1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 6

0
2871
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 6
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 6
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, thứ 4 tuần trước lớp mình đã học xong Part 5 trong 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, các em thấy từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Xây dựng có hữu ích không nhỉ. Toàn bộ tài liệu từ vựng Tiếng Trung ngành Xây dựng anh đã biên dịch và soạn lại từ nguồn tài liệu cũ trên Website TiengTrungNet.com, trình bày rõ ràng hơn và chi tiết hơn, sắp xếp theo thứ tự a b c để tiện cho các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tiện tra cứu và làm tài liệu tham khảo phục vụ cho công việc.

Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới luôn nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
501Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…)板条Bǎn tiáo
502Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…)板条bǎn tiáo
503Lấy mẫu取样qǔyàng
504Lí lịch máy设备档案shèbèi dǎng’àn
505Liên danh đấu thầu联合投标liánhé tóubiāo
506Lò hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú
507Lò phó ngoài炉外副炉长lú wài fù lú zhǎng
508Lò phó trong炉内副炉长lú nèi fù lú zhǎng
509Lò trưởng炉长lú zhǎng
510Lọc dầu滤油lǜ yóu
511Lối ra出口chūkǒu
512Lối vào入口rùkǒu
513Lực điện động电动势diàndòngshì
514Lực hút điện trường电场吸力diànchǎng xīlì
515Lưỡi cưa đá锯石条jù shí tiáo
516Lưu lượng hơi汽流量qì liúliàng
517Lưu lượng nước cấp供水流量gōngshuǐ liúliàng
518Maáy phun sơn喷漆器pēnqī qì
519Mạch bảo vệ保护回路bǎohù huílù
520Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng不对称星形接法三相bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng
521Mạch điện kích thích cường hành强力磁激回路qiánglìcí jī huílù
522Mạch điện một chiều直流回路zhíliú huílù
523Mạch điện xoay chiều交流回路jiāoliú huílù
524Mạch điều khiển控制回路kòngzhì huílù
525Mạch từ磁路cí lù
526Mái che屋面, 屋盖wūmiàn, wū gài
527Mặt bằng móng基础平面jīchǔ píngmiàn
528Matit油灰Yóuhuī
529Mat-tit油灰yóuhuī
530Máy biến áp BU电压互感器diànyā hùgǎn qì
531Máy biến áp tự ngẫu自耦变压器zì ǒu biànyāqì
532Máy biến cường độ dòng điện电流互感器diànliú hùgǎn qì
533Máy biến dòng BI电流互感器diànliú hùgǎn qì
534Máy bù đồng bộ同步补偿器tóngbù bǔcháng qì
535Máy căắt tự sinh khí自生气断路器zì shēngqì duànlù qì
536Máy cán đá轧石机yà shí jī
537Máy cán ép压延机yāyán jī
538Máy cào đá耙石机bà shí jī
539Máy cạo xi lanh搪缸机táng gāng jī
540Máy cấp nguyên liệu供料器gōngliào qì
541Máy cấp than供煤机, 上煤机gōng méi jī, shàng méi jī
542Máy cắt剪床, 剪断机jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī
543Máy cắt đầu cực máy phát发电机电极端断电器fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì
544Máy cắt dây thép钢丝切断机gāngsī qiēduàn jī
545Máy cắt điện断电机duàn diànjī
546Máy cắt điện từ电磁断路器diàncí duànlù qì
547Máy cắt nhựa切胶机qiè jiāo jī
548Máy cắt ống切管机qiè guǎn jī
549Máy cắt phụ tải负荷断路器fùhè duànlù qì
550Máy cắt săt切钢筋机qiè gāngjīn jī
551Máy căt tôn剪板机jiǎn bǎn jī
552Máy chấn động振动器zhèndòng qì
553Máy chạy dầu柴油机cháiyóujī
554Máy chỉnh hướng方向器fāngxiàng qì
555Máy chở than装煤机zhuāng méi jī
556Máy chọn luồng điện选别机xuǎn bié jī
557Máy chuyển than送煤机sòng méi jī
558Máy công cụ工具机gōngjù jī
559Máy cưa锯床jùchuáng
560Máy cuốc than载煤机, 割煤机zài méi jī, gē méi jī
561Máy cuộn dây卷线机juǎn xiàn jī
562Máy đầm bàn台夯机tái hāng jī
563Máy đầm cọc冲桩机chōng zhuāng jī
564Máy đầm đất夯土机hāng tǔ jī
565Máy đầm đất nhiều đầu多头夯土机duōtóu hāng tǔ jī
566Máy đầm đất thủ công冻土破碎机dòng tǔ pòsuì jī
567Máy dẫn gió引风机yǐn fēngjī
568Máy dán tem贴标机tiē biāo jī
569Máy đào đất挖土机wā tǔ jī
570Máy dập ép压榨机, 汽锤, 冲床yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng
571Máy đẩy than排煤机pái méi jī
572Máy điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
573Máy đo chấn động振荡器zhèndàng qì
574Máy đo chấn động bề mặt表面振荡器biǎomiàn zhèndàng qì
575Máy đo điểm chảy流点测量器liú diǎn cèliáng qì
576Máy đo độ bằng của đất测平仪cè píng yí
577Máy đo độ cao测高仪cè gāo yí
578Máy đo đông nghiêng测坡仪cè pō yí
579Máy đo hướng测向仪cè xiàng yí
580Máy đo khoảng cách测距仪cè jù yí
581Máy đo ồn测音器cè yīn qì
582Máy đo tọa độ全站仪quán zhàn yí
583Máy đóng cọc打桩机dǎzhuāng jī
584Máy đóng cọc dùng dầu柴油打桩机cháiyóu dǎzhuāng jī
585Máy đục bê tông冲击电钻chōngjí diànzuàn
586Máy đục đá chạy điện电动凿岩机diàndòng záoyánjī
587Máy ép cọc压桩机yā zhuāng jī
588Máy ép thủy động水压机shuǐyājī
589Máy ép thủy lực液压机yèyājī
590Máy hàn电焊机diànhàn jī
591Máy hút bùn ( máy vét bùn)抽泥机chōu ní jī
592Máy khoan bàn台钻tái zuàn
593Máy khoan đất thủ công冻土钻孔机dòng tǔ zuǎn kǒng jī
594Máy luyện chất dẻo塑炼机sù liàn jī
595Máy mài nền地板磨光机dìbǎn mó guāng jī
596Máy mài, máy đánh bóng磨光机mó guāng jī
597Máy nâng đấu treo吊斗提升机diào dòu tíshēng jī
598Máy nén khí气压缩机qì yāsuō jī
599Máy nghiền kiểu búa锤式破碎机chuí shì pòsuì jī
600Máy nghiền kiểu kẹp hàn颚式破碎机è shì pòsuì jī