Chào các em học viên, hôm nay chúng ta tiếp tục học 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, bài hôm trước cả lớp đã học xong Part 3 trong 546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, các em về nhà xem lại bài cũ chưa, em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
301 | Kinh doanh, nghiệp vụ | 业务 | yèwù |
302 | Kinh doanh, quản lý | 经营 | jīngyíng |
303 | Kinh tế tài chính | 财经 | cáijīng |
304 | Ký hậu để trắng | 空白背书,不记名背书 | Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū |
305 | Ký hậu hạn chếa | 限制性背书 | Xiànzhì xìng bèishū |
306 | Ký hậu hối phiếu | 背书,批单 | Bèishū, pī dān |
307 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | Hétóng de qiān dìng |
308 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng |
309 | Lãi | 利息 | lìxí |
310 | Lãi suất | 利率 | lìlǜ |
311 | Lãi suất cố định | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
312 | Lãi suất cố định, Fixed interest rate | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
313 | Lãi suất thả nổi | 浮息票据 | fú xí piàojù |
314 | Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs | 浮息票据 | fú xí piàojù |
315 | Lãi suất, Interest Rates | 利率 | lìlǜ |
316 | Lãi, Interest | 利息 | lìxi |
317 | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验费 | Shāngpǐn jiǎnyàn fèi |
318 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī |
319 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī |
320 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
321 | Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
322 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
323 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
324 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
325 | Màoyì mậu dịch trong nước | 国内贸易 | Guónèi |
326 | Mất giá | 贬值 | biǎnzhí |
327 | Mất giá, Depreciation | 贬值 | biǎnzhí |
328 | Mất, rớt (giá) | 下跌 | xiàdié |
329 | Mậu dịch đối ngoại | 对外贸易 | Duìwài màoyì |
330 | Mô hình định giá tài sản vốn. | 资本资产定价模型 | zīběn zīchǎn dìngjià móxíng |
331 | Mua bán ngoại tệ | 套汇 | tàohuì |
332 | Mua lại (công ty) | 收购 | shōugòu |
333 | Mức nhập khẩu | 进口额 | Jìnkǒu é |
334 | Mức xuất khẩu | 出口额 | Chūkǒu é |
335 | Nền kinh tế | 经济 | jīngjì |
336 | Ngân hàng | 银行 | yínháng |
337 | Ngân hàng thương mại | 商业银行 | shāngyè yínháng |
338 | Ngân hàng trung ương | 中央银行 | zhōngyāng yínháng |
339 | Ngành | 行业 | hángyè |
340 | Ngày đáo hạn | 到期日 | dào qí rì |
341 | Ngày đáo hạn, Expiration date | 到期日 | dào qí rì |
342 | Người chào giá | 实盘 | shí pán |
343 | Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán | 谈判代表 | tán pān dàibiǎo |
344 | Người đại diện kinh doanh tiếp thị | 营销代表 | yíng xiāo dàibiǎo |
345 | Người đại diện thương mại | 贸易代表 | màoyì dàibiǎo |
346 | Người đàm phán | 谈判人 | Tánpàn rén |
347 | Người gửi hàng, người bán hàng | 发货人 | Fā huò rén |
348 | Người nhận hàng | 收货人 | Shōu huò rén |
349 | Người thụ hưởng | 受益者 | shòuyì zhě |
350 | Người thụ hưởng bảo hiểm | 保险受益人 | bǎoxiǎn shòuyì rén |
351 | Ngưỡng mộ từ lâu | 久仰 | jiǔyǎng |
352 | Nhân dân tệ | 人民币 | rénmínbì |
353 | Nhập khẩu miễn thuế | 免税进口 | Miǎnshuì jìnkǒu |
354 | Nhập siêu | 入超 | Rù chāo |
355 | Nhập siêu | 外贸逆差 | Wàimào nìchā |
356 | Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt | 贸易逆差 | Màoyì nìchā |
357 | Nợ | 债务 | zhàiwù |
358 | Nợ ngắn hạn | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
359 | Nợ ngắn hạn, Current Liabilities | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
360 | Nợ xấu | 不良贷款 | bùliáng dàikuǎn |
361 | Nợ, Debt | 债务 | zhàiwù |
362 | Nông sản | 农产品 | Nóngchǎnpǐn |
363 | Nước nhập khẩu | 进口国 | Jìnkǒu guó |
364 | Nước xuất khẩu | 出口国 | Chūkǒu guó |
365 | Phá sản | 破产 | pòchǎn |
366 | Phát hành | 发行 | fāxíng |
367 | Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | 上市 | shàngshì |
368 | Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | Huòwù bǎoguǎn fèi |
369 | Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | Huòwù yùnfèi |
370 | Phiếu chững nhận kiểm nghiệm | 检验合格证书 | Jiǎnyàn hégé zhèngshū |
371 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验证明书 | Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū |
372 | Phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | Suǒpéi qīngdān |
373 | Phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书,托运单 | (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān |
374 | Phó chủ tịch | 副总裁 | fù zǒng cái |
375 | Phó giám đốc | 副经理 | fù jīnglǐ |
376 | Phòng ban,khoa… | 部门 | bùmén |
377 | Phươg thức nhập khẩu | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì |
378 | Phương thức chi trả | 支付方式 | Zhīfù fāngshì |
379 | Phương thức giao hàng | 交货方式 | Jiāo huò fāngshì |
380 | Phương thức kết toán | 结算方式 | Jiésuàn fāngshì |
381 | Phương thức xuất khẩu | 出口方式 | Chūkǒu fāngshì |
382 | Quản chế xuất khẩu | 出口管制 | Jiànjiē chūkǒu |
383 | Quản lý hành chính | 行政主管 | xíngzhèng zhǔguǎn |
384 | Quản lý khống chế nhập khẩu | 进口管制 | Jìnkǒu guǎnzhì |
385 | Quản lý, quản đốc, giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
386 | Quản trị, quản lý | 管理 | guǎnlǐ |
387 | Qui cách | 规格 | Guīgé |
388 | Quỹ tương hỗ | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
389 | Quỹ tương hỗ, Mutual Fund | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
390 | Quỹ, ngân quỹ | 基金 | jījīn |
391 | Quyết đoán, hạch toán | 货币结算 | huòbì jiésuàn |
392 | Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
393 | Rủi ro phá sản | 破产风险 | pòchǎn fēngxiǎn |
394 | Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ | 美国股票交易所(美国证交所) | měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) |
395 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
396 | Sản xuất | 生产 | shēngchǎn |
397 | Sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de |
398 | Sổ cái kế toán | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
399 | Sổ cái kế toán, General Ledger | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
400 | Số lượng | 数量 | Shùliàng |