Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

0
5115
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng. Đây là những vật dụng trong nhà không thể thiếu được mỗi khi chúng ta nấu ăn, rửa bát, tắm giặt, quét dọn, trang điểm .v..v. Do đó những nội dung bài giảng hôm nay chúng ta đi trên lớp tương đối quan trọng, các em chú ý học thật kỹ các từ vựng Tiếng Trung bên dưới nhé.

Em nào lười học thì vào link bên dưới để không bị lười học nữa nhé 🙂

Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bấm mi睫毛刷Jiémáo shuā
2Bàn chải đánh răng牙刷Yáshuā
3Bàn chải giặt洗衣刷Xǐyī shuā
4Bản hốt拖把Tuōbǎ
5Bàn uống nước咖啡座Kāfēi zuò
6Bao tay áo袖套Xiù tào
7Bình hoa花瓶Huāpíng
8Bình sữa奶瓶Nǎipíng
9Bông phấn粉扑儿Fěnpū er
10Bông tắm沐浴球Mùyù qiú
11Bông tẩy trang化装棉Huàzhuāng mián
12Bột giặt洗衣粉Xǐyī fěn
13Búi ghẻ sắt钢丝球Gāngsī qiú
14Cái ghế椅子Yǐzi
15Cái giá架子Jiàzi
16Cái tẩu烟斗Yāndǒu
17Cái thảm地毯Dìtǎn
18Chì kẻ lông mày每笔Měi bǐ
19Chì kẻ mắt眼线笔Yǎnxiàn bǐ
20Chổi cọ chai lọ瓶刷Píng shuā
21Chổi quét扫把Sàobǎ
22Cọ nhà vệ sinh马桶刷Mǎtǒng shuā
23CủiChái
24Đá matxa chân磨脚石Mó jiǎo shí
25Dầu gội đầu洗发水Xǐ fǎ shuǐ
26Đầu lọc, đầu thuốc lá烟头Yāntóu
27Dầu xả护发素Hù fā sù
28Đệm坐垫Zuòdiàn
29Địu em bé婴儿抱带Yīng’ér bào dài
30Đồ nôi em bé婴幼儿床上用品Yīng yòu’ér chuángshàng yòngpǐn
31Đồ phòng tắm theo bộ卫浴套件Wèiyù tàojiàn
32Đồ thu gom, phơi phóng收纳洗晒Shōunà xǐ shài
33Đồ vệ sinh卫浴洗漱Wèiyù xǐshù
34Găng tay dùng một lần一次性手套Yīcì xìng shǒutào
35Gạt tàn烟灰缸Yānhuī gāng
36Ghế bập bênh摇椅Yáoyǐ
37Ghế đẩu凳子Dèngzǐ
38Ghế sa lông长沙发Zhǎngshā fā
39Ghế tay vịn扶手椅子Fúshǒu yǐzi
40Giá đựng bàn chải牙刷架Yáshuā jià
41Giá phơi晾晒架Liàngshài jià
42Giá treo giấy vệ sinh手纸架Shǒuzhǐ jià
43Giấy ăn餐巾纸Cānjīnzhǐ
44Giấy cuộn卷筒纸Juǎn tǒng zhǐ
45Giấy lau tay手帕纸Shǒupà zhǐ
46Giấy sinh hoạt生活用纸Shēnghuó yòng zhǐ
47Giấy ướt湿巾Shī jīn
48Giấy vệ sinh卫生巾Wèishēng jīn
49Giẻ nồi锅刷Guō shuā
50Giỏ mua sẵm购物篮Gòuwù lán
51Hộp đựng đồ收纳盒Shōunà hé
52Hộp đựng khăn giấy纸巾盒Zhǐjīn hé
53Hộp đựng xà phòng肥皂盒Féizào hé
54Hộp phấn香粉盒Xiāng fěn hé
55Kem che khuyết điểm遮瑕霜Zhēxiá shuāng
56Kem chống nắng防晒霜Fángshài shuāng
57Kem đánh răng牙膏Yágāo
58Kem dưỡng da雪花膏,美容洁肤膏Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo
59Kem dưỡng da ban đêm晚霜Wǎnshuāng
60Kem dưỡng da ban ngày日霜Rì shuāng
61Kem dưỡng da tay护手黄Hù shǒu huáng
62Kem giữ ẩm保湿霜Bǎoshī shuāng
63Kem nền粉底霜Fěndǐ shuāng
64Kem săn chắc da纤容霜Xiān róng shuāng
65Kem thoa mí mắt眼睑膏Yǎnjiǎn gāo
66Kem trắng da美白霜Měibái shuāng
67Khăn giấy面纸Miàn zhǐ
68Khăn giấy rút抽纸Chōu zhǐ
69Khăn lau bát, khăn lau các loại百洁布、洗碗巾Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn
70khóiYān
71Lấy giáy tai耳勺Ěr sháo
72Lò sưởi壁炉Bìlú
73Màn phòng tắm浴帘Yù lián
74Mặt nạ đắp mặt面膜Miànmó
75Máy cạo râu, dao cạo râu剃须刀、除毛器Tì xū dāo, chú máo qì
76Móc áo kim loại金属衣架Jīnshǔ yījià
77Móc áo nhựa塑料衣架Sùliào yījià
78Móc áo nhung ép植绒衣架Zhí róng yījià
79Móc phơi挂钩Guàgōu
80Mũ tắm浴帽Yù mào
81Nôi婴儿床Yīng’ér chuáng
82Núm vú cao su奶嘴Nǎizuǐ
83Nước hoa花露水Huālùshuǐ
84Nước hoa xịt phòng空气芳香剂Kōngqì fāngxiāng jì
85Nước rửa tay洗手液Xǐshǒu yè
86Nước súc miệng漱口水Shù kǒushuǐ
87Nước xả衣物柔软剂Yīwù róuruǎn jì
88Phấn mắt眼影Yǎnyǐng
89Phấn phủ粉饼Fěnbǐng
90Phất bụi除尘掸Chúchén dǎn
91Quần bỉm纸尿裤Zhǐniàokù
92Sản phẩm làm đẹp化妆品Huàzhuāngpǐn
93Sản phẩm làm sạch thông dụng日化清洁母婴Rì huà qīngjié mǔ yīng
94Sữa bột奶粉Nǎifěn
95Sữa dưỡng thể润肤霜Rùn fū shuāng
96Sữa rửa mặt洗面奶Xǐmiàn nǎi
97Sữa tắm沐浴液Mùyù yè
98Sữa tắm cho trẻ sơ sinh婴幼儿卫浴清洁Yīng yòu’ér wèiyù qīngjié
99Sữa tẩy trang卸妆乳Xièzhuāng rǔ
100Tã lót尿片、尿垫Niào piàn, niào diàn
101Tăm xỉa răng, dây xỉa răng牙签、牙线Yáqiān, yá xiàn
102Tạp dề围裙Wéiqún
103Thảm nhỏ小地毯Xiǎo dìtǎn
104Thùng đựng đồ收纳箱Shōunà xiāng
105Thùng vắt拖布桶Tuōbù tǒng
106Thuốc lá香烟Xiāngyān
107Thuốc xịt thơm miệng口腔清新剂Kǒuqiāng qīngxīn jì
108Tủ sách, tủ đựng sách书橱Shūchú
109Túi đựng đồ收纳袋Shōunà dài
110Túi đựng giấy vệ sinh卫生棉包Wèishēng mián bāo
111Túi đựng rác垃圾袋Lèsè dài
112Túi mua đồ gia dụng家用购物袋Jiāyòng gòuwù dài
113Túi nén đồ压缩袋Yāsuō dài
114Túi ngủ cho bé婴儿睡袋Yīng’ér shuìdài
115Vòng, thanh, giá treo khăn毛巾架、杆、环Máojīn jià, gān, huán
116Xà phòng giặt洗衣皂Xǐyī zào
117Xà phỏng lỏng洗衣液Xǐyī yè
118Xà phòng thơm香皂Xiāngzào
119Xì gà雪茄Xuějiā
120Yếm sơ sinh围嘴围兜Wéi zuǐ wéi dōu