1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 4

0
8097
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 4
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 4
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp sang Part 4 trong 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng. Các em vào link bên dưới nếu chưa xem lại bài cũ nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 3

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng

  • Ôn tập lại 3 part đã học về Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng

  • Liên hệ từ vựng Tiếng Trung đã học với các hình ảnh thực tế

  • Giao lưu với một bạn sinh viên Trung Quốc đến từ Đại học Trùng Khánh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
301Đồn hồ đo tần số频率表pínlǜ biǎo
302Đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuìdī jià biāo shāng
303Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu投标中的得标人Tóubiāo zhōng de dé biāo rén
304Đơn vị đo lường测量单位cèliáng dānwèi
305Dòng cảm ứng từ感应电流gǎnyìng diànliú
306Đóng cầu dao điện nguồn合闸电源hé zhá diànyuán
307Động cơ roto dây cuốn绕线电机rào xiàn diàn jī
308Động cơ roto lồng sóc鼠笼电机shǔ lóng diàn jī
309Dòng điện电流diànliú
310Dòng điện dung电容电流diàn róng diànliú
311Dòng điện không tải无负荷电流wú fùhè diànliú
312Dòng điện làm việc工作电流gōngzuò diànliú
313Dòng điện ngắn mạch短路电流duǎnlù diànliú
314Dòng điện thứ tự không零位电流líng wèi diànliú
315Dòng điện thứ tụ nghịch阻抗电流zǔkàng diànliú
316Dòng điện xung kích冲击电流chōngjí diànliú
317Đồng hồ chỉ thị指示仪表zhǐshì yíbiǎo
318Đồng hồ đo仪表yíbiǎo
319Đồng hồ đo công suất phản kháng反抗功率表fǎnkàng gōnglǜ biǎo
320Đồng hồ đo công suất tác dụng有功功率表yǒugōng gōnglǜ biǎo
321Đồng hồ đo điện áp电压表diànyā biǎo
322Đồng hồ đo dòng điện电流表diànliúbiǎo
323Đồng hồ đo nhiệt độ温度表wēndù biǎo
324Đồng hồ tự ghi自动记录表zìdòng jìlù biǎo
325Đồng hồ tự ghi sự cố事故自动记录表shìgù zìdòng jìlù biǎo
326Đóng van关阀guān fá
327Đốt gỗ, thớ gỗ木节Mù jié
328Dự phòng备用bèiyòng
329Dự toán Báo giá成本估算chéngběn gūsuàn
330Dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēnxī gūsuàn
331Dự toán quá cao高估 (评价过高)gāo gū (píngjiàguò gāo)
332Dự toán quá thấp低估 (评价过低)dīgū (píngjiàguò dī)
333Dung dịch溶液róngyè
334Dung lượng nạp充电能量chōngdiànnéngliàng
335Dung lượng phát输出容量shūchū róngliàng
336Dừng máy (lò)停机(炉)tíngjī (lú)
337Dung môi pha loãng稀释液Xīshì yè
338Đường dây tải điện电力回路diànlì huílù
339Duy trì维持wéichí
340GạchZhuān
341Gạch cát砂头Shā tóu
342Gạch chịu lửa耐火砖Nàihuǒ zhuān
343Gạch chịu mòn水磨砖Shuǐmó zhuān
344Gạch chưa nung砖坯Zhuānpī
345Gạch đỏ红砖Hóng zhuān
346Gạch khảm镶嵌砖Xiāngqiàn zhuān
347Gạch lát bậc thang阶砖Jiē zhuān
348Gạch lát nền地面砖dìmiàn zhuān
349Gạch lát sàn铺地砖Pū dìzhuān
350Gạch lỗ空心砖Kōngxīnzhuān
351Gạch lưu ly琉璃砖Liú li zhuān
352Gạch màu彩砖Cǎi zhuān
353Gạch mầu彩砖cǎi zhuān
354Gạch men瓷砖Cízhuān
355Gạch men lát nền面砖Miànzhuān
356Gạch ốp trang trí装饰砖zhuāngshì zhuān
357Gạch ốp tường雕壁砖Diāo bì zhuān
358Gạch thủy tinh玻璃砖Bōlizhuān
359Gạch trang trí饰砖Shì zhuān
360Gạch xanh青砖Qīng zhuān
361Gạch xây砌砖qì zhuān
362Gậy chọc than撬煤qiào méi
363Ghi chú bất thường异常说明yìcháng shuōmíng
364Ghi lò炉笔lú bǐ
365Gia cố加固jiāgù
366Giá trị hợp đồng合同金额hétóng jīn’é
367Giá trị ổn định稳定直wěndìng zhí
368Giá trọn gói (một hạng mục công việc)一次付款额 (总额)yīcì fùkuǎn é (zǒng’é)
369Giam ủ lò封炉焖炉fēng lú mèn lú
370Gian khử bụi除尘跨chúchén kuà
371Gian lò hơi锅炉跨guōlú kuà
372Gian máy机跨, 机室jī kuà, jī shì
373Giãn nở膨胀péngzhàng
374Giằng cột柱支撑zhù zhīchēng
375Giằng kèo屋架支撑wūjià zhīchēng
376Giằng móng基础支撑架jīchǔ zhīchēng jià
377Giằng tường墙支撑qiáng zhīchēng
378Giằng xà gồ檩条支撑lǐntiáo zhīchēng
379Giằng, cột chống支撑zhīchēng
380Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa远程保护信号交电yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn
381Giấy dán tường墙纸Qiángzhǐ
382Giáy ráp, giấy nhám砂皮纸shā pízhǐ
383Giấy ráp, giấy nhám沙皮纸Shā pízhǐ
384Gió nóng cấp I一级热风yī jí rèfēng
385Gờ chỉ弧形hú xíng
386Gỗ dán镶板Xiāng bǎn
387Gỗ khảm镶嵌木Xiāngqiàn mù
388Gỗ mềm软木Ruǎnmù
389Gỗ miếng块木Kuài mù
390Gờ móc nước散水沟sànshuǐ gōu
391Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc原木Yuánmù
392Gỗ trang trí饰木Shì mù
393Gỗ vuông方木Fāng mù
394Góc ma sát trong内摩擦角nèi mócā jiǎo
395Hạng mục công việc工作项gōngzuò xiàng
396Hằng số quán tính惯性常数guànxìng chángshù
397Hành lang走廊zǒuláng
398Hành trình行程xíngchéng
399Hệ số công suất功率因数gōnglǜ yīnshù
400Hệ thống bảo vệ điện电保护系统diàn bǎohù xìtǒng