Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5

0
3388
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 5
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, sau 4 buổi học Từ vựng Tiếng Trung, chúng ta đã nắm được khoảng 400 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng. Các em cố gắng kiên trì ôn luyện từ vựng Tiếng Trung mỗi ngày, có như vậy thì chúng ta mới tiến bộ nhanh và vững được, học đến đâu chắc đến đây. Chúng ta không cần học nhanh, học chậm nhưng chắc là oke.

Em nào lười học thì vào link bên dưới tranh thủ 5 phút hiếm hoi đầu giờ trên lớp xem lại nội dung bài cũ nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 4

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
401Hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
402Hệ thống cung cấp đá vôi供石灰石系统gōng shíhuīshí xìtǒng
403Hệ thống cung cấp than上煤系统, 供煤系统shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng
404Hệ thống dầu đốt燃油系统rányóu xìtǒng
405Hệ thống điện tự dừng保安电源系统bǎo’ān diànyuán xìtǒng
406Hệ thống điều khiển控制系统kòngzhì xìtǒng
407Hệ thống định lượng than煤定量系统méi dìngliàng xìtǒng
408Hệ thống hơi chèn密封蒸汽系统图mìfēng zhēngqì xìtǒng tú
409Hệ thống kích thích máy phát điện发电机励磁系统fādiànjī lìcí xìtǒng
410Hệ thống làm mát bằng khí hydro用氧气冷却系统yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng
411Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA变压器强化冷却系统biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng
412Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD发电机强化冷却系统fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng
413Hệ thống làm mát tư nhiên MBA发电机冷却系统fādiàn jī lěngquè xìtǒng
414Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD发电机自冷却系统fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng
415Hệ thống nối đất接地系统jiēdì xìtǒng
416Hệ thống ống cấp hơi管网供气guǎn wǎng gōng qì
417Hệ thống phối điện配电系统pèi diàn xìtǒng
418Hệ thống tạo chân không真空系统zhēnkōng xìtǒng
419Hệ thống thải tro出灰系统chū huī xìtǒng
420Hệ thống thải xỉ出渣系统chū zhā xìtǒng
421Hệ thống thông tin liên lạc通信系统tōngxìn xìtǒng
422Hệ thông tiếp đất接地系统jiēdì xìtǒng
423Hệ thống tự điều chỉnh自调系统zì diào xìtǒng
424Hiện tượng di trục轴向移动现象zhóu xiàng yídòng xiànxiàng
425Hiện tượng hỗ cảm互感现象hùgǎn xiànxiàng
426Hiện tượng phóng điện闪络现象shǎn luò xiànxiàng
427Hiện tượng sôi bồng沸腾现象fèiténg xiànxiàng
428Hiện tượng thủy kích水冲击现象shuǐ chōngjí xiànxiàng
429Hiệu suất效率xiàolǜ
430Hình sao đối xứng对称星形duìchèn xīng xíng
431Hố móng基础坑jīchǔ kēng
432Hồ quang điện电弧光diànhú guāng
433Hóa chất化学物品huàxué wùpǐn
434Hòa đồng bộ同步上网tóngbù shàngwǎng
435Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy机器正确自动联网送电jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn
436Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay手动正确送电shǒudòng zhèngquè sòng diàn
437Hơi mới新蒸汽xīn zhēngqì
438Hơi ra của tubine汽轮器出汽qì lún qì chū qì
439Hơi vào của tubine汽轮器进汽qì lún qì jìn qì
440Hợp đồng theo đơn giá khoán单价合同dānjià hétóng
441Hợp đồng theo giá trọn gói包干合同bāogān hétóng
442Hộp giảm tốc差速机chà sù jī
443Hộp nối dây接线盒jiēxiàn hé
444Hướng Bắc Nam南北向nánběi xiàng
445Hướng Đông Tây东西向dōngxī xiàng
446Kế toán thanh toán结算会计jiésuàn kuàijì
447Kế toán vật tư物资会计wùzī kuàijì
448Kèo屋架wūjià
449Kết quả xử lý处理结果chǔlǐ jiéguǒ
450Khả năng nhả nước挥发能力huīfā nénglì
451Kháng điện电抗diànkàng
452Khảo sát công trường现场参观xiànchǎng cānguān
453Khí hòa tan trong nước溶解在水里的气体róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ
454Kho dầu nặng重油库zhòngyóukù
455Kho dầu nhờn润滑油库rùnhuá yóu kù
456Kho hóa chất化工物品库huàgōng wùpǐn kù
457Kho than ngoài trời露天煤场lùtiān méi chǎng
458Kho thiết bị设备库shèbèi kù
459Khóa điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
460Khóa điều tốc调速锁tiáo sù suǒ
461Khóa kín dao động波动封锁bōdòng fēngsuǒ
462Khóa liên động联锁lián suǒ
463Khoan cọc nhồi钻孔灌注桩zuǎn kǒng guànzhù zhuāng
464Khóiyān
465Khởi động lò từ trạng thái lạnh炉冷状态启动lú lěng zhuàngtài qǐdòng
466Khởi động lò từ trạng thái nóng炉热状态启动lú rè zhuàngtài qǐdòng
467Khởi động từ磁力启动cílì qǐdòng
468Khớp榫头sǔntou
469Khu xử lý nước thải废水处理区fèishuǐ chǔlǐ qū
470Khung dđỡ siêu tĩnh超静框架chāo jìng kuàngjià
471Khung dỡ框架kuàngjià
472Khung đỡ tĩnh định定静框架dìng jìng kuàngjià
473Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm
474Kích thước chuẩn公称尺寸gōngchēng chǐcùn
475Kích thước giới hạn有限尺寸yǒuxiàn chǐcùn
476Kiểm tra bằng mắt thường肉眼检查ròuyǎn jiǎnchá
477Kiểm tra mối hàn焊缝检查hàn fèng jiǎnchá
478Kiểm tra siêu âm超声破检查chāoshēng pò jiǎnchá
479Kiểm tra thủ công敲, 听检查qiāo, tīng jiǎnchá
480Kính玻璃Bōlí
481Kính chịu lực强化玻璃Qiánghuà bōlí
482Kính ghép hoa văn拼花玻璃Pīnhuā bōlí
483Kính hoa văn花式玻璃Huā shì bōlí
484Kính láng (kính trơn)磨光玻璃Mó guāng bōlí
485Kính màu有色玻璃Yǒusè bōlí
486Kính mầu有色玻璃yǒusè bōlí
487Kính mờ磨砂玻璃Móshā bōlí
488Kính nổi浮法玻璃Fú fǎ bōlí
489Kính pha sợi thép钢丝玻璃Gāngsī bōlí
490Kính phẳng平板玻璃Píngbǎn bōlí
491Kính phù điêu浮雕玻璃Fúdiāo bōlí
492Kỹ sư cơ khí机电工程师jīdiàn gōngchéngshī
493Kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rèlì jīxiè gōngchéngshī
494Kỹ sư xây dựng工程师gōngchéngshī
495Kỹ thuật dự trù giá价格预测技术jiàgé yùcè jìshù
496Kỹ thuật giá价值工程 (V.E)jiàzhí gōng chéng (V.E)
497Lan can栏杆lángān
498Lanh tô cửa门过梁ménguò liáng
499Lấp đất, san bằng填土, 填平tián tǔ, tián píng
500Lát gạch铺砖pù zhuān

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!