55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình

0
3148
55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình
55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình
3/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình và bề ngoài con người.

Mỗi khi muốn miêu tả một ai đó béo hay gầy, mắt một mí hay mắt hai mí, dáng phì nhiêu hay dáng thon thả, dáng người cao hay thấp .v..v. thì chúng ta nên biết một số từ vựng Tiếng Trung về cách nói Ngoại hình hay vẻ bề ngoài của con người.

Lớp mình có bạn nào cảm thấy mình bị gầy quá hay là béo quá không, bạn nào gầy thì chúng ta sẽ dùng từ gì nhỉ, béo quá thì dùng từ gì, các em nhìn vào bảng từ vựng Tiếng Trung bên dưới để cùng trao đổi và thảo luận bằng Tiếng Trung nhé.

Và trước khi học bài mới, chúng ta nên xem qua lại chút Từ vựng Tiếng Trung của bài cũ, các em vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại phim

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Béo pàng
2 Cao gāo
3 Đanh đá 泼辣 pōlà
4 Dễ nhìn 好看 hǎo kàn
5 Đeo kính 戴眼镜 dài yǎn jìng
6 Dịu dàng 温柔 Wēn róu
7 ẻo lả, yếu đuổi 柔弱 róu ruò
8 Gầy shòu
9 Gò má cao 高颧骨 gāo guān gǔ
10 Hiền lành 善良 Shàn liáng
11 Hòa nhã, hiền dịu 和蔼 hé xié
12 Hói đầu 秃顶 tù dǐng
13 Hung dữ 凶恶 xiōng ‘ è
14 Khuôn mặt cân đối 五官端正 wǔ guān duān zhèng
15 Lông mày rậm 浓眉 nóng méi
16 Má lúm đồng tiền 酒窝 jiǔ wō
17 Mạnh mẽ, vạm vỡ 结实 jiē shi
18 Mắt 1 mí 单眼皮 dānyǎnpí
19 Mắt 2 mí 双眼皮 shuāng yǎnpí
20 Mắt bồ câu 弹子眼 dànzǐ yǎn
21 Mặt búp bê 娃娃脸 wáwá liǎn
22 Mặt chữ điền 四方脸 sìfāng liǎn
23 Mặt dài 长方脸 Cháng fāng liǎn
24 Mắt hai mí 双眼皮 shuāng yǎn pí
25 Mắt háo sắc 色鬼眼 sè guǐ yǎn
26 Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn
27 Mắt một mí 单眼皮 dān yǎn pī
28 Mặt nhọn 尖脸 Jiān liǎn
29 Mặt trái xoan 鸭蛋脸 yādàn liǎn
30 Mặt tròn 苹果脸 Píngguǒ liǎn
31 Màu da 肤色 fū sè
32 Mày lá liễu 柳叶眉 liǔyèméi
33 Mũi hếch 扁鼻 Biǎn bǐ
34 Nhan sắc 容颜 róng yán
35 Nốt ruồi zhì
36 Râu quai nón 络腮胡 luò sāi hú
37 Sống mũi cao 高鼻梁 gāo bí liáng
38 Thanh tú 清秀 qīng xiù
39 Thấp ǎi
40 Thon thả 苗条 miáotiáo
41 Mảnh mai 苗条 miáo tiao
42 Tóc bổ đôi 分头 fēntóu
43 Tóc dài chấm vai 披肩长 pījiān zhǎng
44 Tóc đen 乌黑头发 wūhēi tóufǎ
45 Tóc đuôi ngựa 马尾 mǎwěi
46 Tóc nâu 棕色头发 zōngsè tóufǎ
47 Trắng nõn 白皙 bái xī
48 Tướng mạo 相貌 xiàngmào
49 Tướng mạo, khuôn mặt 长相 zhǎng xiāng
50 Vết sẹo 疤痕 bā hén
51 Vóc dáng 个字 gē zi
52 Vóc người, dáng vóc 身材 shēn cái
53 Xấu xí 丑陋 chǒu lòu
54 Xinh đẹp 漂亮 piào liang
55 Yiểu điệu 纤细 xiānxì