Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan

0
3090
Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan
Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan
Đánh giá post

Chào các em học viên, buổi học trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ lướt nhanh qua một số từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ trước khi chúng ta học sang bài mới ngày hôm nay. Từ vựng Tiếng Trung chúng ta học từ các bài cũ các em chú ý về nhà xem lại thật kỹ và hàng ngày viết đi viết lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Băng đảng buôn lậu走私集团zǒusī jítuán
2Biểu thuế税目shuìmù
3Buôn lậu ma túy走私毒品zǒusī dúpǐn
4Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu缉私巡逻艇jīsī xúnluó tǐng
5Châu báu珠宝zhūbǎo
6Chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
7Chứng nhận, chứng thực兹证明Zī zhèngmíng
8Cơ quan thuế vụ税务机关shuìwù jīguān
9Cửa hàng miễn thuế免税商店miǎnshuì shāngdiàn
10Cục thuế税务局shuìwù jú
11Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
12Đăng kí hải quan海关登记hǎiguān dēngjì
13Đăng kí thị thực登记签证dēngjì qiānzhèng
14Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng双重课税shuāngchóng kè shuì
15Di vật văn hóa, văn vật文物wénwù
16Đồ cổ古董、古玩gǔdǒng, gǔwàn
17Đường cao tốc thu lệ phí收税路shōu shuì lù
18Gia hạn visa签证延期qiānzhèng yánqí
19Giảm thuế减税jiǎn shuì
20Giảm thuế cá nhân个人减税gèrén jiǎn shuì
21Giảm thuế đặc biệt特殊减税tèshū jiǎn shuì
22Giảm thuế nói chung一般减税yībān jiǎn shuì
23Giấy chứng nhận hải quan海关证明书hǎiguān zhèngmíng shū
24Giấy chứng nhận sức khỏe健康证书jiànkāng zhèngshū
25Giấy chứng thông quan海关放行hǎiguān fàngxíng
26Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan海关结关hǎiguān jiéguān
27Giấy thông hành海关通行证hǎi guān tōng xíng zhèng
28Giấy thông hành hải quan海关通行证hǎiguān tōngxíngzhèng
29Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS艾滋病、梅毒检测报告单àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
30Hàng cấm违禁物品wéijìn wùpǐn
31Hàng hóa chịu thuế应上税物品yīng shàng shuìwùpǐn
32Hàng lậu走私货zǒusī huò
33Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế保税货物bǎoshuì huòwù
34Hàng miễn thuế免税物品miǎnshuì wùpǐn
35Hộ chiếu护照hùzhào
36Hộ chiếu công chức官员护照guānyuán hùzhào
37Hộ chiếu công vụ公事护照gōngshì hùzhào
38Hộ chiếu ngoại giao外交护照wàijiāo hùzhào
39Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ初种完成chū zhòng wánchéng
40Kẻ buôn lậu走私者zǒusī zhě
41Kẽ hở thuế收税漏洞shōu shuì lòudòng
42Kết quả结果jiéguǒ
43Khai báo hải quan海关报关hǎiguān bàoguān
44Kho lưu hải quan保税仓库bǎoshuì cāngkù
45Khoản thuế, số thuế税款shuì kuǎn
46Kiểm tra hải quan海关检查、海关验关hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
47Kim cương钻石zuànshí
48Lệ phí bảo dưỡng đường养路费yǎnglù fèi
49Lệ phí thông hành (qua lại)通行费tōngxíng fèi
50Luật thuế税法shuìfǎ
51Miễn thuế免税miǎnshuì
52Mức thuế税额shuì’é
53Ngày lấy máu采血日期cǎixiě rìqí
54Người kiểm tra检验人jiǎnyàn rén
55Người nộp thuế纳税人nàshuì rén
56Người trốn thuế逃税人táoshuì rén
57Nhân viên hải quan海关人员hǎiguān rényuán
58Nhân viên kiểm tra检查人员jiǎnchá rényuán
59Nhân viên thuế vụ税务员shuì wù yuán
60Nhân viên tính thuế估税员gū shuì yuán
61Phân chia thu nhập năm岁入分享suìrù fēnxiǎng
62Phương pháp xét nghiệm检验方法jiǎnyàn fāngfǎ
63Quan chức truy bắt buôn lậu缉私官员jīsī guānyuán
64Quản lý xuất nhập cảnh出入境管理chū rùjìng guǎnlǐ
65Quốc tịch国籍guójí
66Quy định thuế税则shuìzé
67Quy định thuế hải quan海关税则hǎiguānshuìzé
68Sưu cao thuế nặng苛捐杂税kējuānzáshuì
69Tàu bắt buôn lậu缉私船jīsī chuán
70Tem thuế印花税票yìnhuāshuì piào
71Thanh chắn đường thu thuế收税卡shōu shuì kǎ
72Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận证书有效期zhèngshū yǒuxiàoqí
73Thu nhập sau (khi đóng) thuế税后所得shuì hòu suǒdé
74Thu thuế thuốc lá征收烟税zhēngshōu yān shuì
75Thủ tục nhập cảnh入境手续rùjìng shǒuxù
76Thuế税、税收shuì, shuìshōu
77Thuế bang州税zhōu shuì
78Thuế chu chuyển (quay vòng)周转税zhōuzhuǎn shuì
79Thuế đặc biệt特种税tèzhǒng shuì
80Thuế di sản遗产税yíchǎn shuì
81Thuế doanh lợi (tiền lãi)盈利税yínglì shuì
82Thuế doanh nghiệp营业税yíngyèshuì
83Thuế giao dịch交易税jiāoyì shuì
84Thuế giáo dục教育税jiàoyù shuì
85Thuế hàng hóa商品税shāngpǐn shuì
86Thuế hàng hóa trong nước国内货物税guónèi huòwù shuì
87Thuế hàng xa xỉ奢侈品税shēchǐ pǐn shuì
88Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí娱乐税yúlè shuì
89Thuế liên bang联邦税liánbāng shuì
90Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)累退税lěi tuìshuì
91Thuế lũy tiến累进税lěijìn shuì
92Thuế môn bài牌照税páizhào shuì
93Thuế nhập khẩu进口税jìnkǒu shuì
94Thuế quan nhiều mức多重税duōchóng shuì
95Thuế quan tài chính财政关税cáizhèng guān shuì
96Thuế rượu酒税jiǔshuì
97Thuế suất税率shuìlǜ
98Thuế suất hỗn hợp复合税fùhé shuì
99Thuế tài sản财产税cáichǎn shuì
100Thuế tem, thuế tem trước bạ印花税yìnhuāshuì
101Thuế thu nhập收入税shōurù shuì
102Thuế thu nhập hàng岁入税suìrù shuì
103Thuế thuốc lá烟税yān shuì
104Thuế tiêu dùng消费税xiāofèishuì
105Thuế vào cảng入港税rùgǎng shuì
106Thuế xuất khẩu出口税chūkǒu shuì
107Tịch thu没收mòshōu
108Tiêm chủng nhắc lại复种fùzhǒng
109Tiêu bản kiểm nghiệm检验标本jiǎnyàn biāoběn
110Tính thuế (ấn định thuế)估税gū shuì
111Tờ khai (báo) ngoại tệ外币申报表wàibì shēnbào biǎo
112Tờ khai hải quan海关申报表hǎiguān shēnbào biǎo
113Tờ khai hành lý行李申报表xínglǐ shēnbào biǎo
114Tờ khai thuế thu nhập所得税申报表suǒdéshuì shēnbào biǎo
115Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh入境旅客物品申报表rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
116Tổng cục hải quan海关总署hǎiguān zǒng shǔ
117Trạm kiểm tra biên phòng边防检查站biānfáng jiǎnchá zhàn
118Tranh chữ字画zìhuà
119Trốn thuế偷漏税tōu lòushuì
120Truy bắt buôn lậu缉私jīsī
121Vật dụng cá nhân自用物品zìyòng wùpǐn
122Visa (thị thực) nhập cảnh入境签证rùjìng qiānzhèng
123Visa du khách访问签证fǎngwèn qiānzhèng
124Visa quá cảnh过境签证guòjìng qiānzhèng
125Visa tái nhập cảnh再入境签证zài rùjìng qiānzhèng
126Visa xuất cảnh出境签证chūjìng qiānzhèng