Chào các em học viên, sau 4 buổi học Từ vựng Tiếng Trung, chúng ta đã nắm được khoảng 400 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng. Các em cố gắng kiên trì ôn luyện từ vựng Tiếng Trung mỗi ngày, có như vậy thì chúng ta mới tiến bộ nhanh và vững được, học đến đâu chắc đến đây. Chúng ta không cần học nhanh, học chậm nhưng chắc là oke.
Em nào lười học thì vào link bên dưới tranh thủ 5 phút hiếm hoi đầu giờ trên lớp xem lại nội dung bài cũ nhé.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 4
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
401 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bìléi xìtǒng |
402 | Hệ thống cung cấp đá vôi | 供石灰石系统 | gōng shíhuīshí xìtǒng |
403 | Hệ thống cung cấp than | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng |
404 | Hệ thống dầu đốt | 燃油系统 | rányóu xìtǒng |
405 | Hệ thống điện tự dừng | 保安电源系统 | bǎo’ān diànyuán xìtǒng |
406 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
407 | Hệ thống định lượng than | 煤定量系统 | méi dìngliàng xìtǒng |
408 | Hệ thống hơi chèn | 密封蒸汽系统图 | mìfēng zhēngqì xìtǒng tú |
409 | Hệ thống kích thích máy phát điện | 发电机励磁系统 | fādiànjī lìcí xìtǒng |
410 | Hệ thống làm mát bằng khí hydro | 用氧气冷却系统 | yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng |
411 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA | 变压器强化冷却系统 | biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng |
412 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD | 发电机强化冷却系统 | fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng |
413 | Hệ thống làm mát tư nhiên MBA | 发电机冷却系统 | fādiàn jī lěngquè xìtǒng |
414 | Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD | 发电机自冷却系统 | fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng |
415 | Hệ thống nối đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
416 | Hệ thống ống cấp hơi | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì |
417 | Hệ thống phối điện | 配电系统 | pèi diàn xìtǒng |
418 | Hệ thống tạo chân không | 真空系统 | zhēnkōng xìtǒng |
419 | Hệ thống thải tro | 出灰系统 | chū huī xìtǒng |
420 | Hệ thống thải xỉ | 出渣系统 | chū zhā xìtǒng |
421 | Hệ thống thông tin liên lạc | 通信系统 | tōngxìn xìtǒng |
422 | Hệ thông tiếp đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
423 | Hệ thống tự điều chỉnh | 自调系统 | zì diào xìtǒng |
424 | Hiện tượng di trục | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yídòng xiànxiàng |
425 | Hiện tượng hỗ cảm | 互感现象 | hùgǎn xiànxiàng |
426 | Hiện tượng phóng điện | 闪络现象 | shǎn luò xiànxiàng |
427 | Hiện tượng sôi bồng | 沸腾现象 | fèiténg xiànxiàng |
428 | Hiện tượng thủy kích | 水冲击现象 | shuǐ chōngjí xiànxiàng |
429 | Hiệu suất | 效率 | xiàolǜ |
430 | Hình sao đối xứng | 对称星形 | duìchèn xīng xíng |
431 | Hố móng | 基础坑 | jīchǔ kēng |
432 | Hồ quang điện | 电弧光 | diànhú guāng |
433 | Hóa chất | 化学物品 | huàxué wùpǐn |
434 | Hòa đồng bộ | 同步上网 | tóngbù shàngwǎng |
435 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy | 机器正确自动联网送电 | jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn |
436 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay | 手动正确送电 | shǒudòng zhèngquè sòng diàn |
437 | Hơi mới | 新蒸汽 | xīn zhēngqì |
438 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
439 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
440 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dānjià hétóng |
441 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāogān hétóng |
442 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
443 | Hộp nối dây | 接线盒 | jiēxiàn hé |
444 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nánběi xiàng |
445 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōngxī xiàng |
446 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jiésuàn kuàijì |
447 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wùzī kuàijì |
448 | Kèo | 屋架 | wūjià |
449 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ |
450 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huīfā nénglì |
451 | Kháng điện | 电抗 | diànkàng |
452 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiànchǎng cānguān |
453 | Khí hòa tan trong nước | 溶解在水里的气体 | róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ |
454 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòngyóukù |
455 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùnhuá yóu kù |
456 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù |
457 | Kho than ngoài trời | 露天煤场 | lùtiān méi chǎng |
458 | Kho thiết bị | 设备库 | shèbèi kù |
459 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
460 | Khóa điều tốc | 调速锁 | tiáo sù suǒ |
461 | Khóa kín dao động | 波动封锁 | bōdòng fēngsuǒ |
462 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
463 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng |
464 | Khói | 烟 | yān |
465 | Khởi động lò từ trạng thái lạnh | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàngtài qǐdòng |
466 | Khởi động lò từ trạng thái nóng | 炉热状态启动 | lú rè zhuàngtài qǐdòng |
467 | Khởi động từ | 磁力启动 | cílì qǐdòng |
468 | Khớp | 榫头 | sǔntou |
469 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū |
470 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàngjià |
471 | Khung dỡ | 框架 | kuàngjià |
472 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàngjià |
473 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm |
474 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn |
475 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn |
476 | Kiểm tra bằng mắt thường | 肉眼检查 | ròuyǎn jiǎnchá |
477 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá |
478 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá |
479 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá |
480 | Kính | 玻璃 | Bōlí |
481 | Kính chịu lực | 强化玻璃 | Qiánghuà bōlí |
482 | Kính ghép hoa văn | 拼花玻璃 | Pīnhuā bōlí |
483 | Kính hoa văn | 花式玻璃 | Huā shì bōlí |
484 | Kính láng (kính trơn) | 磨光玻璃 | Mó guāng bōlí |
485 | Kính màu | 有色玻璃 | Yǒusè bōlí |
486 | Kính mầu | 有色玻璃 | yǒusè bōlí |
487 | Kính mờ | 磨砂玻璃 | Móshā bōlí |
488 | Kính nổi | 浮法玻璃 | Fú fǎ bōlí |
489 | Kính pha sợi thép | 钢丝玻璃 | Gāngsī bōlí |
490 | Kính phẳng | 平板玻璃 | Píngbǎn bōlí |
491 | Kính phù điêu | 浮雕玻璃 | Fúdiāo bōlí |
492 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī |
493 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī |
494 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōngchéngshī |
495 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù |
496 | Kỹ thuật giá | 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) |
497 | Lan can | 栏杆 | lángān |
498 | Lanh tô cửa | 门过梁 | ménguò liáng |
499 | Lấp đất, san bằng | 填土, 填平 | tián tǔ, tián píng |
500 | Lát gạch | 铺砖 | pù zhuān |