Chào các em học viên, khi kinh doanh bất kỳ sản phẩm nhập khẩu nào chúng ta đều phải chịu thêm một chi phí giá trị gia tăng đó là Thuế VAT. Chắc các em đều biết rồi đúng không, ngoài thuế VAT ra còn rất nhiều các loại thuế khác nữa. Trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu xem còn có các loại thuế nào khác không nhé, tất nhiên chỉ là một số thuế vì còn rất nhiều loại thuế khác nữa, phần đó sẽ được cập nhập trong thời gian tới.
Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài giảng trong buổi học tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Ngày Lễ Tết Trung Quốc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Biểu thuế | 税目 | shuìmù |
2 | Bộ tài chính | 财政部 | cáizhèng bù |
3 | Bộ trưởng bộ tài chinh | 财政部长 | cáizhèng bùzhǎng |
4 | Bù trừ thuế | 抵扣税金 | dǐ kòu shuìjīn |
5 | Các khoản nợ phải trả | 负债 | fùzhài |
6 | Các khoản thuế nợ tích lũy (cộng dồn do chưa thanh toán) | 应计税款 | yīng jì shuì kuǎn |
7 | Các mục điều chỉnh | 调整 | tiáozhěng |
8 | Chi cục thuế | 区税务局 | qū shuìwù jú |
9 | Chi cục trưởng | 区税务局主任(局长) | qū shuìwù jú zhǔrèn (júzhǎng) |
10 | Chính sách thu thuế | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè |
11 | Chính sách thuế | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè |
12 | Chịu thuế, khoản thuế phải nộp | 应纳税的 | yīng nàshuì de |
13 | Chủ cho thuê nhà, đất | 出租人 | chūzū rén |
14 | Chuyên viên | 官员 | guānyuán |
15 | Cơ quan thuế vụ | 税务机关 | shuìwù jīguān |
16 | Công chức | 公务员 | gōngwùyuán |
17 | Cục thuế | 税务局 | shuìwù jú |
18 | Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng | 关税与消费税局 | guānshuì yǔ xiāofèishuì jú |
19 | Dài hạn | 长期 | chángqí |
20 | Đăng ký thuế | 税登记, 税注册 | shuì dēngjì, shuì zhùcè |
21 | Đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định | 征税、征收 | zhēng shuì, zhēngshōu |
22 | Đường thu thuế | 收税路 | shōu shuì lù |
23 | Giảm thuế | 减税 | jiǎn shuì |
24 | Hàng bảo lưu thuế | 保税货物 | bǎoshuì huòwù |
25 | Hàng miễn thuế | 免税物品 | miǎnshuìwùpǐn |
26 | Hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn | 有限责任合伙 (公司) | yǒuxiàn zérèn héhuǒ (gōngsī) |
27 | Hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại | 收益率修正 | shōuyì lǜ xiūzhèng |
28 | Khai báo thuế | 税声明 | shuì shēngmíng |
29 | Khoản thuế, số thuế | 税款 | shuì kuǎn |
30 | Kiểm tra thuế | 税检查 | shuì jiǎnchá |
31 | Lệ phí trước bạ | 登记费, 注册费 | dēngjì fèi, zhùcè fèi |
32 | Luật pháp | 法律 | fǎlǜ |
33 | Luật thuế | 税法 | shuìfǎ |
34 | Mức thuế | 税额 | shuì’é |
35 | Nghị định | 法令 | fǎlìng |
36 | Người nộp thuế | 纳税人 | Nàshuì rén |
37 | Người thuê mướn nhà, đất | 租户, 用户 | zūhù, yònghù |
38 | Nhân viên kiểm tra | 检查人员 | jiǎnchá rényuán |
39 | Nhân viên thuế vụ | 税务员 | shuìwù yuán |
40 | Nhân viên tính thuế | 估税员 | gū shuì yuán |
41 | Phí bảo vệ mội trường | 环保费 | huánbǎo fèi |
42 | Phó trưởng phòng | 部门副主管 | bùmén fù zhǔguǎn |
43 | Phòng | 部门 | bùmén |
44 | Quy định thuế | 税则 | shuìzé |
45 | Quyết định | 决定书, 通知书 | juédìng shū, tōngzhī shū |
46 | Sai áp và tịch thu tiền (từ tài khoản ngân hàng theo lệnh của tòa án) | 征税 (从银行账户划款) | zhēng shuì (cóng yínháng zhànghù huà kuǎn) |
47 | Sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ | 扣押权 | kòuyā quán |
48 | Sao kê tài khoản | 会计财务报表, 账单 | kuàijì cáiwù bàobiǎo, zhàngdān |
49 | Số tiền trả nhiều hơn mức quy định | 超额缴纳 | chāo’é jiǎonà |
50 | Sự khấu trừ thuế | 减税 | jiǎn shuì |
51 | Tài khoản chi trả | 应付账户 | yìngfù zhànghù |
52 | Tài khoản nhận tiền, trương mục thu nhập | 应收账户 | yīng shōu zhànghù |
53 | Tem thuế con niêm, tem lệ phí | 印花税票 | yìnhuāshuì piào |
54 | Thanh toán cho, trả tiền cho | 付款 | fùkuǎn |
55 | Thanh tra viên | 检察员 | jiǎnchá yuán |
56 | Thất thoát trong thu thuế | 税收漏洞 | shuìshōu lòudòng |
57 | Thẻ thu thuế | 收税卡 | shōu shuì kǎ |
58 | Thiên tai | 自然灾害 | zìrán zāihài |
59 | Thông tư | 通知单 | tōngzhī dān |
60 | Thu nhập sau (khi đóng) thuế | 税后所得 | shuì hòu suǒdé |
61 | Thu thuế | 征税 | zhēng shuì |
62 | Thứ trưởng | 副部长 | fù bùzhǎng |
63 | Thủ tục hoàn thuế | 退税手续 | tuìshuì shǒuxù |
64 | Thuế | 税 | shuì |
65 | Thuế bản quyền | 版权税 | bǎnquán shuì |
66 | Thuế bảo vệ môi trường | 环保税 | huánbǎo shuì |
67 | Thuế bất động sản | 不动产税 | bùdòngchǎn shuì |
68 | Thuế bù trừ | 补偿税 | bǔcháng shuì |
69 | Thuế chu chuyển (quay vòng) | 周转税 | zhōuzhuǎn shuì |
70 | Thuế con niêm | 印花税 | yìnhuāshuì |
71 | Thuế đặc chủng | 特种税 | tèzhǒng shuì |
72 | Thuế đăng ký | 登记税 | dēngjì shuì |
73 | Thuế danh lợi (tiền lãi) | 盈利税 | yínglì shuì |
74 | Thuế di sản | 遗产税 | yíchǎn shuì |
75 | Thuế doanh nghiệp | 营业税 | yíngyèshuì |
76 | Thuế giá trị gia tang | 增值税 | zēngzhí shuì |
77 | Thuế giao dịch | 交易税 | jiāoyì shuì |
78 | Thuế giấy phép | 牌照税 | páizhào shuì |
79 | Thuế hàng hóa | 商品税 | shāngpǐn shuì |
80 | Thuế hàng hóa trong nước | 国内货物税 | guónèi huòwù shuì |
81 | Thuế hàng xa xỉ | 奢侈品税 | shēchǐ pǐn shuì |
82 | Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) | 累退税 | lěi tuìshuì |
83 | Thuế lũy tiến | 累进税 | lěijìn shuì |
84 | Thuế môn bài | 门牌税 | ménpái shuì |
85 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | jìnkǒu shuì |
86 | Thuế nhập/xuất khẩu | 进/出口税 | jìn/chūkǒu shuì |
87 | Thuế phụ thu | 附加税 | fùjiā shuì |
88 | Thuế quan tài chính | 财政关税 | cáizhèng guānshuì |
89 | Thuế rượu | 酒税 | jiǔshuì |
90 | Thuế suất | 税率 | shuìlǜ |
91 | Thuế tài nguyên | 自然资源税 | zìrán zīyuán shuì |
92 | Thuế tài sản | 财产税 | cáichǎn shuì |
93 | Thuế thu hoạch năm | 岁入税 | suìrù shuì |
94 | Thuế thu nhập | 个人所得税 | gèrén suǒdéshuì |
95 | Thuế thu nhập cá nhân | 个人所得税 | gèrén suǒdéshuì |
96 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 公司所得税 | gōngsī suǒdéshuì |
97 | Thuế thuốc lá | 烟税 | yān shuì |
98 | Thuế tiêu dùng | 消费税 | xiāofèishuì |
99 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 特殊消费税 | tèshū xiāofèishuì |
100 | Thuế vào cảng | 入港税 | rùgǎng shuì |
101 | Thuế xuất khẩu | 出口税 | chūkǒu shuì |
102 | Tiền phạt do đóng thuế trễ hạn | 滞纳金 | zhìnàjīn |
103 | Tiền phạt do khai thuế trễ hạn | 迟交罚款 | chí jiāo fákuǎn |
104 | Tiền phạt thuế | 税务罚款 | shuìwù fákuǎn |
105 | Tính thuế (ấn định thuế) | 估税 | gū shuì |
106 | Tờ khai thuế thu nhập | 所得税申报表 | suǒdéshuì shēnbào biǎo |
107 | Tổng cục phó, Cục phó | 副局长 | fù júzhǎng |
108 | Tổng cục thuế | 税务局 | shuìwù jú |
109 | Tổng cục trưởng, Cục trưởng | 局长 | júzhǎng |
110 | Trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án | 工资税 | gōngzī shuì |
111 | Trọn gói, số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần | 一次性付款 | yí cì xìng fùkuǎn |
112 | Trốn thuế | 逃税/偷税/漏水 | táoshuì/tōushuì/lòushuǐ |
113 | Trương mục / tài khoản | 账户 | zhànghù |
114 | Trưởng phòng | 部门主管 | bùmén zhǔguǎn |
115 | Luật sư | 律师 | lǜshī |