Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Nam châm

0
10089
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Nam châm
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Nam châm
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài học thứ 2 tuần trước, lớp mình đã được phát tài liệu bài giảng nội dung chính là Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành về Giầy da, các em về nhà đã xem lại các từ vựng đó chưa nhỉ. Em nào lười học chưa xem lại bài thì vào link bên dưới lướt qua luôn và khẩn trương nhé.

357 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép

Và nội dung chính của bài học từ vựng Tiếng Trung ngày hôm nay của chúng ta là Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Nam châm. Một số em học viên của khóa học Tiếng Trung giao tiếp đợt trước có hỏi anh về các loại từ vựng về lĩnh vực này, nên anh đã biên dịch và biên soạn thành bài viết dạng từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành để tiện cho các em học viên khóa trước có tài liệu tham khảo trực tuyến trên website của Trung tâm mình. Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bảng báo giá询价表,  报价单xún jià biǎo, bàojià dān
2Dây dẫn导线dǎoxiàn
3Decal水贴花纸 (PVC)shuǐ tiēhuā zhǐ (PVC)
4Điện cơ电机diànjī
5Điện tử ô tô汽车电子qìchē diànzǐ
6Độ dài长度chángdù
7Độ dày厚度hòudù
8Độ sâu深度shēndù
9Đường kính口径,直径kǒujìng, zhíjìng
10Hàng mẫu样品yàngpǐn
11Hình chữ nhật长方形电镀chángfāngxíng diàndù
12Hình dây条形tiáo xíng
13Hình móng蹄形tí xíng
14Hình tròn圆形电镀yuán xíng diàndù
15Hình vuông方形电镀fāngxíng diàndù
16Keo 2 mặt双面胶shuāng miàn jiāo
17Kích thước thường常规规格chángguī guīgé
18Lỗ孔子kǒngzǐ
19Loa扬声器,喇叭yángshēngqì, lǎbā
20Lõikōng
21Lõm (ở giữa)凹点,凹槽āo diǎn, āo cáo
22Mã nam châm磁性骗号cíxìng piàn hào
23Mạ Zn镀锌dù xīn
24Milimet毫米háomǐ
25Một mặt (nam châm)单面dān miàn
26Nam châm Alnico铝镍钴磁铁lǚ niè gǔ cítiě
27Nam châm dạng cuộn胶磁, 卷装磁jiāo cí, juàn zhuāng cí
28Nam châm đen黑色磁铁hēisè cítiě
29Nam châm dẻo橡胶磁铁xiàngjiāo cítiě
30Nam châm điện cơ hình ngói电机磁瓦diànjī cí wǎ
31Nam châm Ferrit铁氧体磁铁tiě yǎng tǐ cítiě
32Nam châm hình cầu球形磁qiúxíng cí
33Nam châm hình cầu đục lỗ球形通孔磁qiúxíng tōng kǒng cí
34Nam châm hình móc câu磁性挂钩cíxìng guàgōu
35Nam châm hình nhẫn圆环磁铁yuán huán cítiě
36Nam châm khối hình vuông方块状磁铁fāng kuài zhuàng cítiě
37Nam châm khối tam giác三角锥形磁sānjiǎo zhuī xíng cí
38Nam châm loa (dùng trong tai nghe)扬声器喇叭磁yángshēngqì lǎbā cí
39Nam châm mũi khoan锥形磁zhuī xíng cí
40Nam châm nâng起重电磁铁qǐ zhòng diàncí tiě
41Nam châm NdFeB钕铁硼磁铁Nǚ tiě péng cítiě
42Nam châm ngói đục lỗ磁瓦打孔cí wǎ dǎ kǒng
43Nam châm SmCo钐钴磁铁shān gǔ cítiě
44Nam châm thanh长条形磁铁cháng tiáo xíng cítiě
45Nam châm thanh磁棒cí bàng
46Nam châm trắng白色磁铁báisè cítiě
47Nam châm trụ tròn圆柱形磁铁yuánzhù xíng cítiě
48Nút nam châm (dùng trong túi xách, ví)磁扣cí kòu
49Phí vận chuyển运费yùnfèi
50Sp cấp thấp低档产品dīdàng chǎnpǐn
51Thép non铁芯tiě xīn
52Thời gian giới hạn限期xiànqí
53Vận chuyển đường bay空运kōngyùn
54Vận chuyển đường biển海运hǎiyùn