Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học một số từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh. Em nào đang làm trong lĩnh vực này thì có thể tham khảo các từ vựng Tiếng Trung bên dưới. Trước khi học bài mới, các em ấn vào đường link bên dưới để ôn tập lại các kiến thức Tiếng Trung đã học trong bài trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương
Nội dung chính bài học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Đài truyền hình và Đài phát thanh
Mỗi em học viên viết ra các từ vựng Tiếng Trung do giáo viên đọc
Đặt ví dụ cụ thể cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
Thảo luận nhóm 3 bạn với nhau về dự định sau này có làm về lĩnh vực Đài truyền hình và Đài phát thanh không
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăngten ti vi | 电视天线 | diànshì tiānxiàn |
2 | Bàn hòa âm | 调音台 | diào yīn tái |
3 | Bản tin buổi sáng | 早晨新闻 | zǎochén xīnwén |
4 | (Bản tin) Dự báo thời tiết | 气象报告 | qìxiàng bàogào |
5 | Bản tin thời sự của đài truyền hình | 电视新闻报道 | diànshì xīnwén bàodào |
6 | Bản tóm tắt tin tức | 新闻概要、新闻简报 | xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào |
7 | Bảng chương trình phát thanh | 广播节目单 | guǎngbò jiémù dān |
8 | Bảng chương trình truyền hình | 电视节目单 | diànshì jiémù dān |
9 | Băng (caset) video | 盒式录像带 | hé shì lùxiàngdài |
10 | Băng hình đồi trụy | 黄色录像 | huángsè lùxiàng |
11 | Băng stereo | 立体声磁带 | lìtǐshēng cídài |
12 | Băng từ ghi âm | 录音磁带 | lùyīn cídài |
13 | Băng video | 录像磁带 | lùxiàng cídài |
14 | Biên soạn chương trình | 节目的编排 | jiémù de biānpái |
15 | Biên tập bản thảo phát thanh | 广播稿编辑 | guǎngbō gǎo biānjí |
16 | Biên tập bản thảo truyền hình | 电视稿编辑 | diànshì gǎo biānjí |
17 | Bình luận phát thanh | 广播评论 | guǎngbō pínglùn |
18 | Bình luận viên truyền hình | 电视评论家 | diànshì pínglùn jiā |
19 | Buổi biểu diễn được phát trực tiếp | 现场直播的表演 | xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn |
20 | Camera giám sát | 监视器 | jiānshì qì |
21 | Chuyển tiếp hữu tuyến | 有线转播 | yǒuxiàn zhuǎnbō |
22 | Chương trình | 节目 | jiémù |
23 | Chương trình âm nhạc | 音乐节目 | yīnyuè jiémù |
24 | Chương trình đặc biệt | 特别节目 | tèbié jiémù |
25 | Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình | 联播节目 | liánbò jiémù |
26 | Chương trình giải trí | 娱乐性节目 | yúlè xìng jiémù |
27 | Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh | 观众来电直播节目 | guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù |
28 | Chương trình phát liên tiếp | 连播节目 | liánbō jiémù |
29 | Chương trình phát thanh | 无线电节目 | wúxiàndiàn jiémù |
30 | Chương trình phát theo yêu cầu | 点播节目 | diǎn bō jiémù |
31 | Chương trình phỏng vấn | 采访节目 | cǎifǎng jiémù |
32 | Chương trình thời sự | 新闻节目 | xīnwén jiémù |
33 | Chương trình thương mại | 商业节目 | shāngyè jiémù |
34 | Chương trình tọa đàm (talk show) | 访谈节目 | fǎngtán jiémù |
35 | Chương trình truyền hình | 电视节目 | diànshì jiémù |
36 | Chương trinh văn hóa | 文化节目 | wénhuà jiémù |
37 | Diễn viên nghiệp dư | 业余演员 | yèyú yǎnyuán |
38 | Dự báo thời tiết | 天气预报 | tiānqì yùbào |
39 | Đài FM | 调频广播电台 | tiáopín guǎngbō diàntái |
40 | Đài phát thanh nước ngoài | 外国电台 | wàiguó diàntái |
41 | Đài phát thanh tư nhân | 私人广播电台 | sīrén guǎngbò diàntái |
42 | Đài truyền hình cáp | 有线电视台 | yǒuxiàn diànshìtái |
43 | Đài truyền hình tỉnh | 省电视台 | shěng diànshìtái |
44 | Đài truyền hình trung ương | 中央屯视台 | zhōngyāng tún shì tái |
45 | Đèn hình tivi | 电视摄像管、电视显像管 | diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn |
46 | Đạo diễn | 导演 | dǎoyǎn |
47 | Đầu máy video | 电视录像机 | diànshì lùxiàngjī |
48 | Đầu video | 放像机 | fàngxiàngjī |
49 | Đĩa ca nhạc | 音乐唱片 | yīnyuè chàngpiàn |
50 | Đĩa CD | 激光唱片 | jīguāng chàngpiàn |
51 | Đĩa hát | 唱片 | chàngpiàn |
52 | Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP | 密纹唱片 | mì wén chàngpiàn |
53 | Đĩa hát stereo | 立体声唱片 | lìtǐshēng chàngpiàn |
54 | Đĩa hình | 影碟 | yǐngdié |
55 | Đĩa nhạc kịch | 歌剧唱片 | gējù chàngpiàn |
56 | Đoàn hợp xướng đài phát thanh | 广播合唱团 | guǎngbò héchàng tuán |
57 | Đưa tin | 新闻报道 | xīnwén bàodào |
58 | Đưa tin đưa tin tổng hợp | 综合新闻报道 | zònghé xīnwén bàodào |
59 | Ghi âm | 录音 | lùyīn |
60 | Ghi âm lên dây từ | 钢丝录音 | gāngsī lùyīn |
61 | Ghi âm trên băng, thâu băng | 磁带录音 | cídài lùyīn |
62 | Ghi âm trực tiếp | 实况录音 | shíkuàng lùyīn |
63 | Ghi hình, quay phim | 摄像 | shèxiàng |
64 | Ghi hình tại chồ | 实况录像 | shíkuàng lùxiàng |
65 | Ghi hình trên băng | 磁带录像 | cídài lùxiàng |
66 | Ghi truyền hình | 电视录像 | diànshì lùxiàng |
67 | Giám đốc ban chương trình | 节目部经理 | jiémù bù jīnglǐ |
68 | Giám sát viên | 监督 | jiāndū |
69 | Giờ bắt đầu phát thanh | 开始广播的时刻 | kāishǐ guǎngbò de shíkè |
70 | Hệ thống phát thanh | 广播系统 | guǎngbō xìtǒng |
71 | Hệ thống tương hợp truyền hình màu | 兼容制的彩色电视系统 | jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng |
72 | Hiệu ứng âm thanh | 音响效果 | yīnxiǎng xiàoguǒ |
73 | Hiệu ứng stereo | 立体声效果 | lìtǐshēng xiàoguǒ |
74 | Hình ảnh tivi | 电视图像 | diànshì túxiàng |
75 | Hòa âm, tái thu âm | 混录 | hǔn lù |
76 | Hộp thư bạn nghe đài | 听众信筘 | tīngzhòng xìn kòu |
77 | Kênh | 频道 | píndào |
78 | Kịch truyền thanh | 广播剧 | guǎngbō jù |
79 | Kỹ sư âm thanh | 音响工程师 | yīnxiǎng gōngchéngshī |
80 | Kỹ sư truyền hình | 电视工程师 | diànshì gōngchéngshī |
81 | Kỹ thuật viên âm thanh | 音响技师 | yīnxiǎng jìshī |
82 | Kỹ thuật viên thu âm | 录音师 | lùyīn shī |
83 | Lên truyền hình | 上电视 | shàng diànshì |
84 | Loa phóng thanh | 扬声器 | yángshēngqì |
85 | Loa phóng thanh stereo | 立体卢扬声器 | lìtǐ lú yángshēngqì |
86 | Màn hình camera giám sát | 监视器荧光屏 | jiānshì qì yíngguāngpíng |
87 | Màn hình tivi | 电视屏幕 | diànshì píngmù |
88 | Mạng lưới phát thanh | 广播网 | guǎngbō wǎng |
89 | Mạng lưới truyền hình | 电视网 | diànshì wǎng |
90 | Máy ghi âm | 录吾机 | lù wú jī |
91 | Máy ghi âm hai hộp băng | 双卡录咅机 | shuāng kǎ lù pǒu jī |
92 | Máy ghi băng hình | 磁带录像机 | cídài lùxiàngjī |
93 | Máy giám sát âm thanh | 监听器 | jiāntīng qì |
94 | Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình | 电视发射机 | diànshì fāshè jī |
95 | Máy quay truyền hình | 电视摄像机 | diànshì shèxiàngjī |
96 | Micro | 话筒 | huàtǒng |
97 | Mở ti vi | 开电视机 | kāi diànshì jī |
98 | Nghe đài | 收听广播 | shōutīng guǎngbō |
99 | Nghệ thuật truyền hình | 电视艺术 | diànshì yìshù |
100 | Ngôi sao truyền hình | 屯视明星 | tún shì míngxīng |
101 | Người hòa âm | 调音的 | diào yīn de |
102 | Người điều chỉnh hình | 调像员 | tiáo xiàng yuán |
103 | Người mê truyền hình | 电视迷 | diànshì mí |
104 | Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình | 电视片的监制人 | diànshì piàn de jiānzhì rén |
105 | Người phụ trách ghi hình tivi | 电视录像制作人 | diànshì lùxiàng zhìzuò rén |
106 | Người phụ trách theo dồi hình ảnh | 阁像监看员 | gé xiàng jiān kàn yuán |
107 | Người quay camera | 电视摄像师 | diànshì shèxiàng shī |
108 | Người viết kịch bản chương trình phát thanh | 广播节目撰稿者 | guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě |
109 | người viết kịch bản chương trình truyền hình | 电视节目撰稿者 | diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě |
110 | Nhà tài trợ chương trình | 节目赞助人 | jiémù zànzhù rén |
111 | Nhóm quay phim của đài truyền hình | 电视摄制组 | diànshì shèzhì zǔ |
112 | Nữ phát thanh viên | 女播音员 | nǚ bòyīn yuán |
113 | Tai nghe nghe | 耳机 | ěrjī |
114 | Tai nghe stereo | 立体声坏机 | lìtǐshēng huài jī |
115 | Phạm vi âm thanh | 音响范围 | yīnxiǎng fànwéi |
116 | Phát chương trình truyền hình | 电视播放 | diànshì bòfàng |
117 | Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh) | 有线广播 | yǒuxiàn guǎngbō |
118 | Phát thanh thương mại | 商业广播 | shāngyè guǎngbō |
119 | Phát thanh truyền hình | 电视广播 | diànshì guǎngbō |
120 | Phát thanh trực tiếp | 实况广播 | shíkuàng guǎngbō |
121 | Phát thanh viên | 广播员 | guǎngbō yuán |
122 | Phát thanh viên truyền hình | 电台播音员 | diàntái bōyīn yuán |
123 | Phát thanh vô tuyến | 无线电广播 | wúxiàndiàn guǎngbō |
124 | Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) | 新闻提要 | xīnwén tíyào |
125 | Phim truyền hình | 电视剧、电视片 | diànshìjù, diànshì piàn |
126 | Phim truyền hình nhiều tập | 电视连续剧 | diànshì liánxùjù |
127 | Phóng viên đài phát thanh | 电台者 | diàntái zhě |
128 | Phóng viên đài truyền hình | 电视台记者 | diànshìtái jìzhě |
129 | Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình | 电视采i方 | diànshì cǎi i fāng |
130 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
131 | Phòng ghi âm | 录音室 | lùyīn shì |
132 | Phòng ghi hình (trường quay) | 录像室 | lùxiàng shì |
133 | Phòng phát thanh | 播音室 | bòyīn shì |
134 | Phòng tivi | 电视室 | diànshì shì |
135 | Phòng tivi (phòng lớn) | 电视厅 | diànshì tīng |
136 | Quảng cáo | 广告 | guǎnggào |
137 | Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến | 无线电收咅机 | wúxiàndiàn shōu pǒu jī |
138 | Radio bán dẫn | 晶体管收咅机 | jīngtǐguǎn shōu pǒu jī |
139 | Radio stereo | 立体声收咅机 | lìtǐshēng shōu pǒu jī |
140 | Sân khấu chương trình | 电视节目的舞台 | diànshì jiémù dì wǔtái |
141 | Sóng dài | 长波 | chángbō |
142 | Sóng ngắn | 短波 | duǎnbō |
143 | Sóng trung | 中波 | zhōng bō |
144 | Tập thể dục theo đài | 广播体操 | guǎngbō tǐcāo |
145 | Tháp phát thanh | 广播塔 | guǎngbō tǎ |
146 | Tháp truyền hình | 电视塔 | diànshì tǎ |
147 | Thiết bị cách âm | 隔音装置 | géyīn zhuāngzhì |
148 | Thính giả, bạn nghe đài | 广播听众 | guǎngbō tīngzhòng |
149 | Thời gian ngừng phát | 停播期间 | tíng bō qíjiān |
150 | Tháp sự quốc tế | 国际新闻 | guójì xīnwén |
151 | Tháp sự thế giới | 世界新闻 | shìjiè xīnwén |
152 | Tháp sự trong nước | 国内新闻 | guónèi xīnwén |
153 | Thu hình chương trình | 节目的录制 | jiémù de lùzhì |
154 | Tỉ lệ người nghe đài | 收听率 | shōutīng lǜ |
155 | Tỉ lệ người xem truyền hình | 收视率 | shōushì lǜ |
156 | Tivi | 电视机 | diànshì jī |
157 | Tivi màu màn hình phăng | 直角平面彩色电视机 | zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī |
158 | Tiếp sóng, chuyển tiếp | 转播 | zhuǎnbō |
159 | Tiểu phẩm truyền hình | 电视小品 | diànshì xiǎopǐn |
160 | Tin cuối ngày | 晚间新闻 | wǎnjiān xīnwén |
161 | Tin vắn | 简明新闻 | jiǎnmíng xīnwén |
162 | Tín hiệu truyền hình | 电视信号 | diànshì xìnhào |
163 | Tòa nhà phát thanh | 广播大楼 | guǎngbò dàlóu |
164 | Tòa nhà truyền hình | 电视大楼 | diànshì dàlóu |
165 | Trạm gây nhiễu | 干扰台 | gānrǎo tái |
166 | Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến | 无线电广播转播台 | wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái |
167 | Trò chơi truyền hình | 电视游戏 | diànshì yóuxì |
168 | Trò chuyện qua phát thanh | 广播谈话 | guǎngbō tánhuà |
169 | Trung tâm phát thanh | 广播屮心 | guǎngbō chè xīn |
170 | Truyền hình cáp | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì |
171 | Truyền hình mạch kín | 闭路电视 | bìlù diànshì |
172 | Truyền hình thu phí | 收费电视 | shōufèi diànshì |
173 | Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng | 电视媒体 | diànshì méitǐ |
174 | Trường quay | 摄制场、演播室 | shèzhì chǎng, yǎnbò shì |
175 | Tương hợp | 兼容制的 | jiānróng zhì de |
176 | Vệ tinh chuyển tiếp | 中继卫星 | zhōng jì wèixīng |
177 | Vệ tinh phát thanh | 广播卫里 | guǎngbò wèi lǐ |
178 | Vệ tinh truyền hình | 电视卫星 | diànshì wèixīng |
179 | Xem ti vi | 看电视 | kàn diànshì |