Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính

0
4120
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nam nào thích chơi Game cấu hình cao đồ họa nét căng không nhỉ, có 1 bạn, bạn nào chơi Game PC cấu hình khủng thì chắc hẳn là phải biết tự tay lắp ráp máy tính theo sở thích riêng của mình. Để tạo một chiếc PC chơi game cấu hình khủng thì lựa chọn ưu tiên số 1 chính là CPU, VGA card và dung lượng bộ nhớ RAM. Vì vậy khi các game thủ xây dựng cấu hình máy tính chơi game thì họ đầu tư rất nhiều USD vào 3 thiết bị đó, tiếp theo là Ổ cứng, bây giờ thì họ thường chọn các loại ổ cứng SSD để chạy Hệ điều hành, góp phần không nhỏ vào việc nâng cao hiệu suất của toàn bộ hệ thống vận hành. Và cuối cùng là một bộ nguồn máy tính chất lượng tốt, ít nhất phải là 1000W trở lên để tải được nhiều VGA card, CPU và RAM. Vì khi chơi game cấu hình cao thì 3 thiết bị đó là tiêu tốn nhiều điện năng nhất.

Theo các em thì bạn nào sẽ lựa chọn tự mua các linh kiện máy tính về lắp ráp theo ý mình, hoặc là mua nguyên bộ đã lắp sẵn đều oke. Quan trọng là chúng ta chịu đầu tư bao nhiêu USD vào con PC cưng đó. Tiền càng nhiều thì PC của chúng ta càng mạnh 🙂

Chủ đề bài học hôm nay của chúng ta liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính. Các em vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung bài học cũ trước đã, sau đó chúng ta mới chuyển sang phần chính hay nhất của buổi học ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị điện

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Sản phẩm kỹ thuật số数码产品Shùmǎ chǎnpǐn
2USBU盘U pán
3Bộ đàm对讲机Duìjiǎngjī
4Bo mạch chủ主板Zhǔbǎn
5Bộ phát wifi中继器Zhōng jì qì
6Các thiết bị mạng khác其他网络设备Qítā wǎngluò shèbèi
7Cáp quang光纤设备Guāngxiān shèbèi
8Card hình màn hình显卡Xiǎnkǎ
9Chuột cố định固态硬盘Gùtài yìngpán
10Chuột quang光电鼠标Guāngdiàn shǔbiāo
11CPU笔记本Bǐjìběn
12CPU bộ nhớ trongCPU内存CPU nèicún
13Đĩa cứng硬盘Yìngpán
14Đĩa cứng, máy nghe nhạc硬盘、网络播放器Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
15Điện thoại 3G3G手机3G shǒujī
16Điện thoại cố định固定电话Gùdìng diànhuà
17Điện thoại di động手机Shǒujī
18Điện thoại di động trong nước sx国产手机Guóchǎn shǒujī
19Điện thoại Iphone苹果手机Píngguǒ shǒujī
20Điện thoại thông minh智能手机Zhìnéng shǒujī
21Đồ dùng máy tính电脑相关用品Diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
22Khung ảnh kỹ thuật số数码相框Shùmǎ xiàng kuāng
23Lưu trữ mạng网络存储Wǎngluò cúnchú
24Màn hình CRTCRT显示器CRT xiǎnshìqì
25Màn hình LCD液晶显示器Yèjīng xiǎnshìqì
26Mạng không dây无线网络Wúxiàn wǎngluò
27Mạng Kỹ thuật网络工程Wǎngluò gōngchéng
28Máy ảnh kỹ thuật số数码摄像头Shùmǎ shèxiàngtóu
29Máy ảnh số数码相机Shùmǎ xiàngjī
30Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)便携式DVD游戏机Biànxiéshì DVD yóuxì jī
31Máy nhắn tin小灵通Xiǎo língtōng
32Máy quay video摄像机Shèxiàngjī
33Máy tính bảng平板电脑Píngbǎn diànnǎo
34Máy tính xách tay笔记本电脑Bǐjìběn diànnǎo
35Máy tính xách tay và phụ kiện笔记本电脑及配件Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
36ModemModem网络交换机Modem wǎngluò jiāohuànjī
37Netbook上网本Shàngwǎngběn
38Ổ cứng di động移动硬盘Yídòng yìngpán
39Ổ cứng laptop笔记本硬盘Bǐjìběn yìngpán
40Phụ kiện điện thoại di động手机配件Shǒujī pèijiàn
41Phụ kiện máy tính电脑配件Diànnǎo pèijiàn
42Pin laptop笔记本电池Bǐjìběn diànchí
43RAM laptop笔记本内存Bǐjìběn nèicún
44Thẻ điện thoại电话卡Diànhuàkǎ
45Thiết bị kiểm tra mạng网络测试设备Wǎngluò cèshì shèbèi
46Thiết bị mạng网络设备Wǎngluò shèbèi
47Tường lửa / Firewall防火墙Fánghuǒqiáng