàng
115Mỏ dầu xa bờ海上油田hǎishàng yóutián
116Móc lớn大钩dà gōu
117Mũi khoan钻头zuàntóu
118Mũi khoan đá岩石钻头yánshí zuàntóu
119Mũi khoan đuôi cá鱼尾钻头yú wěi zuàntóu
120Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi取芯钻头, 岩心钻头qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu
121Mực nước biển, mặt biển海平面hǎi píngmiàn
122Nền móng tháp khoan井架底座jǐngjià dǐzuò
123Nhà máy hóa dầu油化工yóu huàgōng
124Nhà máy lọc dầu炼油厂liànyóu chǎng
125Nhật ký khoan钻井记录zuǎnjǐng jìlù
126Nồi chưng cất, thùng cất蒸馏釜zhēngliú fǔ
127Ống bùn泥浆管níjiāng guǎn
128Ống dẫn dầu输油管shūyóuguǎn
129Ống đẫn khí, ống thông khí气管qìguǎn
130Ống dẻo quay旋转泥浆管xuánzhuǎn níjiāng guǎn
131Ống đứng竖管shù guǎn
132Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan套管tào guǎn
133Ống xả khí máy phát điện发电机徘气装置fādiànjī pái qì zhuāngzhì
134Ống xả khí, ống thoát khí排气管pái qì guǎn
135Oxy hóa氧化yǎnghuà
136Phun (dầu khỉ)井喷jǐngpēn
137Phun khí气喷qì pēn
138(Phương phảp) hydroforming氢重整qīng chóng zhěng
139Pit-tông trụ柱塞zhù sāi
140Polyme hóa, hóa dầu聚合jùhé
141Quy trình xử lí dầu thô原油加工流程yuányóu jiāgōng liúchéng
142Sàn khoan钻探平台zuāntàn píngtái
143Sản phẩm dầu khí石油产品shíyóu chǎnpǐn
144Sàn thao tác工作平台gōngzuò píngtái
145Sản xuất dầu thô原油生产yuányóu shēngchǎn
146Bơm nước注水zhù shuǐ
147Sự khoan dầu石油钻探shíyóu zuāntàn
148Sự phân giải hydrocarbon烃的分解qīng de fēnjiě
149Tác dụng nhũ tương hóa乳化作用rǔhuà zuòyòng
150Tác dụng tách nhũ脱乳作用tuō rǔ zuòyòng
151Tác dụng xúc tác催化作用cuīhuà zuòyòng
152Tách atphan脱沥青tuō lìqīng
153Tách hydro脱氢tuō qīng
154Tách khí脱气tuō qì
155Tách lưu huỳnh脱硫tuōliú
156Tách nước脱水tuōshuǐ
157Tách nước khỏi dầu thô原油脱水yuányóu tuōshuǐ
158Tách parafin脱蜡tuō là
159Tách parafin, cô đặc (dầu thô)脱蜡tuō là
160Tầng chứa dầu含油层hányóucéng
161Tầng dầu, vỉa dầu油层yóu céng
162Tháp bốc hơi蒸发塔zhēngfā tǎ
163Tháp chiết提取塔tíqǔ tǎ
164Tháp chưng cất蒸馏塔zhēngliú tǎ
165Tháp chưng cất chân không真空分馏塔zhēnkōng fēnliú tǎ
166Tháp hóa lỏng流化塔liú huà tǎ
167Tháp làm sạch净化塔jìnghuà tǎ
168Tháp phản ứng反应塔fǎnyìng tǎ
169Thăm dò, khảo sát勘探kāntàn
170Thăm dò/ kháo sát địa hóa地球化学勘探dìqiú huàxué kāntàn
171Thăm dò/ khảo sát địa vật lý地球物理勘探dìqiú wùlǐ kàn tàn
172Thềm lục địa大陆架dàlùjià
173Thiết bị bão hòa饱和器bǎo hé qì
174Thiết bị chân không真空设备zhēnkōng shèbèi
175Thiết bị chống phun dầu防喷器fáng pēn qì
176Thiết bị chưng cất蒸馏装置zhēngliú zhuāngzhì
177Thiết bị cracking xúc tác催化裂解装置cuīhuà lièjiě zhuāngzhì
178Thiết bị giảm áp减压设备jiǎn yā shèbèi
179Thiết bị khoan钻井设备zuǎnjǐng shèbèi
180Thiết bị khử mặn nước biến海水淡化设备hǎishuǐ dànhuà shèbèi
181Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh脱硫装置tuōliú zhuāngzhì
182Thiết bị khử/ tách nước水分离器shuǐfèn lí qì
183Thiết bị lọc dầu炼油设备liànyóu shèbèi
184Thiết bị ngưng tụ冷凝器lěngníng qì
185Thiết bị reforming重整装置chóng zhěng zhuāngzhì
186Thiết bị tách dầu – khí油汽分离器yóuqì fēnlí qì
187Thiết bị tách khí气体分离器, 气体分离装置qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì
188Thiết bị tách parafin脱腊装置tuō là zhuāngzhì
189Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt滴油器dī yóu qì
190Thu gom vận chuyến dầu集输油jí shū yóu
191Thu gom vận chuyển khí集输气jí shū qì
192Tỉ lệ dầu – khí气油比qìyóu bǐ
193Tính thấm thấu渗透性shèntòu xìng
194Tốc độ khoan giếng钻井速度zuǎnjǐng sùdù
195Tổng hợp合成héchéng
196Tời nâng绞车jiǎochē
197Trạm bơm泵站bèng zhàn
198Trạm bơm dầu thô原油泵房yuányóubèng fáng
199Trạm liên hợp联合站liánhé zhàn
200Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn
201Trạm tăng áp增压站zēng yā zhàn
202Trầm tích biển海相沉积hǎi xiàng chénjī
203Trầm tích lục địa陆相沉积lù xiàng chénjī
204Trữ lượng có thế khai thác可采储量kě cǎi chúliàng
205Trữ lượng dầu储油量chú yóu liáng
206Tài liệu địa chất地质资料dìzhí zīliào
207Tài liệu khoa học科学资料kēxué zīliào
208Tự phun自喷zì pēn
209Tướng biển海相hǎi xiàng
210Tướng lục địa陆相lù xiàng
211Tướng tam giác châu三角洲相sānjiǎozhōu xiàng
212Vết lộ矿苗露头kuàng miáo lùtóu
213Vết lộ dầu油苗yóu miáo
214Vết lộ dầu khí油气苗yóu qì miáo
215Vòi xoay旋转龙头xuánzhuǎn lóngtóu
216Vòng chắn dầu填枓盒tián dǒu hé
217Xe bồn chở dầu油罐汽车yóu guàn qìchē
218Xử lý dầu thô原有处理yuán yǒu chǔlǐ
219Acrylonitrile丙烯腈bǐngxī jīng
220Anđêhit (aldehyde)quán
221Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal乙醛yǐ quán
222Axêtilen (acetylene), khí đá乙炔yǐquē
223Axêton (acetone)丙酮bǐngtóng
224Benzeneběn
225Butađien (butadiene)丁二烯dīng èr xī
226Butylene丁烯dīng xī
227Dầu bay hơi挥发油huīfǎyóu
228Dầu cặn, dầu thải残油cán yóu
229Dầu cốc, nhựa than đá煤焦油méi jiāoyóu
230Dầu diezen (diezen)柴油cháiyóu
231Dầu gốc atphan沥青基石油lìqīng jī shíyóu
232Dầu gốc parafin石腊吉石油shílà jí shíyóu
233Dầu hòa tan溶解油róngjiě yóu
234Dầu hỏa, dầu lửa煤油méiyóu
235Dầu máy机油jīyóu
236Dầu mỏ石油shíyóu
237Dầu nặng, dầu mazut重油zhòngyóu
238Dầu nhiên liệu燃料油ránliào yóu
239Dầu nhiên liệu nặng重燃料油chóng ránliào yóu
240Dầu nhiên liệu nhẹ轻燃料油qīng ránliào yóu
241Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu
242Dầu phanh制动器油zhìdòngqìyóu
243Dầu thô原油yuán yóu
244Dầu trục ống sợi锭子油dìng zǐ yóu
245Dầu xi lanh汽缸油qìgāng yóu
246Êtan (ethane)乙烷yǐ wán
247Êtilamin (ethylamine)乙胺yǐ àn
248Êtylen (ethylene)乙烯yǐxī
249Êtylen oxit (ethylene oxide)乙烯化氧yǐxī huà yǎng
250Fomandehyt (formaldehyde)甲醛jiǎquán
251Glycol乙二醇yǐ èr chún
252Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt)沥青lìqīng
253Khí cracking裂化气lièhuà qì
254Khí dầu mỏ hóa lỏng液化石油气yèhuà shíyóu qì
255Khí đốt燃料气ránliào qì
256Khí hóa lỏng液化气yèhuà qì
257Metan甲烷jiǎwán
258Metylbenzen, toluen甲苯jiǎběn
259Mỡ khoáng矿脂kuàng zhī
260Muội than, bồ hóng炭黑tàn hēi
261Nhiên liệu máy bay航空燃油hángkōng rányóu
262Parafin (paraffin)石蜡shí là
263Propylen (propylene)丙烯bǐngxī
264Rượu cồn, ancol (alcohol)乙醇yǐchún
265Sáp, parafin
266Sterol固醇, 甾醇gù chún, zāichún
267Styren (styrene)苯乙稀běn yǐ xī
268Than cốc dầu mỏ石油焦shíyóu jiāo
269Vazơlin (vaseline)凡士林fánshìlín
270Xăng cao cấp优质汽油yōuzhì qìyóu
271Xăng chống nổ抗爆汽油kàng bào qìyóu
272Xăng máy bay航空汽油hángkōng qìyóu
273Xăng nhân tạo人造汽油rénzào qìyóu
274Xăng pha oxy, xăng oxygen加氧汽油jiā yǎng qìyóu
275Xăng thông thường普通汽油pǔtōng qì yóu
276Xăng, dầu xăng汽油qì yóu
277Bãi khai thác采场cǎi chǎng
278Băng chuyền, băng tải皮带运输机pídài yùnshūjī
279Búa hơi风镐fēng gǎo
280Bùn quặng矿浆, 矿泥kuàngjiāng, kuàng ní
281Cấu tạo dưới đất地下构造dìxià gòuzào
282Chiếu sáng照明zhàomíng
283Cột chống支柱zhīzhù
284Cột chống bằng kim loại金属支柱jīnshǔ zhīzhù
285Cuốc chimgǎo
286Đãi quặng洗选xǐ xuǎn
287Đào hầm, khoét hầm掘进juéjìn
288Đào khoét割进gē jìn
289Đáy giếng井底jǐng dǐ
290Đầu máy chạy ăcquy电池机车diànchí jīchē
291Đầu máy chạy điện电机车diàn jī chē
292Đèn mỏ矿灯kuàngdēng
293Đổ sụp, sụp lở塌落tā luò
294Độ dày vỉa quặng矿层厚度kuàngcéng hòudù
295Độ dốc của vỉa矿层倾斜kuàngcéng qīngxié
296Đội thăm dò địa chất地质勘探队dìzhí kāntàn duì
297Đường cáp trên không, đường cáp treo架空索道jiàkōng suǒdào
298Đường hầm坑道kēngdào
299Đường hầm khai thác开拓巷道kāità hàngdào
300Đường hâm ngang平巷píng xiàng
301Gạch xỉ矿渣石kuàngzhā shí
302Gàu xúc máy, xẻng máy动力铲dònglì chǎn
303Giá đỡ支架zhījià
304Giá trị nhiệt, nhiệt trị热值rè zhí
305Giếng chính主井zhǔ jǐng
306Giếng đứng立井lìjǐng
307Giếng ngầm, giếng mù暗井àn jǐng
308Giếng nghiêng斜井xié jǐng
309Giếng phụ副井fù jǐng
310Giếng thông gió风井fēng jǐng
311Giếng tiêu nước排水井páishuǐ jǐng
312Goòng mở, goòng hầm lò矿车kuàng chē
313Gương lò工作面gōngzuò miàn
314Hàm lượng carbon炭分tàn fēn
315Hàm lượng lưu huỳnh硫分liú fēn
316Hàm lượng nước水分shuǐ fèn
317Hàm lượng sắt trong quặng矿石含铁量kuàngshí hán tiě liàng
318Hàm lượng tro灰分huīfèn
319Hệ thống thông gió通风系统tōngfēng xìtǒng
320Hiệu suất đào hầm掘进效率juéjìn xiàolǜ
321Hóa học vô cơ矿物化学kuàngwù huàxué
322Khai mỏ开矿kāikuàng
323Khai thác开拓kāità
324Khai thác hầm lò地下开采dìxià kāicǎi
325Khai thác lại回采huícǎi
326khai thác mỏ thủy lực水力采矿shuǐlì cǎikuàng
327Khai thác quặng采矿cǎikuàng
328Khảo sát, thăm dò普查pǔchá
329Khí mêtan沼气zhǎoqì
330Khoan điện电钻diànzuàn
331Khoan gió, khoan khí nén风钻fēngzuàn
332Khoan lỗ打眼dǎyǎn
333Khoáng sản矿产kuàngchǎn
334Khoáng tướng học矿相学kuàng xiàng xué
335Khoáng vật矿物kuàngwù
336Khoáng vật học矿物学kuàngwù xué
337Khu mỏ khai thác开拓矿区kāità kuàngqū
338Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác矿内工作区kuàng nèi gōngzuò qū
339Khu vực sập mỏ冒顶曲màodǐng qū
340Lò vào mỏ, lò bằng平峒píng dòng
341Lỗ, hỗ, hầmkēng
342Mạch khoáng, mạch quặng矿脉kuàngmài
343Mái via顶板dǐngbǎn
344Máy đào đất掘土机jué tǔ jī
345Máy đào lò掘进机juéjìn jī
346Máy khoan đá凿岩机záoyánjī
347Máy khoan lỗ钻孔机, 钻眼机zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī
348Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động自动装载机zìdòng zhuāngzǎi jī
349Máy xúc bánh xích履带挖掘机lǚdài wājué jī
350Máy xúc bước迈步式挖掘机màibù shì wājué jī
351Mêtan甲烷jiǎwán
352Miệng giếng井口jǐngkǒu
353Mỏkuàng
354Mỏ dưới biển海底矿hǎidǐ kuàng
355Mỏ khai thác giếng đứng竖井开采矿shùjǐng kāicǎi kuàng
356Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò地下开采矿dìxià kāicǎi kuàng
357Mỏ kim loại金属矿jīnshǔ kuàng
358Mỏ lộ thiên露天矿lùtiān kuàng
359Nâng lên提升tíshēng
360Nghiền nát磨碎mó suì
361Nhà máy nung kết (quặng)烧结厂shāojié chǎng
362Nhà máy tuyển khoáng选矿厂xuǎnkuàng chǎng
363Nhà máy tuyển từ磁选厂cí xuǎn chǎng
364Nhiệt độ mỏ矿山温度kuàngshān wēndù
365Niên hạn sử dụng使用年限shǐyòng niánxiàn
366Nóc mạch quặng矿脉顶kuàngmài dǐng
367Nổ khí mêtan沼气爆炸zhǎoqì bàozhà
368Nổ tung爆破bàopò
369Nước bùn矿泥水kuàng níshuǐ
370Ống thông gió chung通风总管tōngfēng zǒngguǎn
371Phá vụn破碎pòsuì
372Phối liệu quặng矿石配料kuàngshí pèiliào
373Phương (của) vỉa矿层走向, 矿层方向kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng
374Phương pháp đào mái顶部掘进法dǐngbù jué jìn fǎ
375Phương pháp khai thác hầm lò地下开采法dìxià kāicǎi fǎ
376Phương pháp khai thác phân tầng分层开采法fēn céng kāicǎi fǎ
377Phương pháp khai thác thủy lực水力开采法shuǐlì kāicǎi fǎ
378Phương pháp nổ mìn空心爆炸法kōngxīn bàozhà fǎ
379Phương pháp tuyển nổi浮游选矿法fúyóu xuǎnkuàng fǎ
380Phương pháp tuyển tĩnh điện静电选矿法jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ
381Phương pháp tuyển trọng lực重力选矿法zhònglì xuǎnkuàng fǎ
382Phương pháp tuyển từ磁力选矿法cílì xuǎnkuàng fǎ
383Phương pháp tuyển từ ướt湿法磁选法shī fǎ cí xuǎn fǎ
384Quản lý mái vỉa顶板管理dǐngbǎn guǎnlǐ
385Quặng矿石kuàngshí
386Quặng giàu富矿石fù kuàngshí
387Quặng nghèo贫矿石pín kuàngshí
388Quặng sắt铁矿石tiě kuàngshí
389Sàng quặng筛选shāixuǎn
390Sập hầm mỏ冒顶màodǐng
391Sơ đồ vỉa quặng矿层图kuàngcéng tú
392Sự cố mỏ矿山事故kuàngshān shìgù
393Sự cố sập hầm mỏ冒顶事故màodǐng shìgù
394Sự khí hóa气化qì huà
395Sự phân bố vỉa矿层分布kuàngcéng fēnbù
396Sự thông gió mỏ矿井通风kuàngjǐng tōngfēng
397Sụt mái vỉa顶板陷落dǐngbǎn xiànluò
398Tàu chở quặng矿石船kuàng shí chuán
399Tầng chứa储集层chú jí céng
400Thành phần bay hơi挥发分huīfā fēn
401Tháo gỗ chống lò回柱huí zhù
402Thăm dò查勘chákān
403Thăm dò địa chất地质勘探dìzhí kāntàn
404Thăm dò dưới đất地下勘探dìxià kāntàn
405Thân quặng矿体kuàng tǐ
406Thiết bị phối liệu配料器pèiliào qì
407Thông gió通风tōngfēng
408Thợ mỏ, công nhân mỏ矿工kuànggōng
409Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)箕斗jī dǒu
410Thuốc nổ炸药zhàyào
411Tỉ lệ khai thác lại回采率huícǎi lǜ
412Tiêu thoát nước排水páishuǐ
413Tính toán phối liệu配料计算pèiliào jìsuàn
414Tời绞车jiǎochē
415Tời máy卷扬机juǎnyángjī
416Tổn thất trong khai thác开采损失kāicǎi sǔnshī
417Trữ lượng có thê khai thác可采储量kě cǎi chúliàng
418Trữ lượng được xác minh探明储量tàn míng chúliàng
419Trữ lượng triển vọng远景储量yuǎnjǐng chúliàng
420Tuổi thọ mỏ矿山寿命kuàngshān shòumìng
421Tuyển khoáng精选jīng xuǎn
422Tuyển nổi thô粗浮选cū fú xuǎn
423Tuyển quặng, tuyển khoáng选矿xuǎnkuàng
424Vận chuyển theo đường hầm大巷运输dà xiàng yùnshū
425Vòi phụt nước水采水枪shuǐ cǎi shuǐqiāng
426Xỉ矿渣kuàngzhā
427Xi măng xỉ矿渣水泥kuàngzhā shuǐní
428Xin đóng cửa mỏ矿井报废kuàngjǐng bàofèi
429Bãi than煤场méi chǎng
430Băng tải than运煤机yùn méi jī
431Bụi than煤尘méi chén
432Bùn than煤泥méi ní
433Công nghiệp than煤炭工业méitàn gōngyè
434Dầu cốc, nhựa than đá煤焦油méi jiāoyóu
435Đá mạch煤矸石méi gānshí
436Đào hầm than煤房采掘méi fáng cǎijué
437Địa tầng than煤系地层méi xì dìcéng
438Gầu than煤斗méi dǒu
439Hố than, hầm than煤坑méi kēng
440Khí than煤气méiqì
441Khoáng sàng than煤炭沉积, 煤藏méitàn chénjī, méi cáng
442Lò than煤窑méiyáo
443Mạt than, than cám煤屑méi xiè
444Máy bào than刨煤机páo méi jī
445Máy đánh rạch (than)截煤机jié méi jī
446Máy khai thác than kiểu tang quay滚简式采煤机gǔn jiǎn shì cǎi méi jī
447Máy khai thác than liên hợp联合采煤机liánhé cǎi méi jī
448Máy móc vận chuyển运输机械yùnshū jīxiè
449Phương pháp phân loại than媒炭分类法méi tàn fēnlèi fǎ
450Tác dụng than hóa煤化作用méihuà zuòyòng
451Tàu chở than煤船méi chuán
452Than bánh煤球, 煤饼méiqiú, méi bǐng
453Than béo, than mềm, than bitum烟煤yānméi
454Than bùn泥煤ní méi
455Than cốc焦煤jiāoméi
456Than cốc vụn碎焦煤suì jiāoméi
457Than cục块煤kuài méi
458Than đá矿产煤kuàng chǎn méi
459Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng无烟煤, 白煤wúyānméi, bái méi
460Than nâu, than non褐煤hèméi
461(Tình trạng) thiếu than, đói than煤荒méi huāng
462Tro than煤灰méi huī
463Vận chuyển than运煤yùn méi
464Vận chuyển than trong hầm lò井下运煤jǐngxià yùn méi
465Vỉa than煤系, 煤层méi xì, méicéng
466Vỉa than dày厚煤层hòu méicéng
467Xưởng rửa than洗煤厂xǐméi chǎng
468Xưởng tuyển than选煤厂xuǎn méi chǎng