Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp sang Part 4 trong 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng. Các em vào link bên dưới nếu chưa xem lại bài cũ nhé.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 3
Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng
Ôn tập lại 3 part đã học về Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng
Liên hệ từ vựng Tiếng Trung đã học với các hình ảnh thực tế
Giao lưu với một bạn sinh viên Trung Quốc đến từ Đại học Trùng Khánh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
301 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pínlǜ biǎo |
302 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng |
303 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén |
304 | Đơn vị đo lường | 测量单位 | cèliáng dānwèi |
305 | Dòng cảm ứng từ | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
306 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diànyuán |
307 | Động cơ roto dây cuốn | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī |
308 | Động cơ roto lồng sóc | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī |
309 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
310 | Dòng điện dung | 电容电流 | diàn róng diànliú |
311 | Dòng điện không tải | 无负荷电流 | wú fùhè diànliú |
312 | Dòng điện làm việc | 工作电流 | gōngzuò diànliú |
313 | Dòng điện ngắn mạch | 短路电流 | duǎnlù diànliú |
314 | Dòng điện thứ tự không | 零位电流 | líng wèi diànliú |
315 | Dòng điện thứ tụ nghịch | 阻抗电流 | zǔkàng diànliú |
316 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōngjí diànliú |
317 | Đồng hồ chỉ thị | 指示仪表 | zhǐshì yíbiǎo |
318 | Đồng hồ đo | 仪表 | yíbiǎo |
319 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo |
320 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo |
321 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diànyā biǎo |
322 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diànliúbiǎo |
323 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēndù biǎo |
324 | Đồng hồ tự ghi | 自动记录表 | zìdòng jìlù biǎo |
325 | Đồng hồ tự ghi sự cố | 事故自动记录表 | shìgù zìdòng jìlù biǎo |
326 | Đóng van | 关阀 | guān fá |
327 | Đốt gỗ, thớ gỗ | 木节 | Mù jié |
328 | Dự phòng | 备用 | bèiyòng |
329 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéngběn gūsuàn |
330 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēnxī gūsuàn |
331 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) |
332 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) |
333 | Dung dịch | 溶液 | róngyè |
334 | Dung lượng nạp | 充电能量 | chōngdiànnéngliàng |
335 | Dung lượng phát | 输出容量 | shūchū róngliàng |
336 | Dừng máy (lò) | 停机(炉) | tíngjī (lú) |
337 | Dung môi pha loãng | 稀释液 | Xīshì yè |
338 | Đường dây tải điện | 电力回路 | diànlì huílù |
339 | Duy trì | 维持 | wéichí |
340 | Gạch | 砖 | Zhuān |
341 | Gạch cát | 砂头 | Shā tóu |
342 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | Nàihuǒ zhuān |
343 | Gạch chịu mòn | 水磨砖 | Shuǐmó zhuān |
344 | Gạch chưa nung | 砖坯 | Zhuānpī |
345 | Gạch đỏ | 红砖 | Hóng zhuān |
346 | Gạch khảm | 镶嵌砖 | Xiāngqiàn zhuān |
347 | Gạch lát bậc thang | 阶砖 | Jiē zhuān |
348 | Gạch lát nền | 地面砖 | dìmiàn zhuān |
349 | Gạch lát sàn | 铺地砖 | Pū dìzhuān |
350 | Gạch lỗ | 空心砖 | Kōngxīnzhuān |
351 | Gạch lưu ly | 琉璃砖 | Liú li zhuān |
352 | Gạch màu | 彩砖 | Cǎi zhuān |
353 | Gạch mầu | 彩砖 | cǎi zhuān |
354 | Gạch men | 瓷砖 | Cízhuān |
355 | Gạch men lát nền | 面砖 | Miànzhuān |
356 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāngshì zhuān |
357 | Gạch ốp tường | 雕壁砖 | Diāo bì zhuān |
358 | Gạch thủy tinh | 玻璃砖 | Bōlizhuān |
359 | Gạch trang trí | 饰砖 | Shì zhuān |
360 | Gạch xanh | 青砖 | Qīng zhuān |
361 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
362 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
363 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yìcháng shuōmíng |
364 | Ghi lò | 炉笔 | lú bǐ |
365 | Gia cố | 加固 | jiāgù |
366 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hétóng jīn’é |
367 | Giá trị ổn định | 稳定直 | wěndìng zhí |
368 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) |
369 | Giam ủ lò | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú |
370 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chúchén kuà |
371 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guōlú kuà |
372 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì |
373 | Giãn nở | 膨胀 | péngzhàng |
374 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhīchēng |
375 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wūjià zhīchēng |
376 | Giằng móng | 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià |
377 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhīchēng |
378 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng |
379 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhīchēng |
380 | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa | 远程保护信号交电 | yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn |
381 | Giấy dán tường | 墙纸 | Qiángzhǐ |
382 | Giáy ráp, giấy nhám | 砂皮纸 | shā pízhǐ |
383 | Giấy ráp, giấy nhám | 沙皮纸 | Shā pízhǐ |
384 | Gió nóng cấp I | 一级热风 | yī jí rèfēng |
385 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
386 | Gỗ dán | 镶板 | Xiāng bǎn |
387 | Gỗ khảm | 镶嵌木 | Xiāngqiàn mù |
388 | Gỗ mềm | 软木 | Ruǎnmù |
389 | Gỗ miếng | 块木 | Kuài mù |
390 | Gờ móc nước | 散水沟 | sànshuǐ gōu |
391 | Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc | 原木 | Yuánmù |
392 | Gỗ trang trí | 饰木 | Shì mù |
393 | Gỗ vuông | 方木 | Fāng mù |
394 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo |
395 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōngzuò xiàng |
396 | Hằng số quán tính | 惯性常数 | guànxìng chángshù |
397 | Hành lang | 走廊 | zǒuláng |
398 | Hành trình | 行程 | xíngchéng |
399 | Hệ số công suất | 功率因数 | gōnglǜ yīnshù |
400 | Hệ thống bảo vệ điện | 电保护系统 | diàn bǎohù xìtǒng |