546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3

0
3838
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3
4.7/5 - (6 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3, các em về nhà đã xem lại bài cũ 546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại phần 2 chưa nhỉ, có vẻ như đa phần chúng ta chưa ôn tập lại bài cũ rồi, như vậy không ổn lắm, các em vào link bên dưới xem nhanh lại nội dung bài cũ trước đã nhé. Từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực này khá là hot và rất nhiều bạn đang tìm bảng từ vựng về chuyên ngành Thương mại.

546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 2

Xem xong xuôi rồi chúng ta mới đi tiếp mới bài mới, không là học bài mới xong thì rụng luôn bài cũ 🙂

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
201Hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn
202Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn
203Hàng hoá kỳ hạn期货qíhuò
204Hàng hoá kỳ hạn, Futures期货qíhuò
205Hàng hoá vật tư sản xuất商品shāngpǐn
206Hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn
207Hàng hoá, Commodity / Goods商品shāngpǐn
208Hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn
209Hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì
210Hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù
211Hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù
212Hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn
213Hàng nhập khẩu进口货物Jìnkǒu huòwù
214Hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù
215Hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn
216Hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn
217Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn
218Hàng tồn kho存货cúnhuò
219Hàng tồn kho, Inventory存货cúnhuò
220Hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù
221Hệ số biên lợi nhuận利润率lìrùn lǜ
222Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate利润率lìrùn lǜ
223Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn流动比率liúdòng bǐlǜ
224Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio流动比率liúdòng bǐlǜ
225Hệ số lợi nhuận hoạt động营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
226Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
227Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
228Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
229Hệ số quay vòng tổng tài sản资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
230Hệ số thu nhập trên doanh thu收入回报率shōurù huíbào lǜ
231Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)收入回报率shōurù huíbào lǜ
232Hệ số thu nhập trên tài sản资产收益率zīchǎn shōuyì lǜ
233Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)资产收益率zīchǎn shōuyìlǜ
234Hế số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
235Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率gǔběn huíbào lǜ
236Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
237Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率gǔběn huíbào lǜ
238Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
239Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
240Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
241Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
242Hệ số vòng quay hàng tồn kho库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜ
243Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜ
244Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)市场泡沫shìchǎng pàomò
245Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng
246Hóa đơn发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
247Hóa đơn chiếu lệ形式发票Xíngshì fǎ piào
248Hóa đơn chiếu lệ假定发票Jiǎdìng fāpiào
249Hóa đơn chính thức确定发票Quèdìng fāpiào
250Hóa đơn chính thức最终发票Zuìzhōng fāpiào
251Hóa đơn lãnh sự领事发票Lǐngshì fāpiào
252Hóa đơn lãnh sự领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
253Hóa đơn tạm临时发票Línshí fāpiào
254Hóa đơn thương mại商业发票Shāngyè fāpiào
255Hoa hồng佣金yōngjīn
256Hoa hồng, Commission佣金yōngjīn
257Hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì
258Hỏi giá发盘fā pán
259Hối phiếu汇票Huìpiào
260Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票Yuǎn qí huìpiào
261Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票Gēn dān huìpiào
262Hối phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
263Hối phiếu trơn光票Guāng piào
264Hồi phục反弹fǎntán
265Hợp đồng giao dịch trong tương lai远期合约yuǎn qí héyuē
266Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract远期合约yuǎn qí héyuē
267Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn期货合约qíhuò héyuē
268Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract期货合约qíhuò héyuē
269Hợp đồng mua hàng购货合同Sīchóu dìnghuò dān
270Hợp đồng mua hàng购货合同dìnghuò dān
271Hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng
272Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán销售合同Xiāoshòu hétóng
273Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng
274Hợp đồng tương hỗ互惠合同Hùhuì hétóng
275Hợp đồng tương hỗ互惠合同hùhuì hétóng
276Hợp đồng với tỉ giá cụ thể货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
277Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
278In thương mại商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
279Kết toán结算Jiésuàn
280Kết toán đa phương多边结算Duōbiān jiésuàn
281Kết toán quốc tế国际结算Guójì jiésuàn
282Kết toán song phương双边结算Shuāngbiān jiésuàn
283Kết toán tiền mặt现金结算Xiànjīn jiésuàn
284Khả năng thanh toán nhanh速动比率sù dòng bǐlǜ
285Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio速动比率sùdòng bǐlǜ
286Khách hàng客户kèhù
287Khách hàng消费者xiāofèi zhě
288Khách Thương mại được cấp phép phần mềm软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
289Khấu hao折旧zhéjiù
290Khầu hao摊销tān xiāo
291Khấu hao, depreciation折旧zhéjiù
292Khoản phả trả应付帐款Yìngfù zhàng kuǎn
293Khoản phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
294Khoản vay贷款dàikuǎn
295Khu mậu dịch đối ngoại对外贸易区Duìwài màoyì qū
296Khu vực tự do mậu dịch自由贸易区Zìyóu màoyì qū
297Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn
298Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn
299Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn
300Kiểm toán审计shěnjì