1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 3

0
4880
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 3
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 3
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, qua 2 buổi học từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, chúng ta đã nắm được khoảng 200 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Xây dựng. Em nào quên chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé. Chúng ta dành khoảng 5 phút đầu giờ cho những bạn lười học 🙂

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
201Cường độ kháng uốn抗弯强度zhǔyào céng gé
202Đá石头nàihuǒ zhuān
203Đá chống trơn防滑石juéyuán
204Đá gốc基石Bǐng
205Đá hoa cương花岗石gǎnyìng
206Đá hoa cương, đá cẩm thạch大理石jīngjì fēnxī gànbù
207Đá hoa cương, đá granit花岗石qǐzhòngjī
208Đá hộc大块石diào gān qǐzhòngjī
209Đá mài磨光石jīchǔ zhǎo zhèng
210Đá nhẵn光面石diànlǎn
211Đá ong蜂窝石diànyā děngjí
212Đá ốp铺面石板yù yìnglì gāngsīshéng
213Đá phiến石片liàng tǐwēn
214Đá sỏi, đá cuội卵石jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
215Đá trầm tích沉积石qiè zhuāng
216Đá vôi石灰石xì shā
217Đá xanh lục绿石cū shā
218Đá xanh, đá vôi青石Xì shā
219Đá xây砖石Cū shā
220Đặc tính diệt từ灭磁特性róngduàn qì, diànróng qì
221Đặc tính kỹ thuật của lò hơi锅炉技术特性gélí kāiguān
222Đặc tính kỹ thuật của turbine汽轮技术特性guōlú běntǐ gòuzào
223Đại tu大修qìlúnjīgòuzào
224Đầm dùi bê tông振动棒lóutī
225Dầm, xàtǎdiào
226Dẫn điện导电jīqì chéngběn
227Dàn ống sinh hơi生汽管排réngōngchéngběn
228Danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)
229Dao động điện电波动qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
230Đất cát沙土gōngdì guǎnlǐ fèi
231Đất cát pha亚沙土zhíjiē chéngběn
232Đất có sạn sỏi夹卵沙土cáiliào chéngběn
233Đất đá ong蜂窝土jiànzào chéngběn
234Đất sét粘土zhàomíng
235Đầu cọc桩帽qiáo shì zhěngliúqì
236Đấu dây接线bàojià
237Đấu dây kế tiếp串联dìngwèi xiāo
238Dầu FOFo油chējiān zhǔrèn
239Dầu trẩu桐油fēng sòng shíhuīshí rù lú
240Dây cáp钢丝绳fēng sòng méi rù lú
241Dây dẫn điện chính导电主电zhíxíng jī gòu
242Dây điện电线hùn nítǔ zhuāng
243Dây điện nguồn电源线zhīchēng zhuāng
244Đèn đỏ红灯yǐn zhuāng
245Đèn xanh绿灯duàn zhuāng
246Đi ốt二级管xiē zhuāng
247Diềm mái木望板chūn zhuāng
248Điểm nóng chảy熔点líng, lǎbā
249Điểm tiếp xúc, tiếp điểm接触点fādiàn jī zhuànzǐ
250Điện áp电压gōngchēng gōnglǜ
251Điện áp dây线电压diàndòng gōnglǜ
252Điện áp hỗn hợp混合电压dìng’é gōnglǜ
253Điện áp một chiều直流电压jīngjì gōnglǜ
254Điện áp ngắt mạch %百分短路电压wú gōng gōnglǜ
255Điện áp pha相电压yǒugōng gōnglǜ
256Điện cảm感应电wànnéng kòngzhì kāiguān
257Điện cảm ứng感应电zhuǎnhuàn kāiguān
258Điện cực电极diànyā biǎo
259Điện kháng đồng bộ máy phát điện发电机同步电抗diàn dù biǎo
260Điện năng, năng lượng điện电能, 电能量múbǎn
261Điện nguồn nhấp nháy闪光电源zhù
262Điện trở电阻zhuāng dǐ gāochéng
263Điện trở cách điện绝缘电阻zhuāng dǐng gāochéng
264Điện trường电场kuàngjià zhù
265Điều chỉnh cửa hơi汽门调整dì miàn gāochéng
266Điều độ ca lò炉班调度dì píng biāogāo
267Điều độ lò炉机调度jīchǔ dǐzuò gāngjīn
268Điều khiển điện nguồn控制电源zǒu mén
269Điều khiển tự động自动控制yèyā mén
270Điều kiện kỹ thuật mời thầu投标技术条款fēngkǒu
271Định vị móng基础定位qì dòng mén
272Độ ẩm湿度Shāchuāng
273Độ ẩm bão hòa饱和湿度diàndòng mén
274Độ bền kéo抗拉度juǎn zhámén
275Độ bền nén抗压强度lǚ mén
276Độ biến thiên điện áp theo tải随负荷变化的次级电压变化度guānchá kǒu
277Độ cách điện của dầu油的绝缘度Tiě mén
278Độ chối đóng 10 búa cuối最后10击贯入度Yuán huā chuāng
279Độ cứng của nước水的硬度Tiěsīwǎng chuāng
280Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)Wūdǐng chuāng
281Độ dốc坡度Lǚ chuāng
282Độ đồng tâm同心度Huádòng chuāng
283Độ giãn dài延伸力tōngfēng mén
284Độ giãn nở cho phép膨胀允许值123…qǔ zhòng qì mén
285Độ lệch tâm偏心度lā zhámén
286Độ lệch tâm cọc斜樁心遍移fù jí, yīnjí
287Đo lường测量zhèngjí, yángjí
288Đo lường điện电气测量biànyāqì jiēxiàn zǔ
289Độ ngậm nước含水度xìnxī tígōng
290Độ nhẵn光滑度zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
291Độ nhớt của dầu油的粘度cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
292Độ phẳng平整度duànlù qì tuō zhá xiànquān
293Độ roi焦度xiāo hú xiànquān
294Độ rung振动度zǔkàng xiànquān
295Độ sáng光度chūjí xiànquān
296Độ sâu深度cì jí xiànquān
297Đồ sơn涂料kāiguān hé zhá xiànquān
298Độ trong清透度duànlù hé zhá xiànquān
299Đòn bẩy杠杆duànlù qì hé zhá xiànquān
300Đơn giá单价kàng yā qiángdù