Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 3, các em về nhà đã xem lại bài cũ 546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại phần 2 chưa nhỉ, có vẻ như đa phần chúng ta chưa ôn tập lại bài cũ rồi, như vậy không ổn lắm, các em vào link bên dưới xem nhanh lại nội dung bài cũ trước đã nhé. Từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực này khá là hot và rất nhiều bạn đang tìm bảng từ vựng về chuyên ngành Thương mại.
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 2
Xem xong xuôi rồi chúng ta mới đi tiếp mới bài mới, không là học bài mới xong thì rụng luôn bài cũ 🙂
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
201 | Hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn |
202 | Hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn |
203 | Hàng hoá kỳ hạn | 期货 | qíhuò |
204 | Hàng hoá kỳ hạn, Futures | 期货 | qíhuò |
205 | Hàng hoá vật tư sản xuất | 商品 | shāngpǐn |
206 | Hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn |
207 | Hàng hoá, Commodity / Goods | 商品 | shāngpǐn |
208 | Hàng khoáng sản | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn |
209 | Hạng mục nhập khẩu | 转口税 | Zhuǎnkǒu shuì |
210 | Hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù |
211 | Hạng mục xuất khẩu | 出口项目 | Chūkǒu xiàngmù |
212 | Hàng ngoại | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn |
213 | Hàng nhập khẩu | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù |
214 | Hàng quá cảnh | 过境货物 | Guòjìng huòwù |
215 | Hàng sản xuất để xuất khẩu | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn |
216 | Hàng súc sản | 畜产品 | Xù chǎnpǐn |
217 | Hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn |
218 | Hàng tồn kho | 存货 | cúnhuò |
219 | Hàng tồn kho, Inventory | 存货 | cúnhuò |
220 | Hàng xuất khẩu | 出口货物 | Chūkǒu huòwù |
221 | Hệ số biên lợi nhuận | 利润率 | lìrùn lǜ |
222 | Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate | 利润率 | lìrùn lǜ |
223 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
224 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
225 | Hệ số lợi nhuận hoạt động | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
226 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
227 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
228 | Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
229 | Hệ số quay vòng tổng tài sản | 资产周转率 | zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ |
230 | Hệ số thu nhập trên doanh thu | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
231 | Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR) | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
232 | Hệ số thu nhập trên tài sản | 资产收益率 | zīchǎn shōuyì lǜ |
233 | Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA) | 资产收益率 | zīchǎn shōuyìlǜ |
234 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 | gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ |
235 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
236 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 | gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ |
237 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
238 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
239 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC) | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
240 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
241 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
242 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎn lǜ |
243 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎnlǜ |
244 | Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) | 市场泡沫 | shìchǎng pàomò |
245 | Hiệp định mậu dịch song phương | 双边贸易协定 | Shuāngbiān màoyì xiédìng |
246 | Hóa đơn | 发票,发单,装货清单 | Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān |
247 | Hóa đơn chiếu lệ | 形式发票 | Xíngshì fǎ piào |
248 | Hóa đơn chiếu lệ | 假定发票 | Jiǎdìng fāpiào |
249 | Hóa đơn chính thức | 确定发票 | Quèdìng fāpiào |
250 | Hóa đơn chính thức | 最终发票 | Zuìzhōng fāpiào |
251 | Hóa đơn lãnh sự | 领事发票 | Lǐngshì fāpiào |
252 | Hóa đơn lãnh sự | 领事签证发票 | Lǐngshì qiānzhèng fāpiào |
253 | Hóa đơn tạm | 临时发票 | Línshí fāpiào |
254 | Hóa đơn thương mại | 商业发票 | Shāngyè fāpiào |
255 | Hoa hồng | 佣金 | yōngjīn |
256 | Hoa hồng, Commission | 佣金 | yōngjīn |
257 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì |
258 | Hỏi giá | 发盘 | fā pán |
259 | Hối phiếu | 汇票 | Huìpiào |
260 | Hối phiếu có kỳ hạn | 远期汇票 | Yuǎn qí huìpiào |
261 | Hối phiếu kèm chứng từ | 跟单汇票 | Gēn dān huìpiào |
262 | Hối phiếu trả cho người cầm phiếu | 执票人汇票,执票人票据 | Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù |
263 | Hối phiếu trơn | 光票 | Guāng piào |
264 | Hồi phục | 反弹 | fǎntán |
265 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
266 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
267 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn | 期货合约 | qíhuò héyuē |
268 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract | 期货合约 | qíhuò héyuē |
269 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | Sīchóu dìnghuò dān |
270 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | dìnghuò dān |
271 | Hợp đồng ngoại thương | 外贸合同 | Wàimào hétóng |
272 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | 销售合同 | Xiāoshòu hétóng |
273 | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán | 销售合同 | xiāoshòu hétóng |
274 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | Hùhuì hétóng |
275 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | hùhuì hétóng |
276 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
277 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
278 | In thương mại | 商业印刷, 专业印刷 | shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā |
279 | Kết toán | 结算 | Jiésuàn |
280 | Kết toán đa phương | 多边结算 | Duōbiān jiésuàn |
281 | Kết toán quốc tế | 国际结算 | Guójì jiésuàn |
282 | Kết toán song phương | 双边结算 | Shuāngbiān jiésuàn |
283 | Kết toán tiền mặt | 现金结算 | Xiànjīn jiésuàn |
284 | Khả năng thanh toán nhanh | 速动比率 | sù dòng bǐlǜ |
285 | Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio | 速动比率 | sùdòng bǐlǜ |
286 | Khách hàng | 客户 | kèhù |
287 | Khách hàng | 消费者 | xiāofèi zhě |
288 | Khách Thương mại được cấp phép phần mềm | 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 | ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù |
289 | Khấu hao | 折旧 | zhéjiù |
290 | Khầu hao | 摊销 | tān xiāo |
291 | Khấu hao, depreciation | 折旧 | zhéjiù |
292 | Khoản phả trả | 应付帐款 | Yìngfù zhàng kuǎn |
293 | Khoản phải thu | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
294 | Khoản vay | 贷款 | dàikuǎn |
295 | Khu mậu dịch đối ngoại | 对外贸易区 | Duìwài màoyì qū |
296 | Khu vực tự do mậu dịch | 自由贸易区 | Zìyóu màoyì qū |
297 | Kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验 | Shāngpǐn jiǎnyàn |
298 | Kiểm nghiệm nhập khẩu | 进口检验 | Jìnkǒu jiǎnyàn |
299 | Kiểm nghiệm xuất khẩu | 出口检验 | Chūkǒu jiǎnyàn |
300 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |