Chào các em học viên, sau 7 buổi học Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng các em đã nắm vững được khoảng 100 từ vựng Tiếng Trung chuyên môn Xây dựng. Các em chắc là vẫn muốn học thêm các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Xây dựng đúng không. Oke, chúng ta sẽ vào bài học ngày hôm nay luôn nhé.
Và trước khi đi vào phần chính hay nhất của tiết mục ngày hôm nay, các em vào link bên dưới trước đã để ôn tập lại nội dung bài học cũ từ tuần trước.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 7
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
701 | Nhiệt độ | 温度 | wēndù |
702 | Nhiệt độ bắn lửa | 着火温度 | zháohuǒ wēndù |
703 | Nhiệt độ hơi quá nhiệt | 过热气温 | guòrè qìwēn |
704 | Nhiệt độ kết đôi | 结对温度 | jiéduì wēndù |
705 | Nhiệt độ khói thoát | 排烟温度 | pái yān wēndù |
706 | Nhiệt hạ | 热降 | rè jiàng |
707 | Nhiệt kế điện trở | 电阻温度 | diànzǔ wēndù |
708 | Nối đất an toàn | 安全接地 | ānquán jiēdì |
709 | Nối đất làm việc | 工作接地 | gōngzuò jiēdì |
710 | Non tải | 低负荷 | dī fùhè |
711 | Nồng độ axít kế | 酸度计 | suāndù jì |
712 | Nồng độ dung dịch | 溶液浓度 | róngyè nóngdù |
713 | Nước cấp | 供水 | gōngshuǐ |
714 | Nước cứng | 硬水 | yìngshuǐ |
715 | Nước cứu hỏa | 防消用水 | fáng xiāo yòngshuǐ |
716 | Nước đọng | 淤水 | yū shuǐ |
717 | Nước mềm | 软水 | ruǎnshuǐ |
718 | Nước ngưng | 冷凝水 | lěngníng shuǐ |
719 | Nước sinh hoạt | 生活水 | shēnghuó shuǐ |
720 | Nước thải | 废水 | fèishuǐ |
721 | Nước thiên nhiên | 天然水 | tiānrán shuǐ |
722 | Nước vôi | 石灰浆 | Shíhuī jiāng |
723 | Nước vôi keo | 胶灰水 | Jiāo huī shuǐ |
724 | Nước vôi trắng | 白灰水 | Báihuī shuǐ |
725 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ |
726 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ |
727 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóuwǎ |
728 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
729 | Ống gen, ống bảo vệ dây điện | 阻燃电线 | zǔ rán diànxiàn |
730 | Ống góp bộ quá nhiệt | 过热器受集管 | guòrè qì shòu jí guǎn |
731 | Ống góp trên | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn |
732 | Ống góp trong | 下受集管 | xià shòu jí guǎn |
733 | Ống góp trung gian | 中间受集管 | zhōngjiān shòu jí guǎn |
734 | Ống hơi chính | 主气管 | zhǔ qìguǎn |
735 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
736 | Ống luồn cáp | 穿线管 | chuānxiàn guǎn |
737 | Ống nước xuống | 下水管 | xiàshuǐ guǎn |
738 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
739 | Pha chế dung dịch | 溶液配置 | róng yè pèizhì |
740 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
741 | Pha lê | 水晶石 | Shuǐjīng shí |
742 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ |
743 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
744 | Phân đoạn thanh góp | 分段母线 | fēn duàn mǔxiàn |
745 | Phân li hơi trong | 内气分离 | nèi qì fēnlí |
746 | Phần lót móng | 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng |
747 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běnshēn |
748 | Phân tích | 分析 | fēnxī |
749 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēnxī |
750 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qìhuà fēnxī |
751 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī |
752 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēnxī |
753 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ |
754 | Phản ứng hóa học | 化学反应 | huàxué fǎnyìng |
755 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huàgōng chējiān |
756 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chējiān |
757 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | ránliào chējiān |
758 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān |
759 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān |
760 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùnxíng chējiān |
761 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chējiān |
762 | Phễu nhận than | 受煤斗 | shòu méi dǒu |
763 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dìxià méi dǒu |
764 | Phễu thu tro | 集灰斗 | jí huī dǒu |
765 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ zhǎng |
766 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
767 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
768 | Phòng điều khiển trung tâm | 中心控制室 | zhōngxīn kòngzhì shì |
769 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāobān shì |
770 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn |
771 | Phòng hành chính | 行政科 | xíngzhèng kē |
772 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jìhuà kē |
773 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshùkē |
774 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | ránliào kē |
775 | Phòng tài vụ | 财务科 | cáiwù kē |
776 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì |
777 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
778 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě |
779 | Phòng vật tư | 物资科 | wùzī kē |
780 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn |
781 | Phụ tải điện | 电负荷 | diàn fùhè |
782 | Phụ tải điện tubine | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fùhè |
783 | Phụ tải lò | 锅炉负荷 | guōlú fùhè |
784 | Phụ tải nhiệt lò | 锅炉热负荷 | guōlú rè fùhè |
785 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ |
786 | Quán tính điện từ | 电磁惯性 | diàncí guànxìng |
787 | Quạt gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
788 | Quạt khói | 排烟鼓风机 | pái yān gǔfēngjī |
789 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
790 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn |
791 | Qui trình an toàn | 安全规程 | ānquán guīchéng |
792 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng |
793 | Qui trình vận hành | 运行规程 | yùn háng guīchéng |
794 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
795 | Rãnh trượt | 开槽 | Kāi cáo |
796 | Ren (của bu loong) | 螺纹 | Luówén |
797 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì |
798 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì |
799 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān |
800 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì |