Chào các em học viên, lớp mình 99% là các bạn học viên nữ, tỷ lệ giới tính lớp học Tiếng Trung giao tiếp hơi có chút chênh lệch 🙂
Các bạn học viên nữ chắc là ai cũng thích làm đẹp đúng không, đã làm đẹp thì phải có công cụ làm đẹp, và mỹ phẩm chính là đồ dùng hàng ngày mà các bạn nữ không thể thiếu được mỗi khi đi làm hoặc đi chơi, đi dạ tiệc, dự đám cưới, và tham dự các sự kiện quan trọng.
Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Mỹ phẩm. Các em vào link bên dưới để duyệt qua lại chút nội dung kiến thức Tiếng Trung chúng ta đã học thứ 4 tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bấm mi | 睫毛刷 | Jiémáo shuā |
2 | Bóng môi | 润唇膏,唇彩 | Rùn chúngāo, chúncǎi |
3 | Bông phấn | 粉扑儿 | Fěnpū er |
4 | Bông tẩy trang | 化装棉 | Huàzhuāng mián |
5 | Chì kẻ lông mày | 眉笔 | méi bǐ |
6 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | yǎnxiàn bǐ |
7 | Chì vẽ mày | 眉笔 | Méi bǐ |
8 | Chì vẽ mí mắt | 眼线笔 | Yǎnxiàn bǐ |
9 | Chì viền môi | 唇线笔 | chún xiàn bǐ |
10 | Dung dịch săn da | 润肤液 | Rùn fū yè |
11 | Hộp phấn | 香粉盒 | Xiāng fěn hé |
12 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 | Zhēxiá shuāng |
13 | Kem chống nắng | UV 防护膏 | UV fánghù gāo |
14 | Kem dưỡng da | 雪花膏,美容洁肤膏 | Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo |
15 | Kem dưỡng da ban đêm | 晚霜 | Wǎnshuāng |
16 | Kem dưỡng da ban ngày | 日霜 | Rì shuāng |
17 | Kem dưỡng da tay | 护手黄 | Hù shǒu huáng |
18 | Kem giữ ẩm | 保湿霜 | Bǎoshī shuāng |
19 | Kem kẻ mắt | 眼线膏 | yǎnxiàn gāo |
20 | Kem làm ẩm | 增湿霜 | Zēng shī shuāng |
21 | Kem làm săn chắc da | 纤容霜 | xiān róng shuāng |
22 | Kem làm trắng da | 美白霜 | měibái shuāng |
23 | Kem lót sáng da | 隔离霜 | Gélí shuāng |
24 | Kem nền | 粉底液 | Fěndǐ yè |
25 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | Yǎnjiǎn gāo |
26 | Kem trắng da | 美白霜 | Měibái shuāng |
27 | Má hồng | 腮红 | sāi hóng |
28 | Mascara | 睫毛膏 | jiémáo gāo |
29 | Mặt nạ | 面 膜 | Miànmó |
30 | Mặt nạ | 面膜 | miànmó |
31 | Mặt nạ mắt | 眼膜 | Yǎn mó |
32 | Nước hoa hồng | 洁肤水 | jié fū shuǐ |
33 | Phấn má | 腮紅 | Sāi hóng |
34 | Phấn mắt | 眼影 | Yǎnyǐng |
35 | Phấn phủ | 粉饼 | Fěnbǐng |
36 | Phấn phủ dạng bột | 散粉 | sànfěn |
37 | Phấn rôm | 爽身粉 | shuǎngshēn fěn |
38 | Phấn tạo bóng mắt | 眼影膏 | Yǎnyǐng gāo |
39 | Phấn thoa mặt | 香粉 | xiāng fěn |
40 | Sản phẩm làm đẹp | 化妆品 | Huàzhuāngpǐn |
41 | Sản phẩm làm sạch thông dụng | 日化清洁母婴 | Rì huà qīngjié mǔ yīng |
42 | Son bóng | 唇彩 | chúncǎi |
43 | Son môi | 唇膏 | Chúngāo |
44 | Sữa dưỡng ẩm da tay | 护手霜 | Hù shǒu shuāng |
45 | Sữa dưỡng da tay | 护手霜 | hù shǒu shuāng |
46 | Sữa dưỡng thể | 润肤露(身体) | Rùn fū lù (shēntǐ) |
47 | Sữa dưỡng thể | 润肤霜 | rùn fū shuāng |
48 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | Xǐmiàn nǎi |
49 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | xǐmiàn nǎi |
50 | Sữa tắm | 沐浴露 | Mùyù lù |
51 | Sữa tẩy trang | 卸妆乳 | Xièzhuāng rǔ |
52 | Viền môi | 唇线笔 | Chún xiàn bǐ |
53 | Acnes | 乐肤洁 | lè fū jié |
54 | Amway | 安利 | ānlì |
55 | Anna Sui | 安娜苏 | ānnàsū |
56 | Aupres | 欧珀莱 | ōupòlái |
57 | Avon | 雅芳 | yǎfāng |
58 | Biore | 碧柔 | bì róu |
59 | Biotherm | 碧欧泉 | bì’ōuquán |
60 | Bvlgari | 宝嘉丽 | bǎo jiā lì |
61 | Calvin Klein | 卡尔文 克莱 | kǎ’ěr wén kè lái |
62 | Camenae | 家美乐 | jiā měi yuè |
63 | Cartier | 卡地亚 | kǎdìyà |
64 | Cathy | 佳雪 | jiā xuě |
65 | Chanel | 香奈儿 | xiāngnài’er |
66 | Chloe | 克洛耶 | kè luò yé |
67 | Clarins | 娇韵诗 | jiāoyùnshī |
68 | Clean & clear | 可伶可俐 | kě líng kě lì |
69 | Clear | 清扬 | qīng yáng |
70 | Clinique | 倩碧 | qiànbì |
71 | Debon | 乐邦 | lè bāng |
72 | Dior | 迪奥 | dí’ào |
73 | Dove | 多芬 | duō fēn |
74 | (Elizabeth) Arden | 雅顿 | yǎdùn |
75 | Estee Lauder | 雅诗兰黛 | yǎshīlándài |
76 | Etude | 爱丽 | àilì |
77 | (Giorgio) Armani | 阿玛尼 | āmǎní |
78 | Gucci | 古姿 | gǔ zī |
79 | Guerlain | 娇兰 | jiāolán |
80 | Hazeline | 夏士莲 | xiàshìlián |
81 | Head & Shoulders | 海飞丝 | hǎifēisī |
82 | Helena (Rubinstein) | 赫莲娜 | hèliánnà |
83 | Hugo Boss | 波士 | bō shì |
84 | Johnson | 强生 | qiángshēng |
85 | Kanebo | 嘉娜宝 | jiā nà bǎo |
86 | Kenzo | 高田贤三 | gāotián xián sān |
87 | Kose | 高丝 | gāosī |
88 | L’oréal | 欧莱雅 | ōuláiyǎ |
89 | Lancome | 兰蔻 | lánkòu |
90 | Laneige’ | 兰芝 | lánzhī |
91 | Lux | 力士 | lìshì |
92 | Maybelline | 美宝莲 | měibǎolián |
93 | Mentholatum | 曼秀雷敦 | mànxiùléidūn |
94 | Neutrogena | 露得清 | lùdéqīng |
95 | Nina Ricci | 尼娜丽茜 | ní nà lì qiàn |
96 | Nivea | 妮维雅 | nīwéiyǎ |
97 | Olay | 玉兰油 | yùlányóu |
98 | Pantene | 潘婷 | pāntíng |
99 | Pigeon | 贝亲 | bèiqīn |
100 | Ponds | 旁氏 | pángshì |
101 | Ralph Lauren | 拉尔夫劳伦 | lā ěr fū láo lún |
102 | Rejoice | 飘柔 | piāo róu |
103 | Revlon | 露华浓 | lùhuánóng |
104 | Savon | 沙芳 | shā fāng |
105 | Sephora | 丝芙兰 | sīfúlán |
106 | Shiseido | 资生堂 | zīshēngtáng |
107 | Sisley | 希思黎 | xīsīlí |
108 | Sunplay | 新碧 | xīn bì |
109 | Valentino | 华伦天奴 | huálúntiānnú |
110 | Versace | 范思哲 | fànsīzhé |
111 | Vichy | 薇姿 | wēizī |
112 | YSL (Y ve Saint Laurent) | 伊夫圣罗兰 | yī fū shèng luólán |