Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 chi tiết từ A đến Z

0
1374
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 5
Cách gõ tiếng trung sogou trên win 10 bài 5
Đánh giá post

Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 là phần nội dung tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Bài giảng chính là kinh nghiệm mà Thầy Vũ muốn truyền tải đến cho các bạn về cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 đầy đủ và chi tiết nhất.

Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 ,các bạn theo dõi và lưu về học dần nhé.

Tài liệu luyện gõ tiếng Trung Quốc 

Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 4

Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.

Download bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay,các bạn chú ý theo dõi nha

Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 chi tiết nhất

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng TrungPhiên âm tiếng TrungBài dịch tiếng Trung tham khảo
1不停Bù tíngKhông ngừng
2这种裤子多少钱?zhè zhǒng kùzi duōshǎo qián?Những chiếc quần này giá bao nhiêu?
3打折DǎzhéGiảm giá
4这条裤子可以打折吗?zhè tiáo kù zǐ kěyǐ dǎzhé ma?Có thể giảm giá quần này không?
5今年JīnniánNăm nay
6今年我去日本旅行jīnnián wǒ qù rìběn lǚxíngTôi đi du lịch Nhật Bản năm nay
7今年我开新公司jīnnián wǒ kāi xīn gōngsīTôi đã mở một công ty mới trong năm nay
8今年我要找新工作jīnnián wǒ yào zhǎo xīn gōngzuòTôi đang tìm một công việc mới trong năm nay
9明年míngniánnăm sau
10明年我去她的公司工作míngnián wǒ qù tā de gōngsī gōngzuòTôi sẽ đến làm việc cho công ty của cô ấy vào năm tới
11后年hòu niánNăm sau nữa
12你好nǐ hǎoxin chào
13你好吗?nǐ hǎo ma?Bạn khỏe không?
14我很好Wǒ hěn hǎoTôi rất tốt
15你忙吗?nǐ máng ma?Bạn có bận không?
16我走上来Wǒ zǒu shàngláitôi đến đây
17他们走过来,我们走过去tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqùHọ bước tới, chúng tôi bước qua
18她跑进来了tā pǎo jìnláileCô ấy chạy vào
19这本书买回来了zhè běn shū mǎi huíláileTôi đã mua cuốn sách này
20她跑出去了tā pǎo chūqùleCô ấy chạy ra ngoài
21蝴蝶飞起来了húdié fēi qǐláileBướm đang bay
22她跑下去了tā pǎo xiàqùleCô ấy chạy xuống
23她跳下来了tā tiào xiàláileCô ấy nhảy xuống
24她买回来很多水果tā mǎi huílái hěnduō shuǐguǒCô ấy đã mua rất nhiều trái cây
25紧张jǐnzhāngcăng thẳng
26我觉得很紧张wǒ juédé hěn jǐnzhāngTôi cảm thấy lo lắng
27她买很多水果来tā mǎi hěnduō shuǐguǒ láiCô ấy mua rất nhiều trái cây
28你带回来什么?nǐ dài huílái shénme?Bạn đang mang gì về?
29你带回什么来?Nǐ dài huí shénme lái?Bạn đang mang gì về?
30你身体好吗?Nǐ shēntǐ hǎo ma?Bạn khỏe chứ?
31我爸爸身体很好Wǒ bàba shēntǐ hěn hǎoBố tôi sức khỏe tốt
32明天你工作吗?míngtiān nǐ gōngzuò ma?Mai bạn có làm việc không?
33明天星期六,我不工作Míngtiān xīngqíliù, wǒ bù gōngzuòThứ bảy ngày mai, tôi sẽ không làm việc
34什么时候你开始?shénme shíhòu nǐ kāishǐ?Khi nào bạn bắt đầu?
35现在我们开始工作Xiànzài wǒmen kāishǐ gōngzuòBây giờ chúng ta bắt đầu làm việc
36她是汉语老师tā shì hànyǔ lǎoshīCô ấy là giáo viên tiếng Trung
37这是英语老师zhè shì yīngyǔ lǎoshīĐây là giáo viên tiếng anh
38她是学生tā shì xuéshēngCô ấy là một sinh viên
39你叫什么名字?nǐ jiào shénme míngzì?Bạn tên là gì?
40我把作业做完了Wǒ bǎ zuòyè zuò wánliǎotôi đã hoàn thành bài tập về nhà của tôi
41你把行李收拾好了吗?nǐ bǎ xínglǐ shōushí hǎole ma?Bạn đã đóng gói hành lý của mình chưa?
42我把你的自行车放在车棚里了Wǒ bǎ nǐ de zìxíngchē fàng zài chēpéng lǐleTôi để xe đạp của bạn trong bãi đậu xe
43你把日写成目了nǐ bǎ rì xiěchéng mùliǎoBạn đã viết một ngày như một mục tiêu
44你把刘老师的书给她,好吗?nǐ bǎ liú lǎoshī de shū gěi tā, hǎo ma?Bạn sẽ tặng cô giáo Liu cuốn sách của cô ấy chứ?
45你把书放在桌子上吧Nǐ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng baBạn đặt cuốn sách trên bàn
46你把行李搬到楼下吧nǐ bǎ xínglǐ bān dào lóu xià baBạn chuyển hành lý của bạn xuống tầng dưới
47垃圾lèsèRác rưởi
48垃圾桶lèsè tǒngthùng rác
49你把垃圾扔进垃圾桶吧nǐ bǎ lèsè rēng jìn lèsè tǒng baVứt rác vào thùng rác
50你把礼物送给她吧nǐ bǎ lǐwù sòng gěi tā baBạn tặng cô ấy một món quà
51你把盐递给我吧nǐ bǎ yán dì gěi wǒ baBạn chuyền cho tôi muối
52你把英语翻译成汉语吧nǐ bǎ yīngyǔ fānyì chéng hànyǔ baDịch tiếng anh sang tiếng trung
53你把苹果洗吧nǐ bǎ píngguǒ xǐ baBạn rửa táo
54你把衬衫脱吧nǐ bǎ chènshān tuō baCởi áo của bạn ra
55你把衬衫挂吧nǐ bǎ chènshān guà baTreo áo sơ mi của bạn
56你把冰箱塞进去吧nǐ bǎ bīngxiāng sāi jìn qù baBạn cho tủ lạnh vào
57我的女朋友又高又漂亮wǒ de nǚ péngyǒu yòu gāo yòu piàoliangBạn gái tôi cao và xinh đẹp
58我的男朋友又丑又没有钱wǒ de nán péngyǒu yòu chǒu yòu méiyǒu qiánBạn trai tôi xấu và không có tiền
59我喜欢又大又红的苹果wǒ xǐhuān yòu dà yòu hóng de píngguǒTôi thích những quả táo to và đỏ
60我姐姐的孩子又胖又矮wǒ jiějiě de háizi yòu pàng yòu ǎiCon của chị tôi mập và lùn
61她做的中国菜又好看又好吃tā zuò de zhōngguó cài yòu hǎokàn yòu hào chīĐồ ăn Trung Quốc cô ấy nấu rất đẹp và ngon
62听起来她的歌很好听tīng qǐlái tā de gē hěn hǎotīngCó vẻ như bài hát của cô ấy rất hay
63葡萄酒喝起来很好喝pútáojiǔ hē qǐlái hěn hǎo hēRượu ngon
64中国菜看起来又好吃又好看zhōngguó cài kàn qǐlái yòu hào chī yòu hǎokànMón ăn Trung Quốc trông ngon và đẹp mắt
65这双高跟鞋穿起来又漂亮又舒服zhè shuāng gāogēnxié chuān qǐlái yòu piàoliang yòu shūfúNhững đôi giày cao gót này trông đẹp và thoải mái khi mang
66丝绸sīchóulụa
67丝绸衣服穿起来又软又舒服sīchóu yīfú chuān qǐlái yòu ruǎn yòu shūfúQuần áo lụa mềm mại, mặc thoải mái
68她是留学生tā shì liúxuéshēngCô ấy là một du học sinh
69我是越南留学生wǒ shì yuènán liúxuéshēngTôi là sinh viên việt nam
70你是哪国人?nǐ shì nǎ guórén?bạn đến từ đất nước nào?
71我是越南人Wǒ shì yuènán rénTôi là người việt nam
72同学tóngxuéBạn cùng lớp
73同学们好tóngxuémen hǎochào các em
74老师们好lǎoshīmen hǎoChào các thầy cô
75今天你来吗?jīntiān nǐ lái ma?Bạn có đến hôm nay không?
76介绍JièshàoGiới thiệu
77一下yīxiàmột chút
78介绍一下jièshào yīxiàgiới thiệu
79我介绍一下,这是汉语老师wǒ jièshào yīxià, zhè shì hànyǔ lǎoshīTôi xin giới thiệu, đây là một giáo viên tiếng Trung
80你姓什么?nǐ xìng shénme?Họ của bạn là gì?
81我的工作Wǒ de gōngzuòCông việc của tôi
82你的工作是什么?nǐ de gōngzuò shì shénme?bạn làm nghề gì?
83这是我的女朋友Zhè shì wǒ de nǚ péngyǒuĐây là bạn gái của tôi
84你有男朋友吗?nǐ yǒu nán péngyǒu ma?Bạn có bạn trai chưa?
85哪国人Nǎ guórénNước nào
86他是英语老师tā shì yīngyǔ lǎoshīAnh ấy là giáo viên tiếng anh
87认识rènshíhiểu biết
88你认识她吗?nǐ rènshí tā ma?bạn có biết cô ấy không?
89我不认识你Wǒ bù rènshí nǐtôi không biết bạn
90高兴gāoxìngvui mừng
91今天你高兴吗?jīntiān nǐ gāoxìng ma?Hôm nay bạn có vui không?
92今天我很高兴Jīntiān wǒ hěn gāoxìnghôm nay tôi rất hạnh phúc
93认识你我很高兴rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìngtôi rất vui được biết bạn
94认识我也很高兴rènshí wǒ yě hěn gāoxìngRất vui được gặp tôi
95现在我很忙呢xiànzài wǒ hěn máng nebây giờ tôi đang bận
96那是什么杂志?nà shì shénme zázhì?Tạp chí gì vậy?
97那是英语杂志Nà shì yīngyǔ zázhìĐó là tạp chí tiếng anh
98谁是汉语老师?shéi shì hànyǔ lǎoshī?Ai là giáo viên dạy tiếng Trung?
99这是什么书?Zhè shì shénme shū?Cuốn sách gì đây?
100这是谁的书?Zhè shì shéi de shū?đây là cuốn sách của ai?
101这是我的书Zhè shì wǒ de shūđây là quyển sách của tôi
102这是我朋友的书zhè shì wǒ péngyǒu de shūĐây là cuốn sách của bạn tôi
103同屋tóng wūbạn cùng phòng
104我有三个同屋wǒ yǒusān gè tóng wūTôi có ba người bạn cùng phòng
105汉语课本hànyǔ kèběnGiáo trình Hán ngữ
106这就是银行zhè jiùshì yínhángĐây là ngân hàng
107我有三个朋友wǒ yǒusān gè péngyǒuTôi có ba người bạn
108你知道银行在哪儿吗?nǐ zhīdào yínháng zài nǎ’er ma?Bạn có biết ngân hàng ở đâu không?
109我不知道银行在哪儿Wǒ bù zhīdào yínháng zài nǎ’erTôi không biết ngân hàng ở đâu
110没关系méiguānxìĐược rồi
111学校xuéxiàotrường học
112你的学校在哪儿?nǐ de xuéxiào zài nǎ’er?Trường của bạn ở đâu?
113不用谢Bùyòng xièkhông có gì
114你不用取钱nǐ bùyòng qǔ qiánBạn không phải rút tiền
115宿舍sùshèphòng ký túc xá
116今天星期几?jīntiān xīngqí jǐ?Hôm nay là ngày gì?
117今天星期五Jīntiān xīngqíwǔhôm nay là thứ sáu
118星期几你去工作?xīngqí jǐ nǐ qù gōngzuò?Bạn đi làm vào ngày nào?
119对不起DuìbùqǐLấy làm tiếc
120对不起你是谁?duìbùqǐ nǐ shì shéi?Xin lỗi bạn là ai
121请问卫生间在哪儿?Qǐngwèn wèishēngjiān zài nǎ’er?Nhà vệ sinh ở đâu?
122卫生间在那儿Wèishēngjiān zài nà’erNhà vệ sinh ở đâu
123你学什么专业?nǐ xué shénme zhuānyè?chuyên ngành của bạn là gì?
124去年Qùniánnăm ngoái
125去年你在哪儿工作?qùnián nǐ zài nǎ’er gōngzuò?Bạn đã làm việc ở đâu vào năm ngoái?
126去年我卖衣服Qùnián wǒ mài yīfúTôi đã bán quần áo năm ngoái
127去年你给什么公司工作?qùnián nǐ gěi shénme gōngsī gōngzuò?Bạn đã làm việc cho công ty nào vào năm ngoái?
128去年你做什么工作?Qùnián nǐ zuò shénme gōngzuò?Bạn đã làm gì năm ngoái?
129去年你去哪儿旅行?Qùnián nǐ qù nǎ’er lǚxíng?Bạn đã đi du lịch ở đâu vào năm ngoái?
130心情Xīnqíngtâm trạng
131今天她的心情怎么样?jīntiān tā de xīnqíng zěnme yàng?Hôm nay cô ấy cảm thấy thế nào?
132登机Dēng jīNội trú
133手续shǒuxùthủ tục
134登机手续dēng jī shǒuxùĐăng ký vào
135你去办登机手续吧nǐ qù bàn dēng jī shǒuxù baBạn đi làm thủ tục
136登机口dēng jī kǒuCảng lên máy bay
137赶回家gǎn huí jiāVội về nhà
138毕业bìyètốt nghiệp
139去年你毕业什么大学?qùnián nǐ bìyè shénme dàxué?Bạn đã tốt nghiệp trường đại học nào năm ngoái?
140什么时候你毕业?Shénme shíhòu nǐ bìyè?Khi nào bạn tốt nghiệp?
141什么时候你大学毕业?Shénme shíhòu nǐ dàxué bìyè?Bạn tốt nghiệp đại học khi nào?
142今年你不能毕业大学Jīnnián nǐ bùnéng bìyè dàxuéBạn không thể tốt nghiệp đại học năm nay
143今年我的学校有很多人毕业jīnnián wǒ de xuéxiào yǒu hěnduō rén bìyèNhiều người đã tốt nghiệp trường tôi năm nay
144明年我毕业míngnián wǒ bìyèTôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới
145多大duōdàBao nhiêu tuổi
146今年你多大?jīnnián nǐ duōdà?Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
147今年我四十九岁Jīnnián wǒ sìshíjiǔ suìNăm nay tôi bốn mươi chín tuổi
148今年我二十岁jīnnián wǒ èrshí suìNăm nay tôi hai mươi tuổi
149你知道她多少岁吗?nǐ zhīdào tā duōshǎo suì ma?Bạn có biết cô ấy bao nhiêu tuổi không?
150你属什么?Nǐ shǔ shénme?Bạn thuộc loại nào?
151几月你去旅行?Jǐ yuè nǐ qù lǚxíng?Bạn định đi du lịch vào tháng mấy?
152今天几月几号?Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?Hôm nay là ngày gì?
153今天五月五号Jīntiān wǔ yuè wǔ hàoHôm nay ngày 5 tháng 5
154几号你回来?jǐ hào nǐ huílái?Bạn sẽ trở lại vào ngày nào?
155什么时候是你的生日?Shénme shíhòu shì nǐ de shēngrì?Bạn sinh ngày nào?
156几月几号?Jǐ yuè jǐ hào?Ngày tháng năm nào?
157生日Shēngrìsinh nhật
158今天是你的生日吗?jīntiān shì nǐ de shēngrì ma?Hôm nay có phải là ngày sinh nhật bạn không?

Vậy là bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.