1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 8

0
2963
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 8
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 8
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, sau 7 buổi học Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng các em đã nắm vững được khoảng 100 từ vựng Tiếng Trung chuyên môn Xây dựng. Các em chắc là vẫn muốn học thêm các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Xây dựng đúng không. Oke, chúng ta sẽ vào bài học ngày hôm nay luôn nhé.

Và trước khi đi vào phần chính hay nhất của tiết mục ngày hôm nay, các em vào link bên dưới trước đã để ôn tập lại nội dung bài học cũ từ tuần trước.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 7

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
701Nhiệt độ温度wēndù
702Nhiệt độ bắn lửa着火温度zháohuǒ wēndù
703Nhiệt độ hơi quá nhiệt过热气温guòrè qìwēn
704Nhiệt độ kết đôi结对温度jiéduì wēndù
705Nhiệt độ khói thoát排烟温度pái yān wēndù
706Nhiệt hạ热降rè jiàng
707Nhiệt kế điện trở电阻温度diànzǔ wēndù
708Nối đất an toàn安全接地ānquán jiēdì
709Nối đất làm việc工作接地gōngzuò jiēdì
710Non tải低负荷dī fùhè
711Nồng độ axít kế酸度计suāndù jì
712Nồng độ dung dịch溶液浓度róngyè nóngdù
713Nước cấp供水gōngshuǐ
714Nước cứng硬水yìngshuǐ
715Nước cứu hỏa防消用水fáng xiāo yòngshuǐ
716Nước đọng淤水yū shuǐ
717Nước mềm软水ruǎnshuǐ
718Nước ngưng冷凝水lěngníng shuǐ
719Nước sinh hoạt生活水shēnghuó shuǐ
720Nước thải废水fèishuǐ
721Nước thiên nhiên天然水tiānrán shuǐ
722Nước vôi石灰浆Shíhuī jiāng
723Nước vôi keo胶灰水Jiāo huī shuǐ
724Nước vôi trắng白灰水Báihuī shuǐ
725Nút cắt sự cố事故停机按钮shìgù tíngjī ànniǔ
726Nút cắt thường普通按钮pǔtōng ànniǔ
727Ổ đỡ轴瓦zhóuwǎ
728Ô văng遮雨板zhē yǔ bǎn
729Ống gen, ống bảo vệ dây điện阻燃电线zǔ rán diànxiàn
730Ống góp bộ quá nhiệt过热器受集管guòrè qì shòu jí guǎn
731Ống góp trên上受集管shàng shòu jí guǎn
732Ống góp trong下受集管xià shòu jí guǎn
733Ống góp trung gian中间受集管zhōngjiān shòu jí guǎn
734Ống hơi chính主气管zhǔ qìguǎn
735Ống khói烟囱yāncōng
736Ống luồn cáp穿线管chuānxiàn guǎn
737Ống nước xuống下水管xiàshuǐ guǎn
738Ốp gạch贴砖tiē zhuān
739Pha chế dung dịch溶液配置róng yè pèizhì
740Phá dỡ打拆dǎ chāi
741Pha lê水晶石Shuǐjīng shí
742Phải gia cố nền móng要加固基础yào jiāgù jīchǔ
743Phần bao che封墙屋盖fēng qiáng wū gài
744Phân đoạn thanh góp分段母线fēn duàn mǔxiàn
745Phân li hơi trong内气分离nèi qì fēnlí
746Phần lót móng基础打底层jīchǔ dǎ dǐcéng
747Phần thân móng基础本身jī chǔ běnshēn
748Phân tích分析fēnxī
749Phân tích bột than粉煤分析fěn méi fēnxī
750Phân tích hơi汽化分析qìhuà fēnxī
751Phân tích nước ngoài lò炉外水分析lú wài shuǐ fèn xī
752Phân tích tro xỉ灰渣分析huī zhā fēnxī
753Phân tĩnh máy phát điện发电机定子fādiàn jī dìngzǐ
754Phản ứng hóa học化学反应huàxué fǎnyìng
755Phân xưởng hóa chất化工车间huàgōng chējiān
756Phân xưởng kiểm tra nhiệt热检车间rè jiǎn chējiān
757Phân xưởng nhiên liệu燃料车间ránliào chējiān
758Phân xưởng sửa chữa cơ khí机械修理车间jīxiè xiūlǐ chējiān
759Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt电气修理车间diànqì xiūlǐ chējiān
760Phân xưởng vận hành运行车间yùnxíng chējiān
761Phân xưởng xỉ渣吹车间zhā chuī chējiān
762Phễu nhận than受煤斗shòu méi dǒu
763Phễu than ngầm地下煤斗dìxià méi dǒu
764Phễu thu tro集灰斗jí huī dǒu
765Phó kíp副组长fù zǔ zhǎng
766Phòng an toàn安全科ānquán kē
767Phòng cơ điện电机科diàn jī kē
768Phòng điều khiển trung tâm中心控制室zhōngxīn kòngzhì shì
769Phòng giao ca交班室jiāobān shì
770Phòng giao dịch交易所, 交易站jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn
771Phòng hành chính行政科xíngzhèng kē
772Phòng kế hoạch计划科jìhuà kē
773Phòng kỹ thuật技术科jìshùkē
774Phòng nhiên liệu燃料科ránliào kē
775Phòng tài vụ财务科cáiwù kē
776Phòng tiếp khách接待站, 接待室jiēdài zhàn, jiēdài shì
777Phòng trực ban值班室zhí bān shì
778Phòng văn thư lưu trữ文件归档可wénjiàn guīdǎng kě
779Phòng vật tư物资科wùzī kē
780Phụ phí rủi ro bất ngờ应急准备金yìngjí zhǔnbèi jīn
781Phụ tải điện电负荷diàn fùhè
782Phụ tải điện tubine汽轮电负荷qì lún diàn fùhè
783Phụ tải lò锅炉负荷guōlú fùhè
784Phụ tải nhiệt lò锅炉热负荷guōlú rè fùhè
785Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)标准计量方法biāozhǔn jìliàng fāngfǎ
786Quán tính điện từ电磁惯性diàncí guànxìng
787Quạt gió鼓风机gǔfēngjī
788Quạt khói排烟鼓风机pái yān gǔfēngjī
789Quét vôi抹灰mǒ huī
790Qui phạm công trình cọc móng基桩工程规范jī zhuāng gōngchéng guīfàn
791Qui trình an toàn安全规程ānquán guīchéng
792Qui trình bảo dưỡng保养规程, 保护规程bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng
793Qui trình vận hành运行规程yùn háng guīchéng
794Ra xỉ出渣chū zhā
795Rãnh trượt开槽Kāi cáo
796Ren (của bu loong)螺纹Luówén
797Rơ le báo đứt mạch回路预报断电器huílù yùbào duàn diànqì
798Rơ le bảo vệ quá tải过载保护断电器guòzǎi bǎohù duàn diànqì
799Rơ le chống đóng lặp lại防止重新合闸线圈fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān
800Rơ le công suất功率断电器gōnglǜ duàn diànqì