Chào các em học viên, qua 2 buổi học từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, chúng ta đã nắm được khoảng 200 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Xây dựng. Em nào quên chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé. Chúng ta dành khoảng 5 phút đầu giờ cho những bạn lười học 🙂
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
201 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | zhǔyào céng gé |
202 | Đá | 石头 | nàihuǒ zhuān |
203 | Đá chống trơn | 防滑石 | juéyuán |
204 | Đá gốc | 基石 | Bǐng |
205 | Đá hoa cương | 花岗石 | gǎnyìng |
206 | Đá hoa cương, đá cẩm thạch | 大理石 | jīngjì fēnxī gànbù |
207 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | qǐzhòngjī |
208 | Đá hộc | 大块石 | diào gān qǐzhòngjī |
209 | Đá mài | 磨光石 | jīchǔ zhǎo zhèng |
210 | Đá nhẵn | 光面石 | diànlǎn |
211 | Đá ong | 蜂窝石 | diànyā děngjí |
212 | Đá ốp | 铺面石板 | yù yìnglì gāngsīshéng |
213 | Đá phiến | 石片 | liàng tǐwēn |
214 | Đá sỏi, đá cuội | 卵石 | jǐshuǐ, lěngquè shuǐ |
215 | Đá trầm tích | 沉积石 | qiè zhuāng |
216 | Đá vôi | 石灰石 | xì shā |
217 | Đá xanh lục | 绿石 | cū shā |
218 | Đá xanh, đá vôi | 青石 | Xì shā |
219 | Đá xây | 砖石 | Cū shā |
220 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | róngduàn qì, diànróng qì |
221 | Đặc tính kỹ thuật của lò hơi | 锅炉技术特性 | gélí kāiguān |
222 | Đặc tính kỹ thuật của turbine | 汽轮技术特性 | guōlú běntǐ gòuzào |
223 | Đại tu | 大修 | qìlúnjīgòuzào |
224 | Đầm dùi bê tông | 振动棒 | lóutī |
225 | Dầm, xà | 梁 | tǎdiào |
226 | Dẫn điện | 导电 | jīqì chéngběn |
227 | Dàn ống sinh hơi | 生汽管排 | réngōngchéngběn |
228 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) |
229 | Dao động điện | 电波动 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng |
230 | Đất cát | 沙土 | gōngdì guǎnlǐ fèi |
231 | Đất cát pha | 亚沙土 | zhíjiē chéngběn |
232 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | cáiliào chéngběn |
233 | Đất đá ong | 蜂窝土 | jiànzào chéngběn |
234 | Đất sét | 粘土 | zhàomíng |
235 | Đầu cọc | 桩帽 | qiáo shì zhěngliúqì |
236 | Đấu dây | 接线 | bàojià |
237 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | dìngwèi xiāo |
238 | Dầu FO | Fo油 | chējiān zhǔrèn |
239 | Dầu trẩu | 桐油 | fēng sòng shíhuīshí rù lú |
240 | Dây cáp | 钢丝绳 | fēng sòng méi rù lú |
241 | Dây dẫn điện chính | 导电主电 | zhíxíng jī gòu |
242 | Dây điện | 电线 | hùn nítǔ zhuāng |
243 | Dây điện nguồn | 电源线 | zhīchēng zhuāng |
244 | Đèn đỏ | 红灯 | yǐn zhuāng |
245 | Đèn xanh | 绿灯 | duàn zhuāng |
246 | Đi ốt | 二级管 | xiē zhuāng |
247 | Diềm mái | 木望板 | chūn zhuāng |
248 | Điểm nóng chảy | 熔点 | líng, lǎbā |
249 | Điểm tiếp xúc, tiếp điểm | 接触点 | fādiàn jī zhuànzǐ |
250 | Điện áp | 电压 | gōngchēng gōnglǜ |
251 | Điện áp dây | 线电压 | diàndòng gōnglǜ |
252 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | dìng’é gōnglǜ |
253 | Điện áp một chiều | 直流电压 | jīngjì gōnglǜ |
254 | Điện áp ngắt mạch % | 百分短路电压 | wú gōng gōnglǜ |
255 | Điện áp pha | 相电压 | yǒugōng gōnglǜ |
256 | Điện cảm | 感应电 | wànnéng kòngzhì kāiguān |
257 | Điện cảm ứng | 感应电 | zhuǎnhuàn kāiguān |
258 | Điện cực | 电极 | diànyā biǎo |
259 | Điện kháng đồng bộ máy phát điện | 发电机同步电抗 | diàn dù biǎo |
260 | Điện năng, năng lượng điện | 电能, 电能量 | múbǎn |
261 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | zhù |
262 | Điện trở | 电阻 | zhuāng dǐ gāochéng |
263 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | zhuāng dǐng gāochéng |
264 | Điện trường | 电场 | kuàngjià zhù |
265 | Điều chỉnh cửa hơi | 汽门调整 | dì miàn gāochéng |
266 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | dì píng biāogāo |
267 | Điều độ lò | 炉机调度 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn |
268 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | zǒu mén |
269 | Điều khiển tự động | 自动控制 | yèyā mén |
270 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | fēngkǒu |
271 | Định vị móng | 基础定位 | qì dòng mén |
272 | Độ ẩm | 湿度 | Shāchuāng |
273 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | diàndòng mén |
274 | Độ bền kéo | 抗拉度 | juǎn zhámén |
275 | Độ bền nén | 抗压强度 | lǚ mén |
276 | Độ biến thiên điện áp theo tải | 随负荷变化的次级电压变化度 | guānchá kǒu |
277 | Độ cách điện của dầu | 油的绝缘度 | Tiě mén |
278 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | Yuán huā chuāng |
279 | Độ cứng của nước | 水的硬度 | Tiěsīwǎng chuāng |
280 | Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm | 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) | Wūdǐng chuāng |
281 | Độ dốc | 坡度 | Lǚ chuāng |
282 | Độ đồng tâm | 同心度 | Huádòng chuāng |
283 | Độ giãn dài | 延伸力 | tōngfēng mén |
284 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | 123…qǔ zhòng qì mén |
285 | Độ lệch tâm | 偏心度 | lā zhámén |
286 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | fù jí, yīnjí |
287 | Đo lường | 测量 | zhèngjí, yángjí |
288 | Đo lường điện | 电气测量 | biànyāqì jiēxiàn zǔ |
289 | Độ ngậm nước | 含水度 | xìnxī tígōng |
290 | Độ nhẵn | 光滑度 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān |
291 | Độ nhớt của dầu | 油的粘度 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān |
292 | Độ phẳng | 平整度 | duànlù qì tuō zhá xiànquān |
293 | Độ roi | 焦度 | xiāo hú xiànquān |
294 | Độ rung | 振动度 | zǔkàng xiànquān |
295 | Độ sáng | 光度 | chūjí xiànquān |
296 | Độ sâu | 深度 | cì jí xiànquān |
297 | Đồ sơn | 涂料 | kāiguān hé zhá xiànquān |
298 | Độ trong | 清透度 | duànlù hé zhá xiànquān |
299 | Đòn bẩy | 杠杆 | duànlù qì hé zhá xiànquān |
300 | Đơn giá | 单价 | kàng yā qiángdù |