1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1

0
5279
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, Việt Nam đang liên tục trong quá trình đổi mới và phát triển cơ sở hạ tầng, ngành xây dựng đang ngày càng được trọng dung nhiều hơn và Đất Nước đang cần những người tài giỏi về Chuyên ngành Xây dựng. Lớp mình có 1 bạn đang làm về lĩnh vực công trình xây dựng cầu đường, những từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng chúng ta sẽ học trong bài ngày hôm nay em có thể lấy làm tài liệu học tập và tham khảo phục vụ cho công việc của mình.

Do số lượng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng khá là nhiều, anh biên dịch và biên soạn lại kèm theo sắp xếp cho có trật tự để các bạn học viên dễ dàng tra cứu và sử dụng, do đó các Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng sẽ được chia ra tất cả là 10 Part và mỗi buổi học chúng ta sẽ đi 1 Part gồm 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.

Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học nào. Em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ đã học từ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ắc qui 蓄电池 xùdiànchí
2 Actomat 自动开关 zìdòng kāiguān
3 An toàn điện 电气安全 diànqì ānquán
4 An toàn nhiệt 热安全 rè ānquán
5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhàomíng
6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U, I xíng yālì biǎo
7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo
8 Áp lực công việc 工作压力 gōngzuò yālì
9 Áp lực thí nghiệm 试验压力 shìyàn yālì
10 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 ránshāo shì zhí kōng dù
11 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guòrè yālì
12 Áp suất kết đôi 结对压力 jiéduì yālì
13 Atomat 合闸线圈,接触器 hé zhá xiànquān, jiēchù qì
14 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shíhuīshí duīfàng chǎng
15 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng
16 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng
17 Ban công 阳台 yángtái
18 Bản lề 铰链 Jiǎoliàn
19 Bàn lề co giãn 伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn
20 Bản lề co giãn 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn
21 Bản lề tháo lắp 拆卸式铰链 Chāixiè shì jiǎoliàn
22 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì
23 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòngzhì píng, kòngzhì biǎo
24 Bảng liệt kê dự toán Khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)
25 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo
26 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pídài jī
27 Báo động, cảnh báo 报警 bàojǐng
28 Bảo dưỡng 保养 bǎoyǎng
29 Bao hơi 汽泡 qì pào
30 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sùduàn bǎohù
31 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nìxù diànliú bǎohù
32 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
33 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù
34 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù
35 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎohù diànyuán
36 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎohù jùlí
37 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāngxiàngguò liú bǎohù
38 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
39 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù
40 Bảo vệ quá tải 过载保护 guòzǎi bǎohù
41 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
42 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù
43 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
44 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héngxiàng chà dòng bǎohù
45 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fādiàn jī shìgù bǎohù
46 Bất động sản 房地产 fángdìchǎn
47 Bể chứa bùn 泥土堆放场 nítǔ duīfàng chǎng
48 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn
49 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐchí
50 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐchí
51 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí
52 Bể lắng 沉淀池 chéndiàn chí
53 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chéndiàn chí
54 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chéndiàn chí
55 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chéndiàn chí
56 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīngshuǐ chéndiàn chí
57 Bể lọc 过滤池 guòlǜ chí
58 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yālì guòlǜ chí
59 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎomiàn
60 Bề mặt trượt 滑动表面 huádòng biǎomiàn
61 Bệ móng 基础台座 jīchǔ táizuò
62 Bê tông 混凝土 Hùnníngtǔ
63 Biên độ dao động 波动幅度 bōdòng fúdù
64 Bình Cation 阳离子过滤池 yánglízǐ guòlǜ chí
65 Bình ngưng nước 凝结水箱 níngjié shuǐxiāng
66 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng
67 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luóshuān, luó mào
68 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐnjí bǎo’ān qì
69 Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn 二线圈变压器 èr xiànquān biànyāqì
70 Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn 三线圈变压器 sān xiànquān biànyāqì
71 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěngliúqì
72 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěngliúqì
73 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bìléiqì
74 Bộ đánh lửa 点火器 diǎnhuǒ qì
75 Bộ điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì
76 Bộ điều chỉnh tỷ lệ 比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì
77 Bộ điều khiển 控制器 kòngzhì qì
78 Bộ điều tốc 调速装置 tiáo sù zhuāngzhì
79 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàngwēn qì
80 Bộ giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī
81 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiārè qì
82 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biànyāqì lěngquè qì
83 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì
84 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōngqì duànlù qì
85 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duànlù qì
86 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
87 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì
88 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōngqì hōng gān qì
89 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì
90 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 líxīn shì yóubèng
91 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāofáng yòng shuǐbèng
92 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níngjié shuǐbèng
93 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn
94 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùnhé xiāng
95 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí
96 Bùn nhão, vữa 泥浆 Níjiāng
97 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòngzhì shì
98 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèiténg chuáng
99 Các điểm đo 测点 cè diǎn
100 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔyàng diǎn