546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 4

0
2942
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 4
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 4
5/5 - (6 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta tiếp tục học 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, bài hôm trước cả lớp đã học xong Part 3 trong 546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại, các em về nhà xem lại bài cũ chưa, em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
301Kinh doanh, nghiệp vụ业务yèwù
302Kinh doanh, quản lý经营jīngyíng
303Kinh tế tài chính财经cáijīng
304Ký hậu để trắng空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
305Ký hậu hạn chếa限制性背书Xiànzhì xìng bèishū
306Ký hậu hối phiếu背书,批单Bèishū, pī dān
307Ký kết hợp đồng合同的签定Hétóng de qiān dìng
308Ký kết hợp đồng合同的签定hétóng de qiān dìng
309Lãi利息lìxí
310Lãi suất利率lìlǜ
311Lãi suất cố định固定利率gùdìng lìlǜ
312Lãi suất cố định, Fixed interest rate固定利率gùdìng lìlǜ
313Lãi suất thả nổi浮息票据fú xí piàojù
314Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs浮息票据fú xí piàojù
315Lãi suất, Interest Rates利率lìlǜ
316Lãi, Interest利息lìxi
317Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
318Lệnh gọi vốn của công ty môi giới经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
319Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call经纪公司催缴通知jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
320Lợi nhuận利润lìrùn
321Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
322Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
323Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
324Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
325Màoyì mậu dịch trong nước国内贸易Guónèi
326Mất giá贬值biǎnzhí
327Mất giá, Depreciation贬值biǎnzhí
328Mất, rớt (giá)下跌xiàdié
329Mậu dịch đối ngoại对外贸易Duìwài màoyì
330Mô hình định giá tài sản vốn.资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
331Mua bán ngoại tệ套汇tàohuì
332Mua lại (công ty)收购shōugòu
333Mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é
334Mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é
335Nền kinh tế经济jīngjì
336Ngân hàng银行yínháng
337Ngân hàng thương mại商业银行shāngyè yínháng
338Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
339Ngành行业hángyè
340Ngày đáo hạn到期日dào qí rì
341Ngày đáo hạn, Expiration date到期日dào qí rì
342Người chào giá实盘shí pán
343Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán谈判代表tán pān dàibiǎo
344Người đại diện kinh doanh tiếp thị营销代表yíng xiāo dàibiǎo
345Người đại diện thương mại贸易代表màoyì dàibiǎo
346Người đàm phán谈判人Tánpàn rén
347Người gửi hàng, người bán hàng发货人Fā huò rén
348Người nhận hàng收货人Shōu huò rén
349Người thụ hưởng受益者shòuyì zhě
350Người thụ hưởng bảo hiểm保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rén
351Ngưỡng mộ từ lâu久仰jiǔyǎng
352Nhân dân tệ人民币rénmínbì
353Nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu
354Nhập siêu入超Rù chāo
355Nhập siêu外贸逆差Wàimào nìchā
356Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt贸易逆差Màoyì nìchā
357Nợ债务zhàiwù
358Nợ ngắn hạn流动负债liúdòng fùzhài
359Nợ ngắn hạn, Current Liabilities流动负债liúdòng fùzhài
360Nợ xấu不良贷款bùliáng dàikuǎn
361Nợ, Debt债务zhàiwù
362Nông sản农产品Nóngchǎnpǐn
363Nước nhập khẩu进口国Jìnkǒu guó
364Nước xuất khẩu出口国Chūkǒu guó
365Phá sản破产pòchǎn
366Phát hành发行fāxíng
367Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)上市shàngshì
368Phí bảo quản hàng hóa货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèi
369Phí vận chuyển hàng hóa货物运费Huòwù yùnfèi
370Phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū
371Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
372Phiếu đòi bồi thường索赔清单Suǒpéi qīngdān
373Phiếu vận chuyển(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
374Phó chủ tịch副总裁fù zǒng cái
375Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ
376Phòng ban,khoa…部门bùmén
377Phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì
378Phương thức chi trả支付方式Zhīfù fāngshì
379Phương thức giao hàng交货方式Jiāo huò fāngshì
380Phương thức kết toán结算方式Jiésuàn fāngshì
381Phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì
382Quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu
383Quản lý hành chính行政主管xíngzhèng zhǔguǎn
384Quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì
385Quản lý, quản đốc, giám đốc经理jīnglǐ
386Quản trị, quản lý管理guǎnlǐ
387Qui cách规格Guīgé
388Quỹ tương hỗ共同基金gòngtóng jījīn
389Quỹ tương hỗ, Mutual Fund共同基金gòngtóng jījīn
390Quỹ, ngân quỹ基金jījīn
391Quyết đoán, hạch toán货币结算huòbì jiésuàn
392Rủi ro风险fēngxiǎn
393Rủi ro phá sản破产风险pòchǎn fēngxiǎn
394Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
395Sản phẩm产品chǎnpǐn
396Sản xuất生产shēngchǎn
397Sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de
398Sổ cái kế toán总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
399Sổ cái kế toán, General Ledger总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
400Số lượng数量Shùliàng