Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan

0
2937
Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan
Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan
Đánh giá post

Chào các em học viên, buổi học trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ lướt nhanh qua một số từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ trước khi chúng ta học sang bài mới ngày hôm nay. Từ vựng Tiếng Trung chúng ta học từ các bài cũ các em chú ý về nhà xem lại thật kỹ và hàng ngày viết đi viết lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Băng đảng buôn lậu 走私集团 zǒusī jítuán
2 Biểu thuế 税目 shuìmù
3 Buôn lậu ma túy 走私毒品 zǒusī dúpǐn
4 Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu 缉私巡逻艇 jīsī xúnluó tǐng
5 Châu báu 珠宝 zhūbǎo
6 Chính sách thuế 税收政策 shuìshōu zhèngcè
7 Chứng nhận, chứng thực 兹证明 Zī zhèngmíng
8 Cơ quan thuế vụ 税务机关 shuìwù jīguān
9 Cửa hàng miễn thuế 免税商店 miǎnshuì shāngdiàn
10 Cục thuế 税务局 shuìwù jú
11 Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
12 Đăng kí hải quan 海关登记 hǎiguān dēngjì
13 Đăng kí thị thực 登记签证 dēngjì qiānzhèng
14 Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng 双重课税 shuāngchóng kè shuì
15 Di vật văn hóa, văn vật 文物 wénwù
16 Đồ cổ 古董、古玩 gǔdǒng, gǔwàn
17 Đường cao tốc thu lệ phí 收税路 shōu shuì lù
18 Gia hạn visa 签证延期 qiānzhèng yánqí
19 Giảm thuế 减税 jiǎn shuì
20 Giảm thuế cá nhân 个人减税 gèrén jiǎn shuì
21 Giảm thuế đặc biệt 特殊减税 tèshū jiǎn shuì
22 Giảm thuế nói chung 一般减税 yībān jiǎn shuì
23 Giấy chứng nhận hải quan 海关证明书 hǎiguān zhèngmíng shū
24 Giấy chứng nhận sức khỏe 健康证书 jiànkāng zhèngshū
25 Giấy chứng thông quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng
26 Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan 海关结关 hǎiguān jiéguān
27 Giấy thông hành 海关通行证 hǎi guān tōng xíng zhèng
28 Giấy thông hành hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng
29 Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS 艾滋病、梅毒检测报告单 àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
30 Hàng cấm 违禁物品 wéijìn wùpǐn
31 Hàng hóa chịu thuế 应上税物品 yīng shàng shuìwùpǐn
32 Hàng lậu 走私货 zǒusī huò
33 Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế 保税货物 bǎoshuì huòwù
34 Hàng miễn thuế 免税物品 miǎnshuì wùpǐn
35 Hộ chiếu 护照 hùzhào
36 Hộ chiếu công chức 官员护照 guānyuán hùzhào
37 Hộ chiếu công vụ 公事护照 gōngshì hùzhào
38 Hộ chiếu ngoại giao 外交护照 wàijiāo hùzhào
39 Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ 初种完成 chū zhòng wánchéng
40 Kẻ buôn lậu 走私者 zǒusī zhě
41 Kẽ hở thuế 收税漏洞 shōu shuì lòudòng
42 Kết quả 结果 jiéguǒ
43 Khai báo hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān
44 Kho lưu hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù
45 Khoản thuế, số thuế 税款 shuì kuǎn
46 Kiểm tra hải quan 海关检查、海关验关 hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
47 Kim cương 钻石 zuànshí
48 Lệ phí bảo dưỡng đường 养路费 yǎnglù fèi
49 Lệ phí thông hành (qua lại) 通行费 tōngxíng fèi
50 Luật thuế 税法 shuìfǎ
51 Miễn thuế 免税 miǎnshuì
52 Mức thuế 税额 shuì’é
53 Ngày lấy máu 采血日期 cǎixiě rìqí
54 Người kiểm tra 检验人 jiǎnyàn rén
55 Người nộp thuế 纳税人 nàshuì rén
56 Người trốn thuế 逃税人 táoshuì rén
57 Nhân viên hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán
58 Nhân viên kiểm tra 检查人员 jiǎnchá rényuán
59 Nhân viên thuế vụ 税务员 shuì wù yuán
60 Nhân viên tính thuế 估税员 gū shuì yuán
61 Phân chia thu nhập năm 岁入分享 suìrù fēnxiǎng
62 Phương pháp xét nghiệm 检验方法 jiǎnyàn fāngfǎ
63 Quan chức truy bắt buôn lậu 缉私官员 jīsī guānyuán
64 Quản lý xuất nhập cảnh 出入境管理 chū rùjìng guǎnlǐ
65 Quốc tịch 国籍 guójí
66 Quy định thuế 税则 shuìzé
67 Quy định thuế hải quan 海关税则 hǎiguānshuìzé
68 Sưu cao thuế nặng 苛捐杂税 kējuānzáshuì
69 Tàu bắt buôn lậu 缉私船 jīsī chuán
70 Tem thuế 印花税票 yìnhuāshuì piào
71 Thanh chắn đường thu thuế 收税卡 shōu shuì kǎ
72 Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqí
73 Thu nhập sau (khi đóng) thuế 税后所得 shuì hòu suǒdé
74 Thu thuế thuốc lá 征收烟税 zhēngshōu yān shuì
75 Thủ tục nhập cảnh 入境手续 rùjìng shǒuxù
76 Thuế 税、税收 shuì, shuìshōu
77 Thuế bang 州税 zhōu shuì
78 Thuế chu chuyển (quay vòng) 周转税 zhōuzhuǎn shuì
79 Thuế đặc biệt 特种税 tèzhǒng shuì
80 Thuế di sản 遗产税 yíchǎn shuì
81 Thuế doanh lợi (tiền lãi) 盈利税 yínglì shuì
82 Thuế doanh nghiệp 营业税 yíngyèshuì
83 Thuế giao dịch 交易税 jiāoyì shuì
84 Thuế giáo dục 教育税 jiàoyù shuì
85 Thuế hàng hóa 商品税 shāngpǐn shuì
86 Thuế hàng hóa trong nước 国内货物税 guónèi huòwù shuì
87 Thuế hàng xa xỉ 奢侈品税 shēchǐ pǐn shuì
88 Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí 娱乐税 yúlè shuì
89 Thuế liên bang 联邦税 liánbāng shuì
90 Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) 累退税 lěi tuìshuì
91 Thuế lũy tiến 累进税 lěijìn shuì
92 Thuế môn bài 牌照税 páizhào shuì
93 Thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì
94 Thuế quan nhiều mức 多重税 duōchóng shuì
95 Thuế quan tài chính 财政关税 cáizhèng guān shuì
96 Thuế rượu 酒税 jiǔshuì
97 Thuế suất 税率 shuìlǜ
98 Thuế suất hỗn hợp 复合税 fùhé shuì
99 Thuế tài sản 财产税 cáichǎn shuì
100 Thuế tem, thuế tem trước bạ 印花税 yìnhuāshuì
101 Thuế thu nhập 收入税 shōurù shuì
102 Thuế thu nhập hàng 岁入税 suìrù shuì
103 Thuế thuốc lá 烟税 yān shuì
104 Thuế tiêu dùng 消费税 xiāofèishuì
105 Thuế vào cảng 入港税 rùgǎng shuì
106 Thuế xuất khẩu 出口税 chūkǒu shuì
107 Tịch thu 没收 mòshōu
108 Tiêm chủng nhắc lại 复种 fùzhǒng
109 Tiêu bản kiểm nghiệm 检验标本 jiǎnyàn biāoběn
110 Tính thuế (ấn định thuế) 估税 gū shuì
111 Tờ khai (báo) ngoại tệ 外币申报表 wàibì shēnbào biǎo
112 Tờ khai hải quan 海关申报表 hǎiguān shēnbào biǎo
113 Tờ khai hành lý 行李申报表 xínglǐ shēnbào biǎo
114 Tờ khai thuế thu nhập 所得税申报表 suǒdéshuì shēnbào biǎo
115 Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh 入境旅客物品申报表 rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
116 Tổng cục hải quan 海关总署 hǎiguān zǒng shǔ
117 Trạm kiểm tra biên phòng 边防检查站 biānfáng jiǎnchá zhàn
118 Tranh chữ 字画 zìhuà
119 Trốn thuế 偷漏税 tōu lòushuì
120 Truy bắt buôn lậu 缉私 jīsī
121 Vật dụng cá nhân 自用物品 zìyòng wùpǐn
122 Visa (thị thực) nhập cảnh 入境签证 rùjìng qiānzhèng
123 Visa du khách 访问签证 fǎngwèn qiānzhèng
124 Visa quá cảnh 过境签证 guòjìng qiānzhèng
125 Visa tái nhập cảnh 再入境签证 zài rùjìng qiānzhèng
126 Visa xuất cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng