Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm

0
6031
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình 99% là các bạn học viên nữ, tỷ lệ giới tính lớp học Tiếng Trung giao tiếp hơi có chút chênh lệch 🙂

Các bạn học viên nữ chắc là ai cũng thích làm đẹp đúng không, đã làm đẹp thì phải có công cụ làm đẹp, và mỹ phẩm chính là đồ dùng hàng ngày mà các bạn nữ không thể thiếu được mỗi khi đi làm hoặc đi chơi, đi dạ tiệc, dự đám cưới, và tham dự các sự kiện quan trọng.

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Mỹ phẩm. Các em vào link bên dưới để duyệt qua lại chút nội dung kiến thức Tiếng Trung chúng ta đã học thứ 4 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bấm mi睫毛刷Jiémáo shuā
2Bóng môi润唇膏,唇彩Rùn chúngāo, chúncǎi
3Bông phấn粉扑儿Fěnpū er
4Bông tẩy trang化装棉Huàzhuāng mián
5Chì kẻ lông mày眉笔méi bǐ
6Chì kẻ mắt眼线笔yǎnxiàn bǐ
7Chì vẽ mày眉笔Méi bǐ
8Chì vẽ mí mắt眼线笔Yǎnxiàn bǐ
9Chì viền môi唇线笔chún xiàn bǐ
10Dung dịch săn da润肤液Rùn fū yè
11Hộp phấn香粉盒Xiāng fěn hé
12Kem che khuyết điểm遮瑕霜Zhēxiá shuāng
13Kem chống nắngUV 防护膏UV fánghù gāo
14Kem dưỡng da雪花膏,美容洁肤膏Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo
15Kem dưỡng da ban đêm晚霜Wǎnshuāng
16Kem dưỡng da ban ngày日霜Rì shuāng
17Kem dưỡng da tay护手黄Hù shǒu huáng
18Kem giữ ẩm保湿霜Bǎoshī shuāng
19Kem kẻ mắt眼线膏yǎnxiàn gāo
20Kem làm ẩm增湿霜Zēng shī shuāng
21Kem làm săn chắc da纤容霜xiān róng shuāng
22Kem làm trắng da美白霜měibái shuāng
23Kem lót sáng da隔离霜Gélí shuāng
24Kem nền粉底液Fěndǐ yè
25Kem thoa mí mắt眼睑膏Yǎnjiǎn gāo
26Kem trắng da美白霜Měibái shuāng
27Má hồng腮红sāi hóng
28Mascara睫毛膏jiémáo gāo
29Mặt nạ面 膜Miànmó
30Mặt nạ面膜miànmó
31Mặt nạ mắt眼膜Yǎn mó
32Nước hoa hồng洁肤水jié fū shuǐ
33Phấn má腮紅Sāi hóng
34Phấn mắt眼影Yǎnyǐng
35Phấn phủ粉饼Fěnbǐng
36Phấn phủ dạng bột散粉sànfěn
37Phấn rôm爽身粉shuǎngshēn fěn
38Phấn tạo bóng mắt眼影膏Yǎnyǐng gāo
39Phấn thoa mặt香粉xiāng fěn
40Sản phẩm làm đẹp化妆品Huàzhuāngpǐn
41Sản phẩm làm sạch thông dụng日化清洁母婴Rì huà qīngjié mǔ yīng
42Son bóng唇彩chúncǎi
43Son môi唇膏Chúngāo
44Sữa dưỡng ẩm da tay护手霜Hù shǒu shuāng
45Sữa dưỡng da tay护手霜hù shǒu shuāng
46Sữa dưỡng thể润肤露(身体)Rùn fū lù (shēntǐ)
47Sữa dưỡng thể润肤霜rùn fū shuāng
48Sữa rửa mặt洗面奶Xǐmiàn nǎi
49Sữa rửa mặt洗面奶xǐmiàn nǎi
50Sữa tắm沐浴露Mùyù lù
51Sữa tẩy trang卸妆乳Xièzhuāng rǔ
52Viền môi唇线笔Chún xiàn bǐ
53Acnes乐肤洁lè fū jié
54Amway安利ānlì
55Anna Sui安娜苏ānnàsū
56Aupres欧珀莱ōupòlái
57Avon雅芳yǎfāng
58Biore碧柔bì róu
59Biotherm碧欧泉bì’ōuquán
60Bvlgari宝嘉丽bǎo jiā lì
61Calvin Klein卡尔文 克莱kǎ’ěr wén kè lái
62Camenae家美乐jiā měi yuè
63Cartier卡地亚kǎdìyà
64Cathy佳雪jiā xuě
65Chanel香奈儿xiāngnài’er
66Chloe克洛耶kè luò yé
67Clarins娇韵诗jiāoyùnshī
68Clean & clear可伶可俐kě líng kě lì
69Clear清扬qīng yáng
70Clinique倩碧qiànbì
71Debon乐邦lè bāng
72Dior迪奥dí’ào
73Dove多芬duō fēn
74(Elizabeth) Arden雅顿yǎdùn
75Estee Lauder雅诗兰黛yǎshīlándài
76Etude爱丽àilì
77(Giorgio) Armani阿玛尼āmǎní
78Gucci古姿gǔ zī
79Guerlain娇兰jiāolán
80Hazeline夏士莲xiàshìlián
81Head & Shoulders海飞丝hǎifēisī
82Helena (Rubinstein)赫莲娜hèliánnà
83Hugo Boss波士bō shì
84Johnson强生qiángshēng
85Kanebo嘉娜宝jiā nà bǎo
86Kenzo高田贤三gāotián xián sān
87Kose高丝gāosī
88L’oréal欧莱雅ōuláiyǎ
89Lancome兰蔻lánkòu
90Laneige’兰芝lánzhī
91Lux力士lìshì
92Maybelline美宝莲měibǎolián
93Mentholatum曼秀雷敦mànxiùléidūn
94Neutrogena露得清lùdéqīng
95Nina Ricci尼娜丽茜ní nà lì qiàn
96Nivea妮维雅nīwéiyǎ
97Olay玉兰油yùlányóu
98Pantene潘婷pāntíng
99Pigeon贝亲bèiqīn
100Ponds旁氏pángshì
101Ralph Lauren拉尔夫劳伦lā ěr fū láo lún
102Rejoice飘柔piāo róu
103Revlon露华浓lùhuánóng
104Savon沙芳shā fāng
105Sephora丝芙兰sīfúlán
106Shiseido资生堂zīshēngtáng
107Sisley希思黎xīsīlí
108Sunplay新碧xīn bì
109Valentino华伦天奴huálúntiānnú
110Versace范思哲fànsīzhé
111Vichy薇姿wēizī
112YSL (Y ve Saint Laurent)伊夫圣罗兰yī fū shèng luólán