Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích ăn hải sản như tôm hùm, cua biển, ghẹ, bề bề, sam, mực ống, bạch tuộc .v..v không nhỉ. Hải sản là thực phẩm rất là ngon và bổ dưỡng vì chứa nhiều khoáng chất và Protein, rất tốt cho nam giới.
Và nội dung bài giảng hôm nay chúng ta học sẽ có một số từ vựng Tiếng Trung liên quan đến Thủy sản. Các em vào link bên dưới trước để ôn tập lại các kiến thức chúng ta đã học ở bài cũ nhé.
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 5
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ba ba | 甲鱼 | jiǎyú |
2 | Bạch tuộc | 章鱼 | zhāngyú |
3 | Bong bóng cá | 鱼肚 | yúdǔ |
4 | Cá biển | 海水鱼 | hǎishuǐ yú |
5 | Cá chạch | 泥鳅 | níqiū |
6 | Cá chép | 鲤鱼 | lǐyú |
7 | Cá chim | 鲳鱼 | chāng yú |
8 | Cá còm, cá thát lát còm | 刀鱼 | dāoyú |
9 | Cá diếc (cá giếc) | 鲫鱼 | jìyú |
10 | Cá hố | 带鱼 | dàiyú |
11 | Cá hồi | 鲑鱼 | guīyú |
12 | Cá lành canh | 凤尾鱼 | fèngwěiyú |
13 | Cá lạt, cá dưa | 海鳗 | hǎi mán |
14 | Cá mắm, cá muối | 咸鱼 | xián yú |
15 | Cá mè trắng | 白鲢 | bái lián |
16 | Cá mực, mực nang | 墨鱼 | mòyú |
17 | Cá mực, mực ống | 鱿鱼 | yóuyú |
18 | Cá ngão gù | 白鱼 | bái yú |
19 | Cá nóc | 河豚 | hétún |
20 | Cá nước ngọt | 淡水鱼 | dànshuǐ yú |
21 | Cá quả, cá lóc | 黑鱼 | hēiyú |
22 | Cá rô mo | 桂鱼 | guì yú |
23 | Cá thủ, cá đù vàng | 黄鱼 | huángyú |
24 | Cá trắm đen | 青鱼 | qīngyú |
25 | Cá trích | 沙丁鱼 | shādīngyú |
26 | Cá tuyết | 鳕鱼 | xuěyú |
27 | Cá vền trắng | 鳊鱼 | biān yú |
28 | Cá xay | 鱼糜 | yú mí |
29 | Cá, tôm nước ngọt | 河鲜 | héxiān |
30 | Con hàu | 牡蛎 | mǔlì |
31 | Cua biển, ghẹ | 海蟹 | hǎi xiè |
32 | Cua sông, cua đồng | 河蟹 | héxiè |
33 | Đỉa biển (hải sâm) | 海参 | hǎishēn |
34 | Hải sản tươi | 海鲜 | hǎixiān |
35 | Hải sản, đồ biển | 海味 | hǎiwèi |
36 | Hến | 蚬 | xiǎn |
37 | Khô cá lạt | 鳗鲞 | mán xiǎng |
38 | Khô cá thủ | 黄鱼鲞 | huángyú xiǎng |
39 | Lươn | 黄鳝 | huángshàn |
40 | Lươn sông | 河鳗 | hé mán |
41 | Nghêu | 蛤蜊 | gélí |
42 | Ốc biển | 海螺 | hǎiluó |
43 | Ốc đồng | 田螺 | tiánluó |
44 | Ốc nước ngọt | 螺蛳 | luósī |
45 | Ốc sên | 蜗牛 | wōniú |
46 | Phổ tai (đông y gọi là con bố) | 海带 | hǎidài |
47 | Rong biển | 紫菜 | zǐcài |
48 | Sò | 蚶子 | hān zi |
49 | Sứa | 海蜇 | hǎizhē |
50 | Tép khô | 虾皮 | xiāpí |
51 | Tôm he | 对虾 | duìxiā |
52 | Tôm hùm | 龙虾 | lóngxiā |
53 | Tôm khô | 虾干 | xiā gàn |
54 | Tôm nõn khô | 开洋 | kāiyáng |
55 | Tôm nõn tươi | 虾仁 | xiārén |
56 | Tôm nước ngọt | 清水虾 | qīngshuǐ xiā |
57 | Tôm sắt | 条虾 | tiáo xiā |
58 | Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng | 河虾 | hé xiā |
59 | Vi cá | 鱼翅 | yúchì |