Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu

0
3220
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu
Đánh giá post

Chào các em học viên, qua 3 buổi học từ vựng Tiếng Trung về ngành Y học bao gồm Từ vựng Tiếng Trung về các bài thuốc Đông Y, Từ vựng Tiếng Trung về các Vị thuốc Đông Y và các từ vựng Tiếng Trung về Ngành y. Các em đều cảm thấy hơi có chút khó khăn nhỉ, vì các từ vựng đó đều là những từ chuyên ngành của Ngành Y học, khá là khó xơi. Mục đích chúng ta xem qua là để tham khảo, nhỡ đâu sau này các em có bạn bè hoặc ai đó cần những nguồn tài liệu dịch như vậy thì các em share cho họ làm tài liệu học tập và tham khảo.

Các em vào link bên dưới lướt qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung ở buổi học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Y

Nội dung chính bài học về Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Giải phẫu các em xem ở bảng bên dưới được chia theo Số thứ tự, Tiếng Việt, Tiếng Trung và Phiên âm Tiếng Trung.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bận cốt髌骨Bìn gǔ
2Thái dương太阳Tài yáng
3Bắp chân, bắp chuối小腿Xiǎo tuǐ
4Bắp thịt肌肉Jī ròu
5Biện tử辫子Biàn zi
6Bụng
7Bụng dưới, đì小腹Xiǎo fù
8Buồng vú乳房Rǔ fáng
9Cái sẹo
10Cân cốt跟骨Gēn gǔ
12Cánh tay
13Chai chân鸡眼Jī yǎn
14Chẩm cốt枕骨Zhěn gǔ
15Chân
16Chân không赤脚Chì jiǎo
17Chỉ cốt指骨Zhǐ gǔ
20Chỉ quan tiết指关节Zhǐ guān jié
21Chỉ tay指纹Zhǐ wén
22Chích cốt蹠骨Zhí gǔ
23Chưởng chỉ quan tiết掌指关节Zhǎng zhǐ guān jié
24chưởng cốt掌骨zhǎng gǔ
25CổXiàng
26Cơ bán gai đầu头半棘肌Tóu bàn jí jī
27Cơ bán gân半腱肌Bàn jiàn jī
28Cơ bán mạc半膜肌Bàn mó jī
29Cơ bụng ngoài腹外侧肌Fù wài cè jī
30Cơ bụng thẳng腹直肌Fù zhí jī
31Cơ cằm颏肌Kē jī
32Cơ cắn咬肌Yǎo jī
33Cơ cân lưng背阔肌Bèi kuò jī
34Cơ cánh tay肱肌Gōng jī
35Cơ chẩm枕肌Zhěn jī
36Cổ cốt股骨Gǔ gǔ
37Cơ cười笑肌Xiào jī
38Cơ dạng dài ngón cái外展拇长肌Wài zhǎn mǔ cháng jī
39Cơ dạng ngắn ngón cái伸拇短肌Shēn mǔ duǎn jī
40Cơ dạng ngón cái外展踇肌Wài zhǎn mǔ jī
41Cơ dạng ngón út外展小趾肌Wài zhǎn xiǎo zhǐ jī
42Cơ dép比目鱼肌Bǐ mù yú jī
43Cơ đùi mỏng股薄肌Gǔ bó jī
44Cơ duỗi chung ngón tay伸指总肌Shēn zhǐ zǒng jī
45Cơ duỗi dài ngón cái伸拇长肌Shēn mǔ cháng jī
46Cơ dưới gai岗下肌Gǎng xià jī
47Cơ duỗi ngắn ngón chân伸指短肌Shēn zhǐ duǎn jī
48Cơ duỗi riêng ngón út伸小指固冇肌Shēn xiǎo zhǐ gù mǎo jī
49Cơ gan tay bé掌长肌Zhǎng cháng jī
50Cơ gan tay lớn桡侧屈腕肌Ráo cè qū wàn jī
51Cơ gấp chung nông屈指浅肌Qū zhǐ qiǎn jī
52Cơ gấp dài ngón chân屈指长肌Qū zhǐ cháng jī
53Cơ gấp ngắn ngón chân屈指短肌Qū zhǐ duǎn jī
54Cơ giun蚓状肌Yǐn zhuàng jī
55Cơ gối đầu头夹肌Tóu jiā jī
56Cơ khép to内收大肌Nèi shōu dà jī
57Cơ má颧肌Quán jī
58Cơ mác dài腓骨长肌Féi gǔ cháng jī
59Cơ mác ngắn腓骨短肌Féi gǔ duǎn jī
60Cơ mô ngón cái大鱼际肌Dà yú jì jī
61Cơ mông giữa臀中肌Tún zhōng jī
62Cơ mũi鼻肌Bí jī
63Cơ ngửa dài肱桡肌Gōng ráo jī
64Cơ ngực to胸大肌Xiōng dà jī
65Cơ nhị đầu cánh tay肱二头肌Gōng èr tóu jī
66Cơ nhị đầu đùi股二头肌Gǔ èr tóu jī
67Cơ quạ cánh tay喙肱肌Huì gōng jī
68Cơ quay 1桡侧伸腕长肌Ráo cè shēn wàn cháng jī
69Cơ quay 2桡侧伸腕短肌Ráo cè shēn wàn duǎn jī
70Cơ sấp tròn旋前圆肌Xuán qián yuán jī
71Cơ sinh đôi腓肠肌Féi cháng jī
72Cơ tam đầu cánh tay肱三头肌Gōng sān tóu jī
73Cơ tam giác三角肌Sān jiǎo jī
74Cổ tay手腕Shǒu wàn
75Có thai怀孕Huái yùn
76Cơ thái dương颞肌Niè jī
77Cơ thang斜方肌Xié fāng jī
78Cơ trán额肌É jī
79Cơ tròn lớn大圆肌Dà yuán jī
80Cơ tròn nhỏ小圆肌Xiǎo yuán jī
81Cơ trụ sau尺侧伸腕肌Chǐ cè shēn wàn jī
82Cơ trụ trước尺侧屈腕肌Chǐ cè qū wàn jī
83Cơ ức đòn chũm胸锁乳突肌Xiōng suǒ rǔ tū jī
84Cơ ức xương móng胸锁乳突肌Xiōng suǒ rǔ tū jī
85Cơ vai xương móng肩胛舌骨肌Jiān jiǎ shé gǔ jī
86Cơ vòng mi眼轮匝肌Yǎn lún zā jī
87Cơ vòng môi口轮匝肌Kǒu lún zā jī
88Cơ vuông môi dưới下唇辰方肌Xià chún chén fāng jī
89Cơ vuông môi trên上唇方肌Shàng chún fāng jī
90Con ngươi曈子Tóng zi
91Cốt bồn骨盆Gǔ pén
92Cốt chiết骨折Gǔ zhé
93Cột sống cổ颈椎Jǐng zhuī
94Cự cốt距骨Jù gǔ
95Cức đột棘骨Jí gǔ
96Da皮肤Pí fū
97Dạ dàyWèi
98Da mắt眼皮Yǎn pí
99Đái小便Xiǎo biàn
100Đại đa giác cốt大多角骨Dà duō jiǎo gǔ
101Dái tai耳垂Ěr chuí
102ĐàmTán
103ĐầuTóu
104Đầu cốt骰骨Tóu gǔ
105Đầu gối
106Đâù mũi鼻尖Bí jiān
107Đầu ngón chân脚趾尖Jiǎo zhǐ jiān
108Đầu phát头发Tóu fa
109Đầu tiết, phát cấu头屑, 发垢Tóu xiè,fā gòu
110Đầu trạng cốt头状骨Tóu zhuàng gǔ
111Đệ ngũ chích cốt第五蹠骨Dì wǔ zhí gǔ
112Đệ ngũ chưởng cốt第五掌骨Dì wǔ zhǎng gǔ
113Đệ nhất chích cốt第一蹠骨Dì yī zhí gǔ
114Đệ nhất chưởng cốt第一掌骨Dì yī zhǎng gǔ
115Đệ nhất tiết cốt第一楔骨Dì yī xiē gǔ
116Đệ nhị tiết cốt第二楔骨Dì èr xiē gǔ
117Điệp cốt蝶骨Dié gǔ
118Đính cốt顶骨Dǐng gǔ
119Dữ chỉ quan tiết与指关节Yǔ zhǐ guān jié
120ĐùiTuǐ
121Đùi, bắp vế大腿Dà tuǐ
122Dung mạo容貌Róng mào
123GanGān
124Gót chânZhǒng
126Hạ hàm cốt下颔骨Xià hàn gǔ
127Hạ hàm quan tiết下颔关节Xià hàn guān jié
128Hắt hơi, chảy mũi喷嚏Pēn tì
129Hậu não đỉnh后脑顶Hòu nǎo dǐng
130Hĩnh cốt胫骨Jìng gǔ
131Hĩnh phì cốt胫腓骨Jìng féi gǔ
132Hố mắt眼窝Yǎn wō
133Họng, thanh quản咽喉Yān hóu
134Hung chuỳ胸椎Xiōng zhuī
135Hữu câu cốt有鉤骨Yǒu gōu gǔ
136Ỉa大便Dà biàn
137Khoả cốt踝骨Huái gǔ
138Khoả quan tiết踝关节Huái guān jié
139Khoan quan tiết髋关节Kuān guān jié
140Khớp关节Guān jié
141Khớp vai肩关节Jiān guān jié
142Khuỷu tay, cùi chỏZhǒu
143Lặc cốt肋骨Lèi gǔ
145Lệ cốt泪骨Lèi gǔ
146Lỗ chân lông毛孔Máo kǒng
147Lỗ mũi鼻孔Bí kǒng
148Lỗ tai耳孔Ěr kǒng
149Lõm đồng tiền酒窝Jiǔ wō
150Lòng bàn chân脚底Jiǎo dǐ
151Lòng bàn tayZhǎng
152Lông mày眉毛Méi mao
153Lông nheo睫毛Jié máo
154Lục phủ六腑Liù fǔ
155LưỡiShé
156Màng tai耳膜Ěr mó
157MắtYǎn
158MậtDǎn
159MặtJiǎn
160Mặt má面颊Miàn jiá
161MáuXuè
162Màu da肤色Fū sè
163MiệngKǒu
164Mồ hôiHàn
165MôiChún
166MôngTún
167Móng chân脚趾甲Jiǎo zhǐ jia
168Móng tay指甲Zhǐ jia
169Mu bàn chân足背Zú bèi
170Mu tay手背Shǒu bèi
171Mũi
172Nách
173NãoNǎo
174Ngạch cốt额骨É gǔ
175Ngốc đỉnh秃顶Tū dǐng
176Ngón chân指趾Zhǐ zhǐ
178Ngón chân cái大的脚趾Dà de jiǎo zhǐ
179Ngón tay手指Shǒu zhǐ
180Ngón tay cái大拇指Dà mu zhǐ
181Ngón tay đeo nhẫn无名指Wú míng zhǐ
182Ngón tay giữa中指Zhōng zhǐ
183Ngón tay trỏ食指Shí zhǐ
184Ngón tay út小指Xiǎo zhǐ
185Ngũ tạng五脏Wǔ zàng
186NgựcXiōng
187Nguyệt cốt月骨Yuè gǔ
188Nhánh trong thần kinh trán额神经内侧支É shén jīng nèi cè zhī
189Nhiêu cốt桡骨Ráo gǔ
190Nội tạng内脏Nèi zàng
191Nốt ruồi, hột cơmZhì
192Núm vú乳头Rǔ tóu
193Nước dãi唾液Tuò yè
194Nước mắt眼泪Yǎn lèi
195Nước mũi鼻涕Bí ti
196Oản đậu cốt豌豆骨Wān dòu gǔ
197Phì cốt腓骨Féi gǔ
198PhổiFèi
199Quăng cốt肱骨Gōng gǔ
200Quyền cốt颧骨Quán gǔ
201Răng齿Chǐ
202Răng cấm臼齿Jiù chǐ
203Răng cửa门牙Mén yá
204Răng nanh犬齿Quǎn chǐ
205Răng sữa乳齿Rǔ chǐ
206Râu cằm咀下的胡子Jǔ xià de hú zi
207Râu dưới mũi小胡子Xiǎo hú zi
208Râu quai hàm络腮胡Luò sāi hú
209Râu rìa脸上的胡子Liǎn shàng de hú zi
210Ráy tai耳垢Ěr gòu
211RuộtCháng
212Ruột thừa盲肠Máng cháng
213Sỉ cốt聇骨Zhēng gǔ
214Sọ đầu头盖骨Tóu gài gǔ
215Sống mũi鼻梁Bí liáng
216TaiĚr
217Tam giác cốt三角骨Sān jiǎo gǔ
218Tàn hương da mặt雀斑Què bān
219TayShǒu
220Tay chân四肢Sì zhī
221Tế bào细胞Xì bāo
222ThậnShèn
223Thân hình体格Tǐ gé
224Thần kinh神经Shén jīng
225Thần kinh ẩn隐神经Yǐn shén jīng
226Thần kinh bắp chân腓肠神经Féi cháng shén jīng
227Thần kinh bịt闭孔神经Bì kǒng shén jīng
229Thần kinh cằm颏神经Kē shén jīng
230Thần kinh chẩm nhỏ枕小神经Zhěn xiǎo shén jīng
231Thần kinh chẩm to枕大神经Zhěn dà shén jīng
232Thần kinh chậu hạ vị骼腹下神经Gé fù xià shén jīng
233Thần kinh chậu ống bẹn骼腹股沟神经Gé fù gǔ gōu shén jīng
234Thần kinh chày sau胫神经Jìng shén jīng
235Thần kinh cơ bì肌皮神经Jī pí shén jīng
236Thần kinh da bắp chân ngoài腓肠外侧皮神经Féi cháng wài cè pí shén jīng
237Thần kinh da bắp chân trong腓肠内侧皮神经Féi cháng nèi cè pí shén jīng
238Thần kinh da cánh tay ngoài前臂外侧神经Qián bì wài cè shén jīng
239Thần kinh da cổ颈皮神经Jǐng pí shén jīng
240Thần kinh da đùi ngoài.股外侧皮神经Gǔ wài cè pí shén jīng
241Thần kinh đùi.股神经Gǔ shén jīng
242Thần kinh dưới ổ mắt眶下神经Kuàng xià shén jīng
243Thần kinh gian sườn 10第十肋间神经Dì shí lèi jiān shén jīng
244Thần kinh giữa正中神经Zhèng zhōng shén jīng
245Thần kinh hoành膈神经Gé shén jīng
246Thần kinh hông kheo腓总神经Féi zǒng shén jīng
247Thần kinh hông kheo ngoài腓浅神经Féi qiǎn shén jīng
248Thần kinh hông kheo trong腓深神经Féi shēn shén jīng
249Thần kinh hông khoeo腓总神经Féi zǒng shén jīng
250Thần kinh hông khoeo ngoài.腓浅神经Féi qiǎn shén jīng
251Thần kinh hông khoeo trong腓深神经Féi shēn shén jīng
252Thần kinh hông to, thần kinh tọa坐骨神经Zuò gǔ shén jīng
253Thần kinh mặt面神经Miàn shén jīng
254Thần kinh mông dưới臀下神经Tún xià shén jīng
255Thần kinh mông trên臀上神经Tún shàng shén jīng
256Thần kinh mũ腋神经Yè shén jīng
257Thần kinh phế vị迷走神经Mí zǒu shén jīng
258Thần kinh phụ副神经Fù shén jīng
259Thần kinh quay桡神经Ráo shén jīng
260Thần kinh sinh dục阴部神经Yīn bù shén jīng
261Thần kinh tai to耳大神经Ěr dà shén jīng
262Thần kinh thị视神经Shì shén jīng
263Thần kinh trên đòn锁骨上神经Suǒ gǔ shàng shén jīng
264Thần kinh trên vai肩胛上神经Jiān jiǎ shàng shén jīng
265Thần kinh trụ尺神经Chǐ shén jīng
267Thân mình身躯Shēn qū
268Thắt lưngYāo
269Thính giác听觉Tīng jué
270Thoát cữu脱臼Tuō jiù
271Thủ thuyền cốt手船骨Shǒu chuán gǔ
272Thượng hàm cốt上颔骨Shàng hàn gǔ
273Tiến chuỳ, để chuỳ荐椎, 底椎Jiàn zhuī, dǐ zhuī
274Tiểu đa giác cốt小多角骨Xiǎo duō jiǎo gǔ
275Tim心脏Xīn zàng
276Toả cốt锁骨Suǒ gǔ
277Toạ cốt坐骨Zuò gǔ
278Trán前额Qián é
279Tròng mắt眼球Yǎn qiú
280Trửu quan tiết肘关节Zhǒu guān jié
281Túc thuyền cốt足船骨Zú chuán gǔ
282Tùng thần kinh cánh tay臂丛Bì cóng
283Tỳ
284Tỵ cốt鼻骨Bí gǔ
285Uyển cốt腕骨Wàn gǔ
286Uyển quan tiết腕关节Wàn guān jié
287VaiJiān
288Vĩ chuỳ尾椎Wěi zhuī
289Vị giác味觉Wèi jué
290Viêm gân伤筋Shāng jīn
291Viêm quanh khớp vai肩部伤筋Jiān bù shāng jīn
292Xích cốt尺骨Chǐ gǔ
293Xương骨格Gǔ gé
294Xương bả vai肩胛骨Jiān jiǎ gǔ
295Xương sọ颅骨Lú gǔ
296Xương sống, cột sống脊髓骨Jǐ suǐ gǔ
297Yêu chuỳ腰椎Yāo zhuī