Chào các em học viên, trải qua 6 buổi học Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng chúng ta đã nắm được khoảng 600 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực này rồi đấy. Các em có muốn học nốt các từ vựng Tiếng Trung còn lại về Xây dựng không. Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học hôm nay luôn nhé.
Em nào quên chưa học bài thì vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung tuần trước chúng ta đã học nhé. Xong xuôi rồi cả lớp mới đi tiếp bài mới.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 6
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
601 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yánmó jī |
602 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pòsuì jī, mó méi jī |
603 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
604 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
605 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | cháiyóu fādiànjī |
606 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
607 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēngqì níngjié fà diàn jī |
608 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
609 | Máy phun sơn | 喷漆器 | Pēnqī qì |
610 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
611 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
612 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dìmiàn qīngxǐ jī |
613 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
614 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juǎnyángjī |
615 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lāsī chēchuáng |
616 | Máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
617 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāngjīn wānqū jī |
618 | Máy vận chuyển | 运送机 | yùnsòng jī |
619 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
620 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuōshuǐ jī |
621 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suōfàng jǐn |
622 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiànzhú yòng jī |
623 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
624 | Máy xúc | 铲机,挖土机 | chǎn jī, wā tǔ jī |
625 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
626 | Mở máy | 开机 | kāijī |
627 | Mở van | 开阀 | kāi fá |
628 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāobiāo |
629 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jīchǔ |
630 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jīchǔ |
631 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ |
632 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máogù jīchǔ |
633 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ |
634 | Móng công trình | 工程基础 | gōngchéng jīchǔ |
635 | Móng độc lập | 独立基础 | dúlì jīchǔ |
636 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóngxīn jīchǔ |
637 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piānxīn jīchǔ |
638 | Móng nhà | 房屋基础 | fángwū jīchǔ |
639 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ |
640 | Móng thiết bị | 设备基础 | shèbèi jīchǔ |
641 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jīchǔ |
642 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jīchǔ |
643 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ |
644 | Một pha chạm đất | 单相接地 | dān xiàng jiēdì |
645 | Mức nước bao hơi | 汽包水位 | qì bāo shuǐwèi |
646 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi |
647 | Mũi cọc | 桩头 | zhuāng tóu |
648 | Muối ăn | 食盐 | shíyán |
649 | Nam châm điện | 电磁铁 | diàncí tiě |
650 | Năng lượng | 能量 | néngliàng |
651 | Năng lượng sơ cấp | 初级能量 | chūjí néngliàng |
652 | Năng lượng thứ cấp | 次级能量 | cì jí néngliàng |
653 | Năng suất lò hơi | 锅炉容量 | guōlú róngliàng |
654 | nắp chắn rác | 地漏 | dìlòu |
655 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōngruǎn dìjī |
656 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ |
657 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jīchǔ |
658 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ |
659 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
660 | Ngắt mạch 1 pha | 单相短路 | dān xiàng duǎnlù |
661 | Ngắt mạch nhiều pha | 多相短路 | duō xiāng duǎnlù |
662 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóubiāo rìqí: |
663 | Ngói | 瓦 | Wǎ |
664 | Ngói amiang (ngói thạch miên) | 石棉瓦 | shímián wǎ |
665 | Ngói amiăng (ngói thạch miên) | 石棉瓦 | Shímián wǎ |
666 | Ngói bằng | 平瓦 | Píng wǎ |
667 | Ngói lồi | 凸瓦 | Tú wǎ |
668 | Ngói lõm | 凹瓦 | Āo wǎ |
669 | Ngói lượn sóng | 波形瓦 | Bōxíng wǎ |
670 | Ngói máng | 槽瓦 | Cáo wǎ |
671 | Ngói màu | 彩瓦 | Cǎi wǎ |
672 | Ngói mầu | 彩瓦 | cǎi wǎ |
673 | Ngói nóc, ngói bò | 脊瓦 | Jí wǎ |
674 | Ngói rìa | 沿口瓦 | Yán kǒu wǎ |
675 | Ngói thủy tinh | 玻璃瓦 | Bōlí wǎ |
676 | Ngói trang trí | 饰瓦 | Shì wǎ |
677 | Ngói vụn | 瓦砾 | Wǎlì |
678 | Ngưng tụ | 凝结 | níngjié |
679 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī |
680 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóubiāo rén |
681 | Nguồn điện dự phòng | 备用电源 | bèiyòng diànyuán |
682 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán |
683 | Nguyên liệu, nhiên liệu | 原料, 燃料 | yuánliào, ránliào |
684 | Nguyên lý đo | 测量原理 | cèliáng yuánlǐ |
685 | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh | 自动调整系统的工作原理 | zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ |
686 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yùzhì fáng |
687 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mótuō chēpéng |
688 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
689 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì |
690 | Nhà hành chính | 办公室 | bàngōngshì |
691 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng |
692 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jiégòu fáng |
693 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qínwù shì |
694 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
695 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū |
696 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎngfáng |
697 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòuwù rényuán |
698 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán |
699 | Nhiệt áp kế | 热力压力表 | rèlì yālì biǎo |
700 | Nhiệt áp thủy ngân | 水银温度计 | shuǐyín wēndùjì |