546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 2

0
4130
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 2
546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 2
5/5 - (4 bình chọn)

Chào các em học viên, trong buổi học trước lớp mình đã học xong 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 1, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp Part 2 trong 546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại. Nội dung bài học hôm nay tương đối quan trọng, vì vậy các em cố gắng tập trung nghe giảng trên lớp nhé, các em dùng smartphone chụp ảnh màn hình cho nhanh, sau đó các em về nhà chép ra vở sau để tiết kiệm thời gian chúng ta học ở trên lớp, thời gian đó chúng ta sẽ luyện tập nói Tiếng Trung giao tiếp thực tế là chính.

Các em vào link bên dưới để xem nhanh lại nội dung kiến thức Tiếng Trung lớp mình đã học trong bài cũ.

546 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thương mại Part 1

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
101 Cổ tức, Dividend 股息 gǔxí
102 Công nghiệp 产业 chǎnyè
103 Công ty 公司 Gōngsī
104 Công ty góp vốn tư nhân 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī
105 Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī
106 Công ty Intel 英特尔公司 yīng tè ěr gōngsī
107 Công ty ngoại thương của huyện 县外贸公司 Xiàn wàimào gōngsī
108 Công ty ngoại thương của thành phố 市外贸公司 Shì wàimào gōngsī
109 Công ty ngoại thương của tỉnh 省外贸公司 Shěng wàimào gōngsī
110 Công ty ngoại thương quốc tế 国际贸易公司 Guójì màoyì gōngsī
111 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 上市公司 shàngshì gōngsī
112 Công ty Nike 耐克公司 nài kè gōngsī
113 Công ty xuất nhập khẩu 进出口公司 Jìn chūkǒu gōngsī
114 Cửa khẩu theo hiệp ước 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn
115 Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn
116 Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn
117 Cục kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验局 Shāngpǐn jiǎnyàn jú
118 Cục ngoại thương 外贸局 Wàimào jú
119 Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) 贸易大国 Màoyì dàguó
120 Đặc sản 特产品 Tè chǎnpǐn
121 Đại diện bán hàng, người chào hàng 业务代表 yèwù dàibiǎo
122 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
123 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
124 Đánh giá tài sản 资产估值 zīchǎn gū zhí
125 Đánh giá tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
126 Đánh giá tín dụng, Credit Rating 信用评级 xìnyòng píngjí
127 Danh mục hàng hóa nhập khẩu 进口商品目录 Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
128 Danh mục hàng xuất khẩu 出口商品目录 Chūkǒu shāngpǐn mùlù
129 Danh sách đóng gói 装箱单,包装清单,花色码单 Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
130 Danh thiếp 名片 míngpiàn
131 Đầu tư 投资 tóuzī
132 Địa điểm giao hàng 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn
133 Điểm hoà vốn 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn
134 Đình chỉ hợp đồng 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ
135 Định giá 定价 Dìngjià
136 Đô la Mỹ 美元 měiyuán
137 Đoàn đại biểu đàm phán 谈判代表 Tánpàn dàibiǎo
138 Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại 贸易代表团 Màoyì dàibiǎo tuán
139 Doanh nghiệp đại lý 代理商 Dàilǐ shāng
140 Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu 进口商 Jìnkǒu shāng
141 Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất 制造商 Zhìzào shāng
142 Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu 出口商 Chūkǒu shāng
143 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 进出口商行 Jìn chūkǒu shāngháng
144 Đòi bồi thường 索赔 Suǒpéi
145 Đối tác thương mại 贸易伙伴 Màoyì huǒbàn
146 Đối thủ cạnh tranh mậu dịch 贸易竞争对手 Màoyì jìngzhēng duìshǒu
147 Đơn đặt hàng 定单 Dìngdān
148 Đơn đặt hàng 订单 dìngdān
149 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 Chángqí dìngdān
150 Đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 chángqí dìngdān
151 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān
152 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 sīchóu dìnghuò dān
153 Dòng tiền 现金流量 xiànjīn liúliàng
154 Email thương mại không muốn 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
155 Giá 价格 jiàgé
156 Giá bán buôn ( bán sỉ ) 批发价 Pīfā jià
157 Giá cả hàng hóa 商品价格 Shāngpǐn jiàgé
158 Giá cả hiện thời 现时价格 xiànshí jiàgé
159 Giá cả hiện thời, Current Price 现时价格 xiànshí jiàgé
160 Giá CIF ( đến cảng ) 到岸价格 Dào àn jiàgé
161 Giá cổ phiếu 股价 gǔjià
162 Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 离岸价格 Lí àn jiàgé
163 Giá giao hàng 交货价格 Jiāo huò jiàgé
164 Giá mua 买方出价 mǎifāng chūjià
165 Giá thị trường 行情 hángqíng
166 Giá trị ghi số 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí
167 Giả trị nhập khẩu 进口值 Jìnkǒu zhí
168 Giá trị vốn hoá thị trường 总市值,市价总额 zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
169 Giá trị xuất khẩu 出口值 Chūkǒu zhí
170 Giá ưu đãi 优惠价格 Yōuhuì jiàgé
171 Giá vốn hàng bán 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172 Giám đốc điều hành 总经理 zǒngjīnglǐ
173 Giảm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
174 Giảm phát, Deflation 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
175 Gián tiếp nhập khẩu 间接进口 Jiànjiē jìnkǒu
176 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
177 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
178 Giao dịch 交易 jiāoyì
179 Giao dịch hàng rào 对冲交易 duìchōng jiāoyì
180 Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions 对冲交易 duìchōng jiāoyì
181 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
182 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
183 Giao hàng định kỳ 定期交货 Dìngqí jiāo huò
184 Giao hàng tại kho 仓库交货 Cāngkù jiāo huò
185 Giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò
186 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò
187 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò
188 Giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò
189 Giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò
190 Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần 近期交货 Jìnqí jiāo huò
191 Giao hàng về sau, giao sau 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò
192 Giao tai biên giới 边境交货 Biānjìng jiāo huò
193 Giao tai biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò
194 Giấy phép nhập khẩu 进口许可证 Jìnkǒu xǔkě zhèng
195 Giấy phép xuất khẩu 出口许可证 Chūkǒu xǔkě zhèng
196 Góp vốn tư nhân 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī
197 Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī
198 Hàg hóa nhập khẩu 进口商品 Jìnkǒu shāngpǐn
199 Hãng bán buôn, nhà phân phối 批发商 Pīfā shāng
200 Hàng công nghiệp 工业品 Gōngyè pǐn