Chào các em học viên, thứ 4 tuần trước lớp mình đã học xong Part 5 trong 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, các em thấy từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Xây dựng có hữu ích không nhỉ. Toàn bộ tài liệu từ vựng Tiếng Trung ngành Xây dựng anh đã biên dịch và soạn lại từ nguồn tài liệu cũ trên Website TiengTrungNet.com, trình bày rõ ràng hơn và chi tiết hơn, sắp xếp theo thứ tự a b c để tiện cho các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tiện tra cứu và làm tài liệu tham khảo phục vụ cho công việc.
Em nào chưa xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới luôn nhé.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
501 | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) | 板条 | Bǎn tiáo |
502 | Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) | 板条 | bǎn tiáo |
503 | Lấy mẫu | 取样 | qǔyàng |
504 | Lí lịch máy | 设备档案 | shèbèi dǎng’àn |
505 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | liánhé tóubiāo |
506 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
507 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng |
508 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng |
509 | Lò trưởng | 炉长 | lú zhǎng |
510 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
511 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
512 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
513 | Lực điện động | 电动势 | diàndòngshì |
514 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diànchǎng xīlì |
515 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
516 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liúliàng |
517 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōngshuǐ liúliàng |
518 | Maáy phun sơn | 喷漆器 | pēnqī qì |
519 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎohù huílù |
520 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng |
521 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiánglìcí jī huílù |
522 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhíliú huílù |
523 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāoliú huílù |
524 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòngzhì huílù |
525 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
526 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài |
527 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn |
528 | Matit | 油灰 | Yóuhuī |
529 | Mat-tit | 油灰 | yóuhuī |
530 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diànyā hùgǎn qì |
531 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biànyāqì |
532 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
533 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
534 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóngbù bǔcháng qì |
535 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēngqì duànlù qì |
536 | Máy cán đá | 轧石机 | yà shí jī |
537 | Máy cán ép | 压延机 | yāyán jī |
538 | Máy cào đá | 耙石机 | bà shí jī |
539 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
540 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōngliào qì |
541 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī, shàng méi jī |
542 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī |
543 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì |
544 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāngsī qiēduàn jī |
545 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diànjī |
546 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàncí duànlù qì |
547 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiè jiāo jī |
548 | Máy cắt ống | 切管机 | qiè guǎn jī |
549 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fùhè duànlù qì |
550 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī |
551 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
552 | Máy chấn động | 振动器 | zhèndòng qì |
553 | Máy chạy dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
554 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāngxiàng qì |
555 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
556 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
557 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
558 | Máy công cụ | 工具机 | gōngjù jī |
559 | Máy cưa | 锯床 | jùchuáng |
560 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zài méi jī, gē méi jī |
561 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juǎn xiàn jī |
562 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
563 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
564 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
565 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duōtóu hāng tǔ jī |
566 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pòsuì jī |
567 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēngjī |
568 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
569 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
570 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng |
571 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
572 | Máy điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
573 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèndàng qì |
574 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎomiàn zhèndàng qì |
575 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì |
576 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
577 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
578 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
579 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
580 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
581 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
582 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
583 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
584 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī |
585 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn |
586 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī |
587 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
588 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐyājī |
589 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yèyājī |
590 | Máy hàn | 电焊机 | diànhàn jī |
591 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
592 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuàn |
593 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuǎn kǒng jī |
594 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
595 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dìbǎn mó guāng jī |
596 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
597 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dòu tíshēng jī |
598 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yāsuō jī |
599 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pòsuì jī |
600 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pòsuì jī |