Chào các em học viên, qua 3 buổi học từ vựng Tiếng Trung về ngành Y học bao gồm Từ vựng Tiếng Trung về các bài thuốc Đông Y, Từ vựng Tiếng Trung về các Vị thuốc Đông Y và các từ vựng Tiếng Trung về Ngành y. Các em đều cảm thấy hơi có chút khó khăn nhỉ, vì các từ vựng đó đều là những từ chuyên ngành của Ngành Y học, khá là khó xơi. Mục đích chúng ta xem qua là để tham khảo, nhỡ đâu sau này các em có bạn bè hoặc ai đó cần những nguồn tài liệu dịch như vậy thì các em share cho họ làm tài liệu học tập và tham khảo.
Các em vào link bên dưới lướt qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung ở buổi học trước nhé.
Nội dung chính bài học về Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu các em xem ở bảng bên dưới được chia theo Số thứ tự, Tiếng Việt, Tiếng Trung và Phiên âm Tiếng Trung.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bận cốt | 髌骨 | Bìn gǔ |
2 | Thái dương | 太阳 | Tài yáng |
3 | Bắp chân, bắp chuối | 小腿 | Xiǎo tuǐ |
4 | Bắp thịt | 肌肉 | Jī ròu |
5 | Biện tử | 辫子 | Biàn zi |
6 | Bụng | 腹 | Fù |
7 | Bụng dưới, đì | 小腹 | Xiǎo fù |
8 | Buồng vú | 乳房 | Rǔ fáng |
9 | Cái sẹo | 疤 | Bā |
10 | Cân cốt | 跟骨 | Gēn gǔ |
12 | Cánh tay | 臂 | Bì |
13 | Chai chân | 鸡眼 | Jī yǎn |
14 | Chẩm cốt | 枕骨 | Zhěn gǔ |
15 | Chân | 足 | Zú |
16 | Chân không | 赤脚 | Chì jiǎo |
17 | Chỉ cốt | 指骨 | Zhǐ gǔ |
20 | Chỉ quan tiết | 指关节 | Zhǐ guān jié |
21 | Chỉ tay | 指纹 | Zhǐ wén |
22 | Chích cốt | 蹠骨 | Zhí gǔ |
23 | Chưởng chỉ quan tiết | 掌指关节 | Zhǎng zhǐ guān jié |
24 | chưởng cốt | 掌骨 | zhǎng gǔ |
25 | Cổ | 项 | Xiàng |
26 | Cơ bán gai đầu | 头半棘肌 | Tóu bàn jí jī |
27 | Cơ bán gân | 半腱肌 | Bàn jiàn jī |
28 | Cơ bán mạc | 半膜肌 | Bàn mó jī |
29 | Cơ bụng ngoài | 腹外侧肌 | Fù wài cè jī |
30 | Cơ bụng thẳng | 腹直肌 | Fù zhí jī |
31 | Cơ cằm | 颏肌 | Kē jī |
32 | Cơ cắn | 咬肌 | Yǎo jī |
33 | Cơ cân lưng | 背阔肌 | Bèi kuò jī |
34 | Cơ cánh tay | 肱肌 | Gōng jī |
35 | Cơ chẩm | 枕肌 | Zhěn jī |
36 | Cổ cốt | 股骨 | Gǔ gǔ |
37 | Cơ cười | 笑肌 | Xiào jī |
38 | Cơ dạng dài ngón cái | 外展拇长肌 | Wài zhǎn mǔ cháng jī |
39 | Cơ dạng ngắn ngón cái | 伸拇短肌 | Shēn mǔ duǎn jī |
40 | Cơ dạng ngón cái | 外展踇肌 | Wài zhǎn mǔ jī |
41 | Cơ dạng ngón út | 外展小趾肌 | Wài zhǎn xiǎo zhǐ jī |
42 | Cơ dép | 比目鱼肌 | Bǐ mù yú jī |
43 | Cơ đùi mỏng | 股薄肌 | Gǔ bó jī |
44 | Cơ duỗi chung ngón tay | 伸指总肌 | Shēn zhǐ zǒng jī |
45 | Cơ duỗi dài ngón cái | 伸拇长肌 | Shēn mǔ cháng jī |
46 | Cơ dưới gai | 岗下肌 | Gǎng xià jī |
47 | Cơ duỗi ngắn ngón chân | 伸指短肌 | Shēn zhǐ duǎn jī |
48 | Cơ duỗi riêng ngón út | 伸小指固冇肌 | Shēn xiǎo zhǐ gù mǎo jī |
49 | Cơ gan tay bé | 掌长肌 | Zhǎng cháng jī |
50 | Cơ gan tay lớn | 桡侧屈腕肌 | Ráo cè qū wàn jī |
51 | Cơ gấp chung nông | 屈指浅肌 | Qū zhǐ qiǎn jī |
52 | Cơ gấp dài ngón chân | 屈指长肌 | Qū zhǐ cháng jī |
53 | Cơ gấp ngắn ngón chân | 屈指短肌 | Qū zhǐ duǎn jī |
54 | Cơ giun | 蚓状肌 | Yǐn zhuàng jī |
55 | Cơ gối đầu | 头夹肌 | Tóu jiā jī |
56 | Cơ khép to | 内收大肌 | Nèi shōu dà jī |
57 | Cơ má | 颧肌 | Quán jī |
58 | Cơ mác dài | 腓骨长肌 | Féi gǔ cháng jī |
59 | Cơ mác ngắn | 腓骨短肌 | Féi gǔ duǎn jī |
60 | Cơ mô ngón cái | 大鱼际肌 | Dà yú jì jī |
61 | Cơ mông giữa | 臀中肌 | Tún zhōng jī |
62 | Cơ mũi | 鼻肌 | Bí jī |
63 | Cơ ngửa dài | 肱桡肌 | Gōng ráo jī |
64 | Cơ ngực to | 胸大肌 | Xiōng dà jī |
65 | Cơ nhị đầu cánh tay | 肱二头肌 | Gōng èr tóu jī |
66 | Cơ nhị đầu đùi | 股二头肌 | Gǔ èr tóu jī |
67 | Cơ quạ cánh tay | 喙肱肌 | Huì gōng jī |
68 | Cơ quay 1 | 桡侧伸腕长肌 | Ráo cè shēn wàn cháng jī |
69 | Cơ quay 2 | 桡侧伸腕短肌 | Ráo cè shēn wàn duǎn jī |
70 | Cơ sấp tròn | 旋前圆肌 | Xuán qián yuán jī |
71 | Cơ sinh đôi | 腓肠肌 | Féi cháng jī |
72 | Cơ tam đầu cánh tay | 肱三头肌 | Gōng sān tóu jī |
73 | Cơ tam giác | 三角肌 | Sān jiǎo jī |
74 | Cổ tay | 手腕 | Shǒu wàn |
75 | Có thai | 怀孕 | Huái yùn |
76 | Cơ thái dương | 颞肌 | Niè jī |
77 | Cơ thang | 斜方肌 | Xié fāng jī |
78 | Cơ trán | 额肌 | É jī |
79 | Cơ tròn lớn | 大圆肌 | Dà yuán jī |
80 | Cơ tròn nhỏ | 小圆肌 | Xiǎo yuán jī |
81 | Cơ trụ sau | 尺侧伸腕肌 | Chǐ cè shēn wàn jī |
82 | Cơ trụ trước | 尺侧屈腕肌 | Chǐ cè qū wàn jī |
83 | Cơ ức đòn chũm | 胸锁乳突肌 | Xiōng suǒ rǔ tū jī |
84 | Cơ ức xương móng | 胸锁乳突肌 | Xiōng suǒ rǔ tū jī |
85 | Cơ vai xương móng | 肩胛舌骨肌 | Jiān jiǎ shé gǔ jī |
86 | Cơ vòng mi | 眼轮匝肌 | Yǎn lún zā jī |
87 | Cơ vòng môi | 口轮匝肌 | Kǒu lún zā jī |
88 | Cơ vuông môi dưới | 下唇辰方肌 | Xià chún chén fāng jī |
89 | Cơ vuông môi trên | 上唇方肌 | Shàng chún fāng jī |
90 | Con ngươi | 曈子 | Tóng zi |
91 | Cốt bồn | 骨盆 | Gǔ pén |
92 | Cốt chiết | 骨折 | Gǔ zhé |
93 | Cột sống cổ | 颈椎 | Jǐng zhuī |
94 | Cự cốt | 距骨 | Jù gǔ |
95 | Cức đột | 棘骨 | Jí gǔ |
96 | Da | 皮肤 | Pí fū |
97 | Dạ dày | 胃 | Wèi |
98 | Da mắt | 眼皮 | Yǎn pí |
99 | Đái | 小便 | Xiǎo biàn |
100 | Đại đa giác cốt | 大多角骨 | Dà duō jiǎo gǔ |
101 | Dái tai | 耳垂 | Ěr chuí |
102 | Đàm | 痰 | Tán |
103 | Đầu | 头 | Tóu |
104 | Đầu cốt | 骰骨 | Tóu gǔ |
105 | Đầu gối | 膝 | Xī |
106 | Đâù mũi | 鼻尖 | Bí jiān |
107 | Đầu ngón chân | 脚趾尖 | Jiǎo zhǐ jiān |
108 | Đầu phát | 头发 | Tóu fa |
109 | Đầu tiết, phát cấu | 头屑, 发垢 | Tóu xiè,fā gòu |
110 | Đầu trạng cốt | 头状骨 | Tóu zhuàng gǔ |
111 | Đệ ngũ chích cốt | 第五蹠骨 | Dì wǔ zhí gǔ |
112 | Đệ ngũ chưởng cốt | 第五掌骨 | Dì wǔ zhǎng gǔ |
113 | Đệ nhất chích cốt | 第一蹠骨 | Dì yī zhí gǔ |
114 | Đệ nhất chưởng cốt | 第一掌骨 | Dì yī zhǎng gǔ |
115 | Đệ nhất tiết cốt | 第一楔骨 | Dì yī xiē gǔ |
116 | Đệ nhị tiết cốt | 第二楔骨 | Dì èr xiē gǔ |
117 | Điệp cốt | 蝶骨 | Dié gǔ |
118 | Đính cốt | 顶骨 | Dǐng gǔ |
119 | Dữ chỉ quan tiết | 与指关节 | Yǔ zhǐ guān jié |
120 | Đùi | 腿 | Tuǐ |
121 | Đùi, bắp vế | 大腿 | Dà tuǐ |
122 | Dung mạo | 容貌 | Róng mào |
123 | Gan | 肝 | Gān |
124 | Gót chân | 踵 | Zhǒng |
126 | Hạ hàm cốt | 下颔骨 | Xià hàn gǔ |
127 | Hạ hàm quan tiết | 下颔关节 | Xià hàn guān jié |
128 | Hắt hơi, chảy mũi | 喷嚏 | Pēn tì |
129 | Hậu não đỉnh | 后脑顶 | Hòu nǎo dǐng |
130 | Hĩnh cốt | 胫骨 | Jìng gǔ |
131 | Hĩnh phì cốt | 胫腓骨 | Jìng féi gǔ |
132 | Hố mắt | 眼窝 | Yǎn wō |
133 | Họng, thanh quản | 咽喉 | Yān hóu |
134 | Hung chuỳ | 胸椎 | Xiōng zhuī |
135 | Hữu câu cốt | 有鉤骨 | Yǒu gōu gǔ |
136 | Ỉa | 大便 | Dà biàn |
137 | Khoả cốt | 踝骨 | Huái gǔ |
138 | Khoả quan tiết | 踝关节 | Huái guān jié |
139 | Khoan quan tiết | 髋关节 | Kuān guān jié |
140 | Khớp | 关节 | Guān jié |
141 | Khớp vai | 肩关节 | Jiān guān jié |
142 | Khuỷu tay, cùi chỏ | 肘 | Zhǒu |
143 | Lặc cốt | 肋骨 | Lèi gǔ |
145 | Lệ cốt | 泪骨 | Lèi gǔ |
146 | Lỗ chân lông | 毛孔 | Máo kǒng |
147 | Lỗ mũi | 鼻孔 | Bí kǒng |
148 | Lỗ tai | 耳孔 | Ěr kǒng |
149 | Lõm đồng tiền | 酒窝 | Jiǔ wō |
150 | Lòng bàn chân | 脚底 | Jiǎo dǐ |
151 | Lòng bàn tay | 掌 | Zhǎng |
152 | Lông mày | 眉毛 | Méi mao |
153 | Lông nheo | 睫毛 | Jié máo |
154 | Lục phủ | 六腑 | Liù fǔ |
155 | Lưỡi | 舌 | Shé |
156 | Màng tai | 耳膜 | Ěr mó |
157 | Mắt | 眼 | Yǎn |
158 | Mật | 胆 | Dǎn |
159 | Mặt | 睑 | Jiǎn |
160 | Mặt má | 面颊 | Miàn jiá |
161 | Máu | 血 | Xuè |
162 | Màu da | 肤色 | Fū sè |
163 | Miệng | 口 | Kǒu |
164 | Mồ hôi | 汗 | Hàn |
165 | Môi | 唇 | Chún |
166 | Mông | 臀 | Tún |
167 | Móng chân | 脚趾甲 | Jiǎo zhǐ jia |
168 | Móng tay | 指甲 | Zhǐ jia |
169 | Mu bàn chân | 足背 | Zú bèi |
170 | Mu tay | 手背 | Shǒu bèi |
171 | Mũi | 鼻 | Bí |
172 | Nách | 腋 | Yè |
173 | Não | 脑 | Nǎo |
174 | Ngạch cốt | 额骨 | É gǔ |
175 | Ngốc đỉnh | 秃顶 | Tū dǐng |
176 | Ngón chân | 指趾 | Zhǐ zhǐ |
178 | Ngón chân cái | 大的脚趾 | Dà de jiǎo zhǐ |
179 | Ngón tay | 手指 | Shǒu zhǐ |
180 | Ngón tay cái | 大拇指 | Dà mu zhǐ |
181 | Ngón tay đeo nhẫn | 无名指 | Wú míng zhǐ |
182 | Ngón tay giữa | 中指 | Zhōng zhǐ |
183 | Ngón tay trỏ | 食指 | Shí zhǐ |
184 | Ngón tay út | 小指 | Xiǎo zhǐ |
185 | Ngũ tạng | 五脏 | Wǔ zàng |
186 | Ngực | 胸 | Xiōng |
187 | Nguyệt cốt | 月骨 | Yuè gǔ |
188 | Nhánh trong thần kinh trán | 额神经内侧支 | É shén jīng nèi cè zhī |
189 | Nhiêu cốt | 桡骨 | Ráo gǔ |
190 | Nội tạng | 内脏 | Nèi zàng |
191 | Nốt ruồi, hột cơm | 痣 | Zhì |
192 | Núm vú | 乳头 | Rǔ tóu |
193 | Nước dãi | 唾液 | Tuò yè |
194 | Nước mắt | 眼泪 | Yǎn lèi |
195 | Nước mũi | 鼻涕 | Bí ti |
196 | Oản đậu cốt | 豌豆骨 | Wān dòu gǔ |
197 | Phì cốt | 腓骨 | Féi gǔ |
198 | Phổi | 肺 | Fèi |
199 | Quăng cốt | 肱骨 | Gōng gǔ |
200 | Quyền cốt | 颧骨 | Quán gǔ |
201 | Răng | 齿 | Chǐ |
202 | Răng cấm | 臼齿 | Jiù chǐ |
203 | Răng cửa | 门牙 | Mén yá |
204 | Răng nanh | 犬齿 | Quǎn chǐ |
205 | Răng sữa | 乳齿 | Rǔ chǐ |
206 | Râu cằm | 咀下的胡子 | Jǔ xià de hú zi |
207 | Râu dưới mũi | 小胡子 | Xiǎo hú zi |
208 | Râu quai hàm | 络腮胡 | Luò sāi hú |
209 | Râu rìa | 脸上的胡子 | Liǎn shàng de hú zi |
210 | Ráy tai | 耳垢 | Ěr gòu |
211 | Ruột | 肠 | Cháng |
212 | Ruột thừa | 盲肠 | Máng cháng |
213 | Sỉ cốt | 聇骨 | Zhēng gǔ |
214 | Sọ đầu | 头盖骨 | Tóu gài gǔ |
215 | Sống mũi | 鼻梁 | Bí liáng |
216 | Tai | 耳 | Ěr |
217 | Tam giác cốt | 三角骨 | Sān jiǎo gǔ |
218 | Tàn hương da mặt | 雀斑 | Què bān |
219 | Tay | 手 | Shǒu |
220 | Tay chân | 四肢 | Sì zhī |
221 | Tế bào | 细胞 | Xì bāo |
222 | Thận | 肾 | Shèn |
223 | Thân hình | 体格 | Tǐ gé |
224 | Thần kinh | 神经 | Shén jīng |
225 | Thần kinh ẩn | 隐神经 | Yǐn shén jīng |
226 | Thần kinh bắp chân | 腓肠神经 | Féi cháng shén jīng |
227 | Thần kinh bịt | 闭孔神经 | Bì kǒng shén jīng |
229 | Thần kinh cằm | 颏神经 | Kē shén jīng |
230 | Thần kinh chẩm nhỏ | 枕小神经 | Zhěn xiǎo shén jīng |
231 | Thần kinh chẩm to | 枕大神经 | Zhěn dà shén jīng |
232 | Thần kinh chậu hạ vị | 骼腹下神经 | Gé fù xià shén jīng |
233 | Thần kinh chậu ống bẹn | 骼腹股沟神经 | Gé fù gǔ gōu shén jīng |
234 | Thần kinh chày sau | 胫神经 | Jìng shén jīng |
235 | Thần kinh cơ bì | 肌皮神经 | Jī pí shén jīng |
236 | Thần kinh da bắp chân ngoài | 腓肠外侧皮神经 | Féi cháng wài cè pí shén jīng |
237 | Thần kinh da bắp chân trong | 腓肠内侧皮神经 | Féi cháng nèi cè pí shén jīng |
238 | Thần kinh da cánh tay ngoài | 前臂外侧神经 | Qián bì wài cè shén jīng |
239 | Thần kinh da cổ | 颈皮神经 | Jǐng pí shén jīng |
240 | Thần kinh da đùi ngoài. | 股外侧皮神经 | Gǔ wài cè pí shén jīng |
241 | Thần kinh đùi. | 股神经 | Gǔ shén jīng |
242 | Thần kinh dưới ổ mắt | 眶下神经 | Kuàng xià shén jīng |
243 | Thần kinh gian sườn 10 | 第十肋间神经 | Dì shí lèi jiān shén jīng |
244 | Thần kinh giữa | 正中神经 | Zhèng zhōng shén jīng |
245 | Thần kinh hoành | 膈神经 | Gé shén jīng |
246 | Thần kinh hông kheo | 腓总神经 | Féi zǒng shén jīng |
247 | Thần kinh hông kheo ngoài | 腓浅神经 | Féi qiǎn shén jīng |
248 | Thần kinh hông kheo trong | 腓深神经 | Féi shēn shén jīng |
249 | Thần kinh hông khoeo | 腓总神经 | Féi zǒng shén jīng |
250 | Thần kinh hông khoeo ngoài. | 腓浅神经 | Féi qiǎn shén jīng |
251 | Thần kinh hông khoeo trong | 腓深神经 | Féi shēn shén jīng |
252 | Thần kinh hông to, thần kinh tọa | 坐骨神经 | Zuò gǔ shén jīng |
253 | Thần kinh mặt | 面神经 | Miàn shén jīng |
254 | Thần kinh mông dưới | 臀下神经 | Tún xià shén jīng |
255 | Thần kinh mông trên | 臀上神经 | Tún shàng shén jīng |
256 | Thần kinh mũ | 腋神经 | Yè shén jīng |
257 | Thần kinh phế vị | 迷走神经 | Mí zǒu shén jīng |
258 | Thần kinh phụ | 副神经 | Fù shén jīng |
259 | Thần kinh quay | 桡神经 | Ráo shén jīng |
260 | Thần kinh sinh dục | 阴部神经 | Yīn bù shén jīng |
261 | Thần kinh tai to | 耳大神经 | Ěr dà shén jīng |
262 | Thần kinh thị | 视神经 | Shì shén jīng |
263 | Thần kinh trên đòn | 锁骨上神经 | Suǒ gǔ shàng shén jīng |
264 | Thần kinh trên vai | 肩胛上神经 | Jiān jiǎ shàng shén jīng |
265 | Thần kinh trụ | 尺神经 | Chǐ shén jīng |
267 | Thân mình | 身躯 | Shēn qū |
268 | Thắt lưng | 腰 | Yāo |
269 | Thính giác | 听觉 | Tīng jué |
270 | Thoát cữu | 脱臼 | Tuō jiù |
271 | Thủ thuyền cốt | 手船骨 | Shǒu chuán gǔ |
272 | Thượng hàm cốt | 上颔骨 | Shàng hàn gǔ |
273 | Tiến chuỳ, để chuỳ | 荐椎, 底椎 | Jiàn zhuī, dǐ zhuī |
274 | Tiểu đa giác cốt | 小多角骨 | Xiǎo duō jiǎo gǔ |
275 | Tim | 心脏 | Xīn zàng |
276 | Toả cốt | 锁骨 | Suǒ gǔ |
277 | Toạ cốt | 坐骨 | Zuò gǔ |
278 | Trán | 前额 | Qián é |
279 | Tròng mắt | 眼球 | Yǎn qiú |
280 | Trửu quan tiết | 肘关节 | Zhǒu guān jié |
281 | Túc thuyền cốt | 足船骨 | Zú chuán gǔ |
282 | Tùng thần kinh cánh tay | 臂丛 | Bì cóng |
283 | Tỳ | 脾 | Pí |
284 | Tỵ cốt | 鼻骨 | Bí gǔ |
285 | Uyển cốt | 腕骨 | Wàn gǔ |
286 | Uyển quan tiết | 腕关节 | Wàn guān jié |
287 | Vai | 肩 | Jiān |
288 | Vĩ chuỳ | 尾椎 | Wěi zhuī |
289 | Vị giác | 味觉 | Wèi jué |
290 | Viêm gân | 伤筋 | Shāng jīn |
291 | Viêm quanh khớp vai | 肩部伤筋 | Jiān bù shāng jīn |
292 | Xích cốt | 尺骨 | Chǐ gǔ |
293 | Xương | 骨格 | Gǔ gé |
294 | Xương bả vai | 肩胛骨 | Jiān jiǎ gǔ |
295 | Xương sọ | 颅骨 | Lú gǔ |
296 | Xương sống, cột sống | 脊髓骨 | Jǐ suǐ gǔ |
297 | Yêu chuỳ | 腰椎 | Yāo zhuī |