1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 7

0
5119
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 7
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 7
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, trải qua 6 buổi học Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng chúng ta đã nắm được khoảng 600 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực này rồi đấy. Các em có muốn học nốt các từ vựng Tiếng Trung còn lại về Xây dựng không. Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học hôm nay luôn nhé.

Em nào quên chưa học bài thì vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung tuần trước chúng ta đã học nhé. Xong xuôi rồi cả lớp mới đi tiếp bài mới.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 6

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
601Máy nghiền mài研磨机yánmó jī
602Máy nghiền than煤破碎机, 磨煤机méi pòsuì jī, mó méi jī
603Máy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jī
604Máy nhổ đinh拔钉器bá dīng qì
605Máy phát điện Diezen柴油发电机cháiyóu fādiànjī
606Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
607Máy phát điện ngưng hơi蒸汽凝结发电机zhēngqì níngjié fà diàn jī
608Máy phun bê tông泥浆泵níjiāng bèng
609Máy phun sơn喷漆器Pēnqī qì
610Máy phun vữa喷浆机pēn jiāng jī
611Máy quạt khói鼓烟机gǔ yān jī
612Máy rửa nền地面清洗机dìmiàn qīngxǐ jī
613Máy san đất, máy ủi đất推土机tuītǔjī
614Máy tời (kéo lên)卷扬机juǎnyángjī
615Máy tuốt dây拉丝车床lāsī chēchuáng
616Máy ủi đất推土机tuītǔjī
617Máy uốn thép钢筋弯曲机gāngjīn wānqū jī
618Máy vận chuyển运送机yùnsòng jī
619Máy vận chuyển đá铲运机chǎn yùn jī
620Máy vắt nước脱水机tuōshuǐ jī
621Máy vẽ truyền缩放仅suōfàng jǐn
622Máy xây dựng建筑用机jiànzhú yòng jī
623Máy xoa nền抹平机mǒ píng jī
624Máy xúc铲机,挖土机chǎn jī, wā tǔ jī
625Máy xúc đá铲石机chǎn shí jī
626Mở máy开机kāijī
627Mở van开阀kāi fá
628Mời tham gia đấu thầu dự án招标zhāobiāo
629Móng băng带式基础dài shì jīchǔ
630Móng bè排式基础pái shì jīchǔ
631Móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ
632Móng bỏ mỏ锚固基础máogù jīchǔ
633Móng chịu lực乘载基础, 耐力基础chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ
634Móng công trình工程基础gōngchéng jīchǔ
635Móng độc lập独立基础dúlì jīchǔ
636Móng đồng tâm同心基础tóngxīn jīchǔ
637Móng lệch tâm偏心基础piānxīn jīchǔ
638Móng nhà房屋基础fángwū jīchǔ
639Móng nhà xưởng厂房基础chǎngfáng jīchǔ
640Móng thiết bị设备基础shèbèi jīchǔ
641Móng trạm站基础zhàn jīchǔ
642Móng xây bằng đá石砌基础shí qì jīchǔ
643Móng xây bằng gạch砖砌基础zhuān qì jīchǔ
644Một pha chạm đất单相接地dān xiàng jiēdì
645Mức nước bao hơi汽包水位qì bāo shuǐwèi
646Mực nước trong cọc桩内 水位zhuāng nèi shuǐwèi
647Mũi cọc桩头zhuāng tóu
648Muối ăn食盐shíyán
649Nam châm điện电磁铁diàncí tiě
650Năng lượng能量néngliàng
651Năng lượng sơ cấp初级能量chūjí néngliàng
652Năng lượng thứ cấp次级能量cì jí néngliàng
653Năng suất lò hơi锅炉容量guōlú róngliàng
654nắp chắn rác地漏dìlòu
655Nền đấ mềm松软地基sōngruǎn dìjī
656Nền phải gia cố须加固基础xū jiāgù jīchǔ
657Nền trên đá gốc基岩基础jī yán jīchǔ
658Neo cáp钢丝苗蛊gāngsī miáo gǔ
659Ngàm榫眼sǔn yǎn
660Ngắt mạch 1 pha单相短路dān xiàng duǎnlù
661Ngắt mạch nhiều pha多相短路duō xiāng duǎnlù
662Ngày mở thầu投标日期:tóubiāo rìqí:
663Ngói
664Ngói amiang (ngói thạch miên)石棉瓦shímián wǎ
665Ngói amiăng (ngói thạch miên)石棉瓦Shímián wǎ
666Ngói bằng平瓦Píng wǎ
667Ngói lồi凸瓦Tú wǎ
668Ngói lõm凹瓦Āo wǎ
669Ngói lượn sóng波形瓦Bōxíng wǎ
670Ngói máng槽瓦Cáo wǎ
671Ngói màu彩瓦Cǎi wǎ
672Ngói mầu彩瓦cǎi wǎ
673Ngói nóc, ngói bò脊瓦Jí wǎ
674Ngói rìa沿口瓦Yán kǒu wǎ
675Ngói thủy tinh玻璃瓦Bōlí wǎ
676Ngói trang trí饰瓦Shì wǎ
677Ngói vụn瓦砾Wǎlì
678Ngưng tụ凝结níngjié
679Người lập dự toán工料测量师gōng liào cèliáng shī
680Người/đơn vị dự thầu投标人tóubiāo rén
681Nguồn điện dự phòng备用电源bèiyòng diànyuán
682Nguồn tín hiệu nhiệt công热工信号电源rè gōng xìnhào diànyuán
683Nguyên liệu, nhiên liệu原料, 燃料yuánliào, ránliào
684Nguyên lý đo测量原理cèliáng yuánlǐ
685Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh自动调整系统的工作原理zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ
686Nhà chuẩn bị chế tạo预制房yùzhì fáng
687Nhà để xe摩托车棚mótuō chēpéng
688Nhà điều hành, nhà điều khiển控制室kòngzhì shì
689Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì
690Nhà hành chính办公室bàngōngshì
691Nhà khung bê tông cốt thép钢筋混泥土房gāngjīn hùn nítǔ fáng
692Nhà lắp ráp结构房jiégòu fáng
693Nhà phục vụ勤务室qínwù shì
694Nhà tạm thời搭棚dā péng
695Nhà tường chịu lực受力墙房屋shòu lì qiáng fángwū
696Nhà xưởng厂房chǎngfáng
697Nhân viên tiếp liệu购物人员gòuwù rényuán
698Nhân viên xuất nhập kho仓库管理员cāngkù guǎnlǐ yuán
699Nhiệt áp kế热力压力表rèlì yālì biǎo
700Nhiệt áp thủy ngân水银温度计shuǐyín wēndùjì