1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2

0
3503
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài trước chúng ta đã học xong 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng Part 2.

Các em vào link bên dưới xem lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ đã nhé, rồi sau đó chúng ta mới đi vào phần quan trọng nhất của tiết mục ngày hôm nay.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
101Các tầng chính主要层格zhǔyào céng gé
102Gạch chịu lửa耐火砖nàihuǒ zhuān
103Cách điện绝缘juéyuán
104Cái cánBǐng
105Cảm ứng, Nhiễm điện感应gǎnyìng
106Cán bộ kinh tế经济分析干部jīngjì fēnxī gànbù
107Cần cẩu起重机qǐzhòngjī
108Cần cẩu treo吊杆起重机diào gān qǐzhòngjī
109Căn móng基础找正jīchǔ zhǎo zhèng
110Cáp điện电缆diànlǎn
111Cấp điện áp电压等级diànyā děngjí
112Cáp kéo dự ứng lực预应力钢丝绳yù yìnglì gāngsīshéng
113Cặp nhiệt độ量体温liàng tǐwēn
114Cấp nước, nước làm mát给水, 冷却水jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
115Cắt cọc切桩qiè zhuāng
116Cát hạt nhỏ细沙xì shā
117Cát hạt to粗沙cū shā
118Cát mịn细沙Xì shā
119Cát thô粗沙Cū shā
120Cầu chì熔断器, 电熔器róngduàn qì, diànróng qì
121Cầu dao cách ly隔离开关gélí kāiguān
122Cấu tạo thân lò hơi锅炉本体构造guōlú běntǐ gòuzào
123Cấu tạo turbine汽轮机构造qìlúnjīgòuzào
124Cầu thang楼梯lóutī
125Cẩu tháp塔吊tǎdiào
126Chi phí máy móc thiết bị机器成本jīqì chéngběn
127Chi phí nhân công人工成本réngōngchéngběn
128Chi phí phát sinh/ bổ sung额外开支 (附加费用)éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)
129Chi phí quản lý企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
130Chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
131Chi phí trực tiếp直接成本zhíjiē chéngběn
132Chi phí vật tư材料成本cáiliào chéngběn
133Chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
134Chiếu sáng照明zhàomíng
135Chỉnh lưu cầu桥式整流器qiáo shì zhěngliúqì
136Cho giá, chào giá报价bàojià
137Chốt định vị定位销dìngwèi xiāo
138Chủ nhiệm phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn
139Chuyển đá vôi vào lò bằng gió风送石灰石入炉fēng sòng shíhuīshí rù lú
140Chuyển than vào lò bằng gió风送煤入炉fēng sòng méi rù lú
141Cơ cấu chấp hành执行机构zhíxíng jī gòu
142Cọc bê tông混泥土桩hùn nítǔ zhuāng
143Cọc chống支撑桩zhīchēng zhuāng
144Cọc dẫn引桩yǐn zhuāng
145Cọc gẫy断桩duàn zhuāng
146Cọc nêm楔桩xiē zhuāng
147Cọc nhồi椿桩chūn zhuāng
148Còi, chuông铃, 喇叭líng, lǎbā
149Con quay máy phát điện发电机转子fādiàn jī zhuànzǐ
150Công suất biểu kiến公称功率gōngchēng gōnglǜ
151Công suất điện động电动功率diàndòng gōnglǜ
152Công suất định mức定額功率dìng’é gōnglǜ
153Công suất kinh tế经济功率jīngjì gōnglǜ
154Công suất phản kháng无功功率wú gōng gōnglǜ
155Công suất tác dụng有功功率yǒugōng gōnglǜ
156Công tắc điều khiển đa năng万能控制开关wànnéng kòngzhì kāiguān
157Công tắc đổi nối đo dòng转换开关zhuǎnhuàn kāiguān
158Công tơ điện, đồng hồ điện电压表diànyā biǎo
159Công tơ, đồng hồ điện电度表diàn dù biǎo
160Cốp pha模板múbǎn
161Cộtzhù
162Cốt đáy cọc桩底高程zhuāng dǐ gāochéng
163Cốt đỉnh cọc桩顶高程zhuāng dǐng gāochéng
164Cột khung框架柱kuàngjià zhù
165Cốt nền地面高程dì miàn gāochéng
166Cốt nền, cốt mặt bằng地坪标高dì píng biāogāo
167Cốt thép đế móng基础底座钢筋jīchǔ dǐzuò gāngjīn
168Cửa đi走门zǒu mén
169Cửa đóng mở thủy lực液压门yèyā mén
170Cửa gió风口fēngkǒu
171Cửa hơi汽动门qì dòng mén
172Cửa lưới纱窗Shāchuāng
173Cửa mở dùng điện电动门diàndòng mén
174Cửa nhôm cuốn卷闸门juǎn zhámén
175Cửa nhôm kính铝门lǚ mén
176Cửa quan sát观察口guānchá kǒu
177Cửa sắt铁门Tiě mén
178Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo圆花窗Yuán huā chuāng
179Cửa sổ lưới dây thép铁丝网窗Tiěsīwǎng chuāng
180Cửa sổ mái屋顶窗Wūdǐng chuāng
181Cửa sổ nhôm铝窗Lǚ chuāng
182Cửa sổ trượt滑动窗Huádòng chuāng
183Cửa thông gió通风门tōngfēng mén
184Cửa trích hơi số 123123…取重气门123…qǔ zhòng qì mén
185Cửa xếp拉闸门lā zhámén
186Cực âm副极, 阴极fù jí, yīnjí
187Cực dương正极, 阳极zhèngjí, yángjí
188Cụm đấu dây máy biến áp变压器接线组biànyāqì jiēxiàn zǔ
189Cung cấp thông tin信息提供xìnxī tígōng
190Cuộn cắt của atomat自动开关脱闸线圈zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
191Cuộn cắt của khởi động từ磁启动器脱闸线圈cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
192Cuộn cắt của máy cắt断路器脱闸线圈duànlù qì tuō zhá xiànquān
193Cuộn dây dập hồ quang消弧线圈xiāo hú xiànquān
194Cuộn dây kháng trở阻抗线圈zǔkàng xiànquān
195Cuộn dây sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
196Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
197Cuộn đóng atomat开关合闸线圈kāiguān hé zhá xiànquān
198Cuộn đóng máy cắt断路合闸线圈duànlù hé zhá xiànquān
199Cuộn hộp chốt của máy cắt断路器合闸线圈duànlù qì hé zhá xiànquān
200Cường độ kháng nén抗压强度kàng yā qiángdù