Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện

0
2783
Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện
Từ vựng Tiếng Trung về Bưu điện
5/5 - (1 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com
Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta ôn tập lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài hôm trước, các em vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung bài học thứ 6 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Buôn Quần áo

Sau đó lớp mình sẽ luyện nói Tiếng Trung giao tiếp theo Nhóm 2 bạn với nhau có sử dụng các từ vựng Tiếng Trung trong bài học hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cục trưởng bưu chính (bưu điện)邮政局长Yóuzhèng júzhǎng
2Bộ trưởng bưu chính邮政部长Yóuzhèng bùzhǎng
3Tổng cục bưu chính邮政总局Yóuzhèng zǒngjú
4Bưu cục邮政支局Yóuzhèng zhījú
5Bộ bưu chính邮政部Yóuzhèng bù
6Nhân viên bưu điện邮政人员Yóuzhèng rényuán
7Bưu tá邮递员Yóudìyuán
8Quầy bán tem售邮票处Shòu yóupiào chù
9Máy bán tem tự động邮票自动出售机Yóupiào zìdòng chūshòu jī
10Sổ sưu tập tem集邮簿Jíyóu bù
11Người (thích) chơi tem集邮爱好者Jíyóu àihào zhě
12Người chơi tem集邮家Jíyóu jiā
13Sưu tầm tem (chơi tem)集邮Jíyóu
14Tem kỷ niệm纪念邮票Jìniàn yóupiào
15Một bộ tem kỷ niệm一套邮票Yī tào yóupiào
16Dán tem贴邮票Tiē yóupiào
17Nơi gửi thư bảo đảm寄挂号信处Jì guàhào xìn chù
18Bưu kiện bảo đảm挂号邮件Guàhào yóujiàn
19Cước phí bảo đảm挂号费Guàhào fèi
20Gửi thư bảo đảm奇挂号信Qí guàhào xìn
21Nơi gửi gói bưu kiện奇包裹处Qí bāoguǒ chù
22Gói bưu kiện邮包Yóubāo
23Gói hàng包裹Bāoguǒ
24Nơi đóng gói裹间Guǒ jiān
25Gói nhỏ小包Xiǎobāo
26Gói bưu kiện trong nước国内邮包Guónèi yóubāo
27Gói bưu kiện quốc tế国际邮包Guójì yóubāo
28Gói bưu kiện bảo đảm挂号邮包Guàhào yóubāo
29Cân trọng lượng gói hàng称包裹的磅秤Chēng bāoguǒ de bàngchèng
30Quá cân超重Chāozhòng
31Cước phí bưu điện邮费Yóufèi
32Giấy gửi gói hàng奇包裹单Qí bāoguǒ dān
33Giấy biên nhận gói hàng包裹收据Bāoguǒ shōujù
34Cước phí bảo hiểm保险费Bǎoxiǎn fèi
35Giấy báo gói hàng đã đến nơi包裹到达通知单Bāoguǒ dàodá tōngzhī dān
36Giấy gửi bưu kiện đi包裹发递单Bāoguǒ fā dì dān
37Tờ khai hải quan海关申报单Hǎiguān shēnbào dān
38Vải gói bọc包裹布Bāoguǒ bù
39Giấy bao xi măng牛皮纸Niúpízhǐ
40Thùng gỗXiāng
41Dễ vỡ易碎Yì suì
42Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ小心轻放Xiǎoxīn qīng fàng
43Đầu này hướng lên trên此头向上Cǐ tóu xiàngshàng
44Nơi gửi tiền đi汇款处Huìkuǎn chù
45Khoản tiền gửi đi汇款Huìkuǎn
46Giấy gửi tiền汇款单Huìkuǎn dān
47Người gửi tiền汇款人Huìkuǎn rén
48Người nhận tiền收款人Shōu kuǎn rén
49Phiếu chuyển tiền汇票Huìpiào
50Mạng lưới gửi tiền汇兑网Huìduì wǎng
51Máy tính bưu phí邮资机Yóuzī jī
52Ngân hàng dự trữ bưu điện邮政储蓄银行Yóuzhèng chúxù yínháng
53Xe bưu chính邮车Yóu chē
54Túi bưu điện邮袋Yóudài
55Tàu bưu điện邮政船Yóuzhèng chuán
56Nơi đặt mua báo订报处Dìng bào chù
57Giấy đặt báo tạp chí报刊订阅单Bàokān dìngyuè dān
58Báo chí địa phương本地报刊Běndì bàokān
59Báo chí nước ngoài外国报刊Wàiguó bàokān
60Tập san theo kỳ期刊Qíkān
61Kỳ mới nhất最新一期Zuìxīn yī qí
62Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin)问询处Wèn xún chù