Chào các em học viên, buổi học trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ lướt nhanh qua một số từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan.
Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ trước khi chúng ta học sang bài mới ngày hôm nay. Từ vựng Tiếng Trung chúng ta học từ các bài cũ các em chú ý về nhà xem lại thật kỹ và hàng ngày viết đi viết lại nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Băng đảng buôn lậu | 走私集团 | zǒusī jítuán |
2 | Biểu thuế | 税目 | shuìmù |
3 | Buôn lậu ma túy | 走私毒品 | zǒusī dúpǐn |
4 | Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu | 缉私巡逻艇 | jīsī xúnluó tǐng |
5 | Châu báu | 珠宝 | zhūbǎo |
6 | Chính sách thuế | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè |
7 | Chứng nhận, chứng thực | 兹证明 | Zī zhèngmíng |
8 | Cơ quan thuế vụ | 税务机关 | shuìwù jīguān |
9 | Cửa hàng miễn thuế | 免税商店 | miǎnshuì shāngdiàn |
10 | Cục thuế | 税务局 | shuìwù jú |
11 | Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng | 关税与消费税局 | guānshuì yǔ xiāofèishuì jú |
12 | Đăng kí hải quan | 海关登记 | hǎiguān dēngjì |
13 | Đăng kí thị thực | 登记签证 | dēngjì qiānzhèng |
14 | Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng | 双重课税 | shuāngchóng kè shuì |
15 | Di vật văn hóa, văn vật | 文物 | wénwù |
16 | Đồ cổ | 古董、古玩 | gǔdǒng, gǔwàn |
17 | Đường cao tốc thu lệ phí | 收税路 | shōu shuì lù |
18 | Gia hạn visa | 签证延期 | qiānzhèng yánqí |
19 | Giảm thuế | 减税 | jiǎn shuì |
20 | Giảm thuế cá nhân | 个人减税 | gèrén jiǎn shuì |
21 | Giảm thuế đặc biệt | 特殊减税 | tèshū jiǎn shuì |
22 | Giảm thuế nói chung | 一般减税 | yībān jiǎn shuì |
23 | Giấy chứng nhận hải quan | 海关证明书 | hǎiguān zhèngmíng shū |
24 | Giấy chứng nhận sức khỏe | 健康证书 | jiànkāng zhèngshū |
25 | Giấy chứng thông quan | 海关放行 | hǎiguān fàngxíng |
26 | Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan | 海关结关 | hǎiguān jiéguān |
27 | Giấy thông hành | 海关通行证 | hǎi guān tōng xíng zhèng |
28 | Giấy thông hành hải quan | 海关通行证 | hǎiguān tōngxíngzhèng |
29 | Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS | 艾滋病、梅毒检测报告单 | àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān |
30 | Hàng cấm | 违禁物品 | wéijìn wùpǐn |
31 | Hàng hóa chịu thuế | 应上税物品 | yīng shàng shuìwùpǐn |
32 | Hàng lậu | 走私货 | zǒusī huò |
33 | Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế | 保税货物 | bǎoshuì huòwù |
34 | Hàng miễn thuế | 免税物品 | miǎnshuì wùpǐn |
35 | Hộ chiếu | 护照 | hùzhào |
36 | Hộ chiếu công chức | 官员护照 | guānyuán hùzhào |
37 | Hộ chiếu công vụ | 公事护照 | gōngshì hùzhào |
38 | Hộ chiếu ngoại giao | 外交护照 | wàijiāo hùzhào |
39 | Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ | 初种完成 | chū zhòng wánchéng |
40 | Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒusī zhě |
41 | Kẽ hở thuế | 收税漏洞 | shōu shuì lòudòng |
42 | Kết quả | 结果 | jiéguǒ |
43 | Khai báo hải quan | 海关报关 | hǎiguān bàoguān |
44 | Kho lưu hải quan | 保税仓库 | bǎoshuì cāngkù |
45 | Khoản thuế, số thuế | 税款 | shuì kuǎn |
46 | Kiểm tra hải quan | 海关检查、海关验关 | hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān |
47 | Kim cương | 钻石 | zuànshí |
48 | Lệ phí bảo dưỡng đường | 养路费 | yǎnglù fèi |
49 | Lệ phí thông hành (qua lại) | 通行费 | tōngxíng fèi |
50 | Luật thuế | 税法 | shuìfǎ |
51 | Miễn thuế | 免税 | miǎnshuì |
52 | Mức thuế | 税额 | shuì’é |
53 | Ngày lấy máu | 采血日期 | cǎixiě rìqí |
54 | Người kiểm tra | 检验人 | jiǎnyàn rén |
55 | Người nộp thuế | 纳税人 | nàshuì rén |
56 | Người trốn thuế | 逃税人 | táoshuì rén |
57 | Nhân viên hải quan | 海关人员 | hǎiguān rényuán |
58 | Nhân viên kiểm tra | 检查人员 | jiǎnchá rényuán |
59 | Nhân viên thuế vụ | 税务员 | shuì wù yuán |
60 | Nhân viên tính thuế | 估税员 | gū shuì yuán |
61 | Phân chia thu nhập năm | 岁入分享 | suìrù fēnxiǎng |
62 | Phương pháp xét nghiệm | 检验方法 | jiǎnyàn fāngfǎ |
63 | Quan chức truy bắt buôn lậu | 缉私官员 | jīsī guānyuán |
64 | Quản lý xuất nhập cảnh | 出入境管理 | chū rùjìng guǎnlǐ |
65 | Quốc tịch | 国籍 | guójí |
66 | Quy định thuế | 税则 | shuìzé |
67 | Quy định thuế hải quan | 海关税则 | hǎiguānshuìzé |
68 | Sưu cao thuế nặng | 苛捐杂税 | kējuānzáshuì |
69 | Tàu bắt buôn lậu | 缉私船 | jīsī chuán |
70 | Tem thuế | 印花税票 | yìnhuāshuì piào |
71 | Thanh chắn đường thu thuế | 收税卡 | shōu shuì kǎ |
72 | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận | 证书有效期 | zhèngshū yǒuxiàoqí |
73 | Thu nhập sau (khi đóng) thuế | 税后所得 | shuì hòu suǒdé |
74 | Thu thuế thuốc lá | 征收烟税 | zhēngshōu yān shuì |
75 | Thủ tục nhập cảnh | 入境手续 | rùjìng shǒuxù |
76 | Thuế | 税、税收 | shuì, shuìshōu |
77 | Thuế bang | 州税 | zhōu shuì |
78 | Thuế chu chuyển (quay vòng) | 周转税 | zhōuzhuǎn shuì |
79 | Thuế đặc biệt | 特种税 | tèzhǒng shuì |
80 | Thuế di sản | 遗产税 | yíchǎn shuì |
81 | Thuế doanh lợi (tiền lãi) | 盈利税 | yínglì shuì |
82 | Thuế doanh nghiệp | 营业税 | yíngyèshuì |
83 | Thuế giao dịch | 交易税 | jiāoyì shuì |
84 | Thuế giáo dục | 教育税 | jiàoyù shuì |
85 | Thuế hàng hóa | 商品税 | shāngpǐn shuì |
86 | Thuế hàng hóa trong nước | 国内货物税 | guónèi huòwù shuì |
87 | Thuế hàng xa xỉ | 奢侈品税 | shēchǐ pǐn shuì |
88 | Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí | 娱乐税 | yúlè shuì |
89 | Thuế liên bang | 联邦税 | liánbāng shuì |
90 | Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) | 累退税 | lěi tuìshuì |
91 | Thuế lũy tiến | 累进税 | lěijìn shuì |
92 | Thuế môn bài | 牌照税 | páizhào shuì |
93 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | jìnkǒu shuì |
94 | Thuế quan nhiều mức | 多重税 | duōchóng shuì |
95 | Thuế quan tài chính | 财政关税 | cáizhèng guān shuì |
96 | Thuế rượu | 酒税 | jiǔshuì |
97 | Thuế suất | 税率 | shuìlǜ |
98 | Thuế suất hỗn hợp | 复合税 | fùhé shuì |
99 | Thuế tài sản | 财产税 | cáichǎn shuì |
100 | Thuế tem, thuế tem trước bạ | 印花税 | yìnhuāshuì |
101 | Thuế thu nhập | 收入税 | shōurù shuì |
102 | Thuế thu nhập hàng | 岁入税 | suìrù shuì |
103 | Thuế thuốc lá | 烟税 | yān shuì |
104 | Thuế tiêu dùng | 消费税 | xiāofèishuì |
105 | Thuế vào cảng | 入港税 | rùgǎng shuì |
106 | Thuế xuất khẩu | 出口税 | chūkǒu shuì |
107 | Tịch thu | 没收 | mòshōu |
108 | Tiêm chủng nhắc lại | 复种 | fùzhǒng |
109 | Tiêu bản kiểm nghiệm | 检验标本 | jiǎnyàn biāoběn |
110 | Tính thuế (ấn định thuế) | 估税 | gū shuì |
111 | Tờ khai (báo) ngoại tệ | 外币申报表 | wàibì shēnbào biǎo |
112 | Tờ khai hải quan | 海关申报表 | hǎiguān shēnbào biǎo |
113 | Tờ khai hành lý | 行李申报表 | xínglǐ shēnbào biǎo |
114 | Tờ khai thuế thu nhập | 所得税申报表 | suǒdéshuì shēnbào biǎo |
115 | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh | 入境旅客物品申报表 | rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo |
116 | Tổng cục hải quan | 海关总署 | hǎiguān zǒng shǔ |
117 | Trạm kiểm tra biên phòng | 边防检查站 | biānfáng jiǎnchá zhàn |
118 | Tranh chữ | 字画 | zìhuà |
119 | Trốn thuế | 偷漏税 | tōu lòushuì |
120 | Truy bắt buôn lậu | 缉私 | jīsī |
121 | Vật dụng cá nhân | 自用物品 | zìyòng wùpǐn |
122 | Visa (thị thực) nhập cảnh | 入境签证 | rùjìng qiānzhèng |
123 | Visa du khách | 访问签证 | fǎngwèn qiānzhèng |
124 | Visa quá cảnh | 过境签证 | guòjìng qiānzhèng |
125 | Visa tái nhập cảnh | 再入境签证 | zài rùjìng qiānzhèng |
126 | Visa xuất cảnh | 出境签证 | chūjìng qiānzhèng |