357 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép

0
76186
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Giầy dép
3.8/5 - (9 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp học chúng mình đa phần là các bạn nữ, các bạn học viên nữ chắc là đều có sở thích mua sắm giầy dép đúng không nhỉ. Và mỗi bạn học viên nữ chắc là phải có ít nhất 10 đôi giầy cất giữ trong tủ giầy nhỉ. Nói chung đây là sở thích chung của nữ giới rồi.

Hôm nay chủ đề bài học của chúng ta chính là các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Giầy dép. Đây là bộ tài liệu mình đã biên dịch và biên soạn có hệ thống để tiện cho các bạn học chuyên ngành Tiếng Trung làm tài liệu tham khảo.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ trước đã nhé. Xem xong rồi thì chúng ta sẽ vào phần chính của bài học ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Gia đình

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bài biển vật liệu tuần物料管制周表Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
2Bắn đinh chẻ打开汊钉dǎ kāi chà dīng
3Bản giấy纸版zhǐ bǎn
4Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế实际清点验收表Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo
5Bản vị trí位置版Wèi zhí bǎn
6Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm成品入库数量明细表Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
7Bảng chi tiết số lượng xuống liệu下料数量明细表Xiè liào shù liàng míng xì biǎo
8Băng chuyền输送带Shū sòng dài
9Bảng đóng gói chi tiết包装明细表Bāo zhuāng míng xì biǎo
10Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý调用胶水处理剂查表Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo
11Bảng mã màu颜色代码表Yánsè dàimǎ biǎo
12Bảng màu色卡Sè kǎ
13Bảng màu khách hàng cung cấp客户提供色卡Kè hù tí gōng sè kǎ
14Bảng mầu mẫu色卡样Sè kǎ yàng
15Bảng quản lý khuôn mẫu模具管理表Mó jù guản lỉ biảo
16Bảng quản lý sản xuất hàng ngày生管日报表Shēng guǎn rì bào biǎo
17Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường品质 常处理通知表pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
18Bảng tiến độ sản xuất生产进度表Shēng chǎn jìn dù biǎo
19Báo biểu tháng物料收支月报表Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo
20Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết)套鞋tàoxié
21Bỏ mũi掉针diào zhēn
22Bổ sung hiện trường现场开捕Xiàn chǎng kāi bǔ
23Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc)鞋粉xié fěn
24Cách làm做法Zuò fǎ
25Cái bót (để đi giày)鞋拔xié bá
26Cái khóa giày鞋扣xié kòu
27Cái khuôn giày鞋楦xié xuàn
28Cấp lượng tồn kho提供库存资料Tī gōng kù cún zi liào
29Cắt sửa lót修前内理Xiū qián nèi lǐ
30Chậm khô慢干Màn gān
31Chậm khô đặc biệt特慢干Tē màn gàn
32Chân phải右脚Yòu jiǎo
33Chân trái左脚zuǒ jiǎo
34Chào anh em công nhân各位员工大家好Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo
35Chào chủ nhiệm主任好zhǔ rén hǎo
36Chào chủ quản主管好zhǔ guǎn hǎo
37Chặt ,chặt chẽ结实Jié shí
38Chất lượng sản phẩm品质产量pǐn zhí chǎn liàng
39Chất xử lý处理剂chǔ lǐ jì
40Chất xử lý da thật真皮处理剂Zhēn pí chǔ lǐ jì
41Chất xử lý đế大底处理剂Dà dǐ chǔ lǐ jì
42Chất xử lý mặt giày鞋面处理剂Xié miàn chǔ lǐ jì
43Chênh lệch落落 差Luò chà
44Chỉ may车线Chē xiàn
45Cho thêm keo捕胶bǔ jiāo
46Chồng lên nhau重叠Chóng dié
47Chốt tâm giữa中心点zhōngxīn diǎn
48Chuẩn bị làm việc准备工作zhǔn bēi gōng zuò
49Chuẩn bị nguyên liệu备料Bèi liào
50Chuẩn bị xuống liệu准备下料zhǔn bèi xià liào
51Chuyển nhượng押汇Yā huì
52Cửa hàng bán giày, ủng靴鞋店xuē xiédiàn
53Cung giày鞋弓Xié gōng
54Da có mặt ngọc珠面皮Zhù miàn pí
55Da lộn反毛皮fǎn máo pí
56Dán đai khuy粘扣带Nián kòu dài
57Dán đế贴底tiē dǐ
58Dao chặt斩刀zhǎn dāo
59Dao xẻ切刀qiè dāo
60Đặt sát cửa cuộn靠紧 口Kào jǐn guǐ kǒu
61Dây chun松紧带Sōng jǐn dài
62Dây chuyền công đoạn đầu前段流程Qián duàn liú chéng
63Dây chuyền đoạn giữa中段流程Zhōng duàn liú chéng
64Dây chuyền sản xuất生产流程Shēng chǎn liú chěng
65Dây đai viền沿条Yán tiáo
66Dây dệt织带zhīdài
67Dây giày鞋带xié dài
68Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng)拔靴带bá xuē dài
69Dây ủng靴带xuē dài
70Đế giày鞋底xiédǐ
71Đế giữa中底Zhōng dǐ
72Dễ thấy dễ lấy易于拿取yì yǔ ná qǔ
73Đệm giày鞋垫Xié diàn
74Dép凉鞋liángxié
75Dép lê拖鞋tuōxié
76Dép lê đế bằng平底拖鞋píngdǐ tuōxié
77Dép lê xốp海绵拖鞋hǎimián tuōxié
78Dép nhựa塑料凉鞋sùliào liángxié
79Dép nhựa xốp泡沫塑料拖鞋pàomò sùliào tuōxié
80Dép quai hậu nữ露跟女鞋lù gēn nǚ xié
81Đều均匀Jūn yún
82Đi lĩnh vật liệu去领料Qù lǐng liào
83dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)沙地鞋Shā dì xié
84Điện chuyển tiền电汇Diàn huì
85Đình chỉ sản xuất停止生产Tíng zhǐ shēng chǎn
86Đình công đợi vật liệu停工待料Tíng guò dài liào
87Định hình lạnh冷定型lěng dìng xíng
88Định hình mũ giầy鞋面定型Xié miàn dìng xíng
89Đình hình nóng热定型Rè dìng xíng
90Định mức定额Dìng é
91Độ lượn弧度Hú dù
92Đơn báo gía报价单Bāo jiā dān
93Đơn giá单价Dān jiā
94Đục lỗ冲孔Chōng kǒng
95Đường may mí ép车线边距Chē xiàn biàn jù
96Ghép đôi配双Pèi shuāng
97Giải tua viền沿条yán tiáo
98Giàn lạnh冷冻箱lěng dòng xiāng
99Giàn lưu hóa加流箱Jiā liú xiāng
100Giao nhận nguyên liệu物料出库交接Wù liào chū kù jiāo jiē
101Giày鞋子xiézi
102Giày bông棉鞋mián xié
103Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
104Giày cao gót đế bục木屐式坡形高跟鞋mùjī shì pō xíng gāogēnxié
105Giày cao su胶鞋jiāoxié
106Giày chơi cầu lông网球鞋wǎngqiú xié
107Giày cỏ草鞋cǎoxié
108Giày cưỡi ngựa, giày saddle鞍脊鞋ān jí xié
109Giày da皮鞋píxié
110Giày da cừu羊皮鞋yáng píxié
111Giày da đế cao su đúc模压胶底皮鞋móyā jiāo dǐ píxié
112Giày da lộn绒面革皮鞋róng miàn gé píxié
113Giày da sơn, giày da đánh bóng漆皮鞋qīpíxié
114Giày da vằn粒面皮鞋lì miàn pí xié
115Giày đế bằng平跟鞋píng gēn xié
116Giày đế cao su橡胶底鞋xiàngjiāo dǐ xié
117Giày đế kếp帆布胶底鞋Fānbù jiāo dǐ xié
118Giày đế mềm软底鞋ruǎn dǐ xié
119Giày đế thấp低跟鞋dī gēn xié
120Giày đi mưa雨鞋yǔxié
121Giày đi tuyết雪鞋xuě xié
122Giày đinh钉鞋dīngxié
123Giày lễ phục, giày Tây礼服鞋lǐfú xié
124Giày mẫu样品鞋Yàng pǐn xié
125Giầy mẫu原样鞋Yán yàng xié
126Giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋yīng’ér ruǎn xié
127Giày mũi cao高帮鞋gāo bāng xié
128Giày mũi thấp低帮鞋dī bāng xié
129Giày nam男鞋nán xié
130Giày nhựa塑料鞋sùliào xié
131Giày nỉ, giày phớt毡鞋zhān xié
132Giày nữ女鞋nǚ xié
133Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn细高跟鞋xì gāogēnxié
134Giày Oxford牛津鞋niújīn xié
135Giày satin (sa tanh)缎子鞋duànzi xié
136Giày satin thêu绣花缎子鞋xiùhuā duànzi xié
137Giày tham khảo参考鞋Cān kǎo xié
138Giày thắt dây扣带鞋kòu dài xié
139Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
140Giày thuyền船鞋chuán xié
141Giày trẻ em童鞋tóngxié
142Giày vải布鞋bùxié
143Giày vải bạt (giày bát kết)帆布鞋fānbù xié
144Giày vải không dây无带便鞋wú dài biànxié
145Giày vải liền tất连袜便鞋lián wà biànxié
146Gò gót后帮Hòu bāng
147Gò mũi前所帮Qián bāng
148Gót cao nhọn细高跟Xì gāo gēn
149Gọt da削皮Xiāo pí
150Gót giày鞋跟xié gēn
151Gót giày nhiều lớp叠层鞋跟dié céng xié gēn
152Guốc gỗ木屐mùjī
153Hàng contaner上柜材料Shāng guì cái liào
154Hàng không vận空运材料Kōng yūn cái liào
155Hàng mẫu tiếp thị开发样品Kāi fā yàng pǐn
156Hàng xách tay托带材料Tuō dài cái liào
157Hành vi trộm cắp偷戒行为Tōu jiē xíng wéi
158Hệ thống maticMatic 系统使用Matic xì tǒng shǐ yòng
159Hiệu giày鞋店Xié diàn
160Hình thể型体Xīng tǐ
161Hóa đơn发票Fā piào
162Hóa đơn mua nguyên liệu物品请购单Wù pǐn qǐng guò dān
163Hóa đơn xuât hàng料品出厂单Liào pǐn chū chǎng dān
164Hôm nay làm thông ca今天通班Jīn tiān tóng bān
165Hôm nay tăng ca今天加班Jīn tiān jiā bān
166Hòm phối liệu配\电箱Pèi diān xiāng
167Họp công nhân员工召会Yuán gōng zhāo liàng
168Hộp đựng giày鞋盒xié hé
169In sơn dầu油 印刷Yóu mó yìn shuā
170In sơn mực水性印刷shuǐ xìng yìn shuā
171Keo dính胶水Jiāo shuǐ
172Keo nóng chảy热容胶Rè róng jiāo
173Keo sống ,keo vàng生胶黄胶Shēng jiāo huáng jiāo
174Keo trắng生胶Shēn jiāo
175Khách hàng客户Kè hù
176Khâu tay手缝shǒu féng
177Kho da giảPVC 仓库Pvc cāng kù
178Kho da thật真皮仓库Zhēn pí cāng kù
179Kho đế giày大底仓库Dà dǐ cāng kù
180Kho để nguyên liệu may针车料仓库Zhēn chē liào cāng kù
181Kho hàng nguy hiểm危险品仓库Wéi xiǎn pǐn cāng kù
182Kho hộp trong内合仓库工压机Nèi hé cāng kù
183Kho thùng ngoài外箱仓库Wài xiāng cāng kù
184Không nên kéo dài thời gian不能托长时间Bù néng tuō cháng shí jiān
185Khu để nguyên liệu物料摆放Wù liào bǎi fàng
186Khuếch tán扩散kuòsàn
187Khuôn模具Mó jiù
188Khuôn đồng铜模Tóng mó
189Khuôn lưới网版wǎng bǎn
190Khuy环扣Huán kòu
191Kích cỡ尺寸chǐ cùn
192Kiểm tra số lượng数量清点Shù liàng qīng diǎn
193Kiểu giày鞋样Xié yàng
194Kim móc勾针Gōu zhēn
195Làm dầy mũi密针mì zhēn
196Làm thô打粗dǎ cū
197Làm thử试作Shì zùo
198Lệch跑位pǎo wèi
199Lệnh chưa hoàn thành工号未完成Gōng hàoyǐ wèi wán chéng
200Lệnh đã hoàn thành工号已完成Gōng bào yǐ wán chéng
201Lệnh sản xuất制令单Zhì lìng dān
202Lỗ dây鞋眼片Xié yǎn piàn-
203Lỗ giây鞋眼Xié yǎn
204Lót giày鞋衬Xié chèn
205Lót lưỡi gà鞋舌垫片Xié shé diàn piàn
206Lưỡi giày鞋舌xié shé
207Lượng đính chính追加用量Zhuī jiā yòng liàng
208Lượng sản xuất计件新资Jì jiàn xīn zí
209Lượng thời gian计时新资Jì shí xīn zi
210Má ngoài外腰Wài yào
211Má trong内腰Nèi yāo
212Mặt giày鞋面xié miàn
213Máy bắn bộ trong内座机Nèi zuò jī
214Máy bắn đinh chẻ开汊钉机Kāi chà dìng jī
215Máy bắn đinh eo腰帮打针机Yāo bāng dǎ zhēn jī
216Máy bắn dinh gót后帮打钉机Hòu bāng dǎ dīng jī
217Máy băng chuyền输送带机Shū sōng dāi jī
218Máy chẻ đế车大底线Chē dà dǐ xiàn
219Máy chiếu xạ EVAEVA 照射机器Zhào shè jī qì
220Máy cối 1kim罗拉单针luōlā dān zhēn
221Máy cối 2 kim罗拉双针luōlā shuāng zhēn
222Máy cửa biên修边机器Xiū biān jī qì
223Máy đập bằng捶平机chuí píng jī
224Máy định hình定型机Dìng xǐng jī
225Máy ép bằng平面压Píng miàn yā dǐ jī
226Máy ép cạnh压边机器Yā biàn jī qi
227Máy ép đế压底机Yā dǐ jì
228Máy ép đế giữa中底压底机Zhōng dǐ yā dǐ jī
229Máy ép đế mũi gót前后压底Qián hòu yā dǐ jī
230Máy ép đế vạn năng万能压底机Wán néng yā dǐ jī
231Máy ép đệm giày压鞋垫机Yā xié diàn jī
232Máy ép đinh钉压机Dīng yā jī
233Máy ép nghiêng侧面压底机Cè miàn yā dǐ jī
234Máy ép trước sau压前后Yā qiān hòu
235Máy gấp hộp折内合机Zhé nèi hé jī
236Máy gò eo前帮Qián bàng jī
237Máy gò gót后帮机Hòu bàng jī
238Máy hấp mặt giầy鞋面蒸汔机Xié miàn zhēng qì jī
239Máy hút bụi吸尘器Xī chén qì
240Máy hút gió抽风机Chōu fēng jī
241Máy keo nóng chảy热容胶机Rè róng jiāo jī
242Máy mài biên磨边机Mó biān jī
243Máy mài góc倒角机器Dào jiǎo jī qì
244Máy mài thô hai bên双面打粗机器Shuāng miàn dǎ cù jī qì
245Máy mài thô mũi giầy鞋头打粗机Xié tóu dǎ cū jī
246Máy mài thô tay手拉手器shǒu la hǒu qù
247Máy nén khí空压机Kōng yā jī
248Máy nhổ phom拔揎头机Bá xuān tóu jī
249Máy sấy chỉ烘线机Hōng xiàn jī
250Máy tẩy keo出胶机Chū jiāo jī
251Miếng cao su橡胶片Xiàng jiāo piān
252Miếng lót đáy giày鞋垫xié diàn
253Miếng lót trong giày鞋内衬垫xié nèi chèn diàn
254Mõm giày鞋口Xié kǒu
255mủ cao su橡胶液Xiàng jiāo yè
256Mũi chỉ针距Zhēn jù
257Mũi giày鞋尖xié jiān
258Nắp mũi giầy鞋头盖Xié tóu gāi
259Ngành đóng giày制鞋业zhì xié yè
260Nghiêm khắc với bản thân严格要求自己Yán gē yào qiú zì jǐ
261Nghiêng ,lệch歪斜Wài xié
262Nguyên liệu nhập trước xuất trước物料先进先出Wù liào xiān jīn xiān chū
263Nguyên liệu tận dụng可利用品回收kě lì yòng pǐn huí shòu
264Nguyên liệu thay thế物料代用Wù liào dài yòng
265Nhận đơn接单Jiē dān
266Nhãn mác吊牌Diào pái
267Nhanh khô快干Kuài gān
268Nhập kho入库Rù kù
269nhập và lĩnh theo đơn输入领料单Shū rù lǐng liào dān
270Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh加硫箱实际温度Jiā liú xiàng shí jì wēn dù
271Nhuộmrǎn
272Ống thông gió吸风管Xi fēng guǎn
273Ốp gót后套Hòu tào
274Pha keo đoạn giữa中段调胶Zhōng duàn tiáo jiāo
275Phân loại hoa đơn nhiệm thu验收单分类Yàn shōu dān fēn lèi
276Phần trong giày鞋里xié lǐ
277Phẳng平顺Píng shùn
278Phiếu gia công原物料托外加工单yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
279phiếu giao hàng送货单Sòng huō dān
280Phiếu kho bán thành phẩm平成品出库单Píng chéng pǐn chū kù dān
281Phiếu lĩnh nguyên liệu正批领料单Zhèng pī lǐng liào dān
282Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān
283Phiếu lĩnh vật liệu领料单lǐng liào dān
284Phiếu mua hàng tiêu hao消耗品请购Xiāo hào pǐn qǐng guò
285Phiếu trả keo-退库单Tuì kù dān
286Phiếu xuất xưởng料品出厂单Liào pǐn chū chǎng dān
287Pho hậu后衬hòu chèn
288Pho mũi前衬qián chèn
289Phủ mũi giày鞋头盖Xié tóu gāi
290Quản lý tồn kho库存管理追加用量Kù cún guǎn lǐ
291quạt thông gió排风扇Pái fēng shàn
292Que cài拉带lā dài
293Quy định của công ty公司规定Gōng sī guī dìng
294Quýet keo擦胶Cā jiāo
295Rãnh kim针距zhēn jù
296Rửa mặt giày清洗鞋面Qīng xǐ xǐe miàn
297Sáp vuốt chỉ khâu giày鞋线蜡Xié xiàn là
298Sắp xếp tiến độ sản xuất安排生产进度Ān pái shēng chǎn jīn dù
299Số đo giày鞋的尺码xié de chǐmǎ
300Sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记录表Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo
301Số lượng数量Shù liàng
302Sửa lại重修Chóng xiū
303Tai lưỡi gà舌耳Shé ěr
304Tem dán nguyên liệu物料标示Wù liào biāo shì
305Tên giày鞋名Xié míng
306Tên phối kiện配件名称Pèi jiàn míng chēng
307Thành giày, má giày鞋帮xiébāng
308Thành phẩm nhập kho成品人库Chéng pǐn rù kù
309Thao tác dây chuyền作业流程Zuò yè liú chéng
310Thẻ mã số của công nhân工号卡Gōng hào kǎ
311Thiết bị máy móc品器设备pǐn qì shè bèi
312Thợ đóng giày制鞋工人zhì xié gōngrén
313Thớ răng,số hiệu răng记号齿Jī hào chǐ
314Thợ sửa giày补鞋匠bǔ xiéjiàng
315Thời gian nghỉ息时间Xiū xī shí jiān
316Thông báo đính chính更正通知及时作修改Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi
317Thông báo sửa lại hàng bảo phế报废重修通知书Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū
318Thông qua hải quan清关Qīng guān
319Thư tín dụng信用证Xìn yòng zhēng
320Thủ tục hải quan海关手续hǎi guān shǒu xù
321Thuê ngoài gia công托外加工Tuō wài jiā gōng
322Thùng sấy烤箱kǎo xiàng
323Tiến độ进度Jīn dù
324Tiêu thụ hàng mẫu销售样品Xiāo shòu yàng pǐn
325Tính nghiêm trọng严重惺的Yán zhòng xīng de
326Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu前段 QC 品检战Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn
327Tỷ giá比价bǐ jià
328Ủngxuē
329Ủng cao cổ长筒靴zhǎng tǒng xuē
330Ủng da皮靴pí xuē
331Ủng đi mưa雨靴yǔxuē
332Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington威灵顿长统雨靴wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
333Ủng đi ngưa马靴mǎxuē
334Ủng nam男靴nán xuē
335Ủng ngắn cổ短统靴duǎn tǒng xuē
336Ủng ngắn cổ của nữ轻便短统靴qīngbiàn duǎn tǒng xuē
337Ủng nữ女靴nǚ xuē
338Ủng trẻ em童靴tóng xuē
339Vành cổ领口lǐngkǒu
340Vành hậu后包hòu bāo
341Vành mũi前包qián bāo
342Vào dây chuyền đoạn giữa进入中段流程Jìn rù zhōng duàn liú chéng
343Vào hòm sấy lưu huỳnh进入加硫箱Jìn rù jiā liǔ xiàng
344Vào sổ nhập kho入库作帐Rù kù zuò zhāng
345Vết hằn lồi凸痕Tú hén
346Vi phạm quy định违反规定Wéi fǎn guī dìng
347Viền cổ ngoài外滚口Wài guǒ kǒu
348Viền cổ trong内滚口Nèi gǔn kǒu
349Xác nhận giày mẫu确样鞋Quē yàng xié
350Xác nhận hàng mẫu确认样品Què rén yàng pìn
351Xe phom揎头车Xuān tóu chē
352Xi đánh giày鞋油xiéyóu
353Xo bằng平齐píng qí
354Xỏ dây giày穿鞋带Chuān xié dài
355Xuất hàng出货Chū huò
356Xuất hàng đúng thời gian按时出货Àn shí chū hòu
357Xuất kho出库Chū kù