Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực Xây dựng. Các em đã ôn tập lại nội dung bài học cũ chưa nhỉ, em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nhanh các từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng đã học trong các buổi trước nhé.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 8
Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu và phần hay nhất của tiết mục ngày hôm nay, Part 9 Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
801 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì |
802 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diànliú diànróngqì |
803 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nìliú diànróngqì |
804 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì |
805 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
806 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì |
807 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
808 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diànróngqì |
809 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì |
810 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìnhào diànróngqì |
811 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì |
812 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì |
813 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì |
814 | Rô to | 转子 | zhuànzǐ |
815 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
816 | Rung phễu | 斗的震动 | dòu de zhèndòng |
817 | Sàn gạch men, gạch bông | 瓷砖地 | Cízhuān dì |
818 | Sàn gạch mozic | 马赛克地 | Mǎsàikè dì |
819 | Sàn gỗ kiểu vây cá | 鱼鳞地板 | Yúlín dìbǎn |
820 | Sàn gỗ kiểu vẩy cá | 鱼鳞地板 | yúlín dìbǎn |
821 | Sàn gỗ tếch | 柚木地板 | Yòumù dìbǎn |
822 | Sàn nhựa | 塑料地板 | Sùliào dìbǎn |
823 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎnpǐn |
824 | Sàn xi măng | 水泥地 | Shuǐní dì |
825 | Sáp/ xi đánh bóng ván sàn | 地板蜡 | dìbǎn là |
826 | Sáp/xi đánh bóng ván sàn | 地板蜡 | Dìbǎn là |
827 | Sắt xi móng | 基础框架 | jīchǔ kuàngjià |
828 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cípíng hōng gān |
829 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
830 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōngshuǐ xìtǒng tú |
831 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xìtǒng tú |
832 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēngqì xìtǒng tú |
833 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xìtǒng tú |
834 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xúnhuán shuǐ xìtǒng tú |
835 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāngxíng tú |
836 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuánlǐ tú |
837 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiángxì rèlì tú |
838 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiēxiàn diàn tú |
839 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
840 | Sơn | 油漆 | yóuqī |
841 | Sơn chống ẩm | 防潮漆 | Fángcháo qī |
842 | Sơn dẻo | 塑胶漆 | Sùjiāo qī |
843 | Sơn trong suốt, sơn bóng | 透明漆 | Tòumíng qī |
844 | Sơn tường | 墙面涂料 | Qiáng miàn túliào |
845 | Stato | 定子 | dìngzǐ |
846 | Sự cố điện | 电气事故 | diànqì shìgù |
847 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guōlú shìgù |
848 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàntōng wéi biāo |
849 | Sứ dò | 瓷瓶 | cípíng |
850 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táocí juéyuán |
851 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiūlǐ diànyuán |
852 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn |
853 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
854 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
855 | Tấm đan | 铁丝板 | tiěsī bǎn |
856 | Tấm lát nền | 地面板 | dìmiànbǎn |
857 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
858 | Tấm nhựa | 塑料板 | sùliào bǎn |
859 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
860 | Tấm trần | 天花板 | tiānhuābǎn |
861 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
862 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yùfù kuǎn |
863 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pínlǜ |
864 | Tầng áp lực | 压力层 | yālì céng |
865 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luóshuān |
866 | Tăng tốc độ | 速度层 | sùdù céng |
867 | Tay quay | 曲柄 | Qūbǐng |
868 | Thạch cao | 石膏 | shígāo |
869 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
870 | Thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp | 百叶板 | Bǎiyè bǎn |
871 | Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp | 百叶板 | bǎiyè bǎn |
872 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēngbì mǔxiàn |
873 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | héjīn chéngfèn |
874 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōngshuǐ tǎ |
875 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
876 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiāndū zhìliàng jiǎnchá |
877 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
878 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
879 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
880 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái |
881 | Thép hợp kim | 合金钢 | héjīn gāng |
882 | Thép thường | 普通钢 | pǔtōng gāng |
883 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diànqì shìyàn |
884 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zài shìyàn |
885 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shìgù xiǎnshì shèbèi |
886 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fángzhǐ chónghé shèbèi |
887 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuānyòng shèbèi |
888 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
889 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāngzhì |
890 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
891 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì |
892 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fúwù shèshī |
893 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōngdiàn zhuāngzhì |
894 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zìdòng zhuāngzhì |
895 | Thớ đá | 断层纹 | duàncéng wén |
896 | Thợ phụ | 助手 | zhùshǒu |
897 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
898 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōngdiàn shíjiān |
899 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàngdiàn shíjiān |
900 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān |