Chào các em học viên, các em đã từng nghe qua về ngành Đông Y ở Việt Nam chưa nhỉ. Nếu đi chữa bệnh thì các em thích được chữa bệnh theo phương pháp Đông Y hay là theo Y học Phương Tây. Có một số em đã từng dùng các bài thuốc Đông Y và cảm nhận thấy rất hiệu quả. Một số em thì không tin tưởng Đông Y lắm, thích ra hiệu thuốc mua các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sỹ tại Bệnh viện.
Trong tiết học hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với một số từ vựng Tiếng Trung Các bài thuốc Đông Y. Nội dung bài giảng và các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm nay ở bên dưới, các em kéo xuống dưới sẽ thấy.
Trong bài học hôm trước, cả lớp đã học xong một số từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành về Nam châm, hôm nay chúng ta sẽ tham khảo một chút về các từ vựng Tiếng Trung thuộc lĩnh vực Đông Y nhé. Em nào làm trong lĩnh vực này có thể làm tài liệu tham khảo cho công việc của mình.
Các em vào link bên dưới xem lại sơ qua các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Nam châm
Các em cố gắng chăm chỉ học Tiếng Trung mỗi ngày, dần dần các em sẽ cảm thấy trình độ Tiếng Trung của mình sẽ nâng cao lên rõ rệt. Cảm giác này sẽ ngày càng rõ hơn khi các em kiên trì liên tục trong nhiều năm liền.
Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung Các bài thuốc Đông Y
Chủ yếu là ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học từ bài 1 đến hiện tại
Làm quen với một số từ vựng Tiếng Trung Các bài thuốc Đông Y
Tham khảo một số hình ảnh liên quan đến các bài thuốc Đông Y
Cùng thảo luận trên lớp với một em học viên cũng đang làm trong lĩnh vực Đông Y
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | An cung ngưu hoàng hoàn | 安宫牛黄丸 | Ān gōng niú huáng wán |
2 | An thần bổ não dịch | 安神补脑液 | Ān shén bǔ nǎo yè |
3 | Bách tử dưỡng tâm hoàn | 柏子养心丸 | Bǎi zi yǎng xīn wán |
4 | Bách tử dưỡng tâm hoàn | 柏子养心丸 | Bǎi zi yǎng xīn wán |
5 | Bản lam căn xung tễ | 板蓝根冲剂 | Bǎn lán gēn chōng jì |
6 | Bản lam căn xung tễ | 板蓝根冲剂 | Bǎn lán gēn chōng jì |
7 | Bảo hòa hoàn | 保和丸 | Bǎo hé wán |
8 | Bảo tễ hoàn | 保济丸 | Bǎo jì wán |
9 | Bát trân ích mẫu hoàn | 八珍益母丸 | Bā zhēn yì mǔ wán |
10 | Bát trân ích mẫu hoàn | 八珍益母丸 | Bā zhēn yì mǔ wán |
11 | Bồ địa lam tiêu viêm khẩu phục dịch | 蒲地蓝消炎口服液 | Pú dì lán xiāo yán kǒu fú yè |
12 | Bồ địa lam tiêu viêm khẩu phục dịch | 蒲地蓝消炎口服液 | Pú dì lán xiāo yán kǒu fú yè |
13 | Bổ tì ích tràng hoàn | 补脾益肠丸 | Bǔ pí yì cháng wán |
14 | Bổ trung ích khí hoàn | 补中益气丸 | Bǔ zhōng yì qì wán |
15 | Cam thảo phiến | 甘草片 | Gān cǎo piàn |
16 | Chính thiên hoàn | 正天丸 | Zhèng tiān wán |
17 | Chính thiên hoàn | 正天丸 | Zhèng tiān wán |
18 | Cố nguyên cao | 固元膏 | Gù yuán gāo |
19 | Đan chi tiêu dao hoàn | 丹栀逍遥丸 | Dān zhī xiāo yáo wán |
20 | Đan chi tiêu dao hoàn | 丹栀逍遥丸 | Dān zhī xiāo yáo wán |
21 | Đan chi tiêu dao tán | 丹栀逍遥散 | Dān zhī xiāo yáo sàn |
22 | Đan chi tiêu dao tán | 丹栀逍遥散 | Dān zhī xiāo yáo sàn |
23 | Đan sâm phiến | 丹参片 | Dān shēn piàn |
24 | Đan sâm phiến | 丹参片 | Dān shēn piàn |
25 | Định khôn đan | 定坤丹 | Dìng kūn dān |
26 | Định khôn đan | 定坤丹 | Dìng kūn dān |
27 | Dưỡng huyết sinh phát giao nang | 养血生发胶囊 | Yǎng xuè shēng fa jiāo náng |
28 | Hải cẩu hoàn | 海狗丸 | Hǎi gǒu wán |
29 | Hải cẩu hoàn | 海狗丸 | Hǎi gǒu wán |
30 | Hoa Đà tái tạo hoàn | 华佗再造丸 | Huà Tuó zài zào wán |
31 | Hoa Đà tái tạo hoàn | 华佗再造丸 | Huà Tuó zài zào wán |
32 | Hoắc hương chính khí giao nang | 藿香正气胶囊 | Huò xiāng zhèng qì jiāo náng |
33 | Hoắc hương chính khí giao nang | 藿香正气胶囊 | Huò xiāng zhèng qì jiāo náng |
34 | Hoắc hương chính khí thủy | 藿香正气水 | Huò xiāng zhèng qì shuǐ |
35 | Hoàng bì phu Trung Dược nhũ cao | 黄皮肤中药乳膏 | Huáng pí fū Zhōng Yào rǔ gāo |
36 | Hoàng bì phu Trung Dược nhũ cao | 黄皮肤中药乳膏 | Huáng pí fū Zhōng Yào rǔ gāo |
37 | Hoàng liên thượng thanh phiến | 黄连上清片 | Huáng lián shàng qīng piàn |
38 | Hoàng liên thượng thanh phiến | 黄连上清片 | Huáng lián shàng qīng piàn |
39 | Hương sa dưỡng vị hoàn | 香砂养胃丸 | Xiāng shā yǎng wèi wán |
40 | Hương sa lục quân hoàn | 香砂六君丸 | Xiāng shā liù jūn wán |
41 | Hương sa lục quân hoàn | 香砂六君丸 | Xiāng shā liù jūn wán |
42 | Ích mẫu thảo cao | 益母草膏 | Yì mǔ cǎo gāo |
43 | Ích mẫu thảo khỏa lạp | 益母草颗粒 | Yì mǔ cǎo kē lì |
44 | Khang phục tân dịch | 康复新液 | Kāng fù xīn yè |
45 | Khí huyết hòa giao nang | 气血和胶囊 | Qì xuè hé jiāo náng |
46 | Khí huyết hòa giao nang | 气血和胶囊 | Qì xuè hé jiāo náng |
47 | Khiết nhĩ âm | 洁尔阴 | Jié ěr yīn |
48 | Kim kê giao nang | 金鸡胶囊 | Jīn jī jiāo náng |
49 | Kim quỹ thận khí hoàn | 金匮肾气丸 | Jīn guì shèn qì wán |
50 | Kim thủy bảo giao nang | 金水宝胶囊 | Jīn shuǐ bǎo jiāo náng |
51 | Kinh đô niệm từ am mật luyện xuyên bối tì ba cao | 京都念慈庵蜜炼川贝枇杷膏 | Jīng dū niàn cí ān mì liàn chuān bèi pí pá gāo |
52 | Kinh đô niệm từ am mật luyện xuyên bối tì ba cao | 京都念慈庵蜜炼川贝枇杷膏 | Jīng dū niàn cí ān mì liàn chuān bèi pí pá gāo |
53 | Kỷ cúc địa hoàng hoàn | 杞菊地黄丸 | Qǐ jú dì huáng wán |
54 | Liên hoa thanh ôn giao nang | 连花清瘟胶囊 | Lián huā qīng wēn jiāo náng |
55 | Liên hoa thanh ôn giao nang | 连花清瘟胶囊 | Lián huā qīng wēn jiāo náng |
56 | Long đởm tả can hoàn | 龙胆泻肝丸 | Lóng dǎn xiè gān wán |
57 | Lục vị địa hoàng hoàn | 六味地黄丸 | Liù wèi dì huáng wán |
58 | Mạch vị địa hoàng hoàn | 麦味地黄丸 | Mài wèi dì huáng wán |
59 | Mạch vị địa hoàng hoàn | 麦味地黄丸 | Mài wèi dì huáng wán |
60 | Mộc hương thuận khí hoàn | 木香顺气丸 | Mù xiāng shùn qì wán |
61 | Mộc hương thuận khí hoàn | 木香顺气丸 | Mù xiāng shùn qì wán |
62 | Ngải phụ noãn cung hoàn | 艾附暖宫丸 | Ài fù nuǎn gōng wán |
63 | Ngải phụ noãn cung hoàn | 艾附暖宫丸 | Ài fù nuǎn gōng wán |
64 | Ngân hạnh diệp phiến | 银杏叶片 | Yín xìng yè piàn |
65 | Ngân hạnh diệp phiến | 银杏叶片 | Yín xìng yè piàn |
66 | Ngân hoa tất viêm linh phiến | 银花泌炎灵片 | Yín huā bì yán líng piàn |
67 | Ngân hoa tất viêm linh phiến | 银花泌炎灵片 | Yín huā bì yán líng piàn |
68 | Ngũ tử diễn tông hoàn | 五子衍宗丸 | Wǔ zi yǎn zōng wán |
69 | Ngưu hoàng giải độc hoàn | 牛黄解毒丸 | Niú huáng jiě dú wán |
70 | Ngưu hoàng giải độc hoàn | 牛黄解毒丸 | Niú huáng jiě dú wán |
71 | Ngưu hoàng giải độc phiến | 牛黄解毒片 | Niú huáng jiě dú piàn |
72 | Ngưu hoàng thanh tâm hoàn | 牛黄清心丸 | Niú huáng qīng xīn wán |
73 | Ngưu hoàng thanh tâm hoàn | 牛黄清心丸 | Niú huáng qīng xīn wán |
74 | Nhân sâm kiện tì hoàn | 人参健脾丸 | Rén shēn jiàn pí wán |
75 | Nhân sâm quy tì hoàn | 人参归脾丸 | Rén shēn guī pí wán |
76 | Ô kê bạch phượng hoàn | 乌鸡白凤丸 | Wū jī bái fèng wán |
77 | Ô linh giao nang | 乌灵胶囊 | Wū líng jiāo náng |
78 | Ô linh giao nang | 乌灵胶囊 | Wū líng jiāo náng |
79 | Phong du tinh | 风油精 | Fēng yóu jīng |
80 | Phòng phong thông thánh hoàn | 防风通圣丸 | Fáng fēng tōng shèng wán |
81 | Phụ tử lý trung hoàn | 附子理中丸 | Fù zǐ lǐ zhōng wán |
82 | Phục phương cam thảo phiến | 复方甘草片 | Fù fāng gān cǎo piàn |
83 | Phục phương cam thảo phiến | 复方甘草片 | Fù fāng gān cǎo piàn |
84 | Phục phương đan sâm tích hoàn | 复方丹参滴丸 | Fù fāng dān shēn dī wán |
85 | Phục phương hoàng liên tố phiến | 复方黄连素片 | Fù fāng huáng lián sù piàn |
86 | Phục phương hoàng liên tố phiến | 复方黄连素片 | Fù fāng huáng lián sù piàn |
87 | Quế chi phục linh hoàn | 桂枝茯苓丸 | Guì zhī fú líng wán |
88 | Quế phụ địa hoàng hoàn | 桂附地黄丸 | Guì fù dì huáng wán |
89 | Quy tì hoàn | 归脾丸 | Guī pí wán |
90 | Tả quy hoàn | 左归丸 | Zuǒ guī wán |
91 | Tam kim phiến | 三金片 | Sān jīn piàn |
92 | Thanh khai linh | 清开灵 | Qīng kāi líng |
93 | Thanh khai linh | 清开灵 | Qīng kāi líng |
94 | Thanh khai linh khỏa lạp | 清开灵颗粒 | Qīng kāi líng kē lì |
95 | Thanh khai linh khỏa lạp | 清开灵颗粒 | Qīng kāi líng kē lì |
96 | Thập toàn đại bổ hoàn | 十全大补丸 | Shí quán dà bǔ wán |
97 | Thập trích thủy | 十滴水 | Shí dī shuǐ |
98 | Thập trích thủy | 十滴水 | Shí dī shuǐ |
99 | Thiên vương bổ tâm đan | 天王补心丹 | Tiān wáng bǔ xīn dān |
100 | Thiên vương bổ tâm đan | 天王补心丹 | Tiān wáng bǔ xīn dān |
101 | Thiên vương bổ tâm hoàn | 天王补心丸 | Tiān wáng bǔ xīn wán |
102 | Thiên vương bổ tâm hoàn | 天王补心丸 | Tiān wáng bǔ xīn wán |
103 | Tiền liệt thư lạc giao nang | 前列舒乐胶囊 | Qián liè shū lè jiāo náng |
104 | Tiền liệt thư lạc giao nang | 前列舒乐胶囊 | Qián liè shū lè jiāo náng |
105 | Tiêu dao hoàn | 逍遥丸 | Xiāo yáo wán |
106 | Tiêu mi xuyên | 消糜栓 | Xiāo mí shuān |
107 | Tiêu mi xuyên | 消糜栓 | Xiāo mí shuān |
108 | Tiêu viêm lợi đảm phiến | 消炎利胆片 | Xiāo yán lì dǎn piàn |
109 | Tiêu viêm lợi đảm phiến | 消炎利胆片 | Xiāo yán lì dǎn piàn |
110 | Tri bá địa hoàng hoàn | 知柏地黄丸 | Zhī bǎi dì huáng wán |
111 | Tứ thần hoàn | 四神丸 | Sì shén wán |
112 | Tứ thần hoàn | 四神丸 | Sì shén wán |
113 | Vân Nam bạch dược giao nang | 云南白药胶囊 | Yún Nán bái yào jiāo náng |
114 | Vân Nam bạch dược giao nang | 云南白药胶囊 | Yún Nán bái yào jiāo náng |
115 | Vương thị bảo xích hoàn | 王氏保赤丸 | Wáng shì bǎo chì wán |
116 | Xạ hương bảo tâm hoàn | 麝香保心丸 | Shè xiāng bǎo xīn wán |
117 | Xạ hương bảo tâm hoàn | 麝香保心丸 | Shè xiāng bǎo xīn wán |