Hướng dẫn Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 là phần nội dung tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Bài giảng chính là kinh nghiệm mà Thầy Vũ muốn truyền tải đến cho các bạn về cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 đầy đủ và chi tiết nhất.
Tiếp theo đây là chuyên mục Luyện gõ tiếng Trung Quốc tổng hợp tất cả các bài giảng trực tuyến hướng dẫn gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính Win 10 ,các bạn theo dõi và lưu về học dần nhé.
Tài liệu luyện gõ tiếng Trung Quốc
Các bạn ôn tập lại nội dung bài học hôm trước tại link bên dưới trước khi vào học bài mới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 4
Bạn nào muốn gõ được tiếng Trung trên máy tính hoặc gõ tiếng Trung trên laptop thì các bạn cần phải cài đặt bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin, dưới đây Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách tải bộ gõ tiếng Trung SoGou.
Download bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Dưới đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay,các bạn chú ý theo dõi nha
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 chi tiết nhất
STT | Bài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Bài dịch tiếng Trung tham khảo |
1 | 不停 | Bù tíng | Không ngừng |
2 | 这种裤子多少钱? | zhè zhǒng kùzi duōshǎo qián? | Những chiếc quần này giá bao nhiêu? |
3 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
4 | 这条裤子可以打折吗? | zhè tiáo kù zǐ kěyǐ dǎzhé ma? | Có thể giảm giá quần này không? |
5 | 今年 | Jīnnián | Năm nay |
6 | 今年我去日本旅行 | jīnnián wǒ qù rìběn lǚxíng | Tôi đi du lịch Nhật Bản năm nay |
7 | 今年我开新公司 | jīnnián wǒ kāi xīn gōngsī | Tôi đã mở một công ty mới trong năm nay |
8 | 今年我要找新工作 | jīnnián wǒ yào zhǎo xīn gōngzuò | Tôi đang tìm một công việc mới trong năm nay |
9 | 明年 | míngnián | năm sau |
10 | 明年我去她的公司工作 | míngnián wǒ qù tā de gōngsī gōngzuò | Tôi sẽ đến làm việc cho công ty của cô ấy vào năm tới |
11 | 后年 | hòu nián | Năm sau nữa |
12 | 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
13 | 你好吗? | nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
14 | 我很好 | Wǒ hěn hǎo | Tôi rất tốt |
15 | 你忙吗? | nǐ máng ma? | Bạn có bận không? |
16 | 我走上来 | Wǒ zǒu shànglái | tôi đến đây |
17 | 他们走过来,我们走过去 | tāmen zǒu guòlái, wǒmen zǒu guòqù | Họ bước tới, chúng tôi bước qua |
18 | 她跑进来了 | tā pǎo jìnláile | Cô ấy chạy vào |
19 | 这本书买回来了 | zhè běn shū mǎi huíláile | Tôi đã mua cuốn sách này |
20 | 她跑出去了 | tā pǎo chūqùle | Cô ấy chạy ra ngoài |
21 | 蝴蝶飞起来了 | húdié fēi qǐláile | Bướm đang bay |
22 | 她跑下去了 | tā pǎo xiàqùle | Cô ấy chạy xuống |
23 | 她跳下来了 | tā tiào xiàláile | Cô ấy nhảy xuống |
24 | 她买回来很多水果 | tā mǎi huílái hěnduō shuǐguǒ | Cô ấy đã mua rất nhiều trái cây |
25 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
26 | 我觉得很紧张 | wǒ juédé hěn jǐnzhāng | Tôi cảm thấy lo lắng |
27 | 她买很多水果来 | tā mǎi hěnduō shuǐguǒ lái | Cô ấy mua rất nhiều trái cây |
28 | 你带回来什么? | nǐ dài huílái shénme? | Bạn đang mang gì về? |
29 | 你带回什么来? | Nǐ dài huí shénme lái? | Bạn đang mang gì về? |
30 | 你身体好吗? | Nǐ shēntǐ hǎo ma? | Bạn khỏe chứ? |
31 | 我爸爸身体很好 | Wǒ bàba shēntǐ hěn hǎo | Bố tôi sức khỏe tốt |
32 | 明天你工作吗? | míngtiān nǐ gōngzuò ma? | Mai bạn có làm việc không? |
33 | 明天星期六,我不工作 | Míngtiān xīngqíliù, wǒ bù gōngzuò | Thứ bảy ngày mai, tôi sẽ không làm việc |
34 | 什么时候你开始? | shénme shíhòu nǐ kāishǐ? | Khi nào bạn bắt đầu? |
35 | 现在我们开始工作 | Xiànzài wǒmen kāishǐ gōngzuò | Bây giờ chúng ta bắt đầu làm việc |
36 | 她是汉语老师 | tā shì hànyǔ lǎoshī | Cô ấy là giáo viên tiếng Trung |
37 | 这是英语老师 | zhè shì yīngyǔ lǎoshī | Đây là giáo viên tiếng anh |
38 | 她是学生 | tā shì xuéshēng | Cô ấy là một sinh viên |
39 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên là gì? |
40 | 我把作业做完了 | Wǒ bǎ zuòyè zuò wánliǎo | tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của tôi |
41 | 你把行李收拾好了吗? | nǐ bǎ xínglǐ shōushí hǎole ma? | Bạn đã đóng gói hành lý của mình chưa? |
42 | 我把你的自行车放在车棚里了 | Wǒ bǎ nǐ de zìxíngchē fàng zài chēpéng lǐle | Tôi để xe đạp của bạn trong bãi đậu xe |
43 | 你把日写成目了 | nǐ bǎ rì xiěchéng mùliǎo | Bạn đã viết một ngày như một mục tiêu |
44 | 你把刘老师的书给她,好吗? | nǐ bǎ liú lǎoshī de shū gěi tā, hǎo ma? | Bạn sẽ tặng cô giáo Liu cuốn sách của cô ấy chứ? |
45 | 你把书放在桌子上吧 | Nǐ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng ba | Bạn đặt cuốn sách trên bàn |
46 | 你把行李搬到楼下吧 | nǐ bǎ xínglǐ bān dào lóu xià ba | Bạn chuyển hành lý của bạn xuống tầng dưới |
47 | 垃圾 | lèsè | Rác rưởi |
48 | 垃圾桶 | lèsè tǒng | thùng rác |
49 | 你把垃圾扔进垃圾桶吧 | nǐ bǎ lèsè rēng jìn lèsè tǒng ba | Vứt rác vào thùng rác |
50 | 你把礼物送给她吧 | nǐ bǎ lǐwù sòng gěi tā ba | Bạn tặng cô ấy một món quà |
51 | 你把盐递给我吧 | nǐ bǎ yán dì gěi wǒ ba | Bạn chuyền cho tôi muối |
52 | 你把英语翻译成汉语吧 | nǐ bǎ yīngyǔ fānyì chéng hànyǔ ba | Dịch tiếng anh sang tiếng trung |
53 | 你把苹果洗吧 | nǐ bǎ píngguǒ xǐ ba | Bạn rửa táo |
54 | 你把衬衫脱吧 | nǐ bǎ chènshān tuō ba | Cởi áo của bạn ra |
55 | 你把衬衫挂吧 | nǐ bǎ chènshān guà ba | Treo áo sơ mi của bạn |
56 | 你把冰箱塞进去吧 | nǐ bǎ bīngxiāng sāi jìn qù ba | Bạn cho tủ lạnh vào |
57 | 我的女朋友又高又漂亮 | wǒ de nǚ péngyǒu yòu gāo yòu piàoliang | Bạn gái tôi cao và xinh đẹp |
58 | 我的男朋友又丑又没有钱 | wǒ de nán péngyǒu yòu chǒu yòu méiyǒu qián | Bạn trai tôi xấu và không có tiền |
59 | 我喜欢又大又红的苹果 | wǒ xǐhuān yòu dà yòu hóng de píngguǒ | Tôi thích những quả táo to và đỏ |
60 | 我姐姐的孩子又胖又矮 | wǒ jiějiě de háizi yòu pàng yòu ǎi | Con của chị tôi mập và lùn |
61 | 她做的中国菜又好看又好吃 | tā zuò de zhōngguó cài yòu hǎokàn yòu hào chī | Đồ ăn Trung Quốc cô ấy nấu rất đẹp và ngon |
62 | 听起来她的歌很好听 | tīng qǐlái tā de gē hěn hǎotīng | Có vẻ như bài hát của cô ấy rất hay |
63 | 葡萄酒喝起来很好喝 | pútáojiǔ hē qǐlái hěn hǎo hē | Rượu ngon |
64 | 中国菜看起来又好吃又好看 | zhōngguó cài kàn qǐlái yòu hào chī yòu hǎokàn | Món ăn Trung Quốc trông ngon và đẹp mắt |
65 | 这双高跟鞋穿起来又漂亮又舒服 | zhè shuāng gāogēnxié chuān qǐlái yòu piàoliang yòu shūfú | Những đôi giày cao gót này trông đẹp và thoải mái khi mang |
66 | 丝绸 | sīchóu | lụa |
67 | 丝绸衣服穿起来又软又舒服 | sīchóu yīfú chuān qǐlái yòu ruǎn yòu shūfú | Quần áo lụa mềm mại, mặc thoải mái |
68 | 她是留学生 | tā shì liúxuéshēng | Cô ấy là một du học sinh |
69 | 我是越南留学生 | wǒ shì yuènán liúxuéshēng | Tôi là sinh viên việt nam |
70 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guórén? | bạn đến từ đất nước nào? |
71 | 我是越南人 | Wǒ shì yuènán rén | Tôi là người việt nam |
72 | 同学 | tóngxué | Bạn cùng lớp |
73 | 同学们好 | tóngxuémen hǎo | chào các em |
74 | 老师们好 | lǎoshīmen hǎo | Chào các thầy cô |
75 | 今天你来吗? | jīntiān nǐ lái ma? | Bạn có đến hôm nay không? |
76 | 介绍 | Jièshào | Giới thiệu |
77 | 一下 | yīxià | một chút |
78 | 介绍一下 | jièshào yīxià | giới thiệu |
79 | 我介绍一下,这是汉语老师 | wǒ jièshào yīxià, zhè shì hànyǔ lǎoshī | Tôi xin giới thiệu, đây là một giáo viên tiếng Trung |
80 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme? | Họ của bạn là gì? |
81 | 我的工作 | Wǒ de gōngzuò | Công việc của tôi |
82 | 你的工作是什么? | nǐ de gōngzuò shì shénme? | bạn làm nghề gì? |
83 | 这是我的女朋友 | Zhè shì wǒ de nǚ péngyǒu | Đây là bạn gái của tôi |
84 | 你有男朋友吗? | nǐ yǒu nán péngyǒu ma? | Bạn có bạn trai chưa? |
85 | 哪国人 | Nǎ guórén | Nước nào |
86 | 他是英语老师 | tā shì yīngyǔ lǎoshī | Anh ấy là giáo viên tiếng anh |
87 | 认识 | rènshí | hiểu biết |
88 | 你认识她吗? | nǐ rènshí tā ma? | bạn có biết cô ấy không? |
89 | 我不认识你 | Wǒ bù rènshí nǐ | tôi không biết bạn |
90 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
91 | 今天你高兴吗? | jīntiān nǐ gāoxìng ma? | Hôm nay bạn có vui không? |
92 | 今天我很高兴 | Jīntiān wǒ hěn gāoxìng | hôm nay tôi rất hạnh phúc |
93 | 认识你我很高兴 | rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng | tôi rất vui được biết bạn |
94 | 认识我也很高兴 | rènshí wǒ yě hěn gāoxìng | Rất vui được gặp tôi |
95 | 现在我很忙呢 | xiànzài wǒ hěn máng ne | bây giờ tôi đang bận |
96 | 那是什么杂志? | nà shì shénme zázhì? | Tạp chí gì vậy? |
97 | 那是英语杂志 | Nà shì yīngyǔ zázhì | Đó là tạp chí tiếng anh |
98 | 谁是汉语老师? | shéi shì hànyǔ lǎoshī? | Ai là giáo viên dạy tiếng Trung? |
99 | 这是什么书? | Zhè shì shénme shū? | Cuốn sách gì đây? |
100 | 这是谁的书? | Zhè shì shéi de shū? | đây là cuốn sách của ai? |
101 | 这是我的书 | Zhè shì wǒ de shū | đây là quyển sách của tôi |
102 | 这是我朋友的书 | zhè shì wǒ péngyǒu de shū | Đây là cuốn sách của bạn tôi |
103 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
104 | 我有三个同屋 | wǒ yǒusān gè tóng wū | Tôi có ba người bạn cùng phòng |
105 | 汉语课本 | hànyǔ kèběn | Giáo trình Hán ngữ |
106 | 这就是银行 | zhè jiùshì yínháng | Đây là ngân hàng |
107 | 我有三个朋友 | wǒ yǒusān gè péngyǒu | Tôi có ba người bạn |
108 | 你知道银行在哪儿吗? | nǐ zhīdào yínháng zài nǎ’er ma? | Bạn có biết ngân hàng ở đâu không? |
109 | 我不知道银行在哪儿 | Wǒ bù zhīdào yínháng zài nǎ’er | Tôi không biết ngân hàng ở đâu |
110 | 没关系 | méiguānxì | Được rồi |
111 | 学校 | xuéxiào | trường học |
112 | 你的学校在哪儿? | nǐ de xuéxiào zài nǎ’er? | Trường của bạn ở đâu? |
113 | 不用谢 | Bùyòng xiè | không có gì |
114 | 你不用取钱 | nǐ bùyòng qǔ qián | Bạn không phải rút tiền |
115 | 宿舍 | sùshè | phòng ký túc xá |
116 | 今天星期几? | jīntiān xīngqí jǐ? | Hôm nay là ngày gì? |
117 | 今天星期五 | Jīntiān xīngqíwǔ | hôm nay là thứ sáu |
118 | 星期几你去工作? | xīngqí jǐ nǐ qù gōngzuò? | Bạn đi làm vào ngày nào? |
119 | 对不起 | Duìbùqǐ | Lấy làm tiếc |
120 | 对不起你是谁? | duìbùqǐ nǐ shì shéi? | Xin lỗi bạn là ai |
121 | 请问卫生间在哪儿? | Qǐngwèn wèishēngjiān zài nǎ’er? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
122 | 卫生间在那儿 | Wèishēngjiān zài nà’er | Nhà vệ sinh ở đâu |
123 | 你学什么专业? | nǐ xué shénme zhuānyè? | chuyên ngành của bạn là gì? |
124 | 去年 | Qùnián | năm ngoái |
125 | 去年你在哪儿工作? | qùnián nǐ zài nǎ’er gōngzuò? | Bạn đã làm việc ở đâu vào năm ngoái? |
126 | 去年我卖衣服 | Qùnián wǒ mài yīfú | Tôi đã bán quần áo năm ngoái |
127 | 去年你给什么公司工作? | qùnián nǐ gěi shénme gōngsī gōngzuò? | Bạn đã làm việc cho công ty nào vào năm ngoái? |
128 | 去年你做什么工作? | Qùnián nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn đã làm gì năm ngoái? |
129 | 去年你去哪儿旅行? | Qùnián nǐ qù nǎ’er lǚxíng? | Bạn đã đi du lịch ở đâu vào năm ngoái? |
130 | 心情 | Xīnqíng | tâm trạng |
131 | 今天她的心情怎么样? | jīntiān tā de xīnqíng zěnme yàng? | Hôm nay cô ấy cảm thấy thế nào? |
132 | 登机 | Dēng jī | Nội trú |
133 | 手续 | shǒuxù | thủ tục |
134 | 登机手续 | dēng jī shǒuxù | Đăng ký vào |
135 | 你去办登机手续吧 | nǐ qù bàn dēng jī shǒuxù ba | Bạn đi làm thủ tục |
136 | 登机口 | dēng jī kǒu | Cảng lên máy bay |
137 | 赶回家 | gǎn huí jiā | Vội về nhà |
138 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
139 | 去年你毕业什么大学? | qùnián nǐ bìyè shénme dàxué? | Bạn đã tốt nghiệp trường đại học nào năm ngoái? |
140 | 什么时候你毕业? | Shénme shíhòu nǐ bìyè? | Khi nào bạn tốt nghiệp? |
141 | 什么时候你大学毕业? | Shénme shíhòu nǐ dàxué bìyè? | Bạn tốt nghiệp đại học khi nào? |
142 | 今年你不能毕业大学 | Jīnnián nǐ bùnéng bìyè dàxué | Bạn không thể tốt nghiệp đại học năm nay |
143 | 今年我的学校有很多人毕业 | jīnnián wǒ de xuéxiào yǒu hěnduō rén bìyè | Nhiều người đã tốt nghiệp trường tôi năm nay |
144 | 明年我毕业 | míngnián wǒ bìyè | Tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới |
145 | 多大 | duōdà | Bao nhiêu tuổi |
146 | 今年你多大? | jīnnián nǐ duōdà? | Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? |
147 | 今年我四十九岁 | Jīnnián wǒ sìshíjiǔ suì | Năm nay tôi bốn mươi chín tuổi |
148 | 今年我二十岁 | jīnnián wǒ èrshí suì | Năm nay tôi hai mươi tuổi |
149 | 你知道她多少岁吗? | nǐ zhīdào tā duōshǎo suì ma? | Bạn có biết cô ấy bao nhiêu tuổi không? |
150 | 你属什么? | Nǐ shǔ shénme? | Bạn thuộc loại nào? |
151 | 几月你去旅行? | Jǐ yuè nǐ qù lǚxíng? | Bạn định đi du lịch vào tháng mấy? |
152 | 今天几月几号? | Jīntiān jǐ yuè jǐ hào? | Hôm nay là ngày gì? |
153 | 今天五月五号 | Jīntiān wǔ yuè wǔ hào | Hôm nay ngày 5 tháng 5 |
154 | 几号你回来? | jǐ hào nǐ huílái? | Bạn sẽ trở lại vào ngày nào? |
155 | 什么时候是你的生日? | Shénme shíhòu shì nǐ de shēngrì? | Bạn sinh ngày nào? |
156 | 几月几号? | Jǐ yuè jǐ hào? | Ngày tháng năm nào? |
157 | 生日 | Shēngrì | sinh nhật |
158 | 今天是你的生日吗? | jīntiān shì nǐ de shēngrì ma? | Hôm nay có phải là ngày sinh nhật bạn không? |
Vậy là bài Cách gõ tiếng Trung SoGou trên Win 10 Bài 5 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.