Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm

0
5882
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình 99% là các bạn học viên nữ, tỷ lệ giới tính lớp học Tiếng Trung giao tiếp hơi có chút chênh lệch 🙂

Các bạn học viên nữ chắc là ai cũng thích làm đẹp đúng không, đã làm đẹp thì phải có công cụ làm đẹp, và mỹ phẩm chính là đồ dùng hàng ngày mà các bạn nữ không thể thiếu được mỗi khi đi làm hoặc đi chơi, đi dạ tiệc, dự đám cưới, và tham dự các sự kiện quan trọng.

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Mỹ phẩm. Các em vào link bên dưới để duyệt qua lại chút nội dung kiến thức Tiếng Trung chúng ta đã học thứ 4 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Mũ

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bấm mi 睫毛刷 Jiémáo shuā
2 Bóng môi 润唇膏,唇彩 Rùn chúngāo, chúncǎi
3 Bông phấn 粉扑儿 Fěnpū er
4 Bông tẩy trang 化装棉 Huàzhuāng mián
5 Chì kẻ lông mày 眉笔 méi bǐ
6 Chì kẻ mắt 眼线笔 yǎnxiàn bǐ
7 Chì vẽ mày 眉笔 Méi bǐ
8 Chì vẽ mí mắt 眼线笔 Yǎnxiàn bǐ
9 Chì viền môi 唇线笔 chún xiàn bǐ
10 Dung dịch săn da 润肤液 Rùn fū yè
11 Hộp phấn 香粉盒 Xiāng fěn hé
12 Kem che khuyết điểm 遮瑕霜 Zhēxiá shuāng
13 Kem chống nắng UV 防护膏 UV fánghù gāo
14 Kem dưỡng da 雪花膏,美容洁肤膏 Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo
15 Kem dưỡng da ban đêm 晚霜 Wǎnshuāng
16 Kem dưỡng da ban ngày 日霜 Rì shuāng
17 Kem dưỡng da tay 护手黄 Hù shǒu huáng
18 Kem giữ ẩm 保湿霜 Bǎoshī shuāng
19 Kem kẻ mắt 眼线膏 yǎnxiàn gāo
20 Kem làm ẩm 增湿霜 Zēng shī shuāng
21 Kem làm săn chắc da 纤容霜 xiān róng shuāng
22 Kem làm trắng da 美白霜 měibái shuāng
23 Kem lót sáng da 隔离霜 Gélí shuāng
24 Kem nền 粉底液 Fěndǐ yè
25 Kem thoa mí mắt 眼睑膏 Yǎnjiǎn gāo
26 Kem trắng da 美白霜 Měibái shuāng
27 Má hồng 腮红 sāi hóng
28 Mascara 睫毛膏 jiémáo gāo
29 Mặt nạ 面 膜 Miànmó
30 Mặt nạ 面膜 miànmó
31 Mặt nạ mắt 眼膜 Yǎn mó
32 Nước hoa hồng 洁肤水 jié fū shuǐ
33 Phấn má 腮紅 Sāi hóng
34 Phấn mắt 眼影 Yǎnyǐng
35 Phấn phủ 粉饼 Fěnbǐng
36 Phấn phủ dạng bột 散粉 sànfěn
37 Phấn rôm 爽身粉 shuǎngshēn fěn
38 Phấn tạo bóng mắt 眼影膏 Yǎnyǐng gāo
39 Phấn thoa mặt 香粉 xiāng fěn
40 Sản phẩm làm đẹp 化妆品 Huàzhuāngpǐn
41 Sản phẩm làm sạch thông dụng 日化清洁母婴 Rì huà qīngjié mǔ yīng
42 Son bóng 唇彩 chúncǎi
43 Son môi 唇膏 Chúngāo
44 Sữa dưỡng ẩm da tay 护手霜 Hù shǒu shuāng
45 Sữa dưỡng da tay 护手霜 hù shǒu shuāng
46 Sữa dưỡng thể 润肤露(身体) Rùn fū lù (shēntǐ)
47 Sữa dưỡng thể 润肤霜 rùn fū shuāng
48 Sữa rửa mặt 洗面奶 Xǐmiàn nǎi
49 Sữa rửa mặt 洗面奶 xǐmiàn nǎi
50 Sữa tắm 沐浴露 Mùyù lù
51 Sữa tẩy trang 卸妆乳 Xièzhuāng rǔ
52 Viền môi 唇线笔 Chún xiàn bǐ
53 Acnes 乐肤洁 lè fū jié
54 Amway 安利 ānlì
55 Anna Sui 安娜苏 ānnàsū
56 Aupres 欧珀莱 ōupòlái
57 Avon 雅芳 yǎfāng
58 Biore 碧柔 bì róu
59 Biotherm 碧欧泉 bì’ōuquán
60 Bvlgari 宝嘉丽 bǎo jiā lì
61 Calvin Klein 卡尔文 克莱 kǎ’ěr wén kè lái
62 Camenae 家美乐 jiā měi yuè
63 Cartier 卡地亚 kǎdìyà
64 Cathy 佳雪 jiā xuě
65 Chanel 香奈儿 xiāngnài’er
66 Chloe 克洛耶 kè luò yé
67 Clarins 娇韵诗 jiāoyùnshī
68 Clean & clear 可伶可俐 kě líng kě lì
69 Clear 清扬 qīng yáng
70 Clinique 倩碧 qiànbì
71 Debon 乐邦 lè bāng
72 Dior 迪奥 dí’ào
73 Dove 多芬 duō fēn
74 (Elizabeth) Arden 雅顿 yǎdùn
75 Estee Lauder 雅诗兰黛 yǎshīlándài
76 Etude 爱丽 àilì
77 (Giorgio) Armani 阿玛尼 āmǎní
78 Gucci 古姿 gǔ zī
79 Guerlain 娇兰 jiāolán
80 Hazeline 夏士莲 xiàshìlián
81 Head & Shoulders 海飞丝 hǎifēisī
82 Helena (Rubinstein) 赫莲娜 hèliánnà
83 Hugo Boss 波士 bō shì
84 Johnson 强生 qiángshēng
85 Kanebo 嘉娜宝 jiā nà bǎo
86 Kenzo 高田贤三 gāotián xián sān
87 Kose 高丝 gāosī
88 L’oréal 欧莱雅 ōuláiyǎ
89 Lancome 兰蔻 lánkòu
90 Laneige’ 兰芝 lánzhī
91 Lux 力士 lìshì
92 Maybelline 美宝莲 měibǎolián
93 Mentholatum 曼秀雷敦 mànxiùléidūn
94 Neutrogena 露得清 lùdéqīng
95 Nina Ricci 尼娜丽茜 ní nà lì qiàn
96 Nivea 妮维雅 nīwéiyǎ
97 Olay 玉兰油 yùlányóu
98 Pantene 潘婷 pāntíng
99 Pigeon 贝亲 bèiqīn
100 Ponds 旁氏 pángshì
101 Ralph Lauren 拉尔夫劳伦 lā ěr fū láo lún
102 Rejoice 飘柔 piāo róu
103 Revlon 露华浓 lùhuánóng
104 Savon 沙芳 shā fāng
105 Sephora 丝芙兰 sīfúlán
106 Shiseido 资生堂 zīshēngtáng
107 Sisley 希思黎 xīsīlí
108 Sunplay 新碧 xīn bì
109 Valentino 华伦天奴 huálúntiānnú
110 Versace 范思哲 fànsīzhé
111 Vichy 薇姿 wēizī
112 YSL (Y ve Saint Laurent) 伊夫圣罗兰 yī fū shèng luólán