Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng. Đây là những vật dụng trong nhà không thể thiếu được mỗi khi chúng ta nấu ăn, rửa bát, tắm giặt, quét dọn, trang điểm .v..v. Do đó những nội dung bài giảng hôm nay chúng ta đi trên lớp tương đối quan trọng, các em chú ý học thật kỹ các từ vựng Tiếng Trung bên dưới nhé.
Em nào lười học thì vào link bên dưới để không bị lười học nữa nhé 🙂
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bấm mi | 睫毛刷 | Jiémáo shuā |
2 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | Yáshuā |
3 | Bàn chải giặt | 洗衣刷 | Xǐyī shuā |
4 | Bản hốt | 拖把 | Tuōbǎ |
5 | Bàn uống nước | 咖啡座 | Kāfēi zuò |
6 | Bao tay áo | 袖套 | Xiù tào |
7 | Bình hoa | 花瓶 | Huāpíng |
8 | Bình sữa | 奶瓶 | Nǎipíng |
9 | Bông phấn | 粉扑儿 | Fěnpū er |
10 | Bông tắm | 沐浴球 | Mùyù qiú |
11 | Bông tẩy trang | 化装棉 | Huàzhuāng mián |
12 | Bột giặt | 洗衣粉 | Xǐyī fěn |
13 | Búi ghẻ sắt | 钢丝球 | Gāngsī qiú |
14 | Cái ghế | 椅子 | Yǐzi |
15 | Cái giá | 架子 | Jiàzi |
16 | Cái tẩu | 烟斗 | Yāndǒu |
17 | Cái thảm | 地毯 | Dìtǎn |
18 | Chì kẻ lông mày | 每笔 | Měi bǐ |
19 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | Yǎnxiàn bǐ |
20 | Chổi cọ chai lọ | 瓶刷 | Píng shuā |
21 | Chổi quét | 扫把 | Sàobǎ |
22 | Cọ nhà vệ sinh | 马桶刷 | Mǎtǒng shuā |
23 | Củi | 柴 | Chái |
24 | Đá matxa chân | 磨脚石 | Mó jiǎo shí |
25 | Dầu gội đầu | 洗发水 | Xǐ fǎ shuǐ |
26 | Đầu lọc, đầu thuốc lá | 烟头 | Yāntóu |
27 | Dầu xả | 护发素 | Hù fā sù |
28 | Đệm | 坐垫 | Zuòdiàn |
29 | Địu em bé | 婴儿抱带 | Yīng’ér bào dài |
30 | Đồ nôi em bé | 婴幼儿床上用品 | Yīng yòu’ér chuángshàng yòngpǐn |
31 | Đồ phòng tắm theo bộ | 卫浴套件 | Wèiyù tàojiàn |
32 | Đồ thu gom, phơi phóng | 收纳洗晒 | Shōunà xǐ shài |
33 | Đồ vệ sinh | 卫浴洗漱 | Wèiyù xǐshù |
34 | Găng tay dùng một lần | 一次性手套 | Yīcì xìng shǒutào |
35 | Gạt tàn | 烟灰缸 | Yānhuī gāng |
36 | Ghế bập bênh | 摇椅 | Yáoyǐ |
37 | Ghế đẩu | 凳子 | Dèngzǐ |
38 | Ghế sa lông | 长沙发 | Zhǎngshā fā |
39 | Ghế tay vịn | 扶手椅子 | Fúshǒu yǐzi |
40 | Giá đựng bàn chải | 牙刷架 | Yáshuā jià |
41 | Giá phơi | 晾晒架 | Liàngshài jià |
42 | Giá treo giấy vệ sinh | 手纸架 | Shǒuzhǐ jià |
43 | Giấy ăn | 餐巾纸 | Cānjīnzhǐ |
44 | Giấy cuộn | 卷筒纸 | Juǎn tǒng zhǐ |
45 | Giấy lau tay | 手帕纸 | Shǒupà zhǐ |
46 | Giấy sinh hoạt | 生活用纸 | Shēnghuó yòng zhǐ |
47 | Giấy ướt | 湿巾 | Shī jīn |
48 | Giấy vệ sinh | 卫生巾 | Wèishēng jīn |
49 | Giẻ nồi | 锅刷 | Guō shuā |
50 | Giỏ mua sẵm | 购物篮 | Gòuwù lán |
51 | Hộp đựng đồ | 收纳盒 | Shōunà hé |
52 | Hộp đựng khăn giấy | 纸巾盒 | Zhǐjīn hé |
53 | Hộp đựng xà phòng | 肥皂盒 | Féizào hé |
54 | Hộp phấn | 香粉盒 | Xiāng fěn hé |
55 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 | Zhēxiá shuāng |
56 | Kem chống nắng | 防晒霜 | Fángshài shuāng |
57 | Kem đánh răng | 牙膏 | Yágāo |
58 | Kem dưỡng da | 雪花膏,美容洁肤膏 | Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo |
59 | Kem dưỡng da ban đêm | 晚霜 | Wǎnshuāng |
60 | Kem dưỡng da ban ngày | 日霜 | Rì shuāng |
61 | Kem dưỡng da tay | 护手黄 | Hù shǒu huáng |
62 | Kem giữ ẩm | 保湿霜 | Bǎoshī shuāng |
63 | Kem nền | 粉底霜 | Fěndǐ shuāng |
64 | Kem săn chắc da | 纤容霜 | Xiān róng shuāng |
65 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | Yǎnjiǎn gāo |
66 | Kem trắng da | 美白霜 | Měibái shuāng |
67 | Khăn giấy | 面纸 | Miàn zhǐ |
68 | Khăn giấy rút | 抽纸 | Chōu zhǐ |
69 | Khăn lau bát, khăn lau các loại | 百洁布、洗碗巾 | Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn |
70 | khói | 烟 | Yān |
71 | Lấy giáy tai | 耳勺 | Ěr sháo |
72 | Lò sưởi | 壁炉 | Bìlú |
73 | Màn phòng tắm | 浴帘 | Yù lián |
74 | Mặt nạ đắp mặt | 面膜 | Miànmó |
75 | Máy cạo râu, dao cạo râu | 剃须刀、除毛器 | Tì xū dāo, chú máo qì |
76 | Móc áo kim loại | 金属衣架 | Jīnshǔ yījià |
77 | Móc áo nhựa | 塑料衣架 | Sùliào yījià |
78 | Móc áo nhung ép | 植绒衣架 | Zhí róng yījià |
79 | Móc phơi | 挂钩 | Guàgōu |
80 | Mũ tắm | 浴帽 | Yù mào |
81 | Nôi | 婴儿床 | Yīng’ér chuáng |
82 | Núm vú cao su | 奶嘴 | Nǎizuǐ |
83 | Nước hoa | 花露水 | Huālùshuǐ |
84 | Nước hoa xịt phòng | 空气芳香剂 | Kōngqì fāngxiāng jì |
85 | Nước rửa tay | 洗手液 | Xǐshǒu yè |
86 | Nước súc miệng | 漱口水 | Shù kǒushuǐ |
87 | Nước xả | 衣物柔软剂 | Yīwù róuruǎn jì |
88 | Phấn mắt | 眼影 | Yǎnyǐng |
89 | Phấn phủ | 粉饼 | Fěnbǐng |
90 | Phất bụi | 除尘掸 | Chúchén dǎn |
91 | Quần bỉm | 纸尿裤 | Zhǐniàokù |
92 | Sản phẩm làm đẹp | 化妆品 | Huàzhuāngpǐn |
93 | Sản phẩm làm sạch thông dụng | 日化清洁母婴 | Rì huà qīngjié mǔ yīng |
94 | Sữa bột | 奶粉 | Nǎifěn |
95 | Sữa dưỡng thể | 润肤霜 | Rùn fū shuāng |
96 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | Xǐmiàn nǎi |
97 | Sữa tắm | 沐浴液 | Mùyù yè |
98 | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh | 婴幼儿卫浴清洁 | Yīng yòu’ér wèiyù qīngjié |
99 | Sữa tẩy trang | 卸妆乳 | Xièzhuāng rǔ |
100 | Tã lót | 尿片、尿垫 | Niào piàn, niào diàn |
101 | Tăm xỉa răng, dây xỉa răng | 牙签、牙线 | Yáqiān, yá xiàn |
102 | Tạp dề | 围裙 | Wéiqún |
103 | Thảm nhỏ | 小地毯 | Xiǎo dìtǎn |
104 | Thùng đựng đồ | 收纳箱 | Shōunà xiāng |
105 | Thùng vắt | 拖布桶 | Tuōbù tǒng |
106 | Thuốc lá | 香烟 | Xiāngyān |
107 | Thuốc xịt thơm miệng | 口腔清新剂 | Kǒuqiāng qīngxīn jì |
108 | Tủ sách, tủ đựng sách | 书橱 | Shūchú |
109 | Túi đựng đồ | 收纳袋 | Shōunà dài |
110 | Túi đựng giấy vệ sinh | 卫生棉包 | Wèishēng mián bāo |
111 | Túi đựng rác | 垃圾袋 | Lèsè dài |
112 | Túi mua đồ gia dụng | 家用购物袋 | Jiāyòng gòuwù dài |
113 | Túi nén đồ | 压缩袋 | Yāsuō dài |
114 | Túi ngủ cho bé | 婴儿睡袋 | Yīng’ér shuìdài |
115 | Vòng, thanh, giá treo khăn | 毛巾架、杆、环 | Máojīn jià, gān, huán |
116 | Xà phòng giặt | 洗衣皂 | Xǐyī zào |
117 | Xà phỏng lỏng | 洗衣液 | Xǐyī yè |
118 | Xà phòng thơm | 香皂 | Xiāngzào |
119 | Xì gà | 雪茄 | Xuějiā |
120 | Yếm sơ sinh | 围嘴围兜 | Wéi zuǐ wéi dōu |