Chào các em học viên, hôm nay là buổi cuối cùng chúng ta học nốt 146 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, toàn bộ từ vựng Tiếng Trung ngành Thương mại anh đã biên dịch và biên soạn bao gồm 546 từ vựng, buổi học trước em nào quên chưa học bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và nhanh nhé.
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 4
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
401 | Tài chính | 金融 | jīnróng |
402 | Tài chính doanh nghiệp | 企业融资 | qǐyè róngzī |
403 | Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance | 企业融资 | Qǐyè róngzī |
404 | Tài khoản vốn | 资本账户 | zīběn zhànghù |
405 | Tài sản | 资产 | zīchǎn |
406 | Tài sản cố định | 固定资产 | gùdìng zīchǎn |
407 | Tài sản cố định hữu hình | 有形资产 | yǒuxíng zīchǎn |
408 | Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets | 有形资产 | yǒuxíng zīchǎn |
409 | Tài sản cố định, Fixed Assets | 固定资产 | gùdìng zīchǎn |
410 | Tài sản ngắn hạn | 流动资产 | liúdòng zīchǎn |
411 | Tài sản ngắn hạn, Current Assets | 流动资产 | liúdòng zīchǎn |
412 | Tài sản vô hình | 无形资产 | wúxíng zīchǎn |
413 | Tài sản vô hình, Intangible Assets | 无形资产 | wúxíng zīchǎn |
414 | Tăng lên | 上涨 | shàngzhǎng |
415 | Tăng trưởng | 增长 | zēngzhǎng |
416 | Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm | 商标名 | Shāngbiāo míng |
417 | Thẻ tín dụng | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
418 | Thẻ tín dụng, Credit Card | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
419 | Thị trường | 市场 | shìchǎng |
420 | Thị trường hàng hoá kỳ hạn | 期货市场 | qíhuò shìchǎng |
421 | Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market | 期货市场 | qíhuò shìchǎng |
422 | Thị trường hoán đổi ngoại tệ | 外汇 | wàihuì |
423 | Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | 外汇 | wàihuì |
424 | Thị trường ngoài nước | 海外市场 | Hǎiwài shìchǎng |
425 | Thị trường nhập khẩu | 进口市场 | Jìnkǒu shìchǎng |
426 | Thị trường quốc tế | 国际市场 | Guójì shìchǎng |
427 | Thị trường thế giới | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng |
428 | Thị trường theo chiều giá lên | 牛市,多头市场 | niúshì, duōtóu shìchǎng |
429 | Thị trường theo chiều giá xuống | 熊市, 空头市场 | xióngshì, kōngtóu shìchǎng |
430 | Thị trường tiền mặt | 现货市场 | xiànhuò shìchǎng |
431 | Thị trường vốn | 资本市场 | zīběn shìchǎng |
432 | Thị trường xuất khẩu | 出口市场 | Chūkǒu shìchǎng |
433 | Thổ sản | 土产品 | Tǔ chǎnpǐn |
434 | Thời gian giao hàng | 交货时间 | Jiāo huò shíjiān |
435 | Thời hạn ( kỳ hạn ) | 索赔期 | Suǒpéi qí |
436 | Thông tin | 信息 | xìnxī |
437 | Thu nhập ròng | 净收入 | jìng shōurù |
438 | Thu nhập ròng trên cổ phần | 每股收益 | měi gǔ shōuyì |
439 | Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS | 每股收益 | měi gǔ shōuyì |
440 | Thu nhập ròng, Net Income (NI) | 净收入 | jìng shōurù |
441 | Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh | 税后营运收入 | shuì hòu yíngyùn shōurù |
442 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | Jìnkǒu shuì |
443 | Thuế xuất khẩu | 出口税 | Chūkǒu shuì |
444 | Thương hiệu, nhãn hiệu | 品牌 | pǐnpái |
445 | Thương mại biên giới | 边境贸易 | Biānjìng màoyì |
446 | Thương mại bù trừ | 补偿贸易 | Bǔcháng màoyì |
447 | Thương mại chuyển khẩu | 转口贸易 | Zhuǎnkǒu màoyì |
448 | Thương mại đa phương | 多边贸易 | Duōbiān màoyì |
449 | Thương mại đường biển | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì |
450 | Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng | 易货贸易 | Yì huò màoyì |
451 | Thương mại hữu hình | 有形贸易 | Yǒuxíng màoyì |
452 | Thương mại nhập khẩu | 进口贸易 | Jìnkǒu màoyì |
453 | Thương mại quá cảnh | 过境贸易 | Guòjìng màoyì |
454 | Thương mại qua trung gian | 中介贸易 | Zhōngjiè màoyì |
455 | Thương mại quốc tế | 国际贸易 | guójì màoyì |
456 | Thương mại song phương | 双边贸易 | Shuāngbiān màoyì |
457 | Thương mại tự do | 自由贸易 | zìyóu màoyì |
458 | Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng | 互惠贸易 | Hùhuì màoyì |
459 | Thương mại vô hình | 无形贸易 | Wúxíng màoyì |
460 | Thương mại xuất khẩu | 出口贸易 | Chūkǒu màoyì |
461 | Thương phiếu | 商业票据 | shāngyè piàojù |
462 | Tỉ giá ngoại hối | 货币外汇汇率 | huòbì wàihuì huìlǜ |
463 | Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate | 货币外汇汇率 | huòbì wàihuì huìlǜ |
464 | Tỉ lệ chiết khấu | 贴现率 | tiēxiàn lǜ |
465 | Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate | 贴现率 | tiēxiàn lǜ |
466 | Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế | 税后利润率 | shuì hòu lìrùn lǜ |
467 | Tiền đã chi trả | 支付货币 | Zhīfù huòbì |
468 | Tiền đã kết toán | 结算货币 | Jiésuàn huòbì |
469 | Tiền gửi | 存款 | cúnkuǎn |
470 | Tiền gửi tiến kiệm | 存单,存款证 | cúndān, cúnkuǎn zhèng |
471 | Tiền gửi, deposit | 存款 | cúnkuǎn |
472 | Tiền mặt | 现金 | xiànjīn |
473 | Tiền tệ | 货币 | huòbì |
474 | Tiền tệ,Currency, Money | 货币 | huòbì |
475 | Tín dụng | 信用,信贷 | xìnyòng, xìndài |
476 | Tín dụng, Credit | 信用, 信贷 | xìnyòng, xìndài |
477 | Tính lưu thông thị trường, Market liquidity | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng |
478 | Tính thanh toán thị trường | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng |
479 | Tổ chức thương mại thế giới | 世界贸易组织 | shìjiè màoyì zǔzhī |
480 | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | Huòwù qīngdān |
481 | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | huòwù qīngdān |
482 | Toàn cầu | 全球 | quánqiú |
483 | Tổng doanh thu | 总收益 | zǒng shōuyì |
484 | Tổng doanh thu, Total revenue (TR) | 总收益 | zǒng shōuyì |
485 | Tổng giá trị nhập khẩu | 进口总值 | Jìnkǒu zǒng zhí |
486 | Tổng giá trị sản phẩm nội địa | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
487 | Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP) | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
488 | Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization | 总市值, 市价总额 | zǒngshìzhí, shìjià zǒng é |
489 | Tổng giá trị xuất khẩu | 出口总值 | Chūkǒu zǒng zhí |
490 | Tổng sản phẩm quốc gia | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí |
491 | Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP) | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí |
492 | TQ sản xuất | 中国制造的 | Zhōngguó zhìzào de |
493 | Trái khoán | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
494 | Trái khoán, Corporate Bond | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
495 | Trái phiếu | 债券 | zhàiquàn |
496 | Trái phiếu chuyển đổi | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
497 | Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
498 | Trợ lý chủ tịch | 总裁助理 | zǒng cái zhùlǐ |
499 | Trợ lý giám đốc | 经理助理 | jīnglǐ zhùlǐ |
500 | Trợ lý giám đốc điều hành | 总经理 助理 | zǒngjīnglǐ zhùlǐ |
501 | Trông nom, giám sát | 监管 | jiānguǎn |
502 | Trong nước sản xuất | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de |
503 | Trực tiếp nhập khẩu | 直接进口 | Zhíjiē jìnkǒu |
504 | Trung tâm mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn |
505 | Trung tâm mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn |
506 | Trung tâm mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn |
507 | Trung tâm ngoại thương | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn |
508 | Trung tâm thương mại | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn |
509 | Trưởng ban quản đốc | 董事长 | dǒngshì zhǎng |
510 | Tự do thương mại | 自由贸易 | Zìyóu màoyì |
511 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần | 股息率 | gǔxí lǜ |
512 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio | 股息率 | gǔxí lǜ |
513 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
514 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
515 | Tỷ lệ tăng trưởng | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
516 | Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm | 年平均增长率 | nián píngjūn zēngzhǎng lǜ |
517 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
518 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
519 | Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
520 | ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc | 董事委员 | dǒngshì wěiyuán |
521 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | Jízhuāngxiāng huòyùn |
522 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn |
523 | Vận đơn ( B/L ) | 提(货)单 | Tí (huò) dān |
524 | Vận đơn liên hiệp | 联运提单 | Liányùn tídān |
525 | Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | Hétóng de wéifǎn |
526 | Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn |
527 | Vốn | 资金 | zījīn |
528 | Vốn | 资产 | zīchǎn |
529 | Vốn cổ phần | 股本 | gǔběn |
530 | Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital | 股本 | gǔběn |
531 | Vốn đầu tư | 资本, 资本金 | zīběn, zīběn jīn |
532 | Vốn lớn, vốn hoá lớn | 大盘 | dàpán |
533 | Vốn lưu động | 营运资金 | yíngyùn zījīn |
534 | Vốn lưu động, Working Capital | 营运资金 | yíngyùn zījīn |
535 | Xí nghiệp, doanh nghiệp | 企业 | qǐyè |
536 | Xin chiếu cố | 请 多 关照 | qǐng duō guānzhào |
537 | Xoay vòng vốn lưu động | 营运资金周转率 | yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ |
538 | Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate | 营运资金周转率 | yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ |
539 | Xu hướng | 走势 | zǒushì |
540 | Xuất khẩu | 出口 | chūkǒu |
541 | Xuất khẩu gián tiếp | 间接出口 | Jiànjiē chūkǒu |
542 | Xuất khẩu trực tiếp | 直接出口 | Zhíjiē chūkǒu |
543 | Xuất khẩu, Export | 出口 | chūkǒu |
544 | Xuất siêu | 出超 | Chū chāo |
545 | Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa | 贸易顺差 | Màoyì shùnchā |
546 | Xuất siêu ( ngoại thương ) | 外贸顺差 | Wàimào shùnchā |