Chào các em học viên, trong bài trước chúng ta đã học xong 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng Part 2.
Các em vào link bên dưới xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ đã nhé, rồi sau đó chúng ta mới đi vào phần quan trọng nhất của tiết mục ngày hôm nay.
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
101 | Các tầng chính | 主要层格 | zhǔyào céng gé |
102 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān |
103 | Cách điện | 绝缘 | juéyuán |
104 | Cái cán | 柄 | Bǐng |
105 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎnyìng |
106 | Cán bộ kinh tế | 经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù |
107 | Cần cẩu | 起重机 | qǐzhòngjī |
108 | Cần cẩu treo | 吊杆起重机 | diào gān qǐzhòngjī |
109 | Căn móng | 基础找正 | jīchǔ zhǎo zhèng |
110 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
111 | Cấp điện áp | 电压等级 | diànyā děngjí |
112 | Cáp kéo dự ứng lực | 预应力钢丝绳 | yù yìnglì gāngsīshéng |
113 | Cặp nhiệt độ | 量体温 | liàng tǐwēn |
114 | Cấp nước, nước làm mát | 给水, 冷却水 | jǐshuǐ, lěngquè shuǐ |
115 | Cắt cọc | 切桩 | qiè zhuāng |
116 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
117 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
118 | Cát mịn | 细沙 | Xì shā |
119 | Cát thô | 粗沙 | Cū shā |
120 | Cầu chì | 熔断器, 电熔器 | róngduàn qì, diànróng qì |
121 | Cầu dao cách ly | 隔离开关 | gélí kāiguān |
122 | Cấu tạo thân lò hơi | 锅炉本体构造 | guōlú běntǐ gòuzào |
123 | Cấu tạo turbine | 汽轮机构造 | qìlúnjīgòuzào |
124 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
125 | Cẩu tháp | 塔吊 | tǎdiào |
126 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jīqì chéngběn |
127 | Chi phí nhân công | 人工成本 | réngōngchéngběn |
128 | Chi phí phát sinh/ bổ sung | 额外开支 (附加费用) | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) |
129 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng |
130 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōngdì guǎnlǐ fèi |
131 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéngběn |
132 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cáiliào chéngběn |
133 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiànzào chéngběn |
134 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
135 | Chỉnh lưu cầu | 桥式整流器 | qiáo shì zhěngliúqì |
136 | Cho giá, chào giá | 报价 | bàojià |
137 | Chốt định vị | 定位销 | dìngwèi xiāo |
138 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chējiān zhǔrèn |
139 | Chuyển đá vôi vào lò bằng gió | 风送石灰石入炉 | fēng sòng shíhuīshí rù lú |
140 | Chuyển than vào lò bằng gió | 风送煤入炉 | fēng sòng méi rù lú |
141 | Cơ cấu chấp hành | 执行机构 | zhíxíng jī gòu |
142 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn nítǔ zhuāng |
143 | Cọc chống | 支撑桩 | zhīchēng zhuāng |
144 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
145 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
146 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
147 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
148 | Còi, chuông | 铃, 喇叭 | líng, lǎbā |
149 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fādiàn jī zhuànzǐ |
150 | Công suất biểu kiến | 公称功率 | gōngchēng gōnglǜ |
151 | Công suất điện động | 电动功率 | diàndòng gōnglǜ |
152 | Công suất định mức | 定額功率 | dìng’é gōnglǜ |
153 | Công suất kinh tế | 经济功率 | jīngjì gōnglǜ |
154 | Công suất phản kháng | 无功功率 | wú gōng gōnglǜ |
155 | Công suất tác dụng | 有功功率 | yǒugōng gōnglǜ |
156 | Công tắc điều khiển đa năng | 万能控制开关 | wànnéng kòngzhì kāiguān |
157 | Công tắc đổi nối đo dòng | 转换开关 | zhuǎnhuàn kāiguān |
158 | Công tơ điện, đồng hồ điện | 电压表 | diànyā biǎo |
159 | Công tơ, đồng hồ điện | 电度表 | diàn dù biǎo |
160 | Cốp pha | 模板 | múbǎn |
161 | Cột | 柱 | zhù |
162 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāochéng |
163 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāochéng |
164 | Cột khung | 框架柱 | kuàngjià zhù |
165 | Cốt nền | 地面高程 | dì miàn gāochéng |
166 | Cốt nền, cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāogāo |
167 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn |
168 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
169 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yèyā mén |
170 | Cửa gió | 风口 | fēngkǒu |
171 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
172 | Cửa lưới | 纱窗 | Shāchuāng |
173 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàndòng mén |
174 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juǎn zhámén |
175 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
176 | Cửa quan sát | 观察口 | guānchá kǒu |
177 | Cửa sắt | 铁门 | Tiě mén |
178 | Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo | 圆花窗 | Yuán huā chuāng |
179 | Cửa sổ lưới dây thép | 铁丝网窗 | Tiěsīwǎng chuāng |
180 | Cửa sổ mái | 屋顶窗 | Wūdǐng chuāng |
181 | Cửa sổ nhôm | 铝窗 | Lǚ chuāng |
182 | Cửa sổ trượt | 滑动窗 | Huádòng chuāng |
183 | Cửa thông gió | 通风门 | tōngfēng mén |
184 | Cửa trích hơi số 123 | 123…取重气门 | 123…qǔ zhòng qì mén |
185 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhámén |
186 | Cực âm | 副极, 阴极 | fù jí, yīnjí |
187 | Cực dương | 正极, 阳极 | zhèngjí, yángjí |
188 | Cụm đấu dây máy biến áp | 变压器接线组 | biànyāqì jiēxiàn zǔ |
189 | Cung cấp thông tin | 信息提供 | xìnxī tígōng |
190 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān |
191 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān |
192 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duànlù qì tuō zhá xiànquān |
193 | Cuộn dây dập hồ quang | 消弧线圈 | xiāo hú xiànquān |
194 | Cuộn dây kháng trở | 阻抗线圈 | zǔkàng xiànquān |
195 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
196 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
197 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāiguān hé zhá xiànquān |
198 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duànlù hé zhá xiànquān |
199 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duànlù qì hé zhá xiànquān |
200 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |