Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung 55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình

55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình

0
3552
55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình
55 Từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình
3/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Ngoại hình và bề ngoài con người.

Mỗi khi muốn miêu tả một ai đó béo hay gầy, mắt một mí hay mắt hai mí, dáng phì nhiêu hay dáng thon thả, dáng người cao hay thấp .v..v. thì chúng ta nên biết một số từ vựng Tiếng Trung về cách nói Ngoại hình hay vẻ bề ngoài của con người.

Lớp mình có bạn nào cảm thấy mình bị gầy quá hay là béo quá không, bạn nào gầy thì chúng ta sẽ dùng từ gì nhỉ, béo quá thì dùng từ gì, các em nhìn vào bảng từ vựng Tiếng Trung bên dưới để cùng trao đổi và thảo luận bằng Tiếng Trung nhé.

Và trước khi học bài mới, chúng ta nên xem qua lại chút Từ vựng Tiếng Trung của bài cũ, các em vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại phim

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Béopàng
2Caogāo
3Đanh đá泼辣pōlà
4Dễ nhìn好看hǎo kàn
5Đeo kính戴眼镜dài yǎn jìng
6Dịu dàng温柔Wēn róu
7ẻo lả, yếu đuổi柔弱róu ruò
8Gầyshòu
9Gò má cao高颧骨gāo guān gǔ
10Hiền lành善良Shàn liáng
11Hòa nhã, hiền dịu和蔼hé xié
12Hói đầu秃顶tù dǐng
13Hung dữ凶恶xiōng ‘ è
14Khuôn mặt cân đối五官端正wǔ guān duān zhèng
15Lông mày rậm浓眉nóng méi
16Má lúm đồng tiền酒窝jiǔ wō
17Mạnh mẽ, vạm vỡ结实jiē shi
18Mắt 1 mí单眼皮dānyǎnpí
19Mắt 2 mí双眼皮shuāng yǎnpí
20Mắt bồ câu弹子眼dànzǐ yǎn
21Mặt búp bê娃娃脸wáwá liǎn
22Mặt chữ điền四方脸sìfāng liǎn
23Mặt dài长方脸Cháng fāng liǎn
24Mắt hai mí双眼皮shuāng yǎn pí
25Mắt háo sắc色鬼眼sè guǐ yǎn
26Mắt lác斗眼Dòu yǎn
27Mắt một mí单眼皮dān yǎn pī
28Mặt nhọn尖脸Jiān liǎn
29Mặt trái xoan鸭蛋脸yādàn liǎn
30Mặt tròn苹果脸Píngguǒ liǎn
31Màu da肤色fū sè
32Mày lá liễu柳叶眉liǔyèméi
33Mũi hếch扁鼻Biǎn bǐ
34Nhan sắc容颜róng yán
35Nốt ruồizhì
36Râu quai nón络腮胡luò sāi hú
37Sống mũi cao高鼻梁gāo bí liáng
38Thanh tú清秀qīng xiù
39Thấpǎi
40Thon thả苗条miáotiáo
41Mảnh mai苗条miáo tiao
42Tóc bổ đôi分头fēntóu
43Tóc dài chấm vai披肩长pījiān zhǎng
44Tóc đen乌黑头发wūhēi tóufǎ
45Tóc đuôi ngựa马尾mǎwěi
46Tóc nâu棕色头发zōngsè tóufǎ
47Trắng nõn白皙bái xī
48Tướng mạo相貌xiàngmào
49Tướng mạo, khuôn mặt长相zhǎng xiāng
50Vết sẹo疤痕bā hén
51Vóc dáng个字gē zi
52Vóc người, dáng vóc身材shēn cái
53Xấu xí丑陋chǒu lòu
54Xinh đẹp漂亮piào liang
55Yiểu điệu纤细xiānxì

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!