1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1

0
5724
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1
1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, Việt Nam đang liên tục trong quá trình đổi mới và phát triển cơ sở hạ tầng, ngành xây dựng đang ngày càng được trọng dung nhiều hơn và Đất Nước đang cần những người tài giỏi về Chuyên ngành Xây dựng. Lớp mình có 1 bạn đang làm về lĩnh vực công trình xây dựng cầu đường, những từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng chúng ta sẽ học trong bài ngày hôm nay em có thể lấy làm tài liệu học tập và tham khảo phục vụ cho công việc của mình.

Do số lượng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng khá là nhiều, anh biên dịch và biên soạn lại kèm theo sắp xếp cho có trật tự để các bạn học viên dễ dàng tra cứu và sử dụng, do đó các Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng sẽ được chia ra tất cả là 10 Part và mỗi buổi học chúng ta sẽ đi 1 Part gồm 100 từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.

Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học nào. Em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ đã học từ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ắc qui蓄电池xùdiànchí
2Actomat自动开关zìdòng kāiguān
3An toàn điện电气安全diànqì ānquán
4An toàn nhiệt热安全rè ānquán
5Ánh sáng toàn nhà máy全厂照明quán chǎng zhàomíng
6Áp kế chữ U,IU, I 形压力表U, I xíng yālì biǎo
7Áp kế lò xo弹簧压力表tánhuáng yālì biǎo
8Áp lực công việc工作压力gōngzuò yālì
9Áp lực thí nghiệm试验压力shìyàn yālì
10Áp suất buồng lửa燃烧室直空度ránshāo shì zhí kōng dù
11Áp suất hơi quá nhiệt过热压力guòrè yālì
12Áp suất kết đôi结对压力jiéduì yālì
13Atomat合闸线圈,接触器hé zhá xiànquān, jiēchù qì
14Bãi chứa vôi石灰石堆放场shíhuīshí duīfàng chǎng
15Bãi nhận than受煤场shòu méi chǎng
16Bãi trộn than煤混场méi hùn chǎng
17Ban công阳台yángtái
18Bản lề铰链Jiǎoliàn
19Bàn lề co giãn伸缩铰链shēnsuō jiǎoliàn
20Bản lề co giãn伸缩铰链Shēnsuō jiǎoliàn
21Bản lề tháo lắp拆卸式铰链Chāixiè shì jiǎoliàn
22Ban thanh tra an toàn安全检查委员会ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì
23Bảng điều khiển控制屏, 控制表kòngzhì píng, kòngzhì biǎo
24Bảng liệt kê dự toán Khối lượng工程量清单 (BOQ)gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)
25Bảng nhật ký đóng cọc打桩记录表dǎzhuāng jìlù biǎo
26Băng tải than送煤皮带机sòng méi pídài jī
27Báo động, cảnh báo报警bàojǐng
28Bảo dưỡng保养bǎoyǎng
29Bao hơi汽泡qì pào
30Bảo vệ cắt nhanh速断保护sùduàn bǎohù
31Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch抗逆序电流保护kàng nìxù diànliú bǎohù
32Bảo vệ chống đứt cầu chì保险器防断保护bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
33Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
34Bảo vệ chống mát từ放消磁保护fàng xiāocí bǎohù
35Bảo vệ điện nguồn保护电源bǎohù diànyuán
36Bảo vệ khoảng cách保护距离bǎohù jùlí
37Bảo vệ quá dòng có hướng方向过流保护fāngxiàngguò liú bǎohù
38Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp二级混合电压锁过流保护èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
39Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng方向接地过流保护fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù
40Bảo vệ quá tải过载保护guòzǎi bǎohù
41Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất转子两点接地保护zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
42Bảo vệ số lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
43Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm有制止电流差动保护yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
44Bảo vệ số lệch ngang横向差动保护héngxiàng chà dòng bǎohù
45Bảo vệ sự cố máy phát发电机事故保护fādiàn jī shìgù bǎohù
46Bất động sản房地产fángdìchǎn
47Bể chứa bùn泥土堆放场nítǔ duīfàng chǎng
48Bể chứa dầu, Téc dầu油罐yóu guàn
49Bể chứa nước cứng硬水池yìng shuǐchí
50Bể chứa nước mềm软水池ruǎn shuǐchí
51Bể chứa nước sạch净水池jìng shuǐ chí
52Bể lắng沉淀池chéndiàn chí
53Bể lắng đứng立式沉淀池lì shì chéndiàn chí
54Bể lắng hướng tâm向心沉淀池xiàng xīn chéndiàn chí
55Bể lắng ngang卧式沉淀池wò shì chéndiàn chí
56Bể lắng trong清水沉淀池qīngshuǐ chéndiàn chí
57Bể lọc过滤池guòlǜ chí
58Bể lọc áp lực压力过滤池yālì guòlǜ chí
59Bề mặt trao đổi nhiệt换热表面huàn rè biǎomiàn
60Bề mặt trượt滑动表面huádòng biǎomiàn
61Bệ móng基础台座jīchǔ táizuò
62Bê tông混凝土Hùnníngtǔ
63Biên độ dao động波动幅度bōdòng fúdù
64Bình Cation阳离子过滤池yánglízǐ guòlǜ chí
65Bình ngưng nước凝结水箱níngjié shuǐxiāng
66Bình thêm nhiệt cao áp高压加热箱gāoyā jiārè xiāng
67Bloong, e cu螺栓,螺帽luóshuān, luó mào
68Bộ bảo an nguy cấp紧急保安器jǐnjí bǎo’ān qì
69Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn二线圈变压器èr xiànquān biànyāqì
70Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn三线圈变压器sān xiànquān biànyāqì
71Bộ chỉnh dòng整流器zhěngliúqì
72Bộ chỉnh lưu có điều khiển可控整流器kě kòng zhěngliúqì
73Bộ chống sét dạng van阀式避雷器fá shì bìléiqì
74Bộ đánh lửa点火器diǎnhuǒ qì
75Bộ điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
76Bộ điều chỉnh tỷ lệ比例调整器bǐlì tiáozhěng qì
77Bộ điều khiển控制器kòngzhì qì
78Bộ điều tốc调速装置tiáo sù zhuāngzhì
79Bộ giảm nhiệt降温器jiàngwēn qì
80Bộ giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
81Bộ hãm nước水加热器shuǐ jiārè qì
82Bộ làm mát máy biến áp变压器冷却器biànyāqì lěngquè qì
83Bộ lọc bụi tĩnh điện静电除尘器jìngdiàn chúchén qì
84Bộ ngắt điện không khí空气断路器kōngqì duànlù qì
85Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ少油断路器shǎo yóu duànlù qì
86Bộ phận định lượng đá vôi石灰石定量系统shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
87Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
88Bộ sấy không khí空气烘干器kōngqì hōng gān qì
89Bộ trao đổi nhiệt换热器huàn rè qì
90Bơm dầu li tâm离心式油泵líxīn shì yóubèng
91Bơm nước cứu hỏa消防用水泵xiāofáng yòng shuǐbèng
92Bơm nước ngưng凝结水泵níngjié shuǐbèng
93Bồn chứa hóa chất化学物品罐huàxué wùpǐn guàn
94Bồn hỗn hợp混合箱hùnhé xiāng
95Búa gõ敲锤qiāo chuí
96Bùn nhão, vữa泥浆Níjiāng
97Buồng điều khiển khử khí排气控制室pái qì kòngzhì shì
98Buồng đốt tầng sôi沸腾床fèiténg chuáng
99Các điểm đo测点cè diǎn
100Các điểm lấy mẫu取样点qǔyàng diǎn