546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 5

0
5017
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 5
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 5
5/5 - (5 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay là buổi cuối cùng chúng ta học nốt 146 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, toàn bộ từ vựng Tiếng Trung ngành Thương mại anh đã biên dịch và biên soạn bao gồm 546 từ vựng, buổi học trước em nào quên chưa học bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và nhanh nhé.

546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 4

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
401Tài chính金融jīnróng
402Tài chính doanh nghiệp企业融资qǐyè róngzī
403Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance企业融资Qǐyè róngzī
404Tài khoản vốn资本账户zīběn zhànghù
405Tài sản资产zīchǎn
406Tài sản cố định固定资产gùdìng zīchǎn
407Tài sản cố định hữu hình有形资产yǒuxíng zīchǎn
408Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets有形资产yǒuxíng zīchǎn
409Tài sản cố định, Fixed Assets固定资产gùdìng zīchǎn
410Tài sản ngắn hạn流动资产liúdòng zīchǎn
411Tài sản ngắn hạn, Current Assets流动资产liúdòng zīchǎn
412Tài sản vô hình无形资产wúxíng zīchǎn
413Tài sản vô hình, Intangible Assets无形资产wúxíng zīchǎn
414Tăng lên上涨shàngzhǎng
415Tăng trưởng增长zēngzhǎng
416Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm商标名Shāngbiāo míng
417Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
418Thẻ tín dụng, Credit Card信用卡xìnyòngkǎ
419Thị trường市场shìchǎng
420Thị trường hàng hoá kỳ hạn期货市场qíhuò shìchǎng
421Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market期货市场qíhuò shìchǎng
422Thị trường hoán đổi ngoại tệ外汇wàihuì
423Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex外汇wàihuì
424Thị trường ngoài nước海外市场Hǎiwài shìchǎng
425Thị trường nhập khẩu进口市场Jìnkǒu shìchǎng
426Thị trường quốc tế国际市场Guójì shìchǎng
427Thị trường thế giới世界市场Shìjiè shìchǎng
428Thị trường theo chiều giá lên牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎng
429Thị trường theo chiều giá xuống熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎng
430Thị trường tiền mặt现货市场xiànhuò shìchǎng
431Thị trường vốn资本市场zīběn shìchǎng
432Thị trường xuất khẩu出口市场Chūkǒu shìchǎng
433Thổ sản土产品Tǔ chǎnpǐn
434Thời gian giao hàng交货时间Jiāo huò shíjiān
435Thời hạn ( kỳ hạn )索赔期Suǒpéi qí
436Thông tin信息xìnxī
437Thu nhập ròng净收入jìng shōurù
438Thu nhập ròng trên cổ phần每股收益měi gǔ shōuyì
439Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS每股收益měi gǔ shōuyì
440Thu nhập ròng, Net Income (NI)净收入jìng shōurù
441Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurù
442Thuế nhập khẩu进口税Jìnkǒu shuì
443Thuế xuất khẩu出口税Chūkǒu shuì
444Thương hiệu, nhãn hiệu品牌pǐnpái
445Thương mại biên giới边境贸易Biānjìng màoyì
446Thương mại bù trừ补偿贸易Bǔcháng màoyì
447Thương mại chuyển khẩu转口贸易Zhuǎnkǒu màoyì
448Thương mại đa phương多边贸易Duōbiān màoyì
449Thương mại đường biển海运贸易Hǎiyùn màoyì
450Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng易货贸易Yì huò màoyì
451Thương mại hữu hình有形贸易Yǒuxíng màoyì
452Thương mại nhập khẩu进口贸易Jìnkǒu màoyì
453Thương mại quá cảnh过境贸易Guòjìng màoyì
454Thương mại qua trung gian中介贸易Zhōngjiè màoyì
455Thương mại quốc tế国际贸易guójì màoyì
456Thương mại song phương双边贸易Shuāngbiān màoyì
457Thương mại tự do自由贸易zìyóu màoyì
458Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng互惠贸易Hùhuì màoyì
459Thương mại vô hình无形贸易Wúxíng màoyì
460Thương mại xuất khẩu出口贸易Chūkǒu màoyì
461Thương phiếu商业票据shāngyè piàojù
462Tỉ giá ngoại hối货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
463Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
464Tỉ lệ chiết khấu贴现率tiēxiàn lǜ
465Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate贴现率tiēxiàn lǜ
466Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế税后利润率shuì hòu lìrùn lǜ
467Tiền đã chi trả支付货币Zhīfù huòbì
468Tiền đã kết toán结算货币Jiésuàn huòbì
469Tiền gửi存款cúnkuǎn
470Tiền gửi tiến kiệm存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèng
471Tiền gửi, deposit存款cúnkuǎn
472Tiền mặt现金xiànjīn
473Tiền tệ货币huòbì
474Tiền tệ,Currency, Money货币huòbì
475Tín dụng信用,信贷xìnyòng, xìndài
476Tín dụng, Credit信用, 信贷xìnyòng, xìndài
477Tính lưu thông thị trường, Market liquidity市场流通性shìchǎng liútōng xìng
478Tính thanh toán thị trường市场流通性shìchǎng liútōng xìng
479Tổ chức thương mại thế giới世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhī
480Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单Huòwù qīngdān
481Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单huòwù qīngdān
482Toàn cầu全球quánqiú
483Tổng doanh thu总收益zǒng shōuyì
484Tổng doanh thu, Total revenue (TR)总收益zǒng shōuyì
485Tổng giá trị nhập khẩu进口总值Jìnkǒu zǒng zhí
486Tổng giá trị sản phẩm nội địa国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
487Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
488Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
489Tổng giá trị xuất khẩu出口总值Chūkǒu zǒng zhí
490Tổng sản phẩm quốc gia国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
491Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP)国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
492TQ sản xuất中国制造的Zhōngguó zhìzào de
493Trái khoán公司债券gōngsī zhàiquàn
494Trái khoán, Corporate Bond公司债券gōngsī zhàiquàn
495Trái phiếu债券zhàiquàn
496Trái phiếu chuyển đổi可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
497Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
498Trợ lý chủ tịch总裁助理zǒng cái zhùlǐ
499Trợ lý giám đốc经理助理jīnglǐ zhùlǐ
500Trợ lý giám đốc điều hành总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐ
501Trông nom, giám sát监管jiānguǎn
502Trong nước sản xuất本国制造的Běnguó zhìzào de
503Trực tiếp nhập khẩu直接进口Zhíjiē jìnkǒu
504Trung tâm mậu dịch biên giới边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīn
505Trung tâm mậu dịch quốc tế国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīn
506Trung tâm mậu dịch thế giới世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīn
507Trung tâm ngoại thương外贸中心Wàimào zhōngxīn
508Trung tâm thương mại贸易中心Màoyì zhōngxīn
509Trưởng ban quản đốc董事长dǒngshì zhǎng
510Tự do thương mại自由贸易Zìyóu màoyì
511Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần股息率gǔxí lǜ
512Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio股息率gǔxí lǜ
513Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
514Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
515Tỷ lệ tăng trưởng增长速度zēngzhǎng sùdù
516Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
517Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
518Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
519Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate增长速度zēngzhǎng sùdù
520ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc董事委员dǒngshì wěiyuán
521Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùn
522Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùn
523Vận đơn ( B/L )提(货)单Tí (huò) dān
524Vận đơn liên hiệp联运提单Liányùn tídān
525Vi phạm hợp đồng合同的违反Hétóng de wéifǎn
526Vi phạm hợp đồng合同的违反hétóng de wéifǎn
527Vốn资金zījīn
528Vốn资产zīchǎn
529Vốn cổ phần股本gǔběn
530Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital股本gǔběn
531Vốn đầu tư资本, 资本金zīběn, zīběn jīn
532Vốn lớn, vốn hoá lớn大盘dàpán
533Vốn lưu động营运资金yíngyùn zījīn
534Vốn lưu động, Working Capital营运资金yíngyùn zījīn
535Xí nghiệp, doanh nghiệp企业qǐyè
536Xin chiếu cố请 多 关照qǐng duō guānzhào
537Xoay vòng vốn lưu động营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
538Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ
539Xu hướng走势zǒushì
540Xuất khẩu出口chūkǒu
541Xuất khẩu gián tiếp间接出口Jiànjiē chūkǒu
542Xuất khẩu trực tiếp直接出口Zhíjiē chūkǒu
543Xuất khẩu, Export出口chūkǒu
544Xuất siêu出超Chū chāo
545Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa贸易顺差Màoyì shùnchā
546Xuất siêu ( ngoại thương )外贸顺差Wàimào shùnchā