1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 9

0
5900
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 9
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 9
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực Xây dựng. Các em đã ôn tập lại nội dung bài học cũ chưa nhỉ, em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nhanh các từ vựng Tiếng Trung về Xây dựng đã học trong các buổi trước nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 8

Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu và phần hay nhất của tiết mục ngày hôm nay, Part 9 Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
801Rơ le điện áp电压绝缘器diànyā juéyuán qì
802Rơ le dòng điện电流电容器diànliú diànróngqì
803Rơ le dòng điện nghịch逆流电容器nìliú diànróngqì
804Rơ le dòng điện thứ tự nghịch逆序电流断熔器nìxù diànliú duàn róng qì
805Rơ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
806Rơ le khóa kín dao động振荡闭合断电器zhèndàng bìhé duàn diànqì
807Rơ le kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
808Rơ le so lệch差动电容器chà dòng diànróngqì
809Rơ le thời gian时间断电器shí jiàn duàn diànqì
810Rơ le tín hiệu信号电容器xìnhào diànróngqì
811Rơ le tổng trở总阻抗断电器zǒng zǔkàng duàn diànqì
812Rơ le trung gian中间电容器zhōngjiān diànróngqì
813Rơ le trung gian kích thích cường hành强化励磁中间断电器qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì
814Rô to转子zhuànzǐ
815Rơle kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
816Rung phễu斗的震动dòu de zhèndòng
817Sàn gạch men, gạch bông瓷砖地Cízhuān dì
818Sàn gạch mozic马赛克地Mǎsàikè dì
819Sàn gỗ kiểu vây cá鱼鳞地板Yúlín dìbǎn
820Sàn gỗ kiểu vẩy cá鱼鳞地板yúlín dìbǎn
821Sàn gỗ tếch柚木地板Yòumù dìbǎn
822Sàn nhựa塑料地板Sùliào dìbǎn
823Sản phẩm coke đốt烧焦产品shāo jiāo chǎnpǐn
824Sàn xi măng水泥地Shuǐní dì
825Sáp/ xi đánh bóng ván sàn地板蜡dìbǎn là
826Sáp/xi đánh bóng ván sàn地板蜡Dìbǎn là
827Sắt xi móng基础框架jīchǔ kuàngjià
828Sấy sứ瓷瓶烘干cípíng hōng gān
829Sinh công生功shēng gōng
830Sơ dđồ hệ thống nước cấp供水系统图gōngshuǐ xìtǒng tú
831Sơ dđồ hệ thống nước đọng积水系统图jī shuǐ xìtǒng tú
832Sơ đồ hệ thống hơi chính主蒸汽系统图zhǔ zhēngqì xìtǒng tú
833Sơ đồ hệ thống nước ngưng凝水系统图níng shuǐ xìtǒng tú
834Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn循环水系统图xúnhuán shuǐ xìtǒng tú
835Sơ đồ khối方形图fāngxíng tú
836Sơ đồ nguyên lý原理图yuánlǐ tú
837Sơ đồ nhiệt chi tiết详细热力图xiángxì rèlì tú
838Sơ đồ nối dây mạch chính主接线电图zhǔ jiēxiàn diàn tú
839Số đối, lo ga rít对数duì shù
840Sơn油漆yóuqī
841Sơn chống ẩm防潮漆Fángcháo qī
842Sơn dẻo塑胶漆Sùjiāo qī
843Sơn trong suốt, sơn bóng透明漆Tòumíng qī
844Sơn tường墙面涂料Qiáng miàn túliào
845Stato定子dìngzǐ
846Sự cố điện电气事故diànqì shìgù
847Sự cố lò hơi锅炉事故guōlú shìgù
848Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu串通围标chuàntōng wéi biāo
849Sứ dò瓷瓶cípíng
850Sứ xuyên穿陶瓷绝缘chuān táocí juéyuán
851Sửa điện nguồn修理电源xiūlǐ diànyuán
852Tấm cao su橡胶板xiàngjiāo bǎn
853Tấm chắn挡板dǎng bǎn
854Tấm cót ép竹胶板zhú jiāo bǎn
855Tấm đan铁丝板tiěsī bǎn
856Tấm lát nền地面板dìmiànbǎn
857Tấm lợp盖板gài bǎn
858Tấm nhựa塑料板sùliào bǎn
859Tấm tôn铁板tiě bǎn
860Tấm trần天花板tiānhuābǎn
861Tấm tường墙板qiáng bǎn
862Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình预付款yùfù kuǎn
863Tần số điện Hz电频率diàn pínlǜ
864Tầng áp lực压力层yālì céng
865Tăng đơ花兰螺栓huā lán luóshuān
866Tăng tốc độ速度层sùdù céng
867Tay quay曲柄Qūbǐng
868Thạch cao石膏shígāo
869Thân cọc桩身zhuāng shēn
870Thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp百叶板Bǎiyè bǎn
871Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp百叶板bǎiyè bǎn
872Thanh góp vòng封闭母线fēngbì mǔxiàn
873Thành phần hợp kim合金成分héjīn chéngfèn
874Tháp cấp nước供水塔gōngshuǐ tǎ
875Tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
876Theo dõi kiểm soát chất lượng监督质量检查jiāndū zhìliàng jiǎnchá
877Thép các bon碳素钢tàn sù gāng
878Thép chờ预埋件yù mái jiàn
879Thép chống rỉ防锈钢fáng xiù gāng
880Thép dự ứng lực预应力钢材yù yìnglì gāngcái
881Thép hợp kim合金钢héjīn gāng
882Thép thường普通钢pǔtōng gāng
883Thí nghiệm điện电气试验diànqì shìyàn
884Thí nghiệm không tải无载试验wú zài shìyàn
885Thiết bị báo sự cố事故显示设备shìgù xiǎnshì shèbèi
886Thiết bị chống đóng lặp lại防止重合设备fángzhǐ chónghé shèbèi
887Thiết bị chuyên dùng专用设备zhuānyòng shèbèi
888Thiết bị đo lường测量仪器cèliáng yíqì
889Thiết bị ổn áp稳压装置wěn yā zhuāngzhì
890Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
891Thiết bị phụ nạp ắc qui补助充电装置bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì
892Thiết bị phục vụ服务设施fúwù shèshī
893Thiết bị trực nạp ắc qui恒压充电装置héng yā chōngdiàn zhuāngzhì
894Thiết bị tự động diệt từ灭磁自动装置miè cí zìdòng zhuāngzhì
895Thớ đá断层纹duàncéng wén
896Thợ phụ助手zhùshǒu
897Thời gian时间shíjiān
898Thời gian nạp điện充电时间chōngdiàn shíjiān
899Thời gian phóng điện放电时间fàngdiàn shíjiān
900Thời gian vận hành thử工厂试运时间gōngchǎng shì yùn shíjiān